Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114411.75 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114411.75 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114411.75 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KIM thành DOP
KIM/DOP: 1 KIM = 0.04447 DOP. Giá chuyển đổi 1 Kim Exchange (KIM) thành Peso Dominica (DOP) là 0.04447 DOP hôm nay.

KIM
DOP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIM/DOP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kim Exchange (KIM) thành Peso Dominica (DOP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIM hiện có giá trị là 0.04447 DOP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIM hiện có giá 0.04447 DOP, nghĩa là mua 5 KIM sẽ mất 0.2223 DOP. Tương tự, RD$1 DOP có thể được chuyển đổi thành 22.49 KIM và RD$50 DOP có thể được chuyển đổi thành 112.45 KIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KIM sang DOP
Chuyển đổi DOP sang KIM
Kim Exchange
Peso Dominica
1 KIM
0.04447 DOP
Đổi 1 KIM sang 0.04447 DOP
2 KIM
0.08893 DOP
Đổi 2 KIM sang 0.08893 DOP
5 KIM
0.2223 DOP
Đổi 5 KIM sang 0.2223 DOP
10 KIM
0.4447 DOP
Đổi 10 KIM sang 0.4447 DOP
20 KIM
0.8893 DOP
Đổi 20 KIM sang 0.8893 DOP
50 KIM
2.22 DOP
Đổi 50 KIM sang 2.22 DOP
100 KIM
4.45 DOP
Đổi 100 KIM sang 4.45 DOP
200 KIM
8.89 DOP
Đổi 200 KIM sang 8.89 DOP
500 KIM
22.23 DOP
Đổi 500 KIM sang 22.23 DOP
1000 KIM
44.47 DOP
Đổi 1000 KIM sang 44.47 DOP
5000 KIM
222.33 DOP
Đổi 5000 KIM sang 222.33 DOP
10000 KIM
444.66 DOP
Đổi 10000 KIM sang 444.66 DOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIM thành DOP toàn diện, cho thấy giá trị của Kim Exchange tính theo Peso Dominica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIM sang DOP, lên đến 10000 KIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Dominica
Kim Exchange
1 DOP
22.49 KIM
Đổi 1 DOP sang 22.49 KIM
10 DOP
224.89 KIM
Đổi 10 DOP sang 224.89 KIM
50 DOP
1,124.46 KIM
Đổi 50 DOP sang 1,124.46 KIM
100 DOP
2,248.93 KIM
Đổi 100 DOP sang 2,248.93 KIM
200 DOP
4,497.86 KIM
Đổi 200 DOP sang 4,497.86 KIM
500 DOP
11,244.64 KIM
Đổi 500 DOP sang 11,244.64 KIM
1000 DOP
22,489.28 KIM
Đổi 1000 DOP sang 22,489.28 KIM
2000 DOP
44,978.56 KIM
Đổi 2000 DOP sang 44,978.56 KIM
5000 DOP
112,446.4 KIM
Đổi 5000 DOP sang 112,446.4 KIM
10000 DOP
224,892.8 KIM
Đổi 10000 DOP sang 224,892.8 KIM
50000 DOP
1,124,464 KIM
Đổi 50000 DOP sang 1,124,464 KIM
100000 DOP
2,248,928 KIM
Đổi 100000 DOP sang 2,248,928 KIM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DOP thành KIM toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Dominica tính theo Kim Exchange đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DOP sang KIM, lên đến 100000 DOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KIM/DOP
KIM/DOP: 1 KIM = 0.04447 DOP; 2025/08/05 05:21:55
Trong 1D vừa qua, Kim Exchange đã thay đổi +5.25% thành DOP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kim Exchange(KIM) đã thay đổi +5.25% thành DOP trong khi đó Peso Dominica(DOP) đã thay đổi % thành KIM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KIM sang DOP: Biến động và thay đổi giá của Kim Exchange/DOP
Giá Kim Exchange cao nhất theo DOP 7 ngày qua là 0.02950 DOP trong khi giá Kim Exchange thấp nhất theo DOP trong 7 ngày qua là 0.02361 DOP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kim Exchange theo DOP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIM theo DOP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02879 DOP | 0.02950 DOP | 0.03629 DOP | 0.03629 DOP |
Thấp | 0.02638 DOP | 0.02361 DOP | 0.02028 DOP | 0.01760 DOP |
Bình thường | 0 DOP | 0 DOP | 0 DOP | 0 DOP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.25% | +1.65% | -5.95% | -6.83% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KIM (hoặc USDT) bằng DOP (Dominican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIM bằng DOP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kim Exchange
Số liệu thị trường KIM sang DOP
KIM/DOP:
RD$0.04447
Khối lượng KIM 24 giờ:
RD$15,069,373.13
Vốn hóa thị trường KIM:
--
Nguồn cung lưu hành KIM:
0 KIM
Tỷ giá KIM sang DOP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kim Exchange thành Peso Dominica đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kim Exchange là RD$0.04447 mỗi KIM, với tổng vốn hoá thị trường của RD$0 DOP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KIM. Khối lượng giao dịch của Kim Exchange đã thay đổi +205.77% (RD$10,141,106.39 DOP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIM là RD$4,928,266.74.
Thông tin thêm về Kim Exchange trên Bitget
Thông tin Peso Dominica
Ký hiệu của DOP là RD$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kim Exchange phổ biến nhất là KIM sang DOP, trong đó mã của Kim Exchange là KIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DOP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115431.09 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3691.95 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.06 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99847.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86896.52 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159133.30 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634709.39 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10135103.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KIM sang DOP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KIM sang DOP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kim Exchange phổ biến

KIM đến TWD
1 KIM thành NT$0.02201 TWD
KIM đến DOP
1 KIM thành RD$0.04447 DOP

KIM đến CNY
1 KIM thành ¥0.005287 CNY

KIM đến USD
1 KIM thành $0.0007358 USD

KIM đến EUR
1 KIM thành €0.0006365 EUR

KIM đến CAD
1 KIM thành C$0.001014 CAD

KIM đến KRW
1 KIM thành ₩1.02 KRW

KIM đến JPY
1 KIM thành ¥0.1083 JPY

KIM đến GBP
1 KIM thành £0.0005539 GBP

KIM đến BRL
1 KIM thành R$0.004046 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DOP

ETH đến DOP
1 ETH thành RD$220,975.81 DOP

BTC đến DOP
1 BTC thành RD$6,914,541.44 DOP

LTC đến DOP
1 LTC thành RD$7,388.63 DOP

KOGE đến DOP
1 KOGE thành RD$2,900.38 DOP

MNT đến DOP
1 MNT thành RD$51.64 DOP

SOL đến DOP
1 SOL thành RD$10,142.63 DOP

MAGIC đến DOP
1 MAGIC thành RD$15.89 DOP

UNI đến DOP
1 UNI thành RD$589.55 DOP

RARE đến DOP
1 RARE thành RD$3.76 DOP

XRP đến DOP
1 XRP thành RD$183.72 DOP
Bảng chuyển đổi từ KIM sang DOP
Tỷ giá hoán đổi của Kim Exchange đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIM thành Peso Dominica đã thay đổi +1.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.25%, đạt mức cao nhất là 0.02879 DOP và mức thấp nhất là 0.02638 DOP . Một tháng trước, giá trị của 1 KIM là RD$0.04624 DOP , thay đổi -5.95% so với giá hiện tại. Kim Exchange đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.24% so với năm trước.
-RD$
0.9829DOP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KIM | RD$0.02223 | RD$0.02153 | +5.25% |
1 KIM | RD$0.04447 | RD$0.04307 | +5.25% |
5 KIM | RD$0.2223 | RD$0.2153 | +5.25% |
10 KIM | RD$0.4447 | RD$0.4307 | +5.25% |
50 KIM | RD$2.22 | RD$2.15 | +5.25% |
100 KIM | RD$4.45 | RD$4.31 | +5.25% |
500 KIM | RD$22.23 | RD$21.53 | +5.25% |
1000 KIM | RD$44.47 | RD$43.07 | +5.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp KIM/DOP
1 Kim Exchange bằng bao nhiêu DOP?
Hiện tại, giá 1 Kim Exchange (KIM) trong Peso Dominica (DOP) là RD$0.04447.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIM với 1 DOP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.49 KIM đối với DOP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIM sang DOP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIM sang DOP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIM bất kỳ sang DOP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DOP tương đương 112.45 KIM, trong khi 5 KIM sẽ có giá khoảng 0.2223DOP.
Giá cao nhất của KIM/DOP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIM tính theo DOP là RD$2.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIM/DOP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kim Exchange tính theo DOP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kim Exchange (KIM) đã tăng 1.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kim Exchange (KIM) đã giảm 5.95% so với Peso Dominica (DOP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIM thành DOP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kim Exchange và Peso Dominica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIM/DOP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIM/DOP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIM/DOP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIM/DOP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kim Exchange và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kim Exchange: KIM sang Đô la Mỹ (USD), KIM sang Euro (EUR), KIM sang Bảng Anh (GBP), KIM sang Đô la Canada (CAD), KIM sang Rupee Ấn Độ (INR), KIM sang Rupee Pakistan (PKR), KIM sang Real Brazil (BRL), KIM sang ...
Giá của Kim Exchange ở Mỹ là $0.0007358 USD. Ngoài ra, giá của Kim Exchange là €0.0006365 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005539 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001014 CAD ở Canada, ₹0.06461 INR ở Ấn Độ, ₨0.2088 PKR ở Pakistan, R$0.004046 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kim Exchange phổ biến nhất là KIM sang Peso Dominica(DOP). Giá của 1 Kim Exchange (KIM) ở Peso Dominica (DOP) là RD$0.04447.
Giá của Kim Exchange ở Mỹ là $0.0007358 USD. Ngoài ra, giá của Kim Exchange là €0.0006365 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005539 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001014 CAD ở Canada, ₹0.06461 INR ở Ấn Độ, ₨0.2088 PKR ở Pakistan, R$0.004046 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kim Exchange phổ biến nhất là KIM sang Peso Dominica(DOP). Giá của 1 Kim Exchange (KIM) ở Peso Dominica (DOP) là RD$0.04447.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
