Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Oxygen sang Euro (OXY sang EUR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi OXY thành EUR

OXY/EUR: 1 OXY = 0.0002727 EUR. Giá chuyển đổi 1 Oxygen (OXY) thành Euro (EUR) là 0.0002727 EUR hôm nay.
OXY
OXY
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OXY/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oxygen (OXY) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OXY hiện có giá trị là 0.0002727 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OXY hiện có giá 0.0002727 EUR, nghĩa là mua 5 OXY sẽ mất 0.001364 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,666.5 OXY và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 18,332.52 OXY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OXY sang EUR

Chuyển đổi EUR sang OXY

Oxygen
Euro
1 OXY
0.0002727  EUR
Đổi 1 OXY sang 0.0002727 EUR
2 OXY
0.0005455  EUR
Đổi 2 OXY sang 0.0005455 EUR
5 OXY
0.001364  EUR
Đổi 5 OXY sang 0.001364 EUR
10 OXY
0.002727  EUR
Đổi 10 OXY sang 0.002727 EUR
20 OXY
0.005455  EUR
Đổi 20 OXY sang 0.005455 EUR
50 OXY
0.01364  EUR
Đổi 50 OXY sang 0.01364 EUR
100 OXY
0.02727  EUR
Đổi 100 OXY sang 0.02727 EUR
200 OXY
0.05455  EUR
Đổi 200 OXY sang 0.05455 EUR
500 OXY
0.1364  EUR
Đổi 500 OXY sang 0.1364 EUR
1000 OXY
0.2727  EUR
Đổi 1000 OXY sang 0.2727 EUR
5000 OXY
1.36  EUR
Đổi 5000 OXY sang 1.36 EUR
10000 OXY
2.73  EUR
Đổi 10000 OXY sang 2.73 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OXY thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Oxygen tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OXY sang EUR, lên đến 10000 OXY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Oxygen
1 EUR
3,666.5 OXY
Đổi 1 EUR sang 3,666.5 OXY
10 EUR
36,665.04 OXY
Đổi 10 EUR sang 36,665.04 OXY
50 EUR
183,325.2 OXY
Đổi 50 EUR sang 183,325.2 OXY
100 EUR
366,650.4 OXY
Đổi 100 EUR sang 366,650.4 OXY
200 EUR
733,300.79 OXY
Đổi 200 EUR sang 733,300.79 OXY
500 EUR
1,833,251.98 OXY
Đổi 500 EUR sang 1,833,251.98 OXY
1000 EUR
3,666,503.95 OXY
Đổi 1000 EUR sang 3,666,503.95 OXY
2000 EUR
7,333,007.9 OXY
Đổi 2000 EUR sang 7,333,007.9 OXY
5000 EUR
18,332,519.76 OXY
Đổi 5000 EUR sang 18,332,519.76 OXY
10000 EUR
36,665,039.52 OXY
Đổi 10000 EUR sang 36,665,039.52 OXY
50000 EUR
183,325,197.61 OXY
Đổi 50000 EUR sang 183,325,197.61 OXY
100000 EUR
366,650,395.21 OXY
Đổi 100000 EUR sang 366,650,395.21 OXY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành OXY toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Oxygen đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang OXY, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OXY/EUR

OXY/EUR: 1 OXY = 0.0002727 EUR; 2025/12/30 22:19:13
Trong 1D vừa qua, Oxygen đã thay đổi +3.50% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oxygen(OXY) đã thay đổi +3.50% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành OXY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OXY sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Oxygen/EUR

Giá Oxygen cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0002739 EUR trong khi giá Oxygen thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0002412 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oxygen theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OXY theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0002729 EUR
0.0002739 EUR
0.0008773 EUR
0.01002 EUR
Thấp
0.0002635 EUR
0.0002412 EUR
0.0002412 EUR
0.0002412 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.50%
+3.78%
-68.27%
-75.00%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OXY (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OXY bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OXY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Oxygen

Số liệu thị trường OXY sang EUR

OXY/EUR:
€0.0002727
Khối lượng OXY 24 giờ:
€246,027.49
Vốn hóa thị trường OXY:
€11,097.6
Nguồn cung lưu hành OXY:
40.69M OXY

Tỷ giá OXY sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Oxygen thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Oxygen là €0.0002727 mỗi OXY, với tổng vốn hoá thị trường của €11,097.6 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,689,416 OXY. Khối lượng giao dịch của Oxygen đã thay đổi +13.16% (€28,604.78 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OXY là €217,422.71.

Thông tin thêm về Oxygen trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oxygen phổ biến nhất là OXY sang EUR, trong đó mã của Oxygen là OXY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74156.37 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 478095.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7825308.63 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OXY sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OXY sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Oxygen phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OXY đến TWD
1 OXY thành NT$0.01003 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OXY đến CNY
1 OXY thành ¥0.002242 CNY
popular info Đô la Mỹ
OXY đến USD
1 OXY thành $0.0003204 USD
popular info Đô la Úc
OXY đến AUD
1 OXY thành AU$0.0004785 AUD
popular info Euro
OXY đến EUR
1 OXY thành €0.0002727 EUR
popular info Đô la Canada
OXY đến CAD
1 OXY thành C$0.0004388 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OXY đến KRW
1 OXY thành ₩0.4617 KRW
popular info Yên Nhật
OXY đến JPY
1 OXY thành ¥0.05014 JPY
popular info Bảng Anh
OXY đến GBP
1 OXY thành £0.0002379 GBP
popular info Real Brazil
OXY đến BRL
1 OXY thành R$0.001758 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets elizaOS
ELIZAOS đến EUR
1 ELIZAOS thành €0.004980 EUR
other assets Lighter
LIT đến EUR
1 LIT thành €2.4 EUR
other assets Beta Finance
BETA đến EUR
1 BETA thành €0.03842 EUR
other assets Velo
VELO đến EUR
1 VELO thành €0.005827 EUR
other assets WalletConnect Token
WCT đến EUR
1 WCT thành €0.07829 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €75,148.9 EUR
other assets Tradoor
TRADOOR đến EUR
1 TRADOOR thành €1.71 EUR
other assets 0x Protocol
ZRX đến EUR
1 ZRX thành €0.1460 EUR
other assets Humanity Protocol
H đến EUR
1 H thành €0.1537 EUR
other assets Tagger
TAG đến EUR
1 TAG thành €0.0004561 EUR

Bảng chuyển đổi từ OXY sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Oxygen đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OXY thành Euro đã thay đổi +3.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.50%, đạt mức cao nhất là 0.0002729 EUR và mức thấp nhất là 0.0002635 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 OXY là €0.0008598 EUR , thay đổi -68.27% so với giá hiện tại. Oxygen đã thay đổi
-
0.002769EUR
, tương đương mức thay đổi -91.03% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:19 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OXY
€0.0001364€0.0001318
+3.50%
1 OXY
€0.0002727€0.0002635
+3.50%
5 OXY
€0.001364€0.001318
+3.50%
10 OXY
€0.002727€0.002635
+3.50%
50 OXY
€0.01364€0.01318
+3.50%
100 OXY
€0.02727€0.02635
+3.50%
500 OXY
€0.1364€0.1318
+3.50%
1000 OXY
€0.2727€0.2635
+3.50%

Câu Hỏi Thường Gặp OXY/EUR

1 Oxygen bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Oxygen (OXY) trong Euro (EUR) là €0.0002727.
Tôi có thể mua bao nhiêu OXY với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,666.5 OXY đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OXY sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OXY sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OXY bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 18,332.52 OXY, trong khi 5 OXY sẽ có giá khoảng 0.001364EUR.
Giá cao nhất của OXY/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OXY tính theo EUR là €3.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OXY/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oxygen tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oxygen (OXY) đã tăng 3.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oxygen (OXY) đã giảm 68.27% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OXY thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oxygen và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OXY/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OXY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OXY/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OXY/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OXY/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oxygen và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Oxygen: OXY sang Đô la Mỹ (USD), OXY sang Euro (EUR), OXY sang Bảng Anh (GBP), OXY sang Đô la Canada (CAD), OXY sang Rupee Ấn Độ (INR), OXY sang Rupee Pakistan (PKR), OXY sang Real Brazil (BRL), OXY sang ...
Giá của Oxygen ở Mỹ là $0.0003204 USD. Ngoài ra, giá của Oxygen là €0.0002727 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002379 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004388 CAD ở Canada, ₹0.02878 INR ở Ấn Độ, ₨0.08975 PKR ở Pakistan, R$0.001758 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oxygen phổ biến nhất là OXY sang Euro(EUR). Giá của 1 Oxygen (OXY) ở Euro (EUR) là €0.0002727.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget