Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi KNOT thành BRL

KNOT/BRL: 1 KNOT = 0.004426 BRL. Giá chuyển đổi 1 Knot Diffie-Hellman (KNOT) thành Real Brazil (BRL) là 0.004426 BRL hôm nay.
KNOT
KNOT
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KNOT/BRL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Knot Diffie-Hellman (KNOT) thành Real Brazil (BRL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KNOT hiện có giá trị là 0.004426 BRL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KNOT hiện có giá 0.004426 BRL, nghĩa là mua 5 KNOT sẽ mất 0.02213 BRL. Tương tự, R$1 BRL có thể được chuyển đổi thành 225.94 KNOT và R$50 BRL có thể được chuyển đổi thành 1,129.68 KNOT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KNOT sang BRL

Chuyển đổi BRL sang KNOT

Knot Diffie-Hellman
Real Brazil
1 KNOT
0.004426  BRL
Đổi 1 KNOT sang 0.004426 BRL
2 KNOT
0.008852  BRL
Đổi 2 KNOT sang 0.008852 BRL
5 KNOT
0.02213  BRL
Đổi 5 KNOT sang 0.02213 BRL
10 KNOT
0.04426  BRL
Đổi 10 KNOT sang 0.04426 BRL
20 KNOT
0.08852  BRL
Đổi 20 KNOT sang 0.08852 BRL
50 KNOT
0.2213  BRL
Đổi 50 KNOT sang 0.2213 BRL
100 KNOT
0.4426  BRL
Đổi 100 KNOT sang 0.4426 BRL
200 KNOT
0.8852  BRL
Đổi 200 KNOT sang 0.8852 BRL
500 KNOT
2.21  BRL
Đổi 500 KNOT sang 2.21 BRL
1000 KNOT
4.43  BRL
Đổi 1000 KNOT sang 4.43 BRL
5000 KNOT
22.13  BRL
Đổi 5000 KNOT sang 22.13 BRL
10000 KNOT
44.26  BRL
Đổi 10000 KNOT sang 44.26 BRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KNOT thành BRL toàn diện, cho thấy giá trị của Knot Diffie-Hellman tính theo Real Brazil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KNOT sang BRL, lên đến 10000 KNOT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Real Brazil
Knot Diffie-Hellman
1 BRL
225.94 KNOT
Đổi 1 BRL sang 225.94 KNOT
10 BRL
2,259.37 KNOT
Đổi 10 BRL sang 2,259.37 KNOT
50 BRL
11,296.84 KNOT
Đổi 50 BRL sang 11,296.84 KNOT
100 BRL
22,593.68 KNOT
Đổi 100 BRL sang 22,593.68 KNOT
200 BRL
45,187.37 KNOT
Đổi 200 BRL sang 45,187.37 KNOT
500 BRL
112,968.42 KNOT
Đổi 500 BRL sang 112,968.42 KNOT
1000 BRL
225,936.85 KNOT
Đổi 1000 BRL sang 225,936.85 KNOT
2000 BRL
451,873.7 KNOT
Đổi 2000 BRL sang 451,873.7 KNOT
5000 BRL
1,129,684.24 KNOT
Đổi 5000 BRL sang 1,129,684.24 KNOT
10000 BRL
2,259,368.48 KNOT
Đổi 10000 BRL sang 2,259,368.48 KNOT
50000 BRL
11,296,842.41 KNOT
Đổi 50000 BRL sang 11,296,842.41 KNOT
100000 BRL
22,593,684.81 KNOT
Đổi 100000 BRL sang 22,593,684.81 KNOT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRL thành KNOT toàn diện, cho thấy giá trị của Real Brazil tính theo Knot Diffie-Hellman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRL sang KNOT, lên đến 100000 BRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KNOT/BRL

KNOT/BRL: 1 KNOT = 0.004426 BRL; 2025/08/20 15:02:08
Trong 1D vừa qua, Knot Diffie-Hellman đã thay đổi -5.65% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Knot Diffie-Hellman(KNOT) đã thay đổi -5.65% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành KNOT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KNOT sang BRL: Biến động và thay đổi giá của Knot Diffie-Hellman/BRL

Giá Knot Diffie-Hellman cao nhất theo BRL 7 ngày qua là 0.005811 BRL trong khi giá Knot Diffie-Hellman thấp nhất theo BRL trong 7 ngày qua là 0.002658 BRL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Knot Diffie-Hellman theo BRL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KNOT theo BRL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004691 BRL
0.005811 BRL
0.005811 BRL
0.005811 BRL
Thấp
0.004090 BRL
0.002658 BRL
0.001889 BRL
0.001559 BRL
Bình thường
0 BRL
0 BRL
0 BRL
0 BRL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.65%
+60.22%
+112.78%
+54.59%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KNOT (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KNOT bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KNOT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Knot Diffie-Hellman

Số liệu thị trường KNOT sang BRL

KNOT/BRL:
R$0.004426
Khối lượng KNOT 24 giờ:
R$98,043.2
Vốn hóa thị trường KNOT:
--
Nguồn cung lưu hành KNOT:
0 KNOT

Tỷ giá KNOT sang BRL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Knot Diffie-Hellman thành Real Brazil đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Knot Diffie-Hellman là R$0.004426 mỗi KNOT, với tổng vốn hoá thị trường của R$0 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KNOT. Khối lượng giao dịch của Knot Diffie-Hellman đã thay đổi -27.31% (R$-36,833.47 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KNOT là R$134,876.66.

Thông tin thêm về Knot Diffie-Hellman trên Bitget

Thông tin Real Brazil

Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Knot Diffie-Hellman phổ biến nhất là KNOT sang BRL, trong đó mã của Knot Diffie-Hellman là KNOT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 113744.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4229.71 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.89 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 97456.56 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 84296.29 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 157627.57 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 623128.25 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9902510.28 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 30.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KNOT sang BRL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KNOT sang BRL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Knot Diffie-Hellman phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KNOT đến TWD
1 KNOT thành NT$0.02444 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KNOT đến CNY
1 KNOT thành ¥0.005805 CNY
popular info Đô la Mỹ
KNOT đến USD
1 KNOT thành $0.0008079 USD
popular info Euro
KNOT đến EUR
1 KNOT thành €0.0006922 EUR
popular info Đô la Canada
KNOT đến CAD
1 KNOT thành C$0.001120 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KNOT đến KRW
1 KNOT thành ₩1.13 KRW
popular info Yên Nhật
KNOT đến JPY
1 KNOT thành ¥0.1190 JPY
popular info Bảng Anh
KNOT đến GBP
1 KNOT thành £0.0005987 GBP
popular info Real Brazil
KNOT đến BRL
1 KNOT thành R$0.004426 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BRL

other assets Origin Protocol
OGN đến BRL
1 OGN thành R$0.4570 BRL
other assets MemeCore
M đến BRL
1 M thành R$2.52 BRL
other assets Bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành R$622,166.2 BRL
other assets Definitive
EDGE đến BRL
1 EDGE thành R$3.95 BRL
other assets Ethereum
ETH đến BRL
1 ETH thành R$23,020.72 BRL
other assets BNB Attestation Service
BAS đến BRL
1 BAS thành R$0.07237 BRL
other assets UMA
UMA đến BRL
1 UMA thành R$7.78 BRL
other assets CUDIS
CUDIS đến BRL
1 CUDIS thành R$0.5418 BRL
other assets KernelDAO
KERNEL đến BRL
1 KERNEL thành R$1.22 BRL
other assets Phala Network
PHA đến BRL
1 PHA thành R$0.6196 BRL

Bảng chuyển đổi từ KNOT sang BRL

Tỷ giá hoán đổi của Knot Diffie-Hellman đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KNOT thành Real Brazil đã thay đổi +60.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.65%, đạt mức cao nhất là 0.004691 BRL và mức thấp nhất là 0.004090 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 KNOT là R$0.002080 BRL , thay đổi +112.78% so với giá hiện tại. Knot Diffie-Hellman đã thay đổi
+R$
0.004426BRL
, tương đương mức thay đổi +137.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:02 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KNOT
R$0.002213R$0.002346
-5.65%
1 KNOT
R$0.004426R$0.004691
-5.65%
5 KNOT
R$0.02213R$0.02346
-5.65%
10 KNOT
R$0.04426R$0.04691
-5.65%
50 KNOT
R$0.2213R$0.2346
-5.65%
100 KNOT
R$0.4426R$0.4691
-5.65%
500 KNOT
R$2.21R$2.35
-5.65%
1000 KNOT
R$4.43R$4.69
-5.65%

Câu Hỏi Thường Gặp KNOT/BRL

1 Knot Diffie-Hellman bằng bao nhiêu BRL?
Hiện tại, giá 1 Knot Diffie-Hellman (KNOT) trong Real Brazil (BRL) là R$0.004426.
Tôi có thể mua bao nhiêu KNOT với 1 BRL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 225.94 KNOT đối với BRL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KNOT sang BRL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KNOT sang BRL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KNOT bất kỳ sang BRL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BRL tương đương 1,129.68 KNOT, trong khi 5 KNOT sẽ có giá khoảng 0.02213BRL.
Giá cao nhất của KNOT/BRL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KNOT tính theo BRL là R$0.06533. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KNOT/BRL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Knot Diffie-Hellman tính theo BRL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Knot Diffie-Hellman (KNOT) đã tăng 60.22%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Knot Diffie-Hellman (KNOT) đã tăng 112.78% so với Real Brazil (BRL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KNOT thành BRL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Knot Diffie-Hellman và Real Brazil, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KNOT/BRL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KNOT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KNOT/BRL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KNOT/BRL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KNOT/BRL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Knot Diffie-Hellman và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Knot Diffie-Hellman: KNOT sang Đô la Mỹ (USD), KNOT sang Euro (EUR), KNOT sang Bảng Anh (GBP), KNOT sang Đô la Canada (CAD), KNOT sang Rupee Ấn Độ (INR), KNOT sang Rupee Pakistan (PKR), KNOT sang Real Brazil (BRL), KNOT sang ...
Giá của Knot Diffie-Hellman ở Mỹ là $0.0008079 USD. Ngoài ra, giá của Knot Diffie-Hellman là €0.0006922 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005987 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001120 CAD ở Canada, ₹0.07034 INR ở Ấn Độ, ₨0.2293 PKR ở Pakistan, R$0.004426 BRL ở Brazil, ...
Cặp Knot Diffie-Hellman phổ biến nhất là KNOT sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 Knot Diffie-Hellman (KNOT) ở Real Brazil (BRL) là R$0.004426.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.