Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.87%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114720.36 (+1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$49.7M (1 ngày); -$1.27B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.87%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114720.36 (+1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$49.7M (1 ngày); -$1.27B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.87%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114720.36 (+1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$49.7M (1 ngày); -$1.27B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ISP thành DZD
ISP/DZD: 1 ISP = 0.04487 DZD. Giá chuyển đổi 1 Ispolink (ISP) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.04487 DZD hôm nay.

ISP
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ISP/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ispolink (ISP) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ISP hiện có giá trị là 0.04487 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ISP hiện có giá 0.04487 DZD, nghĩa là mua 5 ISP sẽ mất 0.2243 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 22.29 ISP và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 111.44 ISP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ISP sang DZD
Chuyển đổi DZD sang ISP
Ispolink
Dinar Algeria
1 ISP
0.04487 DZD
Đổi 1 ISP sang 0.04487 DZD
2 ISP
0.08974 DZD
Đổi 2 ISP sang 0.08974 DZD
5 ISP
0.2243 DZD
Đổi 5 ISP sang 0.2243 DZD
10 ISP
0.4487 DZD
Đổi 10 ISP sang 0.4487 DZD
20 ISP
0.8974 DZD
Đổi 20 ISP sang 0.8974 DZD
50 ISP
2.24 DZD
Đổi 50 ISP sang 2.24 DZD
100 ISP
4.49 DZD
Đổi 100 ISP sang 4.49 DZD
200 ISP
8.97 DZD
Đổi 200 ISP sang 8.97 DZD
500 ISP
22.43 DZD
Đổi 500 ISP sang 22.43 DZD
1000 ISP
44.87 DZD
Đổi 1000 ISP sang 44.87 DZD
5000 ISP
224.34 DZD
Đổi 5000 ISP sang 224.34 DZD
10000 ISP
448.68 DZD
Đổi 10000 ISP sang 448.68 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISP thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Ispolink tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISP sang DZD, lên đến 10000 ISP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Ispolink
1 DZD
22.29 ISP
Đổi 1 DZD sang 22.29 ISP
10 DZD
222.87 ISP
Đổi 10 DZD sang 222.87 ISP
50 DZD
1,114.37 ISP
Đổi 50 DZD sang 1,114.37 ISP
100 DZD
2,228.75 ISP
Đổi 100 DZD sang 2,228.75 ISP
200 DZD
4,457.49 ISP
Đổi 200 DZD sang 4,457.49 ISP
500 DZD
11,143.73 ISP
Đổi 500 DZD sang 11,143.73 ISP
1000 DZD
22,287.46 ISP
Đổi 1000 DZD sang 22,287.46 ISP
2000 DZD
44,574.92 ISP
Đổi 2000 DZD sang 44,574.92 ISP
5000 DZD
111,437.3 ISP
Đổi 5000 DZD sang 111,437.3 ISP
10000 DZD
222,874.59 ISP
Đổi 10000 DZD sang 222,874.59 ISP
50000 DZD
1,114,372.96 ISP
Đổi 50000 DZD sang 1,114,372.96 ISP
100000 DZD
2,228,745.92 ISP
Đổi 100000 DZD sang 2,228,745.92 ISP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành ISP toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Ispolink đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang ISP, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ISP/DZD
ISP/DZD: 1 ISP = 0.04487 DZD; 2025/08/07 02:38:55
Trong 1D vừa qua, Ispolink đã thay đổi -5.64% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ispolink(ISP) đã thay đổi -5.64% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành ISP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ISP sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Ispolink/DZD
Giá Ispolink cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.05742 DZD trong khi giá Ispolink thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.04383 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ispolink theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ISP theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05034 DZD | 0.05742 DZD | 0.07124 DZD | 0.07222 DZD |
Thấp | 0.04487 DZD | 0.04383 DZD | 0.03551 DZD | 0.03551 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.64% | -20.42% | +22.34% | -24.78% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ISP (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISP bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ispolink
Số liệu thị trường ISP sang DZD
ISP/DZD:
د.ج0.04487
Khối lượng ISP 24 giờ:
د.ج29,115,548.83
Vốn hóa thị trường ISP:
د.ج349,929,699.07
Nguồn cung lưu hành ISP:
7.80B ISP
Tỷ giá ISP sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ispolink thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ispolink là د.ج0.04487 mỗi ISP, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج349,929,699.07 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,799,043,600 ISP. Khối lượng giao dịch của Ispolink đã thay đổi -10.41% (د.ج-3,383,328.08 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISP là د.ج32,498,876.91.
Thông tin thêm về Ispolink trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ispolink phổ biến nhất là ISP sang DZD, trong đó mã của Ispolink là ISP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115141.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3650.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98803.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86241.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158239.51 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 628628.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10102147.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 29.82 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ISP sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ISP sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Ispolink phổ biến

ISP đến TWD
1 ISP thành NT$0.01032 TWD

ISP đến CNY
1 ISP thành ¥0.002478 CNY

ISP đến USD
1 ISP thành $0.0003449 USD
ISP đến DZD
1 ISP thành د.ج0.04487 DZD

ISP đến EUR
1 ISP thành €0.0002959 EUR

ISP đến CAD
1 ISP thành C$0.0004740 CAD

ISP đến KRW
1 ISP thành ₩0.4784 KRW

ISP đến JPY
1 ISP thành ¥0.05086 JPY

ISP đến GBP
1 ISP thành £0.0002583 GBP

ISP đến BRL
1 ISP thành R$0.001883 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

MEMEFI đến DZD
1 MEMEFI thành د.ج0.4890 DZD

PROVE đến DZD
1 PROVE thành د.ج133.83 DZD

CAKE đến DZD
1 CAKE thành د.ج354.54 DZD

FIR đến DZD
1 FIR thành د.ج11.24 DZD

EPIC đến DZD
1 EPIC thành د.ج281.76 DZD

PHB đến DZD
1 PHB thành د.ج75.03 DZD

PHY đến DZD
1 PHY thành د.ج4.68 DZD

ASP đến DZD
1 ASP thành د.ج19.75 DZD

YALA đến DZD
1 YALA thành د.ج25.79 DZD

TST đến DZD
1 TST thành د.ج3.53 DZD
Bảng chuyển đổi từ ISP sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Ispolink đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISP thành Dinar Algeria đã thay đổi -20.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.64%, đạt mức cao nhất là 0.05034 DZD và mức thấp nhất là 0.04487 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 ISP là د.ج0.03667 DZD , thay đổi +22.34% so với giá hiện tại. Ispolink đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.04% so với năm trước.
-د.ج
0.07335DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ISP | د.ج0.02243 | د.ج0.02378 | -5.64% |
1 ISP | د.ج0.04487 | د.ج0.04755 | -5.64% |
5 ISP | د.ج0.2243 | د.ج0.2378 | -5.64% |
10 ISP | د.ج0.4487 | د.ج0.4755 | -5.64% |
50 ISP | د.ج2.24 | د.ج2.38 | -5.64% |
100 ISP | د.ج4.49 | د.ج4.76 | -5.64% |
500 ISP | د.ج22.43 | د.ج23.78 | -5.64% |
1000 ISP | د.ج44.87 | د.ج47.55 | -5.64% |
Câu Hỏi Thường Gặp ISP/DZD
1 Ispolink bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Ispolink (ISP) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.04487.
Tôi có thể mua bao nhiêu ISP với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.29 ISP đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ISP sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ISP sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ISP bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 111.44 ISP, trong khi 5 ISP sẽ có giá khoảng 0.2243DZD.
Giá cao nhất của ISP/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ISP tính theo DZD là د.ج2.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ISP/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ispolink tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ispolink (ISP) đã giảm 20.42%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ispolink (ISP) đã tăng 22.34% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ISP thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ispolink và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ISP/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ISP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ISP/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ISP/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ISP/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ispolink và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ispolink: ISP sang Đô la Mỹ (USD), ISP sang Euro (EUR), ISP sang Bảng Anh (GBP), ISP sang Đô la Canada (CAD), ISP sang Rupee Ấn Độ (INR), ISP sang Rupee Pakistan (PKR), ISP sang Real Brazil (BRL), ISP sang ...
Giá của Ispolink ở Mỹ là $0.0003449 USD. Ngoài ra, giá của Ispolink là €0.0002959 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002583 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004740 CAD ở Canada, ₹0.03026 INR ở Ấn Độ, ₨0.09773 PKR ở Pakistan, R$0.001883 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ispolink phổ biến nhất là ISP sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Ispolink (ISP) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.04487.
Giá của Ispolink ở Mỹ là $0.0003449 USD. Ngoài ra, giá của Ispolink là €0.0002959 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002583 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004740 CAD ở Canada, ₹0.03026 INR ở Ấn Độ, ₨0.09773 PKR ở Pakistan, R$0.001883 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ispolink phổ biến nhất là ISP sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Ispolink (ISP) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.04487.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
