Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.72%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117124.01 (-0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.72%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117124.01 (-0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.72%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117124.01 (-0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WAGMI thành ISK
WAGMI/ISK: 1 WAGMI = 0.7114 ISK. Giá chuyển đổi 1 Wagmi (WAGMI) thành Króna Iceland (ISK) là 0.7114 ISK hôm nay.

WAGMI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WAGMI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wagmi (WAGMI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WAGMI hiện có giá trị là 0.7114 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WAGMI hiện có giá 0.7114 ISK, nghĩa là mua 5 WAGMI sẽ mất 3.56 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.41 WAGMI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 7.03 WAGMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WAGMI sang ISK
Chuyển đổi ISK sang WAGMI
Wagmi
Króna Iceland
1 WAGMI
0.7114 ISK
Đổi 1 WAGMI sang 0.7114 ISK
2 WAGMI
1.42 ISK
Đổi 2 WAGMI sang 1.42 ISK
5 WAGMI
3.56 ISK
Đổi 5 WAGMI sang 3.56 ISK
10 WAGMI
7.11 ISK
Đổi 10 WAGMI sang 7.11 ISK
20 WAGMI
14.23 ISK
Đổi 20 WAGMI sang 14.23 ISK
50 WAGMI
35.57 ISK
Đổi 50 WAGMI sang 35.57 ISK
100 WAGMI
71.14 ISK
Đổi 100 WAGMI sang 71.14 ISK
200 WAGMI
142.28 ISK
Đổi 200 WAGMI sang 142.28 ISK
500 WAGMI
355.69 ISK
Đổi 500 WAGMI sang 355.69 ISK
1000 WAGMI
711.38 ISK
Đổi 1000 WAGMI sang 711.38 ISK
5000 WAGMI
3,556.89 ISK
Đổi 5000 WAGMI sang 3,556.89 ISK
10000 WAGMI
7,113.77 ISK
Đổi 10000 WAGMI sang 7,113.77 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WAGMI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Wagmi tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WAGMI sang ISK, lên đến 10000 WAGMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Wagmi
1 ISK
1.41 WAGMI
Đổi 1 ISK sang 1.41 WAGMI
10 ISK
14.06 WAGMI
Đổi 10 ISK sang 14.06 WAGMI
50 ISK
70.29 WAGMI
Đổi 50 ISK sang 70.29 WAGMI
100 ISK
140.57 WAGMI
Đổi 100 ISK sang 140.57 WAGMI
200 ISK
281.14 WAGMI
Đổi 200 ISK sang 281.14 WAGMI
500 ISK
702.86 WAGMI
Đổi 500 ISK sang 702.86 WAGMI
1000 ISK
1,405.72 WAGMI
Đổi 1000 ISK sang 1,405.72 WAGMI
2000 ISK
2,811.45 WAGMI
Đổi 2000 ISK sang 2,811.45 WAGMI
5000 ISK
7,028.62 WAGMI
Đổi 5000 ISK sang 7,028.62 WAGMI
10000 ISK
14,057.24 WAGMI
Đổi 10000 ISK sang 14,057.24 WAGMI
50000 ISK
70,286.21 WAGMI
Đổi 50000 ISK sang 70,286.21 WAGMI
100000 ISK
140,572.42 WAGMI
Đổi 100000 ISK sang 140,572.42 WAGMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành WAGMI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Wagmi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang WAGMI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WAGMI/ISK
WAGMI/ISK: 1 WAGMI = 0.7114 ISK; 2025/07/21 21:20:59
Trong 1D vừa qua, Wagmi đã thay đổi -0.76% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wagmi(WAGMI) đã thay đổi -0.76% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành WAGMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WAGMI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Wagmi/ISK
Giá Wagmi cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.7593 ISK trong khi giá Wagmi thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.6527 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wagmi theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WAGMI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.7344 ISK | 0.7593 ISK | 0.9467 ISK | 1.75 ISK |
Thấp | 0.7033 ISK | 0.6527 ISK | 0.6527 ISK | 0.6527 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.76% | -8.41% | -23.23% | -61.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WAGMI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WAGMI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WAGMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Wagmi
Số liệu thị trường WAGMI sang ISK
WAGMI/ISK:
kr0.7114
Khối lượng WAGMI 24 giờ:
kr3,246,176.5
Vốn hóa thị trường WAGMI:
--
Nguồn cung lưu hành WAGMI:
0 WAGMI
Tỷ giá WAGMI sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wagmi thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wagmi là kr0.7114 mỗi WAGMI, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WAGMI. Khối lượng giao dịch của Wagmi đã thay đổi -29.93% (kr-1,386,638.63 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WAGMI là kr4,632,815.13.
Thông tin thêm về Wagmi trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wagmi phổ biến nhất là WAGMI sang ISK, trong đó mã của Wagmi là WAGMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118594.02 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3776.11 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.55 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 191.68 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101397.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87890.03 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162284.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 659845.27 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10230216.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.89 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WAGMI sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WAGMI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Wagmi phổ biến

WAGMI đến TWD
1 WAGMI thành NT$0.1711 TWD

WAGMI đến CNY
1 WAGMI thành ¥0.04183 CNY
WAGMI đến ISK
1 WAGMI thành kr0.7114 ISK

WAGMI đến USD
1 WAGMI thành $0.005828 USD

WAGMI đến EUR
1 WAGMI thành €0.004983 EUR

WAGMI đến CAD
1 WAGMI thành C$0.007975 CAD

WAGMI đến KRW
1 WAGMI thành ₩8.06 KRW

WAGMI đến JPY
1 WAGMI thành ¥0.8581 JPY

WAGMI đến GBP
1 WAGMI thành £0.004319 GBP

WAGMI đến BRL
1 WAGMI thành R$0.03242 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,297,949.24 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr23,777.26 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr431.77 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr458,883.81 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr107.9 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr32.77 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr92,613.57 ISK

TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr1,353.09 ISK

SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001870 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr483.06 ISK
Bảng chuyển đổi từ WAGMI sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Wagmi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WAGMI thành Króna Iceland đã thay đổi -8.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.76%, đạt mức cao nhất là 0.7344 ISK và mức thấp nhất là 0.7033 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 WAGMI là kr0.9267 ISK , thay đổi -23.23% so với giá hiện tại. Wagmi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -13.75% so với năm trước.
-kr
0.1134ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WAGMI | kr0.3557 | kr0.3584 | -0.76% |
1 WAGMI | kr0.7114 | kr0.7168 | -0.76% |
5 WAGMI | kr3.56 | kr3.58 | -0.76% |
10 WAGMI | kr7.11 | kr7.17 | -0.76% |
50 WAGMI | kr35.57 | kr35.84 | -0.76% |
100 WAGMI | kr71.14 | kr71.68 | -0.76% |
500 WAGMI | kr355.69 | kr358.41 | -0.76% |
1000 WAGMI | kr711.38 | kr716.83 | -0.76% |
Câu Hỏi Thường Gặp WAGMI/ISK
1 Wagmi bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Wagmi (WAGMI) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.7114.
Tôi có thể mua bao nhiêu WAGMI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.41 WAGMI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WAGMI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WAGMI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WAGMI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 7.03 WAGMI, trong khi 5 WAGMI sẽ có giá khoảng 3.56ISK.
Giá cao nhất của WAGMI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WAGMI tính theo ISK là kr30,834.7. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WAGMI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wagmi tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wagmi (WAGMI) đã giảm 8.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wagmi (WAGMI) đã giảm 23.23% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAGMI thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wagmi và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WAGMI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WAGMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WAGMI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WAGMI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WAGMI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wagmi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wagmi: WAGMI sang Đô la Mỹ (USD), WAGMI sang Euro (EUR), WAGMI sang Bảng Anh (GBP), WAGMI sang Đô la Canada (CAD), WAGMI sang Rupee Ấn Độ (INR), WAGMI sang Rupee Pakistan (PKR), WAGMI sang Real Brazil (BRL), WAGMI sang ...
Giá của Wagmi ở Mỹ là $0.005828 USD. Ngoài ra, giá của Wagmi là €0.004983 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004319 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007975 CAD ở Canada, ₹0.5027 INR ở Ấn Độ, ₨1.67 PKR ở Pakistan, R$0.03242 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wagmi phổ biến nhất là WAGMI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Wagmi (WAGMI) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.7114.
Giá của Wagmi ở Mỹ là $0.005828 USD. Ngoài ra, giá của Wagmi là €0.004983 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004319 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007975 CAD ở Canada, ₹0.5027 INR ở Ấn Độ, ₨1.67 PKR ở Pakistan, R$0.03242 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wagmi phổ biến nhất là WAGMI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Wagmi (WAGMI) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.7114.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
