Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117955.38 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117955.38 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117955.38 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XRP thành MKD
XRP/MKD: 1 XRP = 165.72 MKD. Giá chuyển đổi 1 XRP (XRP) thành Denar Macedonia (MKD) là 165.72 MKD hôm nay.

XRP
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XRP/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XRP (XRP) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XRP hiện có giá trị là 165.72 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XRP hiện có giá 165.72 MKD, nghĩa là mua 5 XRP sẽ mất 828.6 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.006034 XRP và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.03017 XRP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XRP sang MKD
Chuyển đổi MKD sang XRP
XRP
Denar Macedonia
1 XRP
165.72 MKD
Đổi 1 XRP sang 165.72 MKD
2 XRP
331.44 MKD
Đổi 2 XRP sang 331.44 MKD
5 XRP
828.6 MKD
Đổi 5 XRP sang 828.6 MKD
10 XRP
1,657.2 MKD
Đổi 10 XRP sang 1,657.2 MKD
20 XRP
3,314.4 MKD
Đổi 20 XRP sang 3,314.4 MKD
50 XRP
8,286.01 MKD
Đổi 50 XRP sang 8,286.01 MKD
100 XRP
16,572.02 MKD
Đổi 100 XRP sang 16,572.02 MKD
200 XRP
33,144.05 MKD
Đổi 200 XRP sang 33,144.05 MKD
500 XRP
82,860.12 MKD
Đổi 500 XRP sang 82,860.12 MKD
1000 XRP
165,720.24 MKD
Đổi 1000 XRP sang 165,720.24 MKD
5000 XRP
828,601.21 MKD
Đổi 5000 XRP sang 828,601.21 MKD
10000 XRP
1,657,202.43 MKD
Đổi 10000 XRP sang 1,657,202.43 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XRP thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của XRP tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XRP sang MKD, lên đến 10000 XRP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
XRP
1 MKD
0.006034 XRP
Đổi 1 MKD sang 0.006034 XRP
10 MKD
0.06034 XRP
Đổi 10 MKD sang 0.06034 XRP
50 MKD
0.3017 XRP
Đổi 50 MKD sang 0.3017 XRP
100 MKD
0.6034 XRP
Đổi 100 MKD sang 0.6034 XRP
200 MKD
1.21 XRP
Đổi 200 MKD sang 1.21 XRP
500 MKD
3.02 XRP
Đổi 500 MKD sang 3.02 XRP
1000 MKD
6.03 XRP
Đổi 1000 MKD sang 6.03 XRP
2000 MKD
12.07 XRP
Đổi 2000 MKD sang 12.07 XRP
5000 MKD
30.17 XRP
Đổi 5000 MKD sang 30.17 XRP
10000 MKD
60.34 XRP
Đổi 10000 MKD sang 60.34 XRP
50000 MKD
301.71 XRP
Đổi 50000 MKD sang 301.71 XRP
100000 MKD
603.43 XRP
Đổi 100000 MKD sang 603.43 XRP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành XRP toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo XRP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang XRP, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XRP/MKD
XRP/MKD: 1 XRP = 165.72 MKD; 2025/07/31 18:32:01
Trong 1D vừa qua, XRP đã thay đổi -1.62% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XRP(XRP) đã thay đổi -1.62% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành XRP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XRP sang MKD: Biến động và thay đổi giá của XRP/MKD
Giá XRP cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 178.81 MKD trong khi giá XRP thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 161.86 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XRP theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XRP theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 170.72 MKD | 178.81 MKD | 196.34 MKD | 196.34 MKD |
Thấp | 162.26 MKD | 161.86 MKD | 115.72 MKD | 102.91 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.62% | -5.04% | +41.27% | +39.06% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XRP (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XRP bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XRP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin XRP
Số liệu thị trường XRP sang MKD
XRP/MKD:
ден165.72
Khối lượng XRP 24 giờ:
ден314,910,293,016.38
Vốn hóa thị trường XRP:
ден9,817,209,122,303.87
Nguồn cung lưu hành XRP:
59.24B XRP
Tỷ giá XRP sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi XRP thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của XRP là ден165.72 mỗi XRP, với tổng vốn hoá thị trường của ден9,817,209,122,303.87 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,239,645,000 XRP. Khối lượng giao dịch của XRP đã thay đổi +3.58% (ден10,885,310,474.91 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XRP là ден304,024,982,541.47.
Thông tin thêm về XRP trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XRP phổ biến nhất là XRP sang MKD, trong đó mã của XRP là XRP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118455.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3864.70 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 180.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103589.38 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89576.09 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163954.33 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 661775.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10366909.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.30 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XRP sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XRP sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi XRP phổ biến

XRP đến TWD
1 XRP thành NT$92.18 TWD

XRP đến CNY
1 XRP thành ¥22.19 CNY

XRP đến USD
1 XRP thành $3.08 USD
XRP đến MKD
1 XRP thành ден165.72 MKD

XRP đến EUR
1 XRP thành €2.69 EUR

XRP đến CAD
1 XRP thành C$4.26 CAD

XRP đến KRW
1 XRP thành ₩4,303.03 KRW

XRP đến JPY
1 XRP thành ¥463.77 JPY

XRP đến GBP
1 XRP thành £2.33 GBP

XRP đến BRL
1 XRP thành R$17.21 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден201,899.52 MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,320,243.71 MKD

PUMP đến MKD
1 PUMP thành ден0.1502 MKD

WIZARD đến MKD
1 WIZARD thành ден0.1747 MKD

HBAR đến MKD
1 HBAR thành ден13.84 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден200.07 MKD

S đến MKD
1 S thành ден17.63 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден9,473.24 MKD

PI đến MKD
1 PI thành ден22.23 MKD

TON đến MKD
1 TON thành ден193.4 MKD
Bảng chuyển đổi từ XRP sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của XRP đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XRP thành Denar Macedonia đã thay đổi -5.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.62%, đạt mức cao nhất là 170.72 MKD và mức thấp nhất là 162.26 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 XRP là ден117.31 MKD , thay đổi +41.27% so với giá hiện tại. XRP đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +381.74% so với năm trước.
+ден
23.74MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XRP | ден82.86 | ден84.22 | -1.62% |
1 XRP | ден165.72 | ден168.45 | -1.62% |
5 XRP | ден828.6 | ден842.23 | -1.62% |
10 XRP | ден1,657.2 | ден1,684.45 | -1.62% |
50 XRP | ден8,286.01 | ден8,422.27 | -1.62% |
100 XRP | ден16,572.02 | ден16,844.55 | -1.62% |
500 XRP | ден82,860.12 | ден84,222.75 | -1.62% |
1000 XRP | ден165,720.24 | ден168,445.49 | -1.62% |
Câu Hỏi Thường Gặp XRP/MKD
1 XRP bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 XRP (XRP) trong Denar Macedonia (MKD) là ден165.72.
Tôi có thể mua bao nhiêu XRP với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006034 XRP đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XRP sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XRP sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XRP bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.03017 XRP, trong khi 5 XRP sẽ có giá khoảng 828.6MKD.
Giá cao nhất của XRP/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XRP tính theo MKD là ден206.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XRP/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XRP tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XRP (XRP) đã giảm 5.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XRP (XRP) đã tăng 41.27% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XRP thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XRP và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XRP/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XRP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XRP/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XRP/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XRP/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XRP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XRP: XRP sang Đô la Mỹ (USD), XRP sang Euro (EUR), XRP sang Bảng Anh (GBP), XRP sang Đô la Canada (CAD), XRP sang Rupee Ấn Độ (INR), XRP sang Rupee Pakistan (PKR), XRP sang Real Brazil (BRL), XRP sang ...
Giá của XRP ở Mỹ là $3.08 USD. Ngoài ra, giá của XRP là €2.69 EUR ở khu vực đồng euro, £2.33 GBP ở Vương quốc Anh, C$4.26 CAD ở Canada, ₹269.64 INR ở Ấn Độ, ₨874.23 PKR ở Pakistan, R$17.21 BRL ở Brazil, ...
Cặp XRP phổ biến nhất là XRP sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 XRP (XRP) ở Denar Macedonia (MKD) là ден165.72.
Giá của XRP ở Mỹ là $3.08 USD. Ngoài ra, giá của XRP là €2.69 EUR ở khu vực đồng euro, £2.33 GBP ở Vương quốc Anh, C$4.26 CAD ở Canada, ₹269.64 INR ở Ấn Độ, ₨874.23 PKR ở Pakistan, R$17.21 BRL ở Brazil, ...
Cặp XRP phổ biến nhất là XRP sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 XRP (XRP) ở Denar Macedonia (MKD) là ден165.72.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
