Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113354.14 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113354.14 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113354.14 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OXY thành AZN
OXY/AZN: 1 OXY = 0.002185 AZN. Giá chuyển đổi 1 Oxygen (OXY) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.002185 AZN hôm nay.

OXY
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OXY/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oxygen (OXY) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OXY hiện có giá trị là 0.002185 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OXY hiện có giá 0.002185 AZN, nghĩa là mua 5 OXY sẽ mất 0.01093 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 457.6 OXY và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 2,288.01 OXY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OXY sang AZN
Chuyển đổi AZN sang OXY
Oxygen
Manat Azerbaijani
1 OXY
0.002185 AZN
Đổi 1 OXY sang 0.002185 AZN
2 OXY
0.004371 AZN
Đổi 2 OXY sang 0.004371 AZN
5 OXY
0.01093 AZN
Đổi 5 OXY sang 0.01093 AZN
10 OXY
0.02185 AZN
Đổi 10 OXY sang 0.02185 AZN
20 OXY
0.04371 AZN
Đổi 20 OXY sang 0.04371 AZN
50 OXY
0.1093 AZN
Đổi 50 OXY sang 0.1093 AZN
100 OXY
0.2185 AZN
Đổi 100 OXY sang 0.2185 AZN
200 OXY
0.4371 AZN
Đổi 200 OXY sang 0.4371 AZN
500 OXY
1.09 AZN
Đổi 500 OXY sang 1.09 AZN
1000 OXY
2.19 AZN
Đổi 1000 OXY sang 2.19 AZN
5000 OXY
10.93 AZN
Đổi 5000 OXY sang 10.93 AZN
10000 OXY
21.85 AZN
Đổi 10000 OXY sang 21.85 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OXY thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Oxygen tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OXY sang AZN, lên đến 10000 OXY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Oxygen
1 AZN
457.6 OXY
Đổi 1 AZN sang 457.6 OXY
10 AZN
4,576.02 OXY
Đổi 10 AZN sang 4,576.02 OXY
50 AZN
22,880.11 OXY
Đổi 50 AZN sang 22,880.11 OXY
100 AZN
45,760.22 OXY
Đổi 100 AZN sang 45,760.22 OXY
200 AZN
91,520.44 OXY
Đổi 200 AZN sang 91,520.44 OXY
500 AZN
228,801.09 OXY
Đổi 500 AZN sang 228,801.09 OXY
1000 AZN
457,602.18 OXY
Đổi 1000 AZN sang 457,602.18 OXY
2000 AZN
915,204.36 OXY
Đổi 2000 AZN sang 915,204.36 OXY
5000 AZN
2,288,010.9 OXY
Đổi 5000 AZN sang 2,288,010.9 OXY
10000 AZN
4,576,021.81 OXY
Đổi 10000 AZN sang 4,576,021.81 OXY
50000 AZN
22,880,109.05 OXY
Đổi 50000 AZN sang 22,880,109.05 OXY
100000 AZN
45,760,218.1 OXY
Đổi 100000 AZN sang 45,760,218.1 OXY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành OXY toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Oxygen đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang OXY, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OXY/AZN
OXY/AZN: 1 OXY = 0.002185 AZN; 2025/09/30 13:52:58
Trong 1D vừa qua, Oxygen đã thay đổi +0.59% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oxygen(OXY) đã thay đổi +0.59% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành OXY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OXY sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Oxygen/AZN
Giá Oxygen cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.003005 AZN trong khi giá Oxygen thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.002110 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oxygen theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OXY theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002214 AZN | 0.003005 AZN | 0.009154 AZN | 0.04859 AZN |
Thấp | 0.002186 AZN | 0.002110 AZN | 0.002110 AZN | 0.002110 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.59% | -26.36% | -20.51% | -52.76% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OXY (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OXY bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OXY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Oxygen
Số liệu thị trường OXY sang AZN
OXY/AZN:
₼0.002185
Khối lượng OXY 24 giờ:
₼487,063.51
Vốn hóa thị trường OXY:
₼88,918.75
Nguồn cung lưu hành OXY:
40.69M OXY
Tỷ giá OXY sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Oxygen thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Oxygen là ₼0.002185 mỗi OXY, với tổng vốn hoá thị trường của ₼88,918.75 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,689,416 OXY. Khối lượng giao dịch của Oxygen đã thay đổi -3.77% (₼-19,056.95 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OXY là ₼506,120.46.
Thông tin thêm về Oxygen trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oxygen phổ biến nhất là OXY sang AZN, trong đó mã của Oxygen là OXY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114160.06 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4226.76 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.89 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 213.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97332.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85003.58 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158922.22 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 606452.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10139639.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OXY sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OXY sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Oxygen phổ biến

OXY đến TWD
1 OXY thành NT$0.03917 TWD
OXY đến AZN
1 OXY thành ₼0.002185 AZN

OXY đến CNY
1 OXY thành ¥0.009160 CNY

OXY đến USD
1 OXY thành $0.001285 USD

OXY đến EUR
1 OXY thành €0.001096 EUR

OXY đến CAD
1 OXY thành C$0.001790 CAD

OXY đến KRW
1 OXY thành ₩1.8 KRW

OXY đến JPY
1 OXY thành ¥0.1902 JPY

OXY đến GBP
1 OXY thành £0.0009572 GBP

OXY đến BRL
1 OXY thành R$0.006829 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼192,635.17 AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼7,078.32 AZN

FF đến AZN
1 FF thành ₼0.3215 AZN

AVNT đến AZN
1 AVNT thành ₼2.04 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼353.27 AZN

ALEO đến AZN
1 ALEO thành ₼0.3774 AZN

XRP đến AZN
1 XRP thành ₼4.85 AZN

BNB đến AZN
1 BNB thành ₼1,717.8 AZN

NUMI đến AZN
1 NUMI thành ₼0.1650 AZN

PUMP đến AZN
1 PUMP thành ₼0.09715 AZN
Bảng chuyển đổi từ OXY sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Oxygen đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OXY thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -26.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.59%, đạt mức cao nhất là 0.002214 AZN và mức thấp nhất là 0.002186 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 OXY là ₼0.002753 AZN , thay đổi -20.51% so với giá hiện tại. Oxygen đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.71% so với năm trước.
-₼
0.006863AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OXY | ₼0.001093 | ₼0.001086 | +0.59% |
1 OXY | ₼0.002185 | ₼0.002172 | +0.59% |
5 OXY | ₼0.01093 | ₼0.01086 | +0.59% |
10 OXY | ₼0.02185 | ₼0.02172 | +0.59% |
50 OXY | ₼0.1093 | ₼0.1086 | +0.59% |
100 OXY | ₼0.2185 | ₼0.2172 | +0.59% |
500 OXY | ₼1.09 | ₼1.09 | +0.59% |
1000 OXY | ₼2.19 | ₼2.17 | +0.59% |
Câu Hỏi Thường Gặp OXY/AZN
1 Oxygen bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Oxygen (OXY) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.002185.
Tôi có thể mua bao nhiêu OXY với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 457.6 OXY đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OXY sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OXY sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OXY bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 2,288.01 OXY, trong khi 5 OXY sẽ có giá khoảng 0.01093AZN.
Giá cao nhất của OXY/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OXY tính theo AZN là ₼7.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OXY/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oxygen tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oxygen (OXY) đã giảm 26.36%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oxygen (OXY) đã giảm 20.51% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OXY thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oxygen và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OXY/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OXY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OXY/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OXY/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OXY/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oxygen và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Oxygen: OXY sang Đô la Mỹ (USD), OXY sang Euro (EUR), OXY sang Bảng Anh (GBP), OXY sang Đô la Canada (CAD), OXY sang Rupee Ấn Độ (INR), OXY sang Rupee Pakistan (PKR), OXY sang Real Brazil (BRL), OXY sang ...
Giá của Oxygen ở Mỹ là $0.001285 USD. Ngoài ra, giá của Oxygen là €0.001096 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009572 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001790 CAD ở Canada, ₹0.1142 INR ở Ấn Độ, ₨0.3645 PKR ở Pakistan, R$0.006829 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oxygen phổ biến nhất là OXY sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Oxygen (OXY) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.002185.
Giá của Oxygen ở Mỹ là $0.001285 USD. Ngoài ra, giá của Oxygen là €0.001096 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009572 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001790 CAD ở Canada, ₹0.1142 INR ở Ấn Độ, ₨0.3645 PKR ở Pakistan, R$0.006829 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oxygen phổ biến nhất là OXY sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Oxygen (OXY) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.002185.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.