Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NIKITA thành KRW

NIKITA/KRW: 1 NIKITA = 0.1742 KRW. Giá chuyển đổi 1 Nikita (NIKITA) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.1742 KRW hôm nay.
NIKITA
NIKITA
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NIKITA/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nikita (NIKITA) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NIKITA hiện có giá trị là 0.1742 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NIKITA hiện có giá 0.1742 KRW, nghĩa là mua 5 NIKITA sẽ mất 0.8708 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 5.74 NIKITA và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 28.71 NIKITA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NIKITA sang KRW

Chuyển đổi KRW sang NIKITA

Nikita
Won Hàn Quốc
1 NIKITA
0.1742  KRW
2 NIKITA
0.3483  KRW
5 NIKITA
0.8708  KRW
10 NIKITA
1.74  KRW
20 NIKITA
3.48  KRW
50 NIKITA
8.71  KRW
100 NIKITA
17.42  KRW
200 NIKITA
34.83  KRW
500 NIKITA
87.08  KRW
1000 NIKITA
174.15  KRW
5000 NIKITA
870.77  KRW
10000 NIKITA
1,741.53  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NIKITA thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Nikita tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NIKITA sang KRW, lên đến 10000 NIKITA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Nikita
100 KRW
574.21 NIKITA
200 KRW
1,148.41 NIKITA
500 KRW
2,871.04 NIKITA
1000 KRW
5,742.07 NIKITA
2000 KRW
11,484.15 NIKITA
5000 KRW
28,710.37 NIKITA
10000 KRW
57,420.74 NIKITA
50000 KRW
287,103.71 NIKITA
100000 KRW
574,207.41 NIKITA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành NIKITA toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Nikita đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang NIKITA, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NIKITA/KRW

NIKITA/KRW: 1 NIKITA = 0.1742 KRW; 2025/06/13 15:20:50
Trong 1D vừa qua, Nikita đã thay đổi +7.34% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nikita(NIKITA) đã thay đổi +7.34% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành NIKITA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NIKITA sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Nikita/KRW

Giá Nikita cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.2357 KRW trong khi giá Nikita thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.1713 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nikita theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NIKITA theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2357 KRW
0.2357 KRW
0.3039 KRW
0.4139 KRW
Thấp
0.2163 KRW
0.1713 KRW
0.1713 KRW
0.03857 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+7.34%
+15.05%
-16.31%
+132.12%

Thông tin Nikita

Số liệu thị trường NIKITA sang KRW

NIKITA/KRW:
₩0.1742
Khối lượng NIKITA 24 giờ:
₩3,853,160.03
Vốn hóa thị trường NIKITA:
--
Nguồn cung lưu hành NIKITA:
0 NIKITA

Tỷ giá NIKITA sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nikita thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nikita là ₩0.1742 mỗi NIKITA, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NIKITA. Khối lượng giao dịch của Nikita đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NIKITA là ₩3,853,160.03.

Thông tin thêm về Nikita trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nikita phổ biến nhất là NIKITA sang KRW, trong đó mã của Nikita là NIKITA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90085.33 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76606.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141368.03 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 577463.39 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8956854.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NIKITA sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NIKITA sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NIKITA (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NIKITA bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NIKITA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nikita phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NIKITA đến TWD
1 NIKITA thành NT$0.003764 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NIKITA đến CNY
1 NIKITA thành ¥0.0009141 CNY
popular info Đô la Mỹ
NIKITA đến USD
1 NIKITA thành $0.0001272 USD
popular info Euro
NIKITA đến EUR
1 NIKITA thành €0.0001102 EUR
popular info Đô la Canada
NIKITA đến CAD
1 NIKITA thành C$0.0001729 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NIKITA đến KRW
1 NIKITA thành ₩0.1742 KRW
popular info Yên Nhật
NIKITA đến JPY
1 NIKITA thành ¥0.01834 JPY
popular info Bảng Anh
NIKITA đến GBP
1 NIKITA thành £0.{4}9372 GBP
popular info Real Brazil
NIKITA đến BRL
1 NIKITA thành R$0.0007065 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩144,156,447.03 KRW
other assets Ethereum
ETH đến KRW
1 ETH thành ₩3,487,522.24 KRW
other assets Solana
SOL đến KRW
1 SOL thành ₩200,906.57 KRW
other assets Pi
PI đến KRW
1 PI thành ₩761.42 KRW
other assets XRP
XRP đến KRW
1 XRP thành ₩2,936.2 KRW
other assets Sui
SUI đến KRW
1 SUI thành ₩4,144.09 KRW
other assets NEXPACE
NXPC đến KRW
1 NXPC thành ₩1,788.62 KRW
other assets BNB
BNB đến KRW
1 BNB thành ₩893,724.76 KRW
other assets Cardano
ADA đến KRW
1 ADA thành ₩869.68 KRW
other assets Dogecoin
DOGE đến KRW
1 DOGE thành ₩241.73 KRW

Bảng chuyển đổi từ NIKITA sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Nikita đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NIKITA thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +15.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.34%, đạt mức cao nhất là 0.2357 KRW và mức thấp nhất là 0.2163 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 NIKITA là ₩0.2201 KRW , thay đổi -16.31% so với giá hiện tại. Nikita đã thay đổi
+
0.2357KRW
, tương đương mức thay đổi -97.49% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:20 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NIKITA
₩0.08708₩0.07902
+7.34%
1 NIKITA
₩0.1742₩0.1580
+7.34%
5 NIKITA
₩0.8708₩0.7902
+7.34%
10 NIKITA
₩1.74₩1.58
+7.34%
50 NIKITA
₩8.71₩7.9
+7.34%
100 NIKITA
₩17.42₩15.8
+7.34%
500 NIKITA
₩87.08₩79.02
+7.34%
1000 NIKITA
₩174.15₩158.04
+7.34%

Câu Hỏi Thường Gặp NIKITA/KRW

1 Nikita bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Nikita (NIKITA) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.1742.
Tôi có thể mua bao nhiêu NIKITA với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.74 NIKITA đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NIKITA sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NIKITA sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NIKITA bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 28.71 NIKITA, trong khi 5 NIKITA sẽ có giá khoảng 0.8708KRW.
Giá cao nhất của NIKITA/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NIKITA tính theo KRW là ₩38.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NIKITA/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nikita tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nikita (NIKITA) đã tăng 15.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nikita (NIKITA) đã giảm 16.31% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NIKITA thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nikita và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NIKITA/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NIKITA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NIKITA/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NIKITA/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NIKITA/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nikita và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nikita: NIKITA sang Đô la Mỹ (USD), NIKITA sang Euro (EUR), NIKITA sang Bảng Anh (GBP), NIKITA sang Đô la Canada (CAD), NIKITA sang Rupee Ấn Độ (INR), NIKITA sang Rupee Pakistan (PKR), NIKITA sang Real Brazil (BRL), NIKITA sang ...
Giá của Nikita ở Mỹ là $0.0001272 USD. Ngoài ra, giá của Nikita là €0.0001102 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9372 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001729 CAD ở Canada, ₹0.01096 INR ở Ấn Độ, ₨0.03596 PKR ở Pakistan, R$0.0007065 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nikita phổ biến nhất là NIKITA sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Nikita (NIKITA) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.1742.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.