Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Hệ sinh thái Ethereum token hàng đầu theo vốn hóa thị trường

Hệ sinh thái Ethereum gồm 2769 coin với tổng vốn hóa thị trường là $574.48B và biến động giá trung bình là +1.57%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.

H sinh thái Ethereum là mt nn tng phi tp trung cho phép nhà phát trin xây dng và trin khai các hp đng thông minh và ng dng phi tp trung (DApp). Ra mt vào năm 2015 bi nhóm ca Vitalik Buterin, Ethereum nhm mc đích cung cp nhng trưng hp s dng linh hot và m rng hơn so vi các loi tin đin t khác. Blockchain Ethereum hot đng da trên đng tin đin t ca riêng mình, Ether (ETH), đưc dùng đ h tr vic thc hin các hp đng thông minh. H sinh thái Ethereum bao gm nhiu d án khác nhau: tài chính phi tp trung (DeFi), token không th thay thế (NFT) và các t chc t tr phi tp trung (DAO).

Xem thêm

TênGiá24 giờ (%)7 ngày (%)Vốn hóa thị trườngKhối lượng 24hNguồn cung24h gần nhất‌Hoạt động
Kobushi
KobushiKOBUSHI
$0.{7}6467-0.16%+0.41%$27,206.53$57,195.96420.69B
KINE
KINEKINE
$0.001337----$27,015.49$020.21M
Bruh
BruhBRUH
$0.{4}2699+0.00%+7.94%$26,987.78$50,907.571000.00M
OMalley
OMalleyOMALLEY
$0.{5}2875---5.80%$25,871.61$09.00B
$0.007465+0.76%-4.58%$24,725.61$03.31M
Dogenarii
DogenariiDOGENARII
$0.{4}1176---13.91%$11,758.05$01000.00M
FEAR
FEARFEAR
$0.001418+7.38%-0.15%$25,117.4$10,455.8217.72M
$0.0005950+0.30%-3.30%$24,137.67$040.57M
$0.0003619+0.28%-1.41%$22,952.66$295,072.8863.43M
$0.0002338+0.05%-6.62%$22,340.39$6,24695.55M
$0.{4}5800----$22,426.45$0386.63M
$0.{6}8899--+9.85%$22,248.67$025.00B
MELX
MELXMEL
$0.001087----$22,071.16$020.30M
Rapidz
RapidzRPZX
$0.{5}5292-64.40%-64.40%$9,778.35$0.011.85B
$0.001512+3.36%+82.46%$21,880.82$49,140.9514.47M
$0.0002150-0.30%-8.16%$21,504.62$0100.00M
Snibbu
SnibbuSNIBBU
$0.{4}3195-0.73%-4.42%$21,302.04$0666.67M
PulsePad
PulsePadPLSPAD
$0.0001293-1.05%+12.66%$21,419.05$11,718.48165.72M
$0.0005009+0.16%-4.51%$19,371.76$038.68M
$0.0005989-0.02%-0.38%$19,764.03$033.00M
$0.0001103-1.50%-4.89%$19,165.22$15,251.14173.82M
$0.{4}1484-25.98%-18.96%$14,162.75$10.1954.29M
$0.0001982-79.06%-59.16%$18,268.92$092.16M
Giao dịch
$0.{4}2759-0.60%-1.55%$18,258.3$22.68661.84M
$0.{4}1437-20.00%-93.14%$13,863.81$0965.00M
$0.{5}1829+0.00%-0.04%$17,160.65$09.38B
$0.0001357+0.06%-1.68%$16,586.56$0122.20M
$0.001444+0.05%+0.12%$16,218.97$1.4911.24M
Mambo
MamboMAMBO
$0.{7}1562+4.55%+7.85%$15,619.36$369.721000.00B
$0.006426+0.27%-1.17%$16,031.89$02.50M
$0.{4}5542--+2.68%$14,294.18$0257.92M
$0.0001304+16.09%+11.87%$16,304.83$12,102.61125.00M
MetaDOS
MetaDOSSECOND
$0.{5}4741-0.67%-3.60%$15,843.29$03.34B
$0.{4}2663+4.61%+0.91%$15,891.2$0596.75M
Giao dịch
$0.001500+0.27%-1.49%$14,996.46$010.00M
$0.{4}2091---2.01%$16,724.24$0799.94M
$0.{4}2198-0.01%-0.07%$14,070.11$7,271.66640.00M
$0.0002531-1.96%-3.01%$13,653.27$053.94M
Giao dịch
$0.0003798+3.10%-62.85%$15,454.42$283,888.0940.69M
$0.{4}6349+0.89%-15.53%$12,052.68$0189.84M
$0.001122-10.29%-80.17%$12,688.3$11,388.2211.30M
Azuki
AzukiAZUKI
$0.001055+0.57%-7.10%$11,905.27$011.28M
$0.{4}1924-0.42%-6.17%$11,543.63$0600.00M
$0.1188---11.31%$11,276.7$094942.00
RFOX
RFOXRFOX
$0.0002593-12.41%+410.23%$340,266.11$8.80M1.31B
Giao dịch
$0.1341+0.76%-5.17%$9,661.29$144,620.3372050.21
EarthFund
EarthFund1EARTH
$0.0001304+12.42%+4.71%$9,488$13,673.6872.75M
OrbitAI
OrbitAIORBIT
$0.001099---20.33%$10,440.1$09.50M
$0.0001193----$9,143.72$076.62M