Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ETH thành MDL

ETH/MDL: 1 ETH = 77,267.26 MDL. Giá chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) thành Leu Moldova (MDL) là 77,267.26 MDL hôm nay.
ETH
ETH
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETH/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ethereum (ETH) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETH hiện có giá trị là 77,267.26 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETH hiện có giá 77,267.26 MDL, nghĩa là mua 5 ETH sẽ mất 386,336.28 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 0.{4}1294 ETH và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 0.{4}6471 ETH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ETH sang MDL

Chuyển đổi MDL sang ETH

Ethereum
Leu Moldova
1 ETH
77,267.26  MDL
Đổi 1 ETH sang 77,267.26 MDL
2 ETH
154,534.51  MDL
Đổi 2 ETH sang 154,534.51 MDL
5 ETH
386,336.28  MDL
Đổi 5 ETH sang 386,336.28 MDL
10 ETH
772,672.56  MDL
Đổi 10 ETH sang 772,672.56 MDL
20 ETH
1,545,345.11  MDL
Đổi 20 ETH sang 1,545,345.11 MDL
50 ETH
3,863,362.78  MDL
Đổi 50 ETH sang 3,863,362.78 MDL
100 ETH
7,726,725.56  MDL
Đổi 100 ETH sang 7,726,725.56 MDL
200 ETH
15,453,451.11  MDL
Đổi 200 ETH sang 15,453,451.11 MDL
500 ETH
38,633,627.78  MDL
Đổi 500 ETH sang 38,633,627.78 MDL
1000 ETH
77,267,255.55  MDL
Đổi 1000 ETH sang 77,267,255.55 MDL
5000 ETH
386,336,277.76  MDL
Đổi 5000 ETH sang 386,336,277.76 MDL
10000 ETH
772,672,555.52  MDL
Đổi 10000 ETH sang 772,672,555.52 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETH thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Ethereum tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETH sang MDL, lên đến 10000 ETH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Ethereum
1 MDL
0.{4}1294 ETH
Đổi 1 MDL sang 0.{4}1294 ETH
10 MDL
0.0001294 ETH
Đổi 10 MDL sang 0.0001294 ETH
50 MDL
0.0006471 ETH
Đổi 50 MDL sang 0.0006471 ETH
100 MDL
0.001294 ETH
Đổi 100 MDL sang 0.001294 ETH
200 MDL
0.002588 ETH
Đổi 200 MDL sang 0.002588 ETH
500 MDL
0.006471 ETH
Đổi 500 MDL sang 0.006471 ETH
1000 MDL
0.01294 ETH
Đổi 1000 MDL sang 0.01294 ETH
2000 MDL
0.02588 ETH
Đổi 2000 MDL sang 0.02588 ETH
5000 MDL
0.06471 ETH
Đổi 5000 MDL sang 0.06471 ETH
10000 MDL
0.1294 ETH
Đổi 10000 MDL sang 0.1294 ETH
50000 MDL
0.6471 ETH
Đổi 50000 MDL sang 0.6471 ETH
100000 MDL
1.29 ETH
Đổi 100000 MDL sang 1.29 ETH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành ETH toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Ethereum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang ETH, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ETH/MDL

ETH/MDL: 1 ETH = 77,267.26 MDL; 2025/09/15 06:47:00
Trong 1D vừa qua, Ethereum đã thay đổi -0.46% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethereum(ETH) đã thay đổi -0.46% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành ETH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ETH sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Ethereum/MDL

Giá Ethereum cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 79,161.83 MDL trong khi giá Ethereum thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 71,093.21 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ethereum theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETH theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
77,676.01 MDL
79,161.83 MDL
82,325.59 MDL
82,325.59 MDL
Thấp
76,145.26 MDL
71,093.21 MDL
67,555.25 MDL
35,176.92 MDL
Bình thường
0 MDL
0 MDL
0 MDL
0 MDL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.46%
+8.01%
+4.82%
+79.95%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ETH (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETH bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Ethereum

Số liệu thị trường ETH sang MDL

ETH/MDL:
L77,267.26
Khối lượng ETH 24 giờ:
L493,816,723,861.75
Vốn hóa thị trường ETH:
L9,326,516,066,287.68
Nguồn cung lưu hành ETH:
120.70M ETH

Tỷ giá ETH sang MDL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ethereum thành Leu Moldova đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ethereum là L77,267.26 mỗi ETH, với tổng vốn hoá thị trường của L9,326,516,066,287.68 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,704,640 ETH. Khối lượng giao dịch của Ethereum đã thay đổi +1.40% (L6,808,376,693.41 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETH là L487,008,347,168.33.

Thông tin thêm về Ethereum trên Bitget

Thông tin Leu Moldova

Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ethereum phổ biến nhất là ETH sang MDL, trong đó mã của Ethereum là ETH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 115357.77 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4589.52 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 245.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98307.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85018.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 159597.47 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 617948.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10180865.03 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.28 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ETH sang MDL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ETH sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ETH đến TWD
1 ETH thành NT$140,879.34 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ETH đến CNY
1 ETH thành ¥33,129.02 CNY
popular info Đô la Mỹ
ETH đến USD
1 ETH thành $4,649.36 USD
popular info Leu Moldova
ETH đến MDL
1 ETH thành L77,267.26 MDL
popular info Euro
ETH đến EUR
1 ETH thành €3,962.18 EUR
popular info Đô la Canada
ETH đến CAD
1 ETH thành C$6,432.39 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ETH đến KRW
1 ETH thành ₩6,449,578.8 KRW
popular info Yên Nhật
ETH đến JPY
1 ETH thành ¥685,243.66 JPY
popular info Bảng Anh
ETH đến GBP
1 ETH thành £3,426.58 GBP
popular info Real Brazil
ETH đến BRL
1 ETH thành R$24,905.69 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MDL

other assets Mitosis
MITO đến MDL
1 MITO thành L4.98 MDL
other assets Towns
TOWNS đến MDL
1 TOWNS thành L0.5030 MDL
other assets Flare
FLR đến MDL
1 FLR thành L0.4017 MDL
other assets Avantis
AVNT đến MDL
1 AVNT thành L23.85 MDL
other assets CUDIS
CUDIS đến MDL
1 CUDIS thành L2.45 MDL
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến MDL
1 ZKJ thành L3.33 MDL
other assets Dolomite
DOLO đến MDL
1 DOLO thành L2.98 MDL
other assets Treehouse
TREE đến MDL
1 TREE thành L5.57 MDL
other assets B3 (Base)
B3 đến MDL
1 B3 thành L0.05122 MDL
other assets Bitcoin
BTC đến MDL
1 BTC thành L1,934,428.99 MDL

Bảng chuyển đổi từ ETH sang MDL

Tỷ giá hoán đổi của Ethereum đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETH thành Leu Moldova đã thay đổi +8.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.46%, đạt mức cao nhất là 77,676.01 MDL và mức thấp nhất là 76,145.26 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 ETH là L73,718.58 MDL , thay đổi +4.82% so với giá hiện tại. Ethereum đã thay đổi
+L
3,745.43MDL
, tương đương mức thay đổi +91.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:47 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ETH
L38,633.63L38,811.62
-0.46%
1 ETH
L77,267.26L77,623.24
-0.46%
5 ETH
L386,336.28L388,116.21
-0.46%
10 ETH
L772,672.56L776,232.42
-0.46%
50 ETH
L3,863,362.78L3,881,162.12
-0.46%
100 ETH
L7,726,725.56L7,762,324.24
-0.46%
500 ETH
L38,633,627.78L38,811,621.18
-0.46%
1000 ETH
L77,267,255.55L77,623,242.36
-0.46%

Câu Hỏi Thường Gặp ETH/MDL

1 Ethereum bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Ethereum (ETH) trong Leu Moldova (MDL) là L77,267.26.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETH với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}1294 ETH đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETH sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETH sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETH bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 0.{4}6471 ETH, trong khi 5 ETH sẽ có giá khoảng 386,336.28MDL.
Giá cao nhất của ETH/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETH tính theo MDL là L82,325.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETH/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ethereum tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ethereum (ETH) đã tăng 8.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ethereum (ETH) đã tăng 4.82% so với Leu Moldova (MDL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETH thành MDL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ethereum và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETH/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETH/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETH/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETH/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ethereum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ethereum: ETH sang Đô la Mỹ (USD), ETH sang Euro (EUR), ETH sang Bảng Anh (GBP), ETH sang Đô la Canada (CAD), ETH sang Rupee Ấn Độ (INR), ETH sang Rupee Pakistan (PKR), ETH sang Real Brazil (BRL), ETH sang ...
Giá của Ethereum ở Mỹ là $4,649.36 USD. Ngoài ra, giá của Ethereum là €3,962.18 EUR ở khu vực đồng euro, £3,426.58 GBP ở Vương quốc Anh, C$6,432.39 CAD ở Canada, ₹410,327.91 INR ở Ấn Độ, ₨1,320,749.39 PKR ở Pakistan, R$24,905.69 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ethereum phổ biến nhất là ETH sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Ethereum (ETH) ở Leu Moldova (MDL) là L77,267.26.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.