Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi KIM thành OMR

KIM/OMR: 1 KIM = 0.0001838 OMR. Giá chuyển đổi 1 Kim Exchange (KIM) thành Rial Oman (OMR) là 0.0001838 OMR hôm nay.
KIM
KIM
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIM/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kim Exchange (KIM) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIM hiện có giá trị là 0.0001838 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIM hiện có giá 0.0001838 OMR, nghĩa là mua 5 KIM sẽ mất 0.0009190 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 5,440.93 KIM và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 27,204.67 KIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KIM sang OMR

Chuyển đổi OMR sang KIM

Kim Exchange
Rial Oman
1 KIM
0.0001838  OMR
2 KIM
0.0003676  OMR
5 KIM
0.0009190  OMR
10 KIM
0.001838  OMR
20 KIM
0.003676  OMR
50 KIM
0.009190  OMR
100 KIM
0.01838  OMR
200 KIM
0.03676  OMR
500 KIM
0.09190  OMR
1000 KIM
0.1838  OMR
5000 KIM
0.9190  OMR
10000 KIM
1.84  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIM thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Kim Exchange tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIM sang OMR, lên đến 10000 KIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Kim Exchange
50 OMR
272,046.75 KIM
100 OMR
544,093.49 KIM
200 OMR
1,088,186.99 KIM
500 OMR
2,720,467.47 KIM
1000 OMR
5,440,934.95 KIM
2000 OMR
10,881,869.9 KIM
5000 OMR
27,204,674.74 KIM
10000 OMR
54,409,349.48 KIM
50000 OMR
272,046,747.41 KIM
100000 OMR
544,093,494.83 KIM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành KIM toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Kim Exchange đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang KIM, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KIM/OMR

KIM/OMR: 1 KIM = 0.0001838 OMR; 2025/06/14 14:12:25
Trong 1D vừa qua, Kim Exchange đã thay đổi -3.81% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kim Exchange(KIM) đã thay đổi -3.81% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành KIM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KIM sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Kim Exchange/OMR

Giá Kim Exchange cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0002308 OMR trong khi giá Kim Exchange thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.0001621 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kim Exchange theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIM theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0002134 OMR
0.0002308 OMR
0.0002308 OMR
0.0004528 OMR
Thấp
0.0001808 OMR
0.0001621 OMR
0.0001290 OMR
0.0001120 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.81%
+12.39%
-6.68%
+24.17%

Thông tin Kim Exchange

Số liệu thị trường KIM sang OMR

KIM/OMR:
ر.ع.0.0001838
Khối lượng KIM 24 giờ:
ر.ع.42,729.74
Vốn hóa thị trường KIM:
--
Nguồn cung lưu hành KIM:
0 KIM

Tỷ giá KIM sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kim Exchange thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kim Exchange là ر.ع.0.0001838 mỗi KIM, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KIM. Khối lượng giao dịch của Kim Exchange đã thay đổi +0.51% (ر.ع.217.2 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIM là ر.ع.42,512.54.

Thông tin thêm về Kim Exchange trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kim Exchange phổ biến nhất là KIM sang OMR, trong đó mã của Kim Exchange là KIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KIM sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KIM sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KIM (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIM bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kim Exchange phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KIM đến TWD
1 KIM thành NT$0.01413 TWD
popular info Rial Oman
KIM đến OMR
1 KIM thành ر.ع.0.0001838 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KIM đến CNY
1 KIM thành ¥0.003436 CNY
popular info Đô la Mỹ
KIM đến USD
1 KIM thành $0.0004781 USD
popular info Euro
KIM đến EUR
1 KIM thành €0.0004140 EUR
popular info Đô la Canada
KIM đến CAD
1 KIM thành C$0.0006498 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KIM đến KRW
1 KIM thành ₩0.6530 KRW
popular info Yên Nhật
KIM đến JPY
1 KIM thành ¥0.06890 JPY
popular info Bảng Anh
KIM đến GBP
1 KIM thành £0.0003524 GBP
popular info Real Brazil
KIM đến BRL
1 KIM thành R$0.002653 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets MAP Protocol
MAPO đến OMR
1 MAPO thành ر.ع.0.003028 OMR
other assets Bubblemaps
BMT đến OMR
1 BMT thành ر.ع.0.04426 OMR
other assets MYX Finance
MYX đến OMR
1 MYX thành ر.ع.0.03125 OMR
other assets Lagrange
LA đến OMR
1 LA thành ر.ع.0.3230 OMR
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến OMR
1 MAVIA thành ر.ع.0.06736 OMR
other assets Sky
SKY đến OMR
1 SKY thành ر.ع.0.03358 OMR
other assets AB
AB đến OMR
1 AB thành ر.ع.0.004820 OMR
other assets BONDEX
BDXN đến OMR
1 BDXN thành ر.ع.0.01335 OMR
other assets TerraClassicUSD
USTC đến OMR
1 USTC thành ر.ع.0.004951 OMR
other assets Axelar
AXL đến OMR
1 AXL thành ر.ع.0.1651 OMR

Bảng chuyển đổi từ KIM sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Kim Exchange đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIM thành Rial Oman đã thay đổi +12.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.81%, đạt mức cao nhất là 0.0002134 OMR và mức thấp nhất là 0.0001808 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 KIM là ر.ع.0.0001969 OMR , thay đổi -6.68% so với giá hiện tại. Kim Exchange đã thay đổi
-ر.ع.
0.008258OMR
, tương đương mức thay đổi -97.82% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:12 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KIM
ر.ع.0.{4}9190ر.ع.0.{4}9554
-3.81%
1 KIM
ر.ع.0.0001838ر.ع.0.0001911
-3.81%
5 KIM
ر.ع.0.0009190ر.ع.0.0009554
-3.81%
10 KIM
ر.ع.0.001838ر.ع.0.001911
-3.81%
50 KIM
ر.ع.0.009190ر.ع.0.009554
-3.81%
100 KIM
ر.ع.0.01838ر.ع.0.01911
-3.81%
500 KIM
ر.ع.0.09190ر.ع.0.09554
-3.81%
1000 KIM
ر.ع.0.1838ر.ع.0.1911
-3.81%

Câu Hỏi Thường Gặp KIM/OMR

1 Kim Exchange bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Kim Exchange (KIM) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0001838.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIM với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,440.93 KIM đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIM sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIM sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIM bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 27,204.67 KIM, trong khi 5 KIM sẽ có giá khoảng 0.0009190OMR.
Giá cao nhất của KIM/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIM tính theo OMR là ر.ع.0.01553. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIM/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kim Exchange tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kim Exchange (KIM) đã tăng 12.39%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kim Exchange (KIM) đã giảm 6.68% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIM thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kim Exchange và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIM/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIM/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIM/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIM/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kim Exchange và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kim Exchange: KIM sang Đô la Mỹ (USD), KIM sang Euro (EUR), KIM sang Bảng Anh (GBP), KIM sang Đô la Canada (CAD), KIM sang Rupee Ấn Độ (INR), KIM sang Rupee Pakistan (PKR), KIM sang Real Brazil (BRL), KIM sang ...
Giá của Kim Exchange ở Mỹ là $0.0004781 USD. Ngoài ra, giá của Kim Exchange là €0.0004140 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003524 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006498 CAD ở Canada, ₹0.04118 INR ở Ấn Độ, ₨0.1353 PKR ở Pakistan, R$0.002653 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kim Exchange phổ biến nhất là KIM sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Kim Exchange (KIM) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0001838.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.