Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115194.33 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$53M (1 ngày); +$898.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115194.33 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$53M (1 ngày); +$898.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115194.33 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$53M (1 ngày); +$898.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ICBX thành MDL
ICBX/MDL: 1 ICBX = 0.005569 MDL. Giá chuyển đổi 1 ICB Network (ICBX) thành Leu Moldova (MDL) là 0.005569 MDL hôm nay.

ICBX
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICBX/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ICB Network (ICBX) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICBX hiện có giá trị là 0.005569 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICBX hiện có giá 0.005569 MDL, nghĩa là mua 5 ICBX sẽ mất 0.02785 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 179.55 ICBX và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 897.76 ICBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ICBX sang MDL
Chuyển đổi MDL sang ICBX
ICB Network
Leu Moldova
1 ICBX
0.005569 MDL
Đổi 1 ICBX sang 0.005569 MDL
2 ICBX
0.01114 MDL
Đổi 2 ICBX sang 0.01114 MDL
5 ICBX
0.02785 MDL
Đổi 5 ICBX sang 0.02785 MDL
10 ICBX
0.05569 MDL
Đổi 10 ICBX sang 0.05569 MDL
20 ICBX
0.1114 MDL
Đổi 20 ICBX sang 0.1114 MDL
50 ICBX
0.2785 MDL
Đổi 50 ICBX sang 0.2785 MDL
100 ICBX
0.5569 MDL
Đổi 100 ICBX sang 0.5569 MDL
200 ICBX
1.11 MDL
Đổi 200 ICBX sang 1.11 MDL
500 ICBX
2.78 MDL
Đổi 500 ICBX sang 2.78 MDL
1000 ICBX
5.57 MDL
Đổi 1000 ICBX sang 5.57 MDL
5000 ICBX
27.85 MDL
Đổi 5000 ICBX sang 27.85 MDL
10000 ICBX
55.69 MDL
Đổi 10000 ICBX sang 55.69 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICBX thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của ICB Network tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICBX sang MDL, lên đến 10000 ICBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
ICB Network
1 MDL
179.55 ICBX
Đổi 1 MDL sang 179.55 ICBX
10 MDL
1,795.53 ICBX
Đổi 10 MDL sang 1,795.53 ICBX
50 MDL
8,977.64 ICBX
Đổi 50 MDL sang 8,977.64 ICBX
100 MDL
17,955.29 ICBX
Đổi 100 MDL sang 17,955.29 ICBX
200 MDL
35,910.58 ICBX
Đổi 200 MDL sang 35,910.58 ICBX
500 MDL
89,776.44 ICBX
Đổi 500 MDL sang 89,776.44 ICBX
1000 MDL
179,552.88 ICBX
Đổi 1000 MDL sang 179,552.88 ICBX
2000 MDL
359,105.77 ICBX
Đổi 2000 MDL sang 359,105.77 ICBX
5000 MDL
897,764.42 ICBX
Đổi 5000 MDL sang 897,764.42 ICBX
10000 MDL
1,795,528.83 ICBX
Đổi 10000 MDL sang 1,795,528.83 ICBX
50000 MDL
8,977,644.16 ICBX
Đổi 50000 MDL sang 8,977,644.16 ICBX
100000 MDL
17,955,288.33 ICBX
Đổi 100000 MDL sang 17,955,288.33 ICBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành ICBX toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo ICB Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang ICBX, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ICBX/MDL
ICBX/MDL: 1 ICBX = 0.005569 MDL; 2025/08/19 03:37:18
Trong 1D vừa qua, ICB Network đã thay đổi -0.33% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ICB Network(ICBX) đã thay đổi -0.33% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành ICBX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ICBX sang MDL: Biến động và thay đổi giá của ICB Network/MDL
Giá ICB Network cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.006135 MDL trong khi giá ICB Network thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.004894 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ICB Network theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICBX theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005636 MDL | 0.006135 MDL | 0.006886 MDL | 0.008299 MDL |
Thấp | 0.005055 MDL | 0.004894 MDL | 0.004894 MDL | 0.004894 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.33% | -10.21% | -12.58% | -32.56% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ICBX (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICBX bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ICB Network
Số liệu thị trường ICBX sang MDL
ICBX/MDL:
L0.005569
Khối lượng ICBX 24 giờ:
L6,771,122.83
Vốn hóa thị trường ICBX:
L107,446,974.64
Nguồn cung lưu hành ICBX:
19.29B ICBX
Tỷ giá ICBX sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ICB Network thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ICB Network là L0.005569 mỗi ICBX, với tổng vốn hoá thị trường của L107,446,974.64 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,292,414,000 ICBX. Khối lượng giao dịch của ICB Network đã thay đổi -1.64% (L-112,625.00 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICBX là L6,883,747.83.
Thông tin thêm về ICB Network trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ICB Network phổ biến nhất là ICBX sang MDL, trong đó mã của ICB Network là ICBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115668.76 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4276.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 181.91 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99185.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85664.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159703.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 628937.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10104996.38 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ICBX sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ICBX sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ICB Network phổ biến

ICBX đến TWD
1 ICBX thành NT$0.01009 TWD

ICBX đến CNY
1 ICBX thành ¥0.002412 CNY

ICBX đến USD
1 ICBX thành $0.0003357 USD
ICBX đến MDL
1 ICBX thành L0.005569 MDL

ICBX đến EUR
1 ICBX thành €0.0002879 EUR

ICBX đến CAD
1 ICBX thành C$0.0004635 CAD

ICBX đến KRW
1 ICBX thành ₩0.4664 KRW

ICBX đến JPY
1 ICBX thành ¥0.04963 JPY

ICBX đến GBP
1 ICBX thành £0.0002486 GBP

ICBX đến BRL
1 ICBX thành R$0.001825 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

BTC đến MDL
1 BTC thành L1,915,401.89 MDL

ETH đến MDL
1 ETH thành L70,676.38 MDL

XRP đến MDL
1 XRP thành L50.27 MDL

SOL đến MDL
1 SOL thành L3,013.1 MDL

BNB đến MDL
1 BNB thành L14,117.85 MDL

TOWNS đến MDL
1 TOWNS thành L0.5287 MDL

LINK đến MDL
1 LINK thành L409.91 MDL

POL đến MDL
1 POL thành L4.19 MDL

DOGE đến MDL
1 DOGE thành L3.65 MDL

ETH.z đến MDL
1 ETH.z thành L70,944.45 MDL
Bảng chuyển đổi từ ICBX sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của ICB Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICBX thành Leu Moldova đã thay đổi -10.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.33%, đạt mức cao nhất là 0.005636 MDL và mức thấp nhất là 0.005055 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 ICBX là L0.006362 MDL , thay đổi -12.58% so với giá hiện tại. ICB Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -33.90% so với năm trước.
-L
0.002824MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:37 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ICBX | L0.002785 | L0.002794 | -0.33% |
1 ICBX | L0.005569 | L0.005587 | -0.33% |
5 ICBX | L0.02785 | L0.02794 | -0.33% |
10 ICBX | L0.05569 | L0.05587 | -0.33% |
50 ICBX | L0.2785 | L0.2794 | -0.33% |
100 ICBX | L0.5569 | L0.5587 | -0.33% |
500 ICBX | L2.78 | L2.79 | -0.33% |
1000 ICBX | L5.57 | L5.59 | -0.33% |
Câu Hỏi Thường Gặp ICBX/MDL
1 ICB Network bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 ICB Network (ICBX) trong Leu Moldova (MDL) là L0.005569.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICBX với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 179.55 ICBX đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICBX sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICBX sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICBX bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 897.76 ICBX, trong khi 5 ICBX sẽ có giá khoảng 0.02785MDL.
Giá cao nhất của ICBX/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICBX tính theo MDL là L0.01468. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICBX/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ICB Network tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ICB Network (ICBX) đã giảm 10.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ICB Network (ICBX) đã giảm 12.58% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICBX thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ICB Network và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICBX/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICBX/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICBX/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICBX/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ICB Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ICB Network: ICBX sang Đô la Mỹ (USD), ICBX sang Euro (EUR), ICBX sang Bảng Anh (GBP), ICBX sang Đô la Canada (CAD), ICBX sang Rupee Ấn Độ (INR), ICBX sang Rupee Pakistan (PKR), ICBX sang Real Brazil (BRL), ICBX sang ...
Giá của ICB Network ở Mỹ là $0.0003357 USD. Ngoài ra, giá của ICB Network là €0.0002879 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002486 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004635 CAD ở Canada, ₹0.02933 INR ở Ấn Độ, ₨0.09467 PKR ở Pakistan, R$0.001825 BRL ở Brazil, ...
Cặp ICB Network phổ biến nhất là ICBX sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 ICB Network (ICBX) ở Leu Moldova (MDL) là L0.005569.
Giá của ICB Network ở Mỹ là $0.0003357 USD. Ngoài ra, giá của ICB Network là €0.0002879 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002486 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004635 CAD ở Canada, ₹0.02933 INR ở Ấn Độ, ₨0.09467 PKR ở Pakistan, R$0.001825 BRL ở Brazil, ...
Cặp ICB Network phổ biến nhất là ICBX sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 ICB Network (ICBX) ở Leu Moldova (MDL) là L0.005569.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
