Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87549.43 (-1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87549.43 (-1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87549.43 (-1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OXY thành MUR
OXY/MUR: 1 OXY = 0.01332 MUR. Giá chuyển đổi 1 Oxygen (OXY) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.01332 MUR hôm nay.

OXY
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OXY/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oxygen (OXY) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OXY hiện có giá trị là 0.01332 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OXY hiện có giá 0.01332 MUR, nghĩa là mua 5 OXY sẽ mất 0.06659 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 75.09 OXY và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 375.44 OXY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OXY sang MUR
Chuyển đổi MUR sang OXY
Oxygen
Rupee Mauritius
1 OXY
0.01332 MUR
Đổi 1 OXY sang 0.01332 MUR
2 OXY
0.02664 MUR
Đổi 2 OXY sang 0.02664 MUR
5 OXY
0.06659 MUR
Đổi 5 OXY sang 0.06659 MUR
10 OXY
0.1332 MUR
Đổi 10 OXY sang 0.1332 MUR
20 OXY
0.2664 MUR
Đổi 20 OXY sang 0.2664 MUR
50 OXY
0.6659 MUR
Đổi 50 OXY sang 0.6659 MUR
100 OXY
1.33 MUR
Đổi 100 OXY sang 1.33 MUR
200 OXY
2.66 MUR
Đổi 200 OXY sang 2.66 MUR
500 OXY
6.66 MUR
Đổi 500 OXY sang 6.66 MUR
1000 OXY
13.32 MUR
Đổi 1000 OXY sang 13.32 MUR
5000 OXY
66.59 MUR
Đổi 5000 OXY sang 66.59 MUR
10000 OXY
133.18 MUR
Đổi 10000 OXY sang 133.18 MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OXY thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Oxygen tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OXY sang MUR, lên đến 10000 OXY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Oxygen
1 MUR
75.09 OXY
Đổi 1 MUR sang 75.09 OXY
10 MUR
750.89 OXY
Đổi 10 MUR sang 750.89 OXY
50 MUR
3,754.43 OXY
Đổi 50 MUR sang 3,754.43 OXY
100 MUR
7,508.87 OXY
Đổi 100 MUR sang 7,508.87 OXY
200 MUR
15,017.74 OXY
Đổi 200 MUR sang 15,017.74 OXY
500 MUR
37,544.35 OXY
Đổi 500 MUR sang 37,544.35 OXY
1000 MUR
75,088.69 OXY
Đổi 1000 MUR sang 75,088.69 OXY
2000 MUR
150,177.38 OXY
Đổi 2000 MUR sang 150,177.38 OXY
5000 MUR
375,443.46 OXY
Đổi 5000 MUR sang 375,443.46 OXY
10000 MUR
750,886.91 OXY
Đổi 10000 MUR sang 750,886.91 OXY
50000 MUR
3,754,434.57 OXY
Đổi 50000 MUR sang 3,754,434.57 OXY
100000 MUR
7,508,869.14 OXY
Đổi 100000 MUR sang 7,508,869.14 OXY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành OXY toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Oxygen đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang OXY, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OXY/MUR
OXY/MUR: 1 OXY = 0.01332 MUR; 2025/12/27 08:00:49
Trong 1D vừa qua, Oxygen đã thay đổi +0.13% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oxygen(OXY) đã thay đổi +0.13% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành OXY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OXY sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Oxygen/MUR
Giá Oxygen cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.01765 MUR trong khi giá Oxygen thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.01303 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oxygen theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OXY theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01339 MUR | 0.01765 MUR | 0.04866 MUR | 0.5412 MUR |
Thấp | 0.01329 MUR | 0.01303 MUR | 0.01303 MUR | 0.01303 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.13% | -21.24% | -71.55% | -78.86% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OXY (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OXY bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OXY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Oxygen
Số liệu thị trường OXY sang MUR
OXY/MUR:
₨0.01332
Khối lượng OXY 24 giờ:
₨13,120,950.13
Vốn hóa thị trường OXY:
₨541,884.75
Nguồn cung lưu hành OXY:
40.69M OXY
Tỷ giá OXY sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Oxygen thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Oxygen là ₨0.01332 mỗi OXY, với tổng vốn hoá thị trường của ₨541,884.75 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,689,416 OXY. Khối lượng giao dịch của Oxygen đã thay đổi +4.12% (₨519,325.55 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OXY là ₨12,601,624.58.
Thông tin thêm về Oxygen trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oxygen phổ biến nhất là OXY sang MUR, trong đó mã của Oxygen là OXY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74362.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7861415.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OXY sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OXY sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Oxygen phổ biến
OXY đến TWD
1 OXY thành NT$0.009091 TWD
OXY đến CNY
1 OXY thành ¥0.002029 CNY
OXY đến USD
1 OXY thành $0.0002896 USD
OXY đến AUD
1 OXY thành AU$0.0004311 AUD
OXY đến EUR
1 OXY thành €0.0002459 EUR
OXY đến CAD
1 OXY thành C$0.0003962 CAD
OXY đến MUR
1 OXY thành ₨0.01332 MUR
OXY đến KRW
1 OXY thành ₩0.4177 KRW
OXY đến JPY
1 OXY thành ¥0.04534 JPY
OXY đến GBP
1 OXY thành £0.0002145 GBP
OXY đến BRL
1 OXY thành R$0.001605 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

BTC đến MUR
1 BTC thành ₨4,022,715.87 MUR

KAITO đến MUR
1 KAITO thành ₨28.49 MUR

AVNT đến MUR
1 AVNT thành ₨19.28 MUR

L3 đến MUR
1 L3 thành ₨0.6926 MUR

KGEN đến MUR
1 KGEN thành ₨8.58 MUR

TRU đến MUR
1 TRU thành ₨0.5629 MUR

HIFI đến MUR
1 HIFI thành ₨1.67 MUR

NIL đến MUR
1 NIL thành ₨3.76 MUR

ZKP đến MUR
1 ZKP thành ₨7.11 MUR

XDC đến MUR
1 XDC thành ₨2.33 MUR
Bảng chuyển đổi từ OXY sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của Oxygen đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OXY thành Rupee Mauritius đã thay đổi -21.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.13%, đạt mức cao nhất là 0.01339 MUR và mức thấp nhất là 0.01329 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 OXY là ₨0.04688 MUR , thay đổi -71.55% so với giá hiện tại. Oxygen đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.02% so với năm trước.
-₨
0.1538MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 OXY | ₨0.006659 | ₨0.006650 | +0.13% |
1 OXY | ₨0.01332 | ₨0.01330 | +0.13% |
5 OXY | ₨0.06659 | ₨0.06650 | +0.13% |
10 OXY | ₨0.1332 | ₨0.1330 | +0.13% |
50 OXY | ₨0.6659 | ₨0.6650 | +0.13% |
100 OXY | ₨1.33 | ₨1.33 | +0.13% |
500 OXY | ₨6.66 | ₨6.65 | +0.13% |
1000 OXY | ₨13.32 | ₨13.3 | +0.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp OXY/MUR
1 Oxygen bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Oxygen (OXY) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.01332.
Tôi có thể mua bao nhiêu OXY với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 75.09 OXY đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OXY sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OXY sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OXY bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 375.44 OXY, trong khi 5 OXY sẽ có giá khoảng 0.06659MUR.
Giá cao nhất của OXY/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OXY tính theo MUR là ₨190.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OXY/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oxygen tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oxygen (OXY) đã giảm 21.24%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oxygen (OXY) đã giảm 71.55% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OXY thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oxygen và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OXY/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OXY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OXY/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OXY/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OXY/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oxygen và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













