Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112850.88 (-3.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$121.7M (1 ngày); +$829.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112850.88 (-3.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$121.7M (1 ngày); +$829.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112850.88 (-3.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$121.7M (1 ngày); +$829.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KNOT thành BHD
KNOT/BHD: 1 KNOT = 0.0003044 BHD. Giá chuyển đổi 1 Knot Diffie-Hellman (KNOT) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.0003044 BHD hôm nay.

KNOT
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KNOT/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Knot Diffie-Hellman (KNOT) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KNOT hiện có giá trị là 0.0003044 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KNOT hiện có giá 0.0003044 BHD, nghĩa là mua 5 KNOT sẽ mất 0.001522 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 3,285.41 KNOT và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 16,427.03 KNOT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KNOT sang BHD
Chuyển đổi BHD sang KNOT
Knot Diffie-Hellman
Dinar Bahrain
1 KNOT
0.0003044 BHD
Đổi 1 KNOT sang 0.0003044 BHD
2 KNOT
0.0006088 BHD
Đổi 2 KNOT sang 0.0006088 BHD
5 KNOT
0.001522 BHD
Đổi 5 KNOT sang 0.001522 BHD
10 KNOT
0.003044 BHD
Đổi 10 KNOT sang 0.003044 BHD
20 KNOT
0.006088 BHD
Đổi 20 KNOT sang 0.006088 BHD
50 KNOT
0.01522 BHD
Đổi 50 KNOT sang 0.01522 BHD
100 KNOT
0.03044 BHD
Đổi 100 KNOT sang 0.03044 BHD
200 KNOT
0.06088 BHD
Đổi 200 KNOT sang 0.06088 BHD
500 KNOT
0.1522 BHD
Đổi 500 KNOT sang 0.1522 BHD
1000 KNOT
0.3044 BHD
Đổi 1000 KNOT sang 0.3044 BHD
5000 KNOT
1.52 BHD
Đổi 5000 KNOT sang 1.52 BHD
10000 KNOT
3.04 BHD
Đổi 10000 KNOT sang 3.04 BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KNOT thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của Knot Diffie-Hellman tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KNOT sang BHD, lên đến 10000 KNOT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
Knot Diffie-Hellman
1 BHD
3,285.41 KNOT
Đổi 1 BHD sang 3,285.41 KNOT
10 BHD
32,854.07 KNOT
Đổi 10 BHD sang 32,854.07 KNOT
50 BHD
164,270.34 KNOT
Đổi 50 BHD sang 164,270.34 KNOT
100 BHD
328,540.68 KNOT
Đổi 100 BHD sang 328,540.68 KNOT
200 BHD
657,081.35 KNOT
Đổi 200 BHD sang 657,081.35 KNOT
500 BHD
1,642,703.38 KNOT
Đổi 500 BHD sang 1,642,703.38 KNOT
1000 BHD
3,285,406.76 KNOT
Đổi 1000 BHD sang 3,285,406.76 KNOT
2000 BHD
6,570,813.52 KNOT
Đổi 2000 BHD sang 6,570,813.52 KNOT
5000 BHD
16,427,033.8 KNOT
Đổi 5000 BHD sang 16,427,033.8 KNOT
10000 BHD
32,854,067.61 KNOT
Đổi 10000 BHD sang 32,854,067.61 KNOT
50000 BHD
164,270,338.05 KNOT
Đổi 50000 BHD sang 164,270,338.05 KNOT
100000 BHD
328,540,676.09 KNOT
Đổi 100000 BHD sang 328,540,676.09 KNOT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành KNOT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo Knot Diffie-Hellman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang KNOT, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KNOT/BHD
KNOT/BHD: 1 KNOT = 0.0003044 BHD; 2025/08/19 19:08:03
Trong 1D vừa qua, Knot Diffie-Hellman đã thay đổi -7.01% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Knot Diffie-Hellman(KNOT) đã thay đổi -7.01% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành KNOT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KNOT sang BHD: Biến động và thay đổi giá của Knot Diffie-Hellman/BHD
Giá Knot Diffie-Hellman cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.0003998 BHD trong khi giá Knot Diffie-Hellman thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.0001822 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Knot Diffie-Hellman theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KNOT theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0003484 BHD | 0.0003998 BHD | 0.0003998 BHD | 0.0003998 BHD |
Thấp | 0.0002814 BHD | 0.0001822 BHD | 0.0001300 BHD | 0.0001073 BHD |
Bình thường | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.01% | +78.99% | +120.62% | +69.28% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KNOT (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KNOT bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KNOT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Knot Diffie-Hellman
Số liệu thị trường KNOT sang BHD
KNOT/BHD:
.د.ب0.0003044
Khối lượng KNOT 24 giờ:
.د.ب13,806.56
Vốn hóa thị trường KNOT:
--
Nguồn cung lưu hành KNOT:
0 KNOT
Tỷ giá KNOT sang BHD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Knot Diffie-Hellman thành Dinar Bahrain đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Knot Diffie-Hellman là .د.ب0.0003044 mỗi KNOT, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب0 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KNOT. Khối lượng giao dịch của Knot Diffie-Hellman đã thay đổi +158.77% (.د.ب8,471.17 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KNOT là .د.ب5,335.38.
Thông tin thêm về Knot Diffie-Hellman trên Bitget
Thông tin Dinar Bahrain
Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Knot Diffie-Hellman phổ biến nhất là KNOT sang BHD, trong đó mã của Knot Diffie-Hellman là KNOT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115668.76 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4276.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.24 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99162.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85698.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160293.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 633691.30 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10066501.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 30.62 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KNOT sang BHD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KNOT sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Knot Diffie-Hellman phổ biến

KNOT đến TWD
1 KNOT thành NT$0.02434 TWD

KNOT đến CNY
1 KNOT thành ¥0.005801 CNY

KNOT đến USD
1 KNOT thành $0.0008076 USD

KNOT đến EUR
1 KNOT thành €0.0006923 EUR

KNOT đến CAD
1 KNOT thành C$0.001119 CAD
KNOT đến BHD
1 KNOT thành .د.ب0.0003045 BHD

KNOT đến KRW
1 KNOT thành ₩1.12 KRW

KNOT đến JPY
1 KNOT thành ¥0.1193 JPY

KNOT đến GBP
1 KNOT thành £0.0005983 GBP

KNOT đến BRL
1 KNOT thành R$0.004424 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BHD

API3 đến BHD
1 API3 thành .د.ب0.5055 BHD

ADA đến BHD
1 ADA thành .د.ب0.3221 BHD

AIOT đến BHD
1 AIOT thành .د.ب0.6736 BHD

MNT đến BHD
1 MNT thành .د.ب0.5055 BHD

PROVE đến BHD
1 PROVE thành .د.ب0.4407 BHD

WAI đến BHD
1 WAI thành .د.ب0.01859 BHD

CREPE đến BHD
1 CREPE thành .د.ب0.{5}4758 BHD

1INCH đến BHD
1 1INCH thành .د.ب0.09233 BHD

AUDIO đến BHD
1 AUDIO thành .د.ب0.02563 BHD

BTC đến BHD
1 BTC thành .د.ب42,578.22 BHD
Bảng chuyển đổi từ KNOT sang BHD
Tỷ giá hoán đổi của Knot Diffie-Hellman đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KNOT thành Dinar Bahrain đã thay đổi +78.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.01%, đạt mức cao nhất là 0.0003484 BHD và mức thấp nhất là 0.0002814 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 KNOT là .د.ب0.0001380 BHD , thay đổi +120.62% so với giá hiện tại. Knot Diffie-Hellman đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +137.99% so với năm trước.
+.د.ب
0.0003044BHD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KNOT | .د.ب0.0001522 | .د.ب0.0001637 | -7.01% |
1 KNOT | .د.ب0.0003044 | .د.ب0.0003273 | -7.01% |
5 KNOT | .د.ب0.001522 | .د.ب0.001637 | -7.01% |
10 KNOT | .د.ب0.003044 | .د.ب0.003273 | -7.01% |
50 KNOT | .د.ب0.01522 | .د.ب0.01637 | -7.01% |
100 KNOT | .د.ب0.03044 | .د.ب0.03273 | -7.01% |
500 KNOT | .د.ب0.1522 | .د.ب0.1637 | -7.01% |
1000 KNOT | .د.ب0.3044 | .د.ب0.3273 | -7.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp KNOT/BHD
1 Knot Diffie-Hellman bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 Knot Diffie-Hellman (KNOT) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.0003044.
Tôi có thể mua bao nhiêu KNOT với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,285.41 KNOT đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KNOT sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KNOT sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KNOT bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 16,427.03 KNOT, trong khi 5 KNOT sẽ có giá khoảng 0.001522BHD.
Giá cao nhất của KNOT/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KNOT tính theo BHD là .د.ب0.004494. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KNOT/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Knot Diffie-Hellman tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Knot Diffie-Hellman (KNOT) đã tăng 78.99%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Knot Diffie-Hellman (KNOT) đã tăng 120.62% so với Dinar Bahrain (BHD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KNOT thành BHD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Knot Diffie-Hellman và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KNOT/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KNOT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KNOT/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KNOT/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KNOT/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Knot Diffie-Hellman và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Knot Diffie-Hellman: KNOT sang Đô la Mỹ (USD), KNOT sang Euro (EUR), KNOT sang Bảng Anh (GBP), KNOT sang Đô la Canada (CAD), KNOT sang Rupee Ấn Độ (INR), KNOT sang Rupee Pakistan (PKR), KNOT sang Real Brazil (BRL), KNOT sang ...
Giá của Knot Diffie-Hellman ở Mỹ là $0.0008076 USD. Ngoài ra, giá của Knot Diffie-Hellman là €0.0006923 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005983 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001119 CAD ở Canada, ₹0.07028 INR ở Ấn Độ, ₨0.2292 PKR ở Pakistan, R$0.004424 BRL ở Brazil, ...
Cặp Knot Diffie-Hellman phổ biến nhất là KNOT sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Knot Diffie-Hellman (KNOT) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.0003044.
Giá của Knot Diffie-Hellman ở Mỹ là $0.0008076 USD. Ngoài ra, giá của Knot Diffie-Hellman là €0.0006923 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005983 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001119 CAD ở Canada, ₹0.07028 INR ở Ấn Độ, ₨0.2292 PKR ở Pakistan, R$0.004424 BRL ở Brazil, ...
Cặp Knot Diffie-Hellman phổ biến nhất là KNOT sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Knot Diffie-Hellman (KNOT) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.0003044.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
