Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104899.15 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104899.15 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104899.15 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KIM thành KZT
KIM/KZT: 1 KIM = 0.2447 KZT. Giá chuyển đổi 1 Kim Exchange (KIM) thành Tenge Kazakhstan (KZT) là 0.2447 KZT hôm nay.

KIM
KZT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIM/KZT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kim Exchange (KIM) thành Tenge Kazakhstan (KZT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIM hiện có giá trị là 0.2447 KZT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIM hiện có giá 0.2447 KZT, nghĩa là mua 5 KIM sẽ mất 1.22 KZT. Tương tự, ₸1 KZT có thể được chuyển đổi thành 4.09 KIM và ₸50 KZT có thể được chuyển đổi thành 20.43 KIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KIM sang KZT
Chuyển đổi KZT sang KIM
Kim Exchange
Tenge Kazakhstan
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIM thành KZT toàn diện, cho thấy giá trị của Kim Exchange tính theo Tenge Kazakhstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIM sang KZT, lên đến 10000 KIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tenge Kazakhstan
Kim Exchange
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KZT thành KIM toàn diện, cho thấy giá trị của Tenge Kazakhstan tính theo Kim Exchange đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KZT sang KIM, lên đến 100000 KZT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KIM/KZT
KIM/KZT: 1 KIM = 0.2447 KZT; 2025/06/14 18:10:15
Trong 1D vừa qua, Kim Exchange đã thay đổi -0.45% thành KZT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kim Exchange(KIM) đã thay đổi -0.45% thành KZT trong khi đó Tenge Kazakhstan(KZT) đã thay đổi % thành KIM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KIM sang KZT: Biến động và thay đổi giá của Kim Exchange/KZT
Giá Kim Exchange cao nhất theo KZT 7 ngày qua là 0.3083 KZT trong khi giá Kim Exchange thấp nhất theo KZT trong 7 ngày qua là 0.2164 KZT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kim Exchange theo KZT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIM theo KZT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2850 KZT | 0.3083 KZT | 0.3083 KZT | 0.6046 KZT |
Thấp | 0.2426 KZT | 0.2164 KZT | 0.1722 KZT | 0.1495 KZT |
Bình thường | 0 KZT | 0 KZT | 0 KZT | 0 KZT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.45% | +10.49% | -5.18% | +22.78% |
Thông tin Kim Exchange
Số liệu thị trường KIM sang KZT
KIM/KZT:
₸0.2447
Khối lượng KIM 24 giờ:
₸57,628,607.52
Vốn hóa thị trường KIM:
--
Nguồn cung lưu hành KIM:
0 KIM
Tỷ giá KIM sang KZT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kim Exchange thành Tenge Kazakhstan đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kim Exchange là ₸0.2447 mỗi KIM, với tổng vốn hoá thị trường của ₸0 KZT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KIM. Khối lượng giao dịch của Kim Exchange đã thay đổi +1.28% (₸725,570.62 KZT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIM là ₸56,903,036.89.
Thông tin thêm về Kim Exchange trên Bitget
Thông tin Tenge Kazakhstan
Ký hiệu của KZT là ₸.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kim Exchange phổ biến nhất là KIM sang KZT, trong đó mã của Kim Exchange là KIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KZT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KIM sang KZT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KIM sang KZT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua KIM (hoặc USDT) bằng KZT (Kazakhstani Tenge)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIM bằng KZT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kim Exchange phổ biến

KIM đến TWD
1 KIM thành NT$0.01409 TWD

KIM đến CNY
1 KIM thành ¥0.003426 CNY

KIM đến USD
1 KIM thành $0.0004767 USD

KIM đến EUR
1 KIM thành €0.0004128 EUR

KIM đến CAD
1 KIM thành C$0.0006479 CAD
KIM đến KZT
1 KIM thành ₸0.2447 KZT

KIM đến KRW
1 KIM thành ₩0.6511 KRW

KIM đến JPY
1 KIM thành ¥0.06870 JPY

KIM đến GBP
1 KIM thành £0.0003514 GBP

KIM đến BRL
1 KIM thành R$0.002645 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KZT

MAPO đến KZT
1 MAPO thành ₸3.31 KZT

BMT đến KZT
1 BMT thành ₸62.71 KZT

LUNC đến KZT
1 LUNC thành ₸0.03062 KZT

MAVIA đến KZT
1 MAVIA thành ₸86.35 KZT

SKY đến KZT
1 SKY thành ₸44.44 KZT

USTC đến KZT
1 USTC thành ₸6.38 KZT

MYX đến KZT
1 MYX thành ₸41.97 KZT

LA đến KZT
1 LA thành ₸417.97 KZT

POKT đến KZT
1 POKT thành ₸33.58 KZT

BDXN đến KZT
1 BDXN thành ₸17.04 KZT
Bảng chuyển đổi từ KIM sang KZT
Tỷ giá hoán đổi của Kim Exchange đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIM thành Tenge Kazakhstan đã thay đổi +10.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.45%, đạt mức cao nhất là 0.2850 KZT và mức thấp nhất là 0.2426 KZT . Một tháng trước, giá trị của 1 KIM là ₸0.2581 KZT , thay đổi -5.18% so với giá hiện tại. Kim Exchange đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.73% so với năm trước.
-₸
10.53KZT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KIM | ₸0.1224 | ₸0.1229 | -0.45% |
1 KIM | ₸0.2447 | ₸0.2458 | -0.45% |
5 KIM | ₸1.22 | ₸1.23 | -0.45% |
10 KIM | ₸2.45 | ₸2.46 | -0.45% |
50 KIM | ₸12.24 | ₸12.29 | -0.45% |
100 KIM | ₸24.47 | ₸24.58 | -0.45% |
500 KIM | ₸122.36 | ₸122.92 | -0.45% |
1000 KIM | ₸244.72 | ₸245.83 | -0.45% |
Câu Hỏi Thường Gặp KIM/KZT
1 Kim Exchange bằng bao nhiêu KZT?
Hiện tại, giá 1 Kim Exchange (KIM) trong Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸0.2447.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIM với 1 KZT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.09 KIM đối với KZT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIM sang KZT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIM sang KZT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIM bất kỳ sang KZT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KZT tương đương 20.43 KIM, trong khi 5 KIM sẽ có giá khoảng 1.22KZT.
Giá cao nhất của KIM/KZT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIM tính theo KZT là ₸20.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIM/KZT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kim Exchange tính theo KZT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kim Exchange (KIM) đã tăng 10.49%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kim Exchange (KIM) đã giảm 5.18% so với Tenge Kazakhstan (KZT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIM thành KZT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kim Exchange và Tenge Kazakhstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIM/KZT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIM/KZT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIM/KZT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIM/KZT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kim Exchange và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kim Exchange: KIM sang Đô la Mỹ (USD), KIM sang Euro (EUR), KIM sang Bảng Anh (GBP), KIM sang Đô la Canada (CAD), KIM sang Rupee Ấn Độ (INR), KIM sang Rupee Pakistan (PKR), KIM sang Real Brazil (BRL), KIM sang ...
Giá của Kim Exchange ở Mỹ là $0.0004767 USD. Ngoài ra, giá của Kim Exchange là €0.0004128 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003514 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006479 CAD ở Canada, ₹0.04106 INR ở Ấn Độ, ₨0.1349 PKR ở Pakistan, R$0.002645 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kim Exchange phổ biến nhất là KIM sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 Kim Exchange (KIM) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸0.2447.
Giá của Kim Exchange ở Mỹ là $0.0004767 USD. Ngoài ra, giá của Kim Exchange là €0.0004128 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003514 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006479 CAD ở Canada, ₹0.04106 INR ở Ấn Độ, ₨0.1349 PKR ở Pakistan, R$0.002645 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kim Exchange phổ biến nhất là KIM sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 Kim Exchange (KIM) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸0.2447.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
RSS3 (RSS3)

Hướng dẫn mua
Joe (JOE)

Hướng dẫn mua
Canto (CANTO)

Hướng dẫn mua
Euler (EUL)

Hướng dẫn mua
Coin98 (C98)

Hướng dẫn mua
Golem (GLM)

Hướng dẫn mua
Nym (NYM)

Hướng dẫn mua
Illuvium (ILV)

Hướng dẫn mua
Genopets (GENE)

Hướng dẫn mua
Volt Inu (VOLT)

Hướng dẫn mua
Dejitaru Tsuka (TSUKA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
