Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104862.75 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104862.75 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104862.75 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NIKITA thành INR
NIKITA/INR: 1 NIKITA = 0.01133 INR. Giá chuyển đổi 1 Nikita (NIKITA) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.01133 INR hôm nay.

NIKITA
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NIKITA/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nikita (NIKITA) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NIKITA hiện có giá trị là 0.01133 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NIKITA hiện có giá 0.01133 INR, nghĩa là mua 5 NIKITA sẽ mất 0.05667 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 88.23 NIKITA và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 441.14 NIKITA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NIKITA sang INR
Chuyển đổi INR sang NIKITA
Nikita
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NIKITA thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Nikita tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NIKITA sang INR, lên đến 10000 NIKITA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Nikita
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành NIKITA toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Nikita đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang NIKITA, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NIKITA/INR
NIKITA/INR: 1 NIKITA = 0.01133 INR; 2025/06/14 18:16:43
Trong 1D vừa qua, Nikita đã thay đổi +3.44% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nikita(NIKITA) đã thay đổi +3.44% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành NIKITA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NIKITA sang INR: Biến động và thay đổi giá của Nikita/INR
Giá Nikita cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.01498 INR trong khi giá Nikita thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.01078 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nikita theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NIKITA theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01135 INR | 0.01498 INR | 0.01838 INR | 0.02604 INR |
Thấp | 0.01096 INR | 0.01078 INR | 0.01078 INR | 0.002427 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.44% | -6.86% | -31.83% | +46.36% |
Thông tin Nikita
Số liệu thị trường NIKITA sang INR
NIKITA/INR:
₹0.01133
Khối lượng NIKITA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NIKITA:
--
Nguồn cung lưu hành NIKITA:
0 NIKITA
Tỷ giá NIKITA sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nikita thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nikita là ₹0.01133 mỗi NIKITA, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NIKITA. Khối lượng giao dịch của Nikita đã thay đổi 0.00% (₹0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NIKITA là ₹0.
Thông tin thêm về Nikita trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nikita phổ biến nhất là NIKITA sang INR, trong đó mã của Nikita là NIKITA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NIKITA sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NIKITA sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua NIKITA (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NIKITA bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NIKITA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Nikita phổ biến

NIKITA đến TWD
1 NIKITA thành NT$0.003889 TWD

NIKITA đến CNY
1 NIKITA thành ¥0.0009458 CNY

NIKITA đến USD
1 NIKITA thành $0.0001316 USD

NIKITA đến EUR
1 NIKITA thành €0.0001139 EUR

NIKITA đến CAD
1 NIKITA thành C$0.0001789 CAD
NIKITA đến INR
1 NIKITA thành ₹0.01133 INR

NIKITA đến KRW
1 NIKITA thành ₩0.1797 KRW

NIKITA đến JPY
1 NIKITA thành ¥0.01897 JPY

NIKITA đến GBP
1 NIKITA thành £0.{4}9701 GBP

NIKITA đến BRL
1 NIKITA thành R$0.0007303 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

LA đến INR
1 LA thành ₹71.15 INR

BMT đến INR
1 BMT thành ₹10.55 INR

MAPO đến INR
1 MAPO thành ₹0.5624 INR

AB đến INR
1 AB thành ₹1.2 INR

MYX đến INR
1 MYX thành ₹7.05 INR

AXL đến INR
1 AXL thành ₹35.26 INR

BDXN đến INR
1 BDXN thành ₹2.87 INR

SQD đến INR
1 SQD thành ₹20.04 INR

MAVIA đến INR
1 MAVIA thành ₹14.51 INR

FAIR3 đến INR
1 FAIR3 thành ₹2.8 INR
Bảng chuyển đổi từ NIKITA sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Nikita đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NIKITA thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -6.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.44%, đạt mức cao nhất là 0.01135 INR và mức thấp nhất là 0.01096 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 NIKITA là ₹0.01663 INR , thay đổi -31.83% so với giá hiện tại. Nikita đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.01% so với năm trước.
+₹
0.01133INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NIKITA | ₹0.005667 | ₹0.005479 | +3.44% |
1 NIKITA | ₹0.01133 | ₹0.01096 | +3.44% |
5 NIKITA | ₹0.05667 | ₹0.05479 | +3.44% |
10 NIKITA | ₹0.1133 | ₹0.1096 | +3.44% |
50 NIKITA | ₹0.5667 | ₹0.5479 | +3.44% |
100 NIKITA | ₹1.13 | ₹1.1 | +3.44% |
500 NIKITA | ₹5.67 | ₹5.48 | +3.44% |
1000 NIKITA | ₹11.33 | ₹10.96 | +3.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp NIKITA/INR
1 Nikita bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Nikita (NIKITA) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.01133.
Tôi có thể mua bao nhiêu NIKITA với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 88.23 NIKITA đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NIKITA sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NIKITA sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NIKITA bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 441.14 NIKITA, trong khi 5 NIKITA sẽ có giá khoảng 0.05667INR.
Giá cao nhất của NIKITA/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NIKITA tính theo INR là ₹2.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NIKITA/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nikita tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nikita (NIKITA) đã giảm 6.86%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nikita (NIKITA) đã giảm 31.83% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NIKITA thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nikita và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NIKITA/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NIKITA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NIKITA/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NIKITA/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NIKITA/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nikita và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nikita: NIKITA sang Đô la Mỹ (USD), NIKITA sang Euro (EUR), NIKITA sang Bảng Anh (GBP), NIKITA sang Đô la Canada (CAD), NIKITA sang Rupee Ấn Độ (INR), NIKITA sang Rupee Pakistan (PKR), NIKITA sang Real Brazil (BRL), NIKITA sang ...
Giá của Nikita ở Mỹ là $0.0001316 USD. Ngoài ra, giá của Nikita là €0.0001139 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9701 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001789 CAD ở Canada, ₹0.01133 INR ở Ấn Độ, ₨0.03724 PKR ở Pakistan, R$0.0007303 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nikita phổ biến nhất là NIKITA sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Nikita (NIKITA) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.01133.
Giá của Nikita ở Mỹ là $0.0001316 USD. Ngoài ra, giá của Nikita là €0.0001139 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9701 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001789 CAD ở Canada, ₹0.01133 INR ở Ấn Độ, ₨0.03724 PKR ở Pakistan, R$0.0007303 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nikita phổ biến nhất là NIKITA sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Nikita (NIKITA) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.01133.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Spell Token (SPELL)

Hướng dẫn mua
Frax Protocol (FXS)

Hướng dẫn mua
Atlético Madrid Fan Token (ATM)

Hướng dẫn mua
Flamengo Fan Token (MENGO)

Hướng dẫn mua
Audius (AUDIO)

Hướng dẫn mua
Terra (LUNA)

Hướng dẫn mua
Mines of Dalarnia (DAR)

Hướng dẫn mua
Filecoin (FIL)

Hướng dẫn mua
Perpetual Protocol (PERP)

Hướng dẫn mua
Render Network (RNDR)

Hướng dẫn mua
Balancer (BAL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
