Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122613.35 (+2.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$627.2M (1 ngày); +$1.82B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122613.35 (+2.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$627.2M (1 ngày); +$1.82B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122613.35 (+2.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$627.2M (1 ngày); +$1.82B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi QCK thành CLP
QCK/CLP: 1 QCK = 1.29 CLP. Giá chuyển đổi 1 Quicksilver (QCK) thành Peso Chile (CLP) là 1.29 CLP hôm nay.

QCK
CLP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QCK/CLP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Quicksilver (QCK) thành Peso Chile (CLP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QCK hiện có giá trị là 1.29 CLP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QCK hiện có giá 1.29 CLP, nghĩa là mua 5 QCK sẽ mất 6.46 CLP. Tương tự, CLP$1 CLP có thể được chuyển đổi thành 0.7739 QCK và CLP$50 CLP có thể được chuyển đổi thành 3.87 QCK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi QCK sang CLP
Chuyển đổi CLP sang QCK
Quicksilver
Peso Chile
1 QCK
1.29 CLP
Đổi 1 QCK sang 1.29 CLP
2 QCK
2.58 CLP
Đổi 2 QCK sang 2.58 CLP
5 QCK
6.46 CLP
Đổi 5 QCK sang 6.46 CLP
10 QCK
12.92 CLP
Đổi 10 QCK sang 12.92 CLP
20 QCK
25.84 CLP
Đổi 20 QCK sang 25.84 CLP
50 QCK
64.61 CLP
Đổi 50 QCK sang 64.61 CLP
100 QCK
129.22 CLP
Đổi 100 QCK sang 129.22 CLP
200 QCK
258.43 CLP
Đổi 200 QCK sang 258.43 CLP
500 QCK
646.08 CLP
Đổi 500 QCK sang 646.08 CLP
1000 QCK
1,292.16 CLP
Đổi 1000 QCK sang 1,292.16 CLP
5000 QCK
6,460.79 CLP
Đổi 5000 QCK sang 6,460.79 CLP
10000 QCK
12,921.58 CLP
Đổi 10000 QCK sang 12,921.58 CLP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QCK thành CLP toàn diện, cho thấy giá trị của Quicksilver tính theo Peso Chile đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QCK sang CLP, lên đến 10000 QCK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Chile
Quicksilver
1 CLP
0.7739 QCK
Đổi 1 CLP sang 0.7739 QCK
10 CLP
7.74 QCK
Đổi 10 CLP sang 7.74 QCK
50 CLP
38.69 QCK
Đổi 50 CLP sang 38.69 QCK
100 CLP
77.39 QCK
Đổi 100 CLP sang 77.39 QCK
200 CLP
154.78 QCK
Đổi 200 CLP sang 154.78 QCK
500 CLP
386.95 QCK
Đổi 500 CLP sang 386.95 QCK
1000 CLP
773.9 QCK
Đổi 1000 CLP sang 773.9 QCK
2000 CLP
1,547.8 QCK
Đổi 2000 CLP sang 1,547.8 QCK
5000 CLP
3,869.5 QCK
Đổi 5000 CLP sang 3,869.5 QCK
10000 CLP
7,738.99 QCK
Đổi 10000 CLP sang 7,738.99 QCK
50000 CLP
38,694.97 QCK
Đổi 50000 CLP sang 38,694.97 QCK
100000 CLP
77,389.94 QCK
Đổi 100000 CLP sang 77,389.94 QCK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CLP thành QCK toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Chile tính theo Quicksilver đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CLP sang QCK, lên đến 100000 CLP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ QCK/CLP
QCK/CLP: 1 QCK = 1.29 CLP; 2025/10/03 17:28:41
Trong 1D vừa qua, Quicksilver đã thay đổi -26.20% thành CLP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Quicksilver(QCK) đã thay đổi -26.20% thành CLP trong khi đó Peso Chile(CLP) đã thay đổi % thành QCK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi QCK sang CLP: Biến động và thay đổi giá của Quicksilver/CLP
Giá Quicksilver cao nhất theo CLP 7 ngày qua là 2.06 CLP trong khi giá Quicksilver thấp nhất theo CLP trong 7 ngày qua là 0.7806 CLP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Quicksilver theo CLP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QCK theo CLP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.78 CLP | 2.06 CLP | 2.06 CLP | 3.25 CLP |
Thấp | 1.12 CLP | 0.7806 CLP | 0.1234 CLP | 0.1234 CLP |
Bình thường | 0 CLP | 0 CLP | 0 CLP | 0 CLP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -26.20% | +24.76% | -31.65% | -41.66% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua QCK (hoặc USDT) bằng CLP (Chilean Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QCK bằng CLP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QCK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Quicksilver
Số liệu thị trường QCK sang CLP
QCK/CLP:
CLP$1.29
Khối lượng QCK 24 giờ:
CLP$440,823.53
Vốn hóa thị trường QCK:
--
Nguồn cung lưu hành QCK:
0 QCK
Tỷ giá QCK sang CLP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Quicksilver thành Peso Chile đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Quicksilver là CLP$1.29 mỗi QCK, với tổng vốn hoá thị trường của CLP$0 CLP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QCK. Khối lượng giao dịch của Quicksilver đã thay đổi -69.16% (CLP$-988,347.53 CLP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QCK là CLP$1,429,171.06.
Thông tin thêm về Quicksilver trên Bitget
Thông tin Peso Chile
Ký hiệu của CLP là CLP$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Quicksilver phổ biến nhất là QCK sang CLP, trong đó mã của Quicksilver là QCK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CLP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 120004.02 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4468.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102171.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89018.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 167321.61 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 641973.51 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10648460.71 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.59 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi QCK sang CLP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi QCK sang CLP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Quicksilver phổ biến
QCK đến CLP
1 QCK thành CLP$1.29 CLP

QCK đến TWD
1 QCK thành NT$0.04075 TWD

QCK đến CNY
1 QCK thành ¥0.009562 CNY

QCK đến USD
1 QCK thành $0.001342 USD

QCK đến EUR
1 QCK thành €0.001142 EUR

QCK đến CAD
1 QCK thành C$0.001871 CAD

QCK đến KRW
1 QCK thành ₩1.89 KRW

QCK đến JPY
1 QCK thành ¥0.1978 JPY

QCK đến GBP
1 QCK thành £0.0009952 GBP

QCK đến BRL
1 QCK thành R$0.007177 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CLP

BNB đến CLP
1 BNB thành CLP$1,103,051.62 CLP

CAKE đến CLP
1 CAKE thành CLP$3,414.42 CLP

BTC đến CLP
1 BTC thành CLP$118,541,323.98 CLP

OPEN đến CLP
1 OPEN thành CLP$567.96 CLP

XRP đến CLP
1 XRP thành CLP$2,936.95 CLP

ASTER đến CLP
1 ASTER thành CLP$1,865.2 CLP

FORM đến CLP
1 FORM thành CLP$1,181.59 CLP

ZEUS đến CLP
1 ZEUS thành CLP$118.76 CLP

WLFI đến CLP
1 WLFI thành CLP$194.59 CLP

MYX đến CLP
1 MYX thành CLP$8,297.82 CLP
Bảng chuyển đổi từ QCK sang CLP
Tỷ giá hoán đổi của Quicksilver đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 QCK thành Peso Chile đã thay đổi +24.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -26.20%, đạt mức cao nhất là 1.78 CLP và mức thấp nhất là 1.12 CLP . Một tháng trước, giá trị của 1 QCK là CLP$1.89 CLP , thay đổi -31.65% so với giá hiện tại. Quicksilver đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.50% so với năm trước.
-CLP$
9.04CLP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 QCK | CLP$0.6461 | CLP$0.8754 | -26.20% |
1 QCK | CLP$1.29 | CLP$1.75 | -26.20% |
5 QCK | CLP$6.46 | CLP$8.75 | -26.20% |
10 QCK | CLP$12.92 | CLP$17.51 | -26.20% |
50 QCK | CLP$64.61 | CLP$87.54 | -26.20% |
100 QCK | CLP$129.22 | CLP$175.09 | -26.20% |
500 QCK | CLP$646.08 | CLP$875.43 | -26.20% |
1000 QCK | CLP$1,292.16 | CLP$1,750.85 | -26.20% |
Câu Hỏi Thường Gặp QCK/CLP
1 Quicksilver bằng bao nhiêu CLP?
Hiện tại, giá 1 Quicksilver (QCK) trong Peso Chile (CLP) là CLP$1.29.
Tôi có thể mua bao nhiêu QCK với 1 CLP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.7739 QCK đối với CLP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QCK sang CLP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QCK sang CLP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QCK bất kỳ sang CLP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CLP tương đương 3.87 QCK, trong khi 5 QCK sẽ có giá khoảng 6.46CLP.
Giá cao nhất của QCK/CLP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QCK tính theo CLP là CLP$525.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QCK/CLP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Quicksilver tính theo CLP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Quicksilver (QCK) đã tăng 24.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Quicksilver (QCK) đã giảm 31.65% so với Peso Chile (CLP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QCK thành CLP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Quicksilver và Peso Chile, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QCK/CLP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QCK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QCK/CLP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QCK/CLP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QCK/CLP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Quicksilver và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Quicksilver: QCK sang Đô la Mỹ (USD), QCK sang Euro (EUR), QCK sang Bảng Anh (GBP), QCK sang Đô la Canada (CAD), QCK sang Rupee Ấn Độ (INR), QCK sang Rupee Pakistan (PKR), QCK sang Real Brazil (BRL), QCK sang ...
Giá của Quicksilver ở Mỹ là $0.001342 USD. Ngoài ra, giá của Quicksilver là €0.001142 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009952 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001871 CAD ở Canada, ₹0.1191 INR ở Ấn Độ, ₨0.3803 PKR ở Pakistan, R$0.007177 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quicksilver phổ biến nhất là QCK sang Peso Chile(CLP). Giá của 1 Quicksilver (QCK) ở Peso Chile (CLP) là CLP$1.29.
Giá của Quicksilver ở Mỹ là $0.001342 USD. Ngoài ra, giá của Quicksilver là €0.001142 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009952 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001871 CAD ở Canada, ₹0.1191 INR ở Ấn Độ, ₨0.3803 PKR ở Pakistan, R$0.007177 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quicksilver phổ biến nhất là QCK sang Peso Chile(CLP). Giá của 1 Quicksilver (QCK) ở Peso Chile (CLP) là CLP$1.29.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.