Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.14%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114062.23 (-1.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.14%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114062.23 (-1.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.14%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114062.23 (-1.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WAGMI thành CZK
WAGMI/CZK: 1 WAGMI = 0.09771 CZK. Giá chuyển đổi 1 Wagmi (WAGMI) thành Koruna Czech (CZK) là 0.09771 CZK hôm nay.

WAGMI
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WAGMI/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wagmi (WAGMI) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WAGMI hiện có giá trị là 0.09771 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WAGMI hiện có giá 0.09771 CZK, nghĩa là mua 5 WAGMI sẽ mất 0.4885 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 10.23 WAGMI và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 51.17 WAGMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WAGMI sang CZK
Chuyển đổi CZK sang WAGMI
Wagmi
Koruna Czech
1 WAGMI
0.09771 CZK
Đổi 1 WAGMI sang 0.09771 CZK
2 WAGMI
0.1954 CZK
Đổi 2 WAGMI sang 0.1954 CZK
5 WAGMI
0.4885 CZK
Đổi 5 WAGMI sang 0.4885 CZK
10 WAGMI
0.9771 CZK
Đổi 10 WAGMI sang 0.9771 CZK
20 WAGMI
1.95 CZK
Đổi 20 WAGMI sang 1.95 CZK
50 WAGMI
4.89 CZK
Đổi 50 WAGMI sang 4.89 CZK
100 WAGMI
9.77 CZK
Đổi 100 WAGMI sang 9.77 CZK
200 WAGMI
19.54 CZK
Đổi 200 WAGMI sang 19.54 CZK
500 WAGMI
48.85 CZK
Đổi 500 WAGMI sang 48.85 CZK
1000 WAGMI
97.71 CZK
Đổi 1000 WAGMI sang 97.71 CZK
5000 WAGMI
488.55 CZK
Đổi 5000 WAGMI sang 488.55 CZK
10000 WAGMI
977.1 CZK
Đổi 10000 WAGMI sang 977.1 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WAGMI thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Wagmi tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WAGMI sang CZK, lên đến 10000 WAGMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Wagmi
1 CZK
10.23 WAGMI
Đổi 1 CZK sang 10.23 WAGMI
10 CZK
102.34 WAGMI
Đổi 10 CZK sang 102.34 WAGMI
50 CZK
511.72 WAGMI
Đổi 50 CZK sang 511.72 WAGMI
100 CZK
1,023.44 WAGMI
Đổi 100 CZK sang 1,023.44 WAGMI
200 CZK
2,046.88 WAGMI
Đổi 200 CZK sang 2,046.88 WAGMI
500 CZK
5,117.19 WAGMI
Đổi 500 CZK sang 5,117.19 WAGMI
1000 CZK
10,234.39 WAGMI
Đổi 1000 CZK sang 10,234.39 WAGMI
2000 CZK
20,468.77 WAGMI
Đổi 2000 CZK sang 20,468.77 WAGMI
5000 CZK
51,171.93 WAGMI
Đổi 5000 CZK sang 51,171.93 WAGMI
10000 CZK
102,343.86 WAGMI
Đổi 10000 CZK sang 102,343.86 WAGMI
50000 CZK
511,719.31 WAGMI
Đổi 50000 CZK sang 511,719.31 WAGMI
100000 CZK
1,023,438.61 WAGMI
Đổi 100000 CZK sang 1,023,438.61 WAGMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành WAGMI toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Wagmi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang WAGMI, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WAGMI/CZK
WAGMI/CZK: 1 WAGMI = 0.09771 CZK; 2025/08/01 21:57:19
Trong 1D vừa qua, Wagmi đã thay đổi -0.76% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wagmi(WAGMI) đã thay đổi -0.76% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành WAGMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WAGMI sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Wagmi/CZK
Giá Wagmi cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.1319 CZK trong khi giá Wagmi thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.1134 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wagmi theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WAGMI theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1276 CZK | 0.1319 CZK | 0.1644 CZK | 0.3035 CZK |
Thấp | 0.1222 CZK | 0.1134 CZK | 0.1134 CZK | 0.1134 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.76% | -8.41% | -23.23% | -61.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WAGMI (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WAGMI bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WAGMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Wagmi
Số liệu thị trường WAGMI sang CZK
WAGMI/CZK:
Kč0.09771
Khối lượng WAGMI 24 giờ:
Kč1,936,640.06
Vốn hóa thị trường WAGMI:
--
Nguồn cung lưu hành WAGMI:
0 WAGMI
Tỷ giá WAGMI sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wagmi thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wagmi là Kč0.09771 mỗi WAGMI, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WAGMI. Khối lượng giao dịch của Wagmi đã thay đổi -36.64% (Kč-1,119,867.80 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WAGMI là Kč3,056,507.86.
Thông tin thêm về Wagmi trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wagmi phổ biến nhất là WAGMI sang CZK, trong đó mã của Wagmi là WAGMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114579.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3621.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 169.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98824.77 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86255.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158039.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634976.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9987534.59 INR

PI đến INR
1 PI thành 34.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WAGMI sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WAGMI sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Wagmi phổ biến

WAGMI đến TWD
1 WAGMI thành NT$0.1369 TWD

WAGMI đến CNY
1 WAGMI thành ¥0.03317 CNY

WAGMI đến USD
1 WAGMI thành $0.004609 USD

WAGMI đến EUR
1 WAGMI thành €0.003975 EUR

WAGMI đến CAD
1 WAGMI thành C$0.006357 CAD
WAGMI đến CZK
1 WAGMI thành Kč0.09771 CZK

WAGMI đến KRW
1 WAGMI thành ₩6.4 KRW

WAGMI đến JPY
1 WAGMI thành ¥0.6792 JPY

WAGMI đến GBP
1 WAGMI thành £0.003469 GBP

WAGMI đến BRL
1 WAGMI thành R$0.02554 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,416,512.04 CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč75,166.25 CZK

XRP đến CZK
1 XRP thành Kč63.71 CZK

SOL đến CZK
1 SOL thành Kč3,489.92 CZK

MANYU đến CZK
1 MANYU thành Kč0.{6}4694 CZK

SUI đến CZK
1 SUI thành Kč74.84 CZK

DOGE đến CZK
1 DOGE thành Kč4.38 CZK

ADA đến CZK
1 ADA thành Kč15.44 CZK

BNB đến CZK
1 BNB thành Kč16,114.44 CZK

LINK đến CZK
1 LINK thành Kč346.26 CZK
Bảng chuyển đổi từ WAGMI sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Wagmi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WAGMI thành Koruna Czech đã thay đổi -8.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.76%, đạt mức cao nhất là 0.1276 CZK và mức thấp nhất là 0.1222 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 WAGMI là Kč0.1351 CZK , thay đổi -23.23% so với giá hiện tại. Wagmi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -13.75% so với năm trước.
-Kč
0.01970CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WAGMI | Kč0.04885 | Kč0.04933 | -0.76% |
1 WAGMI | Kč0.09771 | Kč0.09866 | -0.76% |
5 WAGMI | Kč0.4885 | Kč0.4933 | -0.76% |
10 WAGMI | Kč0.9771 | Kč0.9866 | -0.76% |
50 WAGMI | Kč4.89 | Kč4.93 | -0.76% |
100 WAGMI | Kč9.77 | Kč9.87 | -0.76% |
500 WAGMI | Kč48.85 | Kč49.33 | -0.76% |
1000 WAGMI | Kč97.71 | Kč98.66 | -0.76% |
Câu Hỏi Thường Gặp WAGMI/CZK
1 Wagmi bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Wagmi (WAGMI) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.09771.
Tôi có thể mua bao nhiêu WAGMI với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.23 WAGMI đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WAGMI sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WAGMI sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WAGMI bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 51.17 WAGMI, trong khi 5 WAGMI sẽ có giá khoảng 0.4885CZK.
Giá cao nhất của WAGMI/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WAGMI tính theo CZK là Kč5,355.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WAGMI/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wagmi tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wagmi (WAGMI) đã giảm 8.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wagmi (WAGMI) đã giảm 23.23% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAGMI thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wagmi và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WAGMI/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WAGMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WAGMI/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WAGMI/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WAGMI/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wagmi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wagmi: WAGMI sang Đô la Mỹ (USD), WAGMI sang Euro (EUR), WAGMI sang Bảng Anh (GBP), WAGMI sang Đô la Canada (CAD), WAGMI sang Rupee Ấn Độ (INR), WAGMI sang Rupee Pakistan (PKR), WAGMI sang Real Brazil (BRL), WAGMI sang ...
Giá của Wagmi ở Mỹ là $0.004609 USD. Ngoài ra, giá của Wagmi là €0.003975 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003469 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006357 CAD ở Canada, ₹0.4017 INR ở Ấn Độ, ₨1.31 PKR ở Pakistan, R$0.02554 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wagmi phổ biến nhất là WAGMI sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Wagmi (WAGMI) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.09771.
Giá của Wagmi ở Mỹ là $0.004609 USD. Ngoài ra, giá của Wagmi là €0.003975 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003469 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006357 CAD ở Canada, ₹0.4017 INR ở Ấn Độ, ₨1.31 PKR ở Pakistan, R$0.02554 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wagmi phổ biến nhất là WAGMI sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Wagmi (WAGMI) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.09771.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
