Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87277.48 (+1.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87277.48 (+1.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87277.48 (+1.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ISP thành MKD
ISP/MKD: 1 ISP = 0.006420 MKD. Giá chuyển đổi 1 Ispolink (ISP) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.006420 MKD hôm nay.

ISP
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ISP/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ispolink (ISP) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ISP hiện có giá trị là 0.006420 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ISP hiện có giá 0.006420 MKD, nghĩa là mua 5 ISP sẽ mất 0.03210 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 155.76 ISP và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 778.82 ISP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ISP sang MKD
Chuyển đổi MKD sang ISP
Ispolink
Denar Macedonia
1 ISP
0.006420 MKD
Đổi 1 ISP sang 0.006420 MKD
2 ISP
0.01284 MKD
Đổi 2 ISP sang 0.01284 MKD
5 ISP
0.03210 MKD
Đổi 5 ISP sang 0.03210 MKD
10 ISP
0.06420 MKD
Đổi 10 ISP sang 0.06420 MKD
20 ISP
0.1284 MKD
Đổi 20 ISP sang 0.1284 MKD
50 ISP
0.3210 MKD
Đổi 50 ISP sang 0.3210 MKD
100 ISP
0.6420 MKD
Đổi 100 ISP sang 0.6420 MKD
200 ISP
1.28 MKD
Đổi 200 ISP sang 1.28 MKD
500 ISP
3.21 MKD
Đổi 500 ISP sang 3.21 MKD
1000 ISP
6.42 MKD
Đổi 1000 ISP sang 6.42 MKD
5000 ISP
32.1 MKD
Đổi 5000 ISP sang 32.1 MKD
10000 ISP
64.2 MKD
Đổi 10000 ISP sang 64.2 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISP thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Ispolink tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISP sang MKD, lên đến 10000 ISP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Ispolink
1 MKD
155.76 ISP
Đổi 1 MKD sang 155.76 ISP
10 MKD
1,557.63 ISP
Đổi 10 MKD sang 1,557.63 ISP
50 MKD
7,788.16 ISP
Đổi 50 MKD sang 7,788.16 ISP
100 MKD
15,576.32 ISP
Đổi 100 MKD sang 15,576.32 ISP
200 MKD
31,152.65 ISP
Đổi 200 MKD sang 31,152.65 ISP
500 MKD
77,881.61 ISP
Đổi 500 MKD sang 77,881.61 ISP
1000 MKD
155,763.23 ISP
Đổi 1000 MKD sang 155,763.23 ISP
2000 MKD
311,526.46 ISP
Đổi 2000 MKD sang 311,526.46 ISP
5000 MKD
778,816.14 ISP
Đổi 5000 MKD sang 778,816.14 ISP
10000 MKD
1,557,632.28 ISP
Đổi 10000 MKD sang 1,557,632.28 ISP
50000 MKD
7,788,161.39 ISP
Đổi 50000 MKD sang 7,788,161.39 ISP
100000 MKD
15,576,322.77 ISP
Đổi 100000 MKD sang 15,576,322.77 ISP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành ISP toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Ispolink đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang ISP, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ISP/MKD
ISP/MKD: 1 ISP = 0.006420 MKD; 2025/11/25 10:50:32
Trong 1D vừa qua, Ispolink đã thay đổi +9.31% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ispolink(ISP) đã thay đổi +9.31% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành ISP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ISP sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Ispolink/MKD
Giá Ispolink cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.007481 MKD trong khi giá Ispolink thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.005286 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ispolink theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ISP theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.006632 MKD | 0.007481 MKD | 0.01169 MKD | 0.01860 MKD |
Thấp | 0.005739 MKD | 0.005286 MKD | 0.005286 MKD | 0.005286 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +9.31% | -7.42% | -38.21% | -65.24% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ISP (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISP bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ispolink
Số liệu thị trường ISP sang MKD
ISP/MKD:
ден0.006420
Khối lượng ISP 24 giờ:
ден14,277,718.95
Vốn hóa thị trường ISP:
ден50,638,743.15
Nguồn cung lưu hành ISP:
7.89B ISP
Tỷ giá ISP sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ispolink thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ispolink là ден0.006420 mỗi ISP, với tổng vốn hoá thị trường của ден50,638,743.15 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,887,654,000 ISP. Khối lượng giao dịch của Ispolink đã thay đổi +14.65% (ден1,824,713.92 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISP là ден12,453,005.03.
Thông tin thêm về Ispolink trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ispolink phổ biến nhất là ISP sang MKD, trong đó mã của Ispolink là ISP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88046.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.73 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.24 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 138.08 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 76371.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 67074.14 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 124287.02 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 474643.30 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7854277.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.16 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ISP sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ISP sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Ispolink phổ biến

ISP đến TWD
1 ISP thành NT$0.003778 TWD

ISP đến CNY
1 ISP thành ¥0.0008525 CNY
ISP đến MKD
1 ISP thành ден0.006420 MKD

ISP đến USD
1 ISP thành $0.0001202 USD

ISP đến AUD
1 ISP thành AU$0.0001861 AUD

ISP đến EUR
1 ISP thành €0.0001042 EUR

ISP đến CAD
1 ISP thành C$0.0001696 CAD

ISP đến KRW
1 ISP thành ₩0.1765 KRW

ISP đến JPY
1 ISP thành ¥0.01881 JPY

ISP đến GBP
1 ISP thành £0.{4}9153 GBP

ISP đến BRL
1 ISP thành R$0.0006477 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

CMC20 đến MKD
1 CMC20 thành ден9,915.62 MKD

PHB đến MKD
1 PHB thành ден17.72 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден154,562.47 MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден4,658,821.96 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден117.63 MKD

BNBHOLDER đến MKD
1 BNBHOLDER thành ден0.4100 MKD

TIMI đến MKD
1 TIMI thành ден5.35 MKD

BONK đến MKD
1 BONK thành ден0.0005235 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,289.28 MKD

L3 đến MKD
1 L3 thành ден1.18 MKD
Bảng chuyển đổi từ ISP sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Ispolink đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISP thành Denar Macedonia đã thay đổi -7.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.31%, đạt mức cao nhất là 0.006632 MKD và mức thấp nhất là 0.005739 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ISP là ден0.01035 MKD , thay đổi -38.21% so với giá hiện tại. Ispolink đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.43% so với năm trước.
-ден
0.05382MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 10:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ISP | ден0.003210 | ден0.002939 | +9.31% |
1 ISP | ден0.006420 | ден0.005878 | +9.31% |
5 ISP | ден0.03210 | ден0.02939 | +9.31% |
10 ISP | ден0.06420 | ден0.05878 | +9.31% |
50 ISP | ден0.3210 | ден0.2939 | +9.31% |
100 ISP | ден0.6420 | ден0.5878 | +9.31% |
500 ISP | ден3.21 | ден2.94 | +9.31% |
1000 ISP | ден6.42 | ден5.88 | +9.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp ISP/MKD
1 Ispolink bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Ispolink (ISP) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.006420.
Tôi có thể mua bao nhiêu ISP với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 155.76 ISP đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ISP sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ISP sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ISP bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 778.82 ISP, trong khi 5 ISP sẽ có giá khoảng 0.03210MKD.
Giá cao nhất của ISP/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ISP tính theo MKD là ден1.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ISP/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ispolink tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ispolink (ISP) đã giảm 7.42%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ispolink (ISP) đã giảm 38.21% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ISP thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ispolink và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ISP/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ISP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ISP/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ISP/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ISP/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ispolink và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ispolink: ISP sang Đô la Mỹ (USD), ISP sang Euro (EUR), ISP sang Bảng Anh (GBP), ISP sang Đô la Canada (CAD), ISP sang Rupee Ấn Độ (INR), ISP sang Rupee Pakistan (PKR), ISP sang Real Brazil (BRL), ISP sang ...
Giá của Ispolink ở Mỹ là $0.0001202 USD. Ngoài ra, giá của Ispolink là €0.0001042 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9153 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001696 CAD ở Canada, ₹0.01072 INR ở Ấn Độ, ₨0.03404 PKR ở Pakistan, R$0.0006477 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ispolink phổ biến nhất là ISP sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Ispolink (ISP) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.006420.
Giá của Ispolink ở Mỹ là $0.0001202 USD. Ngoài ra, giá của Ispolink là €0.0001042 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9153 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001696 CAD ở Canada, ₹0.01072 INR ở Ấn Độ, ₨0.03404 PKR ở Pakistan, R$0.0006477 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ispolink phổ biến nhất là ISP sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Ispolink (ISP) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.006420.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































