Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NIKITA thành JPY

NIKITA/JPY: 1 NIKITA = 0.01897 JPY. Giá chuyển đổi 1 Nikita (NIKITA) thành Yên Nhật (JPY) là 0.01897 JPY hôm nay.
NIKITA
NIKITA
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NIKITA/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nikita (NIKITA) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NIKITA hiện có giá trị là 0.01897 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NIKITA hiện có giá 0.01897 JPY, nghĩa là mua 5 NIKITA sẽ mất 0.09483 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 52.73 NIKITA và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 263.63 NIKITA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NIKITA sang JPY

Chuyển đổi JPY sang NIKITA

Nikita
Yên Nhật
1 NIKITA
0.01897  JPY
2 NIKITA
0.03793  JPY
5 NIKITA
0.09483  JPY
10 NIKITA
0.1897  JPY
20 NIKITA
0.3793  JPY
50 NIKITA
0.9483  JPY
100 NIKITA
1.9  JPY
200 NIKITA
3.79  JPY
500 NIKITA
9.48  JPY
1000 NIKITA
18.97  JPY
5000 NIKITA
94.83  JPY
10000 NIKITA
189.66  JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NIKITA thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Nikita tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NIKITA sang JPY, lên đến 10000 NIKITA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Nikita
50 JPY
2,636.27 NIKITA
100 JPY
5,272.54 NIKITA
200 JPY
10,545.09 NIKITA
500 JPY
26,362.71 NIKITA
1000 JPY
52,725.43 NIKITA
2000 JPY
105,450.85 NIKITA
5000 JPY
263,627.13 NIKITA
10000 JPY
527,254.26 NIKITA
50000 JPY
2,636,271.28 NIKITA
100000 JPY
5,272,542.57 NIKITA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành NIKITA toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Nikita đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang NIKITA, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NIKITA/JPY

NIKITA/JPY: 1 NIKITA = 0.01897 JPY; 2025/06/14 06:55:05
Trong 1D vừa qua, Nikita đã thay đổi -9.31% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nikita(NIKITA) đã thay đổi -9.31% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành NIKITA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NIKITA sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Nikita/JPY

Giá Nikita cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.02507 JPY trong khi giá Nikita thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.01803 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nikita theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NIKITA theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01900 JPY
0.02507 JPY
0.03075 JPY
0.04357 JPY
Thấp
0.01803 JPY
0.01803 JPY
0.01803 JPY
0.004061 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-9.31%
-7.42%
-34.54%
+50.16%

Thông tin Nikita

Số liệu thị trường NIKITA sang JPY

NIKITA/JPY:
¥0.01897
Khối lượng NIKITA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NIKITA:
--
Nguồn cung lưu hành NIKITA:
0 NIKITA

Tỷ giá NIKITA sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nikita thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nikita là ¥0.01897 mỗi NIKITA, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NIKITA. Khối lượng giao dịch của Nikita đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NIKITA là ¥0.

Thông tin thêm về Nikita trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nikita phổ biến nhất là NIKITA sang JPY, trong đó mã của Nikita là NIKITA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NIKITA sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NIKITA sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NIKITA (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NIKITA bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NIKITA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nikita phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NIKITA đến TWD
1 NIKITA thành NT$0.003889 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NIKITA đến CNY
1 NIKITA thành ¥0.0009457 CNY
popular info Đô la Mỹ
NIKITA đến USD
1 NIKITA thành $0.0001316 USD
popular info Euro
NIKITA đến EUR
1 NIKITA thành €0.0001139 EUR
popular info Đô la Canada
NIKITA đến CAD
1 NIKITA thành C$0.0001789 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NIKITA đến KRW
1 NIKITA thành ₩0.1797 KRW
popular info Yên Nhật
NIKITA đến JPY
1 NIKITA thành ¥0.01897 JPY
popular info Bảng Anh
NIKITA đến GBP
1 NIKITA thành £0.{4}9701 GBP
popular info Real Brazil
NIKITA đến BRL
1 NIKITA thành R$0.0007303 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets MAP Protocol
MAPO đến JPY
1 MAPO thành ¥1.34 JPY
other assets Bitcoin Cash
BCH đến JPY
1 BCH thành ¥62,718.11 JPY
other assets MYX Finance
MYX đến JPY
1 MYX thành ¥11.28 JPY
other assets Aave
AAVE đến JPY
1 AAVE thành ¥41,194.64 JPY
other assets Bifrost
BFC đến JPY
1 BFC thành ¥5.79 JPY
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến JPY
1 MAVIA thành ¥25.28 JPY
other assets BONDEX
BDXN đến JPY
1 BDXN thành ¥5.04 JPY
other assets Orbs
ORBS đến JPY
1 ORBS thành ¥3.25 JPY
other assets Sky
SKY đến JPY
1 SKY thành ¥12.86 JPY
other assets AB
AB đến JPY
1 AB thành ¥1.79 JPY

Bảng chuyển đổi từ NIKITA sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của Nikita đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NIKITA thành Yên Nhật đã thay đổi -7.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.31%, đạt mức cao nhất là 0.01900 JPY và mức thấp nhất là 0.01803 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 NIKITA là ¥0.02898 JPY , thay đổi -34.54% so với giá hiện tại. Nikita đã thay đổi
+¥
0.01897JPY
, tương đương mức thay đổi -98.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:55 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NIKITA
¥0.009483¥0.01046
-9.31%
1 NIKITA
¥0.01897¥0.02091
-9.31%
5 NIKITA
¥0.09483¥0.1046
-9.31%
10 NIKITA
¥0.1897¥0.2091
-9.31%
50 NIKITA
¥0.9483¥1.05
-9.31%
100 NIKITA
¥1.9¥2.09
-9.31%
500 NIKITA
¥9.48¥10.46
-9.31%
1000 NIKITA
¥18.97¥20.91
-9.31%

Câu Hỏi Thường Gặp NIKITA/JPY

1 Nikita bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Nikita (NIKITA) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.01897.
Tôi có thể mua bao nhiêu NIKITA với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 52.73 NIKITA đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NIKITA sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NIKITA sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NIKITA bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 263.63 NIKITA, trong khi 5 NIKITA sẽ có giá khoảng 0.09483JPY.
Giá cao nhất của NIKITA/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NIKITA tính theo JPY là ¥4.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NIKITA/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nikita tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nikita (NIKITA) đã giảm 7.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nikita (NIKITA) đã giảm 34.54% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NIKITA thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nikita và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NIKITA/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NIKITA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NIKITA/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NIKITA/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NIKITA/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nikita và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nikita: NIKITA sang Đô la Mỹ (USD), NIKITA sang Euro (EUR), NIKITA sang Bảng Anh (GBP), NIKITA sang Đô la Canada (CAD), NIKITA sang Rupee Ấn Độ (INR), NIKITA sang Rupee Pakistan (PKR), NIKITA sang Real Brazil (BRL), NIKITA sang ...
Giá của Nikita ở Mỹ là $0.0001316 USD. Ngoài ra, giá của Nikita là €0.0001139 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9701 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001789 CAD ở Canada, ₹0.01133 INR ở Ấn Độ, ₨0.03724 PKR ở Pakistan, R$0.0007303 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nikita phổ biến nhất là NIKITA sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Nikita (NIKITA) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.01897.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.