Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NIKITA thành JPY

NIKITA/JPY: 1 NIKITA = 0.02083 JPY. Giá chuyển đổi 1 Nikita (NIKITA) thành Yên Nhật (JPY) là 0.02083 JPY hôm nay.
NIKITA
NIKITA
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NIKITA/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nikita (NIKITA) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NIKITA hiện có giá trị là 0.02083 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NIKITA hiện có giá 0.02083 JPY, nghĩa là mua 5 NIKITA sẽ mất 0.1041 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 48.01 NIKITA và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 240.05 NIKITA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NIKITA sang JPY

Chuyển đổi JPY sang NIKITA

Nikita
Yên Nhật
1 NIKITA
0.02083  JPY
2 NIKITA
0.04166  JPY
5 NIKITA
0.1041  JPY
10 NIKITA
0.2083  JPY
20 NIKITA
0.4166  JPY
50 NIKITA
1.04  JPY
100 NIKITA
2.08  JPY
200 NIKITA
4.17  JPY
500 NIKITA
10.41  JPY
1000 NIKITA
20.83  JPY
5000 NIKITA
104.15  JPY
10000 NIKITA
208.29  JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NIKITA thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Nikita tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NIKITA sang JPY, lên đến 10000 NIKITA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Nikita
50 JPY
2,400.48 NIKITA
100 JPY
4,800.96 NIKITA
200 JPY
9,601.93 NIKITA
500 JPY
24,004.82 NIKITA
1000 JPY
48,009.65 NIKITA
2000 JPY
96,019.29 NIKITA
5000 JPY
240,048.23 NIKITA
10000 JPY
480,096.47 NIKITA
50000 JPY
2,400,482.33 NIKITA
100000 JPY
4,800,964.66 NIKITA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành NIKITA toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Nikita đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang NIKITA, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NIKITA/JPY

NIKITA/JPY: 1 NIKITA = 0.02083 JPY; 2025/06/13 06:06:35
Trong 1D vừa qua, Nikita đã thay đổi +7.34% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nikita(NIKITA) đã thay đổi +7.34% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành NIKITA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NIKITA sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Nikita/JPY

Giá Nikita cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.02472 JPY trong khi giá Nikita thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.01796 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nikita theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NIKITA theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02472 JPY
0.02472 JPY
0.03187 JPY
0.04340 JPY
Thấp
0.02268 JPY
0.01796 JPY
0.01796 JPY
0.004045 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+7.34%
+15.05%
-16.31%
+132.12%

Thông tin Nikita

Số liệu thị trường NIKITA sang JPY

NIKITA/JPY:
¥0.02083
Khối lượng NIKITA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NIKITA:
--
Nguồn cung lưu hành NIKITA:
0 NIKITA

Tỷ giá NIKITA sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nikita thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nikita là ¥0.02083 mỗi NIKITA, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NIKITA. Khối lượng giao dịch của Nikita đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NIKITA là ¥0.

Thông tin thêm về Nikita trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nikita phổ biến nhất là NIKITA sang JPY, trong đó mã của Nikita là NIKITA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93754.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79844.69 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147478.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 599517.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9327453.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NIKITA sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NIKITA sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NIKITA (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NIKITA bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NIKITA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nikita phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NIKITA đến TWD
1 NIKITA thành NT$0.004290 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NIKITA đến CNY
1 NIKITA thành ¥0.001042 CNY
popular info Đô la Mỹ
NIKITA đến USD
1 NIKITA thành $0.0001451 USD
popular info Euro
NIKITA đến EUR
1 NIKITA thành €0.0001257 EUR
popular info Đô la Canada
NIKITA đến CAD
1 NIKITA thành C$0.0001977 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NIKITA đến KRW
1 NIKITA thành ₩0.1984 KRW
popular info Yên Nhật
NIKITA đến JPY
1 NIKITA thành ¥0.02076 JPY
popular info Bảng Anh
NIKITA đến GBP
1 NIKITA thành £0.0001070 GBP
popular info Real Brazil
NIKITA đến BRL
1 NIKITA thành R$0.0008037 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Bitcoin
BTC đến JPY
1 BTC thành ¥14,953,530.14 JPY
other assets Ethereum
ETH đến JPY
1 ETH thành ¥361,112.64 JPY
other assets XRP
XRP đến JPY
1 XRP thành ¥303.87 JPY
other assets NEXPACE
NXPC đến JPY
1 NXPC thành ¥217.57 JPY
other assets Sui
SUI đến JPY
1 SUI thành ¥431.32 JPY
other assets Aerodrome Finance
AERO đến JPY
1 AERO thành ¥88.99 JPY
other assets Chainlink
LINK đến JPY
1 LINK thành ¥1,896.82 JPY
other assets Keeta
KTA đến JPY
1 KTA thành ¥144.04 JPY
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến JPY
1 VIRTUAL thành ¥262.79 JPY
other assets Cardano
ADA đến JPY
1 ADA thành ¥90.9 JPY

Bảng chuyển đổi từ NIKITA sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của Nikita đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NIKITA thành Yên Nhật đã thay đổi +15.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.34%, đạt mức cao nhất là 0.02472 JPY và mức thấp nhất là 0.02268 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 NIKITA là ¥0.02565 JPY , thay đổi -16.31% so với giá hiện tại. Nikita đã thay đổi
+¥
0.02472JPY
, tương đương mức thay đổi -97.49% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:06 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NIKITA
¥0.01041¥0.009570
+7.34%
1 NIKITA
¥0.02083¥0.01914
+7.34%
5 NIKITA
¥0.1041¥0.09570
+7.34%
10 NIKITA
¥0.2083¥0.1914
+7.34%
50 NIKITA
¥1.04¥0.9570
+7.34%
100 NIKITA
¥2.08¥1.91
+7.34%
500 NIKITA
¥10.41¥9.57
+7.34%
1000 NIKITA
¥20.83¥19.14
+7.34%

Câu Hỏi Thường Gặp NIKITA/JPY

1 Nikita bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Nikita (NIKITA) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.02083.
Tôi có thể mua bao nhiêu NIKITA với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 48.01 NIKITA đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NIKITA sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NIKITA sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NIKITA bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 240.05 NIKITA, trong khi 5 NIKITA sẽ có giá khoảng 0.1041JPY.
Giá cao nhất của NIKITA/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NIKITA tính theo JPY là ¥4.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NIKITA/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nikita tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nikita (NIKITA) đã tăng 15.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nikita (NIKITA) đã giảm 16.31% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NIKITA thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nikita và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NIKITA/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NIKITA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NIKITA/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NIKITA/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NIKITA/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nikita và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nikita: NIKITA sang Đô la Mỹ (USD), NIKITA sang Euro (EUR), NIKITA sang Bảng Anh (GBP), NIKITA sang Đô la Canada (CAD), NIKITA sang Rupee Ấn Độ (INR), NIKITA sang Rupee Pakistan (PKR), NIKITA sang Real Brazil (BRL), NIKITA sang ...
Giá của Nikita ở Mỹ là $0.0001451 USD. Ngoài ra, giá của Nikita là €0.0001257 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001070 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001977 CAD ở Canada, ₹0.01250 INR ở Ấn Độ, ₨0.04103 PKR ở Pakistan, R$0.0008037 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nikita phổ biến nhất là NIKITA sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Nikita (NIKITA) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.02083.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.