Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ERA thành MXN

ERA/MXN: 1 ERA = 23.37 MXN. Giá chuyển đổi 1 Caldera (ERA) thành Peso Mexico (MXN) là 23.37 MXN hôm nay.
ERA
ERA
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ERA/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Caldera (ERA) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ERA hiện có giá trị là 23.37 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ERA hiện có giá 23.37 MXN, nghĩa là mua 5 ERA sẽ mất 116.83 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 0.04280 ERA và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 0.2140 ERA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ERA sang MXN

Chuyển đổi MXN sang ERA

Caldera
Peso Mexico
1 ERA
23.37  MXN
Đổi 1 ERA sang 23.37 MXN
2 ERA
46.73  MXN
Đổi 2 ERA sang 46.73 MXN
5 ERA
116.83  MXN
Đổi 5 ERA sang 116.83 MXN
10 ERA
233.66  MXN
Đổi 10 ERA sang 233.66 MXN
20 ERA
467.32  MXN
Đổi 20 ERA sang 467.32 MXN
50 ERA
1,168.29  MXN
Đổi 50 ERA sang 1,168.29 MXN
100 ERA
2,336.58  MXN
Đổi 100 ERA sang 2,336.58 MXN
200 ERA
4,673.15  MXN
Đổi 200 ERA sang 4,673.15 MXN
500 ERA
11,682.89  MXN
Đổi 500 ERA sang 11,682.89 MXN
1000 ERA
23,365.77  MXN
Đổi 1000 ERA sang 23,365.77 MXN
5000 ERA
116,828.86  MXN
Đổi 5000 ERA sang 116,828.86 MXN
10000 ERA
233,657.73  MXN
Đổi 10000 ERA sang 233,657.73 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ERA thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của Caldera tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ERA sang MXN, lên đến 10000 ERA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
Caldera
1 MXN
0.04280 ERA
Đổi 1 MXN sang 0.04280 ERA
10 MXN
0.4280 ERA
Đổi 10 MXN sang 0.4280 ERA
50 MXN
2.14 ERA
Đổi 50 MXN sang 2.14 ERA
100 MXN
4.28 ERA
Đổi 100 MXN sang 4.28 ERA
200 MXN
8.56 ERA
Đổi 200 MXN sang 8.56 ERA
500 MXN
21.4 ERA
Đổi 500 MXN sang 21.4 ERA
1000 MXN
42.8 ERA
Đổi 1000 MXN sang 42.8 ERA
2000 MXN
85.6 ERA
Đổi 2000 MXN sang 85.6 ERA
5000 MXN
213.99 ERA
Đổi 5000 MXN sang 213.99 ERA
10000 MXN
427.98 ERA
Đổi 10000 MXN sang 427.98 ERA
50000 MXN
2,139.88 ERA
Đổi 50000 MXN sang 2,139.88 ERA
100000 MXN
4,279.76 ERA
Đổi 100000 MXN sang 4,279.76 ERA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành ERA toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo Caldera đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang ERA, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ERA/MXN

ERA/MXN: 1 ERA = 23.37 MXN; 2025/07/20 09:00:11
Trong 1D vừa qua, Caldera đã thay đổi +2.08% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Caldera(ERA) đã thay đổi +2.08% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành ERA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ERA sang MXN: Biến động và thay đổi giá của Caldera/MXN

Giá Caldera cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 37.55 MXN trong khi giá Caldera thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 15.94 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Caldera theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ERA theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
23.94 MXN
37.55 MXN
37.55 MXN
37.55 MXN
Thấp
21.98 MXN
15.94 MXN
15.94 MXN
15.94 MXN
Bình thường
0 MXN
0 MXN
0 MXN
0 MXN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.08%
+40.31%
+38.85%
-16.50%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ERA (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ERA bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ERA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Caldera

Số liệu thị trường ERA sang MXN

ERA/MXN:
Mex$23.37
Khối lượng ERA 24 giờ:
Mex$5,462,962,218.88
Vốn hóa thị trường ERA:
Mex$3,469,817,377.42
Nguồn cung lưu hành ERA:
148.50M ERA

Tỷ giá ERA sang MXN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Caldera thành Peso Mexico đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Caldera là Mex$23.37 mỗi ERA, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$3,469,817,377.42 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,500,000 ERA. Khối lượng giao dịch của Caldera đã thay đổi -21.01% (Mex$-1,453,335,464.88 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ERA là Mex$6,916,297,683.76.

Thông tin thêm về Caldera trên Bitget

Thông tin Peso Mexico

Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Caldera phổ biến nhất là ERA sang MXN, trong đó mã của Caldera là ERA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ERA sang MXN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ERA sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Caldera phổ biến

popular info Peso Mexico
ERA đến MXN
1 ERA thành Mex$23.37 MXN
popular info Đô la Đài Loan mới
ERA đến TWD
1 ERA thành NT$36.65 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ERA đến CNY
1 ERA thành ¥8.95 CNY
popular info Đô la Mỹ
ERA đến USD
1 ERA thành $1.25 USD
popular info Euro
ERA đến EUR
1 ERA thành €1.07 EUR
popular info Đô la Canada
ERA đến CAD
1 ERA thành C$1.71 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ERA đến KRW
1 ERA thành ₩1,733.48 KRW
popular info Yên Nhật
ERA đến JPY
1 ERA thành ¥185.42 JPY
popular info Bảng Anh
ERA đến GBP
1 ERA thành £0.9289 GBP
popular info Real Brazil
ERA đến BRL
1 ERA thành R$6.95 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MXN

other assets Tezos
XTZ đến MXN
1 XTZ thành Mex$21.4 MXN
other assets Litecoin
LTC đến MXN
1 LTC thành Mex$2,226.84 MXN
other assets XDC Network
XDC đến MXN
1 XDC thành Mex$1.83 MXN
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MXN
1 ALPACA thành Mex$1.06 MXN
other assets Conflux
CFX đến MXN
1 CFX thành Mex$2.76 MXN
other assets Metaplex
MPLX đến MXN
1 MPLX thành Mex$3.28 MXN
other assets Heima
HEI đến MXN
1 HEI thành Mex$6.67 MXN
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến MXN
1 HAEDAL thành Mex$3.42 MXN
other assets Avalanche
AVAX đến MXN
1 AVAX thành Mex$467.5 MXN
other assets Quq
QUQ đến MXN
1 QUQ thành Mex$0.02182 MXN

Bảng chuyển đổi từ ERA sang MXN

Tỷ giá hoán đổi của Caldera đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ERA thành Peso Mexico đã thay đổi +40.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.08%, đạt mức cao nhất là 23.94 MXN và mức thấp nhất là 21.98 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 ERA là Mex$-0.03 MXN , thay đổi +38.85% so với giá hiện tại. Caldera đã thay đổi
+Mex$
4.64MXN
, tương đương mức thay đổi -17.73% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:00 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ERA
Mex$11.68Mex$11.44
+2.08%
1 ERA
Mex$23.37Mex$22.89
+2.08%
5 ERA
Mex$116.83Mex$114.44
+2.08%
10 ERA
Mex$233.66Mex$228.89
+2.08%
50 ERA
Mex$1,168.29Mex$1,144.44
+2.08%
100 ERA
Mex$2,336.58Mex$2,288.87
+2.08%
500 ERA
Mex$11,682.89Mex$11,444.36
+2.08%
1000 ERA
Mex$23,365.77Mex$22,888.72
+2.08%

Câu Hỏi Thường Gặp ERA/MXN

1 Caldera bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 Caldera (ERA) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$23.37.
Tôi có thể mua bao nhiêu ERA với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04280 ERA đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ERA sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ERA sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ERA bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 0.2140 ERA, trong khi 5 ERA sẽ có giá khoảng 116.83MXN.
Giá cao nhất của ERA/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ERA tính theo MXN là Mex$37.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ERA/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Caldera tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Caldera (ERA) đã tăng 40.31%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Caldera (ERA) đã tăng 38.85% so với Peso Mexico (MXN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ERA thành MXN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Caldera và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ERA/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ERA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ERA/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ERA/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ERA/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Caldera và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Caldera: ERA sang Đô la Mỹ (USD), ERA sang Euro (EUR), ERA sang Bảng Anh (GBP), ERA sang Đô la Canada (CAD), ERA sang Rupee Ấn Độ (INR), ERA sang Rupee Pakistan (PKR), ERA sang Real Brazil (BRL), ERA sang ...
Giá của Caldera ở Mỹ là $1.25 USD. Ngoài ra, giá của Caldera là €1.07 EUR ở khu vực đồng euro, £0.9289 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.71 CAD ở Canada, ₹107.34 INR ở Ấn Độ, ₨355.03 PKR ở Pakistan, R$6.95 BRL ở Brazil, ...
Cặp Caldera phổ biến nhất là ERA sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Caldera (ERA) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$23.37.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.