Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi WAGMI thành MXN

WAGMI/MXN: 1 WAGMI = 0.1019 MXN. Giá chuyển đổi 1 Wagmi (WAGMI) thành Peso Mexico (MXN) là 0.1019 MXN hôm nay.
WAGMI
WAGMI
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WAGMI/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wagmi (WAGMI) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WAGMI hiện có giá trị là 0.1019 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WAGMI hiện có giá 0.1019 MXN, nghĩa là mua 5 WAGMI sẽ mất 0.5095 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 9.81 WAGMI và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 49.06 WAGMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WAGMI sang MXN

Chuyển đổi MXN sang WAGMI

Wagmi
Peso Mexico
1 WAGMI
0.1019  MXN
Đổi 1 WAGMI sang 0.1019 MXN
2 WAGMI
0.2038  MXN
Đổi 2 WAGMI sang 0.2038 MXN
5 WAGMI
0.5095  MXN
Đổi 5 WAGMI sang 0.5095 MXN
10 WAGMI
1.02  MXN
Đổi 10 WAGMI sang 1.02 MXN
20 WAGMI
2.04  MXN
Đổi 20 WAGMI sang 2.04 MXN
50 WAGMI
5.1  MXN
Đổi 50 WAGMI sang 5.1 MXN
100 WAGMI
10.19  MXN
Đổi 100 WAGMI sang 10.19 MXN
200 WAGMI
20.38  MXN
Đổi 200 WAGMI sang 20.38 MXN
500 WAGMI
50.95  MXN
Đổi 500 WAGMI sang 50.95 MXN
1000 WAGMI
101.91  MXN
Đổi 1000 WAGMI sang 101.91 MXN
5000 WAGMI
509.53  MXN
Đổi 5000 WAGMI sang 509.53 MXN
10000 WAGMI
1,019.06  MXN
Đổi 10000 WAGMI sang 1,019.06 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WAGMI thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của Wagmi tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WAGMI sang MXN, lên đến 10000 WAGMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
Wagmi
1 MXN
9.81 WAGMI
Đổi 1 MXN sang 9.81 WAGMI
10 MXN
98.13 WAGMI
Đổi 10 MXN sang 98.13 WAGMI
50 MXN
490.65 WAGMI
Đổi 50 MXN sang 490.65 WAGMI
100 MXN
981.29 WAGMI
Đổi 100 MXN sang 981.29 WAGMI
200 MXN
1,962.59 WAGMI
Đổi 200 MXN sang 1,962.59 WAGMI
500 MXN
4,906.47 WAGMI
Đổi 500 MXN sang 4,906.47 WAGMI
1000 MXN
9,812.93 WAGMI
Đổi 1000 MXN sang 9,812.93 WAGMI
2000 MXN
19,625.87 WAGMI
Đổi 2000 MXN sang 19,625.87 WAGMI
5000 MXN
49,064.67 WAGMI
Đổi 5000 MXN sang 49,064.67 WAGMI
10000 MXN
98,129.34 WAGMI
Đổi 10000 MXN sang 98,129.34 WAGMI
50000 MXN
490,646.72 WAGMI
Đổi 50000 MXN sang 490,646.72 WAGMI
100000 MXN
981,293.44 WAGMI
Đổi 100000 MXN sang 981,293.44 WAGMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành WAGMI toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo Wagmi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang WAGMI, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WAGMI/MXN

WAGMI/MXN: 1 WAGMI = 0.1019 MXN; 2025/07/23 16:31:51
Trong 1D vừa qua, Wagmi đã thay đổi -0.76% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wagmi(WAGMI) đã thay đổi -0.76% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành WAGMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WAGMI sang MXN: Biến động và thay đổi giá của Wagmi/MXN

Giá Wagmi cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.1157 MXN trong khi giá Wagmi thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.09943 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wagmi theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WAGMI theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1119 MXN
0.1157 MXN
0.1442 MXN
0.2662 MXN
Thấp
0.1071 MXN
0.09943 MXN
0.09943 MXN
0.09943 MXN
Bình thường
0 MXN
0 MXN
0 MXN
0 MXN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.76%
-8.41%
-23.23%
-61.15%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WAGMI (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WAGMI bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WAGMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Wagmi

Số liệu thị trường WAGMI sang MXN

WAGMI/MXN:
Mex$0.1019
Khối lượng WAGMI 24 giờ:
Mex$1,112,759.21
Vốn hóa thị trường WAGMI:
--
Nguồn cung lưu hành WAGMI:
0 WAGMI

Tỷ giá WAGMI sang MXN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wagmi thành Peso Mexico đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wagmi là Mex$0.1019 mỗi WAGMI, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$0 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WAGMI. Khối lượng giao dịch của Wagmi đã thay đổi +20.60% (Mex$190,061.82 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WAGMI là Mex$922,697.38.

Thông tin thêm về Wagmi trên Bitget

Thông tin Peso Mexico

Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wagmi phổ biến nhất là WAGMI sang MXN, trong đó mã của Wagmi là WAGMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118489.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3689.48 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.45 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 198.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101059.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87397.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 161382.34 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 658385.43 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10233808.50 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 40.94 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WAGMI sang MXN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WAGMI sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Wagmi phổ biến

popular info Peso Mexico
WAGMI đến MXN
1 WAGMI thành Mex$0.1019 MXN
popular info Đô la Đài Loan mới
WAGMI đến TWD
1 WAGMI thành NT$0.1606 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WAGMI đến CNY
1 WAGMI thành ¥0.03925 CNY
popular info Đô la Mỹ
WAGMI đến USD
1 WAGMI thành $0.005481 USD
popular info Euro
WAGMI đến EUR
1 WAGMI thành €0.004674 EUR
popular info Đô la Canada
WAGMI đến CAD
1 WAGMI thành C$0.007464 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WAGMI đến KRW
1 WAGMI thành ₩7.55 KRW
popular info Yên Nhật
WAGMI đến JPY
1 WAGMI thành ¥0.8025 JPY
popular info Bảng Anh
WAGMI đến GBP
1 WAGMI thành £0.004042 GBP
popular info Real Brazil
WAGMI đến BRL
1 WAGMI thành R$0.03045 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MXN

other assets Baby Grok (babygrok.ai)
BABYGROK đến MXN
1 BABYGROK thành Mex$0.{6}2651 MXN
other assets BNB
BNB đến MXN
1 BNB thành Mex$14,514.19 MXN
other assets Sahara AI
SAHARA đến MXN
1 SAHARA thành Mex$2.68 MXN
other assets PancakeSwap
CAKE đến MXN
1 CAKE thành Mex$51.74 MXN
other assets Smooth Love Potion
SLP đến MXN
1 SLP thành Mex$0.04149 MXN
other assets Newton Protocol
NEWT đến MXN
1 NEWT thành Mex$8.01 MXN
other assets MemeCore
M đến MXN
1 M thành Mex$8.54 MXN
other assets Chainbase
C đến MXN
1 C thành Mex$7.16 MXN
other assets Flare
FLR đến MXN
1 FLR thành Mex$0.4437 MXN
other assets Caldera
ERA đến MXN
1 ERA thành Mex$24.83 MXN

Bảng chuyển đổi từ WAGMI sang MXN

Tỷ giá hoán đổi của Wagmi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WAGMI thành Peso Mexico đã thay đổi -8.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.76%, đạt mức cao nhất là 0.1119 MXN và mức thấp nhất là 0.1071 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 WAGMI là Mex$0.1347 MXN , thay đổi -23.23% so với giá hiện tại. Wagmi đã thay đổi
-Mex$
0.01728MXN
, tương đương mức thay đổi -13.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:31 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WAGMI
Mex$0.05095Mex$0.05137
-0.76%
1 WAGMI
Mex$0.1019Mex$0.1027
-0.76%
5 WAGMI
Mex$0.5095Mex$0.5137
-0.76%
10 WAGMI
Mex$1.02Mex$1.03
-0.76%
50 WAGMI
Mex$5.1Mex$5.14
-0.76%
100 WAGMI
Mex$10.19Mex$10.27
-0.76%
500 WAGMI
Mex$50.95Mex$51.37
-0.76%
1000 WAGMI
Mex$101.91Mex$102.74
-0.76%

Câu Hỏi Thường Gặp WAGMI/MXN

1 Wagmi bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 Wagmi (WAGMI) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.1019.
Tôi có thể mua bao nhiêu WAGMI với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.81 WAGMI đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WAGMI sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WAGMI sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WAGMI bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 49.06 WAGMI, trong khi 5 WAGMI sẽ có giá khoảng 0.5095MXN.
Giá cao nhất của WAGMI/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WAGMI tính theo MXN là Mex$4,696.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WAGMI/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wagmi tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wagmi (WAGMI) đã giảm 8.41%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wagmi (WAGMI) đã giảm 23.23% so với Peso Mexico (MXN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAGMI thành MXN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wagmi và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WAGMI/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WAGMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WAGMI/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WAGMI/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WAGMI/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wagmi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wagmi: WAGMI sang Đô la Mỹ (USD), WAGMI sang Euro (EUR), WAGMI sang Bảng Anh (GBP), WAGMI sang Đô la Canada (CAD), WAGMI sang Rupee Ấn Độ (INR), WAGMI sang Rupee Pakistan (PKR), WAGMI sang Real Brazil (BRL), WAGMI sang ...
Giá của Wagmi ở Mỹ là $0.005481 USD. Ngoài ra, giá của Wagmi là €0.004674 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004042 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007464 CAD ở Canada, ₹0.4733 INR ở Ấn Độ, ₨1.56 PKR ở Pakistan, R$0.03045 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wagmi phổ biến nhất là WAGMI sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Wagmi (WAGMI) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.1019.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.