Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NIKITA thành HKD

NIKITA/HKD: 1 NIKITA = 0.001164 HKD. Giá chuyển đổi 1 Nikita (NIKITA) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.001164 HKD hôm nay.
NIKITA
NIKITA
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NIKITA/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nikita (NIKITA) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NIKITA hiện có giá trị là 0.00 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NIKITA hiện có giá 0.00 HKD, nghĩa là mua 5 NIKITA sẽ mất 0.01 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 859.42 NIKITA và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 4,297.09 NIKITA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NIKITA sang HKD

Chuyển đổi HKD sang NIKITA

Nikita
Đô la Hồng Kông
1 NIKITA
0.001164  HKD
2 NIKITA
0.002327  HKD
5 NIKITA
0.005818  HKD
10 NIKITA
0.01164  HKD
20 NIKITA
0.02327  HKD
50 NIKITA
0.05818  HKD
100 NIKITA
0.1164  HKD
200 NIKITA
0.2327  HKD
500 NIKITA
0.5818  HKD
1000 NIKITA
1.16  HKD
5000 NIKITA
5.82  HKD
10000 NIKITA
11.64  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NIKITA thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Nikita tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NIKITA sang HKD, lên đến 10000 NIKITA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Nikita
10 HKD
8,594.17 NIKITA
50 HKD
42,970.87 NIKITA
100 HKD
85,941.74 NIKITA
200 HKD
171,883.48 NIKITA
500 HKD
429,708.71 NIKITA
1000 HKD
859,417.42 NIKITA
2000 HKD
1,718,834.84 NIKITA
5000 HKD
4,297,087.11 NIKITA
10000 HKD
8,594,174.21 NIKITA
50000 HKD
42,970,871.05 NIKITA
100000 HKD
85,941,742.11 NIKITA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành NIKITA toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Nikita đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang NIKITA, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NIKITA/HKD

NIKITA/HKD: 1 NIKITA = 0.001164 HKD; 2025/06/09 13:53:33
Trong 1D vừa qua, Nikita đã thay đổi +8.20% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nikita(NIKITA) đã thay đổi +8.20% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành NIKITA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NIKITA sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Nikita/HKD

Giá Nikita cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.001290 HKD trong khi giá Nikita thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.0009820 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nikita theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NIKITA theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001164 HKD
0.001290 HKD
0.001743 HKD
0.002373 HKD
Thấp
0.001075 HKD
0.0009820 HKD
0.0009820 HKD
0.0002212 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.20%
-4.99%
-30.10%
+79.99%

Thông tin Nikita

Số liệu thị trường NIKITA sang HKD

NIKITA/HKD:
HK$0.001164
Khối lượng NIKITA 24 giờ:
HK$1,549.73
Vốn hóa thị trường NIKITA:
--
Nguồn cung lưu hành NIKITA:
0 NIKITA

Tỷ giá NIKITA sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nikita thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nikita là HK$0.001164 mỗi NIKITA, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NIKITA. Khối lượng giao dịch của Nikita đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NIKITA là HK$1,549.73.

Thông tin thêm về Nikita trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nikita phổ biến nhất là NIKITA sang HKD, trong đó mã của Nikita là NIKITA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107323.39 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2534.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.27 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 155.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94004.56 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79129.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146807.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 596846.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9194824.11 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NIKITA sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NIKITA sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NIKITA (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NIKITA bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NIKITA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nikita phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NIKITA đến TWD
1 NIKITA thành NT$0.004440 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NIKITA đến CNY
1 NIKITA thành ¥0.001066 CNY
popular info Đô la Mỹ
NIKITA đến USD
1 NIKITA thành $0.0001483 USD
popular info Đô la Hồng Kông
NIKITA đến HKD
1 NIKITA thành HK$0.001164 HKD
popular info Euro
NIKITA đến EUR
1 NIKITA thành €0.0001299 EUR
popular info Đô la Canada
NIKITA đến CAD
1 NIKITA thành C$0.0002028 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NIKITA đến KRW
1 NIKITA thành ₩0.2009 KRW
popular info Yên Nhật
NIKITA đến JPY
1 NIKITA thành ¥0.02143 JPY
popular info Bảng Anh
NIKITA đến GBP
1 NIKITA thành £0.0001093 GBP
popular info Real Brazil
NIKITA đến BRL
1 NIKITA thành R$0.0008245 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Moonwell
WELL đến HKD
1 WELL thành HK$0.2513 HKD
other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$843,406.31 HKD
other assets Ethereum
ETH đến HKD
1 ETH thành HK$19,862.05 HKD
other assets XRP
XRP đến HKD
1 XRP thành HK$17.67 HKD
other assets Internet Computer
ICP đến HKD
1 ICP thành HK$46.23 HKD
other assets DeXe
DEXE đến HKD
1 DEXE thành HK$69.48 HKD
other assets MyShell
SHELL đến HKD
1 SHELL thành HK$1.19 HKD
other assets Sui
SUI đến HKD
1 SUI thành HK$25.97 HKD
other assets TrueFi
TRU đến HKD
1 TRU thành HK$0.2851 HKD
other assets NEXPACE
NXPC đến HKD
1 NXPC thành HK$10.47 HKD

Bảng chuyển đổi từ NIKITA sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Nikita đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NIKITA thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -4.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.20%, đạt mức cao nhất là 0.001164 HKD và mức thấp nhất là 0.001075 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 NIKITA là HK$0.001665 HKD , thay đổi -30.10% so với giá hiện tại. Nikita đã thay đổi
+HK$
0.001164HKD
, tương đương mức thay đổi -97.84% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:53 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NIKITA
HK$0.0005818HK$0.0005377
+8.20%
1 NIKITA
HK$0.001164HK$0.001075
+8.20%
5 NIKITA
HK$0.005818HK$0.005377
+8.20%
10 NIKITA
HK$0.01164HK$0.01075
+8.20%
50 NIKITA
HK$0.05818HK$0.05377
+8.20%
100 NIKITA
HK$0.1164HK$0.1075
+8.20%
500 NIKITA
HK$0.5818HK$0.5377
+8.20%
1000 NIKITA
HK$1.16HK$1.08
+8.20%

Câu Hỏi Thường Gặp NIKITA/HKD

1 Nikita bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Nikita (NIKITA) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.001164.
Tôi có thể mua bao nhiêu NIKITA với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 859.42 NIKITA đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NIKITA sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NIKITA sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NIKITA bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 4,297.09 NIKITA, trong khi 5 NIKITA sẽ có giá khoảng 0.005818HKD.
Giá cao nhất của NIKITA/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NIKITA tính theo HKD là HK$0.2217. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NIKITA/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nikita tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nikita (NIKITA) đã giảm 4.99%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nikita (NIKITA) đã giảm 30.10% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NIKITA thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nikita và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NIKITA/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NIKITA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NIKITA/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NIKITA/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NIKITA/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nikita và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.