Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Hệ sinh thái Ethereum token hàng đầu theo vốn hóa thị trường

Hệ sinh thái Ethereum gồm 2895 coin với tổng vốn hóa thị trường là $572.38B và biến động giá trung bình là +2.83%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.

H sinh thái Ethereum là mt nn tng phi tp trung cho phép nhà phát trin xây dng và trin khai các hp đng thông minh và ng dng phi tp trung (DApp). Ra mt vào năm 2015 bi nhóm ca Vitalik Buterin, Ethereum nhm mc đích cung cp nhng trưng hp s dng linh hot và m rng hơn so vi các loi tin đin t khác. Blockchain Ethereum hot đng da trên đng tin đin t ca riêng mình, Ether (ETH), đưc dùng đ h tr vic thc hin các hp đng thông minh. H sinh thái Ethereum bao gm nhiu d án khác nhau: tài chính phi tp trung (DeFi), token không th thay thế (NFT) và các t chc t tr phi tp trung (DAO).

Xem thêm

TênGiá24 giờ (%)7 ngày (%)Vốn hóa thị trườngKhối lượng 24hNguồn cung24h gần nhất‌Hoạt động
$0.0005248+4.78%+1.81%$20,297.34$038.68M
$0.0005961-0.34%+10.37%$19,672.62$033.00M
$0.0001109+1.47%-2.67%$19,270.21$14,466.35173.82M
$0.{4}2006+0.24%+20.16%$19,142.49$13.76954.29M
$0.{4}2758-0.02%+3.90%$18,254.94$0661.84M
$0.0001982-79.06%-59.16%$18,268.92$092.16M
Giao dịch
$0.{4}1437-20.00%-93.14%$13,863.81$0965.00M
$0.{5}1829+0.00%-0.04%$17,160.65$09.38B
$0.0001356-0.08%-1.12%$16,573.31$0122.20M
$0.001444+0.05%+0.12%$16,218.97$1.4911.24M
Dogenarii
DogenariiDOGENARII
$0.{4}1176---13.91%$11,758.05$01000.00M
$0.0001271-3.19%+19.97%$15,885.19$13,013.87125.00M
Mambo
MamboMAMBO
$0.{7}1562+4.55%+7.85%$15,619.36$369.721000.00B
$0.006384-0.65%-1.69%$15,927.82$02.50M
MetaDOS
MetaDOSSECOND
$0.{5}4741-0.67%-3.60%$15,843.29$03.34B
$0.{4}6226+12.33%+15.35%$16,057.13$26.55257.92M
$0.{4}2663+4.61%+0.91%$15,891.2$0596.75M
Giao dịch
$0.001505+0.33%-0.02%$15,045.32$0.510.00M
$0.{4}2091---2.01%$16,724.24$0799.94M
$0.{4}2198-0.01%-0.07%$14,070.11$7,271.66640.00M
$0.0002531-1.96%-3.01%$13,653.27$053.94M
Giao dịch
$0.0003277-13.32%-67.98%$13,333.86$113,198.1340.69M
RFOX
RFOXRFOX
$0.{5}8838-95.63%-90.37%$11,595.56$8.40M1.31B
Giao dịch
$0.{4}6349---4.04%$12,052.68$0189.84M
Azuki
AzukiAZUKI
$0.001034+0.51%-7.46%$11,673.03$1.5211.28M
$0.{4}1924-0.42%-6.17%$11,543.63$0600.00M
$0.001025-8.80%-46.08%$11,583.35$12,440.2611.30M
$0.1188---10.16%$11,276.7$094942.00
$0.1341+0.76%-5.17%$9,661.29$144,620.3372050.21
EarthFund
EarthFund1EARTH
$0.0001304+11.08%-1.78%$9,488.6$13,186.2872.75M
OrbitAI
OrbitAIORBIT
$0.001099---20.33%$10,440.1$09.50M
$0.0001193----$9,143.72$076.62M
Hot Cross
Hot CrossHOTCROSS
$0.{4}7904+0.25%-7.53%$8,991.23$0113.75M
Traxx
TraxxTRAXX
$0.0001977+2.24%+2.08%$8,866.99$3,053.744.85M
$0.{6}6883+3.54%+9.03%$8,751.38$012.71B
$0.001363--+0.41%$8,687.76$06.37M
$0.{4}6910-5.77%+19.90%$7,999.12$12,619.14115.77M
Shezmu
ShezmuSHEZMU
$0.01321+7.23%-19.77%$7,773.86$0588703.00
$0.001290+0.78%+0.74%$7,310.56$54,007.515.67M
$0.{5}7262----$7,262.39$01000.00M
$0.001417+0.44%-2.65%$7,210.51$278,229.565.09M
DOSE
DOSEDOSE
$0.{5}8244-8.04%-88.88%$7,037.66$411.52853.70M
$0.0001242-11.86%-1.24%$6,822.92$12,582.7754.91M
$0.{4}4837+1.14%-1.90%$6,283.59$0.86129.91M
$0.{4}8370-8.12%+104.19%$6,034.16$072.09M
$0.0005156+3.53%+3.98%$5,869.56$11,706.4911.38M
$0.002842-0.59%-3.50%$5,517.24$01.94M
$0.{4}6565-8.69%-17.45%$5,476.93$083.42M
ShoeFy
ShoeFySHOE
$0.0004082+2.29%+24.00%$5,312.63$11,911.6213.01M