Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113911.38 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113911.38 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113911.38 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OXY thành MYR
OXY/MYR: 1 OXY = 0.005433 MYR. Giá chuyển đổi 1 Oxygen (OXY) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.005433 MYR hôm nay.

OXY
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OXY/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oxygen (OXY) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OXY hiện có giá trị là 0.005433 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OXY hiện có giá 0.005433 MYR, nghĩa là mua 5 OXY sẽ mất 0.02716 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 184.07 OXY và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 920.36 OXY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OXY sang MYR
Chuyển đổi MYR sang OXY
Oxygen
Ringgit Malaysia
1 OXY
0.005433 MYR
Đổi 1 OXY sang 0.005433 MYR
2 OXY
0.01087 MYR
Đổi 2 OXY sang 0.01087 MYR
5 OXY
0.02716 MYR
Đổi 5 OXY sang 0.02716 MYR
10 OXY
0.05433 MYR
Đổi 10 OXY sang 0.05433 MYR
20 OXY
0.1087 MYR
Đổi 20 OXY sang 0.1087 MYR
50 OXY
0.2716 MYR
Đổi 50 OXY sang 0.2716 MYR
100 OXY
0.5433 MYR
Đổi 100 OXY sang 0.5433 MYR
200 OXY
1.09 MYR
Đổi 200 OXY sang 1.09 MYR
500 OXY
2.72 MYR
Đổi 500 OXY sang 2.72 MYR
1000 OXY
5.43 MYR
Đổi 1000 OXY sang 5.43 MYR
5000 OXY
27.16 MYR
Đổi 5000 OXY sang 27.16 MYR
10000 OXY
54.33 MYR
Đổi 10000 OXY sang 54.33 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OXY thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Oxygen tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OXY sang MYR, lên đến 10000 OXY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Oxygen
1 MYR
184.07 OXY
Đổi 1 MYR sang 184.07 OXY
10 MYR
1,840.72 OXY
Đổi 10 MYR sang 1,840.72 OXY
50 MYR
9,203.6 OXY
Đổi 50 MYR sang 9,203.6 OXY
100 MYR
18,407.2 OXY
Đổi 100 MYR sang 18,407.2 OXY
200 MYR
36,814.4 OXY
Đổi 200 MYR sang 36,814.4 OXY
500 MYR
92,035.99 OXY
Đổi 500 MYR sang 92,035.99 OXY
1000 MYR
184,071.99 OXY
Đổi 1000 MYR sang 184,071.99 OXY
2000 MYR
368,143.98 OXY
Đổi 2000 MYR sang 368,143.98 OXY
5000 MYR
920,359.94 OXY
Đổi 5000 MYR sang 920,359.94 OXY
10000 MYR
1,840,719.89 OXY
Đổi 10000 MYR sang 1,840,719.89 OXY
50000 MYR
9,203,599.44 OXY
Đổi 50000 MYR sang 9,203,599.44 OXY
100000 MYR
18,407,198.88 OXY
Đổi 100000 MYR sang 18,407,198.88 OXY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành OXY toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Oxygen đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang OXY, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OXY/MYR
OXY/MYR: 1 OXY = 0.005433 MYR; 2025/09/30 22:34:24
Trong 1D vừa qua, Oxygen đã thay đổi -1.64% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oxygen(OXY) đã thay đổi -1.64% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành OXY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OXY sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Oxygen/MYR
Giá Oxygen cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.007439 MYR trong khi giá Oxygen thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.005224 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oxygen theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OXY theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005480 MYR | 0.007439 MYR | 0.02266 MYR | 0.1203 MYR |
Thấp | 0.005389 MYR | 0.005224 MYR | 0.005224 MYR | 0.005224 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.64% | -21.11% | -21.72% | -53.55% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OXY (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OXY bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OXY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Oxygen
Số liệu thị trường OXY sang MYR
OXY/MYR:
RM0.005433
Khối lượng OXY 24 giờ:
RM1,227,655.23
Vốn hóa thị trường OXY:
RM221,051.64
Nguồn cung lưu hành OXY:
40.69M OXY
Tỷ giá OXY sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Oxygen thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Oxygen là RM0.005433 mỗi OXY, với tổng vốn hoá thị trường của RM221,051.64 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,689,416 OXY. Khối lượng giao dịch của Oxygen đã thay đổi -0.92% (RM-11,390.55 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OXY là RM1,239,045.78.
Thông tin thêm về Oxygen trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oxygen phổ biến nhất là OXY sang MYR, trong đó mã của Oxygen là OXY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113499.57 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4108.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 208.24 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96678.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84398.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157957.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 603851.76 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10083392.60 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OXY sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OXY sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Oxygen phổ biến

OXY đến TWD
1 OXY thành NT$0.03932 TWD
OXY đến MYR
1 OXY thành RM0.005433 MYR

OXY đến CNY
1 OXY thành ¥0.009199 CNY

OXY đến USD
1 OXY thành $0.001291 USD

OXY đến EUR
1 OXY thành €0.001100 EUR

OXY đến CAD
1 OXY thành C$0.001797 CAD

OXY đến KRW
1 OXY thành ₩1.81 KRW

OXY đến JPY
1 OXY thành ¥0.1909 JPY

OXY đến GBP
1 OXY thành £0.0009599 GBP

OXY đến BRL
1 OXY thành R$0.006868 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

AVNT đến MYR
1 AVNT thành RM5.4 MYR

ALEO đến MYR
1 ALEO thành RM0.9301 MYR

NUMI đến MYR
1 NUMI thành RM0.4168 MYR

ALPINE đến MYR
1 ALPINE thành RM30.41 MYR

ASTER đến MYR
1 ASTER thành RM6.85 MYR

Q đến MYR
1 Q thành RM0.1388 MYR

RIVER đến MYR
1 RIVER thành RM10.1 MYR

PUMP đến MYR
1 PUMP thành RM0.2659 MYR

SQD đến MYR
1 SQD thành RM0.8864 MYR

KOGE đến MYR
1 KOGE thành RM202.05 MYR
Bảng chuyển đổi từ OXY sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Oxygen đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OXY thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -21.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.64%, đạt mức cao nhất là 0.005480 MYR và mức thấp nhất là 0.005389 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 OXY là RM0.006928 MYR , thay đổi -21.72% so với giá hiện tại. Oxygen đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.89% so với năm trước.
-RM
0.01696MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OXY | RM0.002716 | RM0.002761 | -1.64% |
1 OXY | RM0.005433 | RM0.005522 | -1.64% |
5 OXY | RM0.02716 | RM0.02761 | -1.64% |
10 OXY | RM0.05433 | RM0.05522 | -1.64% |
50 OXY | RM0.2716 | RM0.2761 | -1.64% |
100 OXY | RM0.5433 | RM0.5522 | -1.64% |
500 OXY | RM2.72 | RM2.76 | -1.64% |
1000 OXY | RM5.43 | RM5.52 | -1.64% |
Câu Hỏi Thường Gặp OXY/MYR
1 Oxygen bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Oxygen (OXY) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.005433.
Tôi có thể mua bao nhiêu OXY với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 184.07 OXY đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OXY sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OXY sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OXY bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 920.36 OXY, trong khi 5 OXY sẽ có giá khoảng 0.02716MYR.
Giá cao nhất của OXY/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OXY tính theo MYR là RM17.41. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OXY/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oxygen tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oxygen (OXY) đã giảm 21.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oxygen (OXY) đã giảm 21.72% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OXY thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oxygen và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OXY/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OXY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OXY/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OXY/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OXY/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oxygen và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Oxygen: OXY sang Đô la Mỹ (USD), OXY sang Euro (EUR), OXY sang Bảng Anh (GBP), OXY sang Đô la Canada (CAD), OXY sang Rupee Ấn Độ (INR), OXY sang Rupee Pakistan (PKR), OXY sang Real Brazil (BRL), OXY sang ...
Giá của Oxygen ở Mỹ là $0.001291 USD. Ngoài ra, giá của Oxygen là €0.001100 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009599 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001797 CAD ở Canada, ₹0.1147 INR ở Ấn Độ, ₨0.3649 PKR ở Pakistan, R$0.006868 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oxygen phổ biến nhất là OXY sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Oxygen (OXY) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.005433.
Giá của Oxygen ở Mỹ là $0.001291 USD. Ngoài ra, giá của Oxygen là €0.001100 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009599 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001797 CAD ở Canada, ₹0.1147 INR ở Ấn Độ, ₨0.3649 PKR ở Pakistan, R$0.006868 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oxygen phổ biến nhất là OXY sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Oxygen (OXY) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.005433.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.