Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi KNOT thành GBP

KNOT/GBP: 1 KNOT = 0.0006488 GBP. Giá chuyển đổi 1 Knot Diffie-Hellman (KNOT) thành Bảng Anh (GBP) là 0.0006488 GBP hôm nay.
KNOT
KNOT
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KNOT/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Knot Diffie-Hellman (KNOT) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KNOT hiện có giá trị là 0.0006488 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KNOT hiện có giá 0.0006488 GBP, nghĩa là mua 5 KNOT sẽ mất 0.003244 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 1,541.27 KNOT và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 7,706.33 KNOT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KNOT sang GBP

Chuyển đổi GBP sang KNOT

Knot Diffie-Hellman
Bảng Anh
1 KNOT
0.0006488  GBP
Đổi 1 KNOT sang 0.0006488 GBP
2 KNOT
0.001298  GBP
Đổi 2 KNOT sang 0.001298 GBP
5 KNOT
0.003244  GBP
Đổi 5 KNOT sang 0.003244 GBP
10 KNOT
0.006488  GBP
Đổi 10 KNOT sang 0.006488 GBP
20 KNOT
0.01298  GBP
Đổi 20 KNOT sang 0.01298 GBP
50 KNOT
0.03244  GBP
Đổi 50 KNOT sang 0.03244 GBP
100 KNOT
0.06488  GBP
Đổi 100 KNOT sang 0.06488 GBP
200 KNOT
0.1298  GBP
Đổi 200 KNOT sang 0.1298 GBP
500 KNOT
0.3244  GBP
Đổi 500 KNOT sang 0.3244 GBP
1000 KNOT
0.6488  GBP
Đổi 1000 KNOT sang 0.6488 GBP
5000 KNOT
3.24  GBP
Đổi 5000 KNOT sang 3.24 GBP
10000 KNOT
6.49  GBP
Đổi 10000 KNOT sang 6.49 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KNOT thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Knot Diffie-Hellman tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KNOT sang GBP, lên đến 10000 KNOT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Knot Diffie-Hellman
1 GBP
1,541.27 KNOT
Đổi 1 GBP sang 1,541.27 KNOT
10 GBP
15,412.67 KNOT
Đổi 10 GBP sang 15,412.67 KNOT
50 GBP
77,063.34 KNOT
Đổi 50 GBP sang 77,063.34 KNOT
100 GBP
154,126.68 KNOT
Đổi 100 GBP sang 154,126.68 KNOT
200 GBP
308,253.37 KNOT
Đổi 200 GBP sang 308,253.37 KNOT
500 GBP
770,633.41 KNOT
Đổi 500 GBP sang 770,633.41 KNOT
1000 GBP
1,541,266.83 KNOT
Đổi 1000 GBP sang 1,541,266.83 KNOT
2000 GBP
3,082,533.65 KNOT
Đổi 2000 GBP sang 3,082,533.65 KNOT
5000 GBP
7,706,334.13 KNOT
Đổi 5000 GBP sang 7,706,334.13 KNOT
10000 GBP
15,412,668.25 KNOT
Đổi 10000 GBP sang 15,412,668.25 KNOT
50000 GBP
77,063,341.26 KNOT
Đổi 50000 GBP sang 77,063,341.26 KNOT
100000 GBP
154,126,682.53 KNOT
Đổi 100000 GBP sang 154,126,682.53 KNOT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành KNOT toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Knot Diffie-Hellman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang KNOT, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KNOT/GBP

KNOT/GBP: 1 KNOT = 0.0006488 GBP; 2025/08/19 02:32:10
Trong 1D vừa qua, Knot Diffie-Hellman đã thay đổi +2.45% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Knot Diffie-Hellman(KNOT) đã thay đổi +2.45% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành KNOT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KNOT sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Knot Diffie-Hellman/GBP

Giá Knot Diffie-Hellman cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.0007856 GBP trong khi giá Knot Diffie-Hellman thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.0003278 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Knot Diffie-Hellman theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KNOT theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0006846 GBP
0.0007856 GBP
0.0007856 GBP
0.0007856 GBP
Thấp
0.0005785 GBP
0.0003278 GBP
0.0002554 GBP
0.0002108 GBP
Bình thường
0 GBP
0 GBP
0 GBP
0 GBP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.45%
+90.74%
+145.88%
+72.15%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KNOT (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KNOT bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KNOT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Knot Diffie-Hellman

Số liệu thị trường KNOT sang GBP

KNOT/GBP:
£0.0006488
Khối lượng KNOT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KNOT:
--
Nguồn cung lưu hành KNOT:
0 KNOT

Tỷ giá KNOT sang GBP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Knot Diffie-Hellman thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Knot Diffie-Hellman là £0.0006488 mỗi KNOT, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KNOT. Khối lượng giao dịch của Knot Diffie-Hellman đã thay đổi -100.00% (£-- GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KNOT là £--.

Thông tin thêm về Knot Diffie-Hellman trên Bitget

Thông tin Bảng Anh

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Knot Diffie-Hellman phổ biến nhất là KNOT sang GBP, trong đó mã của Knot Diffie-Hellman là KNOT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 115017.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4263.81 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 181.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98627.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85181.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 158804.22 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 625394.41 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10048073.37 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KNOT sang GBP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KNOT sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Knot Diffie-Hellman phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KNOT đến TWD
1 KNOT thành NT$0.02633 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KNOT đến CNY
1 KNOT thành ¥0.006294 CNY
popular info Đô la Mỹ
KNOT đến USD
1 KNOT thành $0.0008761 USD
popular info Euro
KNOT đến EUR
1 KNOT thành €0.0007512 EUR
popular info Đô la Canada
KNOT đến CAD
1 KNOT thành C$0.001210 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KNOT đến KRW
1 KNOT thành ₩1.22 KRW
popular info Yên Nhật
KNOT đến JPY
1 KNOT thành ¥0.1295 JPY
popular info Bảng Anh
KNOT đến GBP
1 KNOT thành £0.0006488 GBP
popular info Real Brazil
KNOT đến BRL
1 KNOT thành R$0.004764 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP

other assets Bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành £85,834.64 GBP
other assets Ethereum
ETH đến GBP
1 ETH thành £3,183.47 GBP
other assets XRP
XRP đến GBP
1 XRP thành £2.25 GBP
other assets Solana
SOL đến GBP
1 SOL thành £135.42 GBP
other assets BNB
BNB đến GBP
1 BNB thành £623.98 GBP
other assets Towns
TOWNS đến GBP
1 TOWNS thành £0.02341 GBP
other assets Chainlink
LINK đến GBP
1 LINK thành £18.46 GBP
other assets Dogecoin
DOGE đến GBP
1 DOGE thành £0.1643 GBP
other assets Sui
SUI đến GBP
1 SUI thành £2.66 GBP
other assets POL (prev. MATIC)
POL đến GBP
1 POL thành £0.1957 GBP

Bảng chuyển đổi từ KNOT sang GBP

Tỷ giá hoán đổi của Knot Diffie-Hellman đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KNOT thành Bảng Anh đã thay đổi +90.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.45%, đạt mức cao nhất là 0.0006846 GBP và mức thấp nhất là 0.0005785 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 KNOT là £0.0002639 GBP , thay đổi +145.88% so với giá hiện tại. Knot Diffie-Hellman đã thay đổi
+£
0.0006488GBP
, tương đương mức thay đổi +144.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:32 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KNOT
£0.0003244£0.0003166
+2.45%
1 KNOT
£0.0006488£0.0006333
+2.45%
5 KNOT
£0.003244£0.003166
+2.45%
10 KNOT
£0.006488£0.006333
+2.45%
50 KNOT
£0.03244£0.03166
+2.45%
100 KNOT
£0.06488£0.06333
+2.45%
500 KNOT
£0.3244£0.3166
+2.45%
1000 KNOT
£0.6488£0.6333
+2.45%

Câu Hỏi Thường Gặp KNOT/GBP

1 Knot Diffie-Hellman bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Knot Diffie-Hellman (KNOT) trong Bảng Anh (GBP) là £0.0006488.
Tôi có thể mua bao nhiêu KNOT với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,541.27 KNOT đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KNOT sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KNOT sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KNOT bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 7,706.33 KNOT, trong khi 5 KNOT sẽ có giá khoảng 0.003244GBP.
Giá cao nhất của KNOT/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KNOT tính theo GBP là £0.008831. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KNOT/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Knot Diffie-Hellman tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Knot Diffie-Hellman (KNOT) đã tăng 90.74%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Knot Diffie-Hellman (KNOT) đã tăng 145.88% so với Bảng Anh (GBP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KNOT thành GBP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Knot Diffie-Hellman và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KNOT/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KNOT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KNOT/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KNOT/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KNOT/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Knot Diffie-Hellman và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Knot Diffie-Hellman: KNOT sang Đô la Mỹ (USD), KNOT sang Euro (EUR), KNOT sang Bảng Anh (GBP), KNOT sang Đô la Canada (CAD), KNOT sang Rupee Ấn Độ (INR), KNOT sang Rupee Pakistan (PKR), KNOT sang Real Brazil (BRL), KNOT sang ...
Giá của Knot Diffie-Hellman ở Mỹ là $0.0008761 USD. Ngoài ra, giá của Knot Diffie-Hellman là €0.0007512 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006488 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001210 CAD ở Canada, ₹0.07653 INR ở Ấn Độ, ₨0.2471 PKR ở Pakistan, R$0.004764 BRL ở Brazil, ...
Cặp Knot Diffie-Hellman phổ biến nhất là KNOT sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Knot Diffie-Hellman (KNOT) ở Bảng Anh (GBP) là £0.0006488.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.