Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105105.03 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105105.03 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105105.03 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EVO thành KGS
EVO/KGS: 1 EVO = 0.02107 KGS. Giá chuyển đổi 1 Devomon (EVO) thành Som Kyrgyzstan (KGS) là 0.02107 KGS hôm nay.

EVO
KGS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVO/KGS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Devomon (EVO) thành Som Kyrgyzstan (KGS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVO hiện có giá trị là 0.02107 KGS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVO hiện có giá 0.02107 KGS, nghĩa là mua 5 EVO sẽ mất 0.1053 KGS. Tương tự, с1 KGS có thể được chuyển đổi thành 47.47 EVO và с50 KGS có thể được chuyển đổi thành 237.35 EVO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EVO sang KGS
Chuyển đổi KGS sang EVO
Devomon
Som Kyrgyzstan
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVO thành KGS toàn diện, cho thấy giá trị của Devomon tính theo Som Kyrgyzstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVO sang KGS, lên đến 10000 EVO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Som Kyrgyzstan
Devomon
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KGS thành EVO toàn diện, cho thấy giá trị của Som Kyrgyzstan tính theo Devomon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KGS sang EVO, lên đến 100000 KGS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EVO/KGS
EVO/KGS: 1 EVO = 0.02107 KGS; 2025/06/15 10:19:26
Trong 1D vừa qua, Devomon đã thay đổi -2.94% thành KGS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Devomon(EVO) đã thay đổi -2.94% thành KGS trong khi đó Som Kyrgyzstan(KGS) đã thay đổi % thành EVO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EVO sang KGS: Biến động và thay đổi giá của Devomon/KGS
Giá Devomon cao nhất theo KGS 7 ngày qua là 0.03472 KGS trong khi giá Devomon thấp nhất theo KGS trong 7 ngày qua là 0.02055 KGS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Devomon theo KGS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVO theo KGS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02536 KGS | 0.03472 KGS | 0.05798 KGS | 0.05798 KGS |
Thấp | 0.02055 KGS | 0.02055 KGS | 0.01959 KGS | 0.01959 KGS |
Bình thường | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.94% | -22.35% | -32.64% | -21.58% |
Thông tin Devomon
Số liệu thị trường EVO sang KGS
EVO/KGS:
с0.02107
Khối lượng EVO 24 giờ:
с13,912,521.81
Vốn hóa thị trường EVO:
--
Nguồn cung lưu hành EVO:
0 EVO
Tỷ giá EVO sang KGS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Devomon thành Som Kyrgyzstan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Devomon là с0.02107 mỗi EVO, với tổng vốn hoá thị trường của с0 KGS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EVO. Khối lượng giao dịch của Devomon đã thay đổi +13.49% (с1,653,637.66 KGS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVO là с12,258,884.15.
Thông tin thêm về Devomon trên Bitget
Thông tin Som Kyrgyzstan
Ký hiệu của KGS là с.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Devomon phổ biến nhất là EVO sang KGS, trong đó mã của Devomon là EVO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KGS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105397.43 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2527.55 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91253.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143235.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584818.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9076879.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EVO sang KGS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EVO sang KGS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua EVO (hoặc USDT) bằng KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVO bằng KGS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Devomon phổ biến

EVO đến TWD
1 EVO thành NT$0.007118 TWD

EVO đến CNY
1 EVO thành ¥0.001731 CNY

EVO đến USD
1 EVO thành $0.0002409 USD
EVO đến KGS
1 EVO thành с0.02107 KGS

EVO đến EUR
1 EVO thành €0.0002086 EUR

EVO đến CAD
1 EVO thành C$0.0003274 CAD

EVO đến KRW
1 EVO thành ₩0.3290 KRW

EVO đến JPY
1 EVO thành ¥0.03471 JPY

EVO đến GBP
1 EVO thành £0.0001776 GBP

EVO đến BRL
1 EVO thành R$0.001337 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KGS

ROA đến KGS
1 ROA thành с1.57 KGS

AB đến KGS
1 AB thành с1.22 KGS

T đến KGS
1 T thành с1.55 KGS

F đến KGS
1 F thành с0.8786 KGS

THE đến KGS
1 THE thành с23.12 KGS

AZERO đến KGS
1 AZERO thành с4.46 KGS

ARPA đến KGS
1 ARPA thành с1.88 KGS

XAUt đến KGS
1 XAUt thành с303,016.79 KGS

ZRC đến KGS
1 ZRC thành с2.5 KGS

0x0 đến KGS
1 0x0 thành с11.93 KGS
Bảng chuyển đổi từ EVO sang KGS
Tỷ giá hoán đổi của Devomon đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVO thành Som Kyrgyzstan đã thay đổi -22.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.94%, đạt mức cao nhất là 0.02536 KGS và mức thấp nhất là 0.02055 KGS . Một tháng trước, giá trị của 1 EVO là с0.03132 KGS , thay đổi -32.64% so với giá hiện tại. Devomon đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.22% so với năm trước.
-с
0.1584KGS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:19 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EVO | с0.01053 | с0.01085 | -2.94% |
1 EVO | с0.02107 | с0.02171 | -2.94% |
5 EVO | с0.1053 | с0.1085 | -2.94% |
10 EVO | с0.2107 | с0.2171 | -2.94% |
50 EVO | с1.05 | с1.09 | -2.94% |
100 EVO | с2.11 | с2.17 | -2.94% |
500 EVO | с10.53 | с10.85 | -2.94% |
1000 EVO | с21.07 | с21.71 | -2.94% |
Câu Hỏi Thường Gặp EVO/KGS
1 Devomon bằng bao nhiêu KGS?
Hiện tại, giá 1 Devomon (EVO) trong Som Kyrgyzstan (KGS) là с0.02107.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVO với 1 KGS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 47.47 EVO đối với KGS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVO sang KGS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVO sang KGS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVO bất kỳ sang KGS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KGS tương đương 237.35 EVO, trong khi 5 EVO sẽ có giá khoảng 0.1053KGS.
Giá cao nhất của EVO/KGS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVO tính theo KGS là с1.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVO/KGS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Devomon tính theo KGS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Devomon (EVO) đã giảm 22.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Devomon (EVO) đã giảm 32.64% so với Som Kyrgyzstan (KGS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVO thành KGS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Devomon và Som Kyrgyzstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVO/KGS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVO/KGS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVO/KGS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVO/KGS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Devomon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Devomon: EVO sang Đô la Mỹ (USD), EVO sang Euro (EUR), EVO sang Bảng Anh (GBP), EVO sang Đô la Canada (CAD), EVO sang Rupee Ấn Độ (INR), EVO sang Rupee Pakistan (PKR), EVO sang Real Brazil (BRL), EVO sang ...
Giá của Devomon ở Mỹ là $0.0002409 USD. Ngoài ra, giá của Devomon là €0.0002086 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001776 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003274 CAD ở Canada, ₹0.02075 INR ở Ấn Độ, ₨0.06816 PKR ở Pakistan, R$0.001337 BRL ở Brazil, ...
Cặp Devomon phổ biến nhất là EVO sang Som Kyrgyzstan(KGS). Giá của 1 Devomon (EVO) ở Som Kyrgyzstan (KGS) là с0.02107.
Giá của Devomon ở Mỹ là $0.0002409 USD. Ngoài ra, giá của Devomon là €0.0002086 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001776 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003274 CAD ở Canada, ₹0.02075 INR ở Ấn Độ, ₨0.06816 PKR ở Pakistan, R$0.001337 BRL ở Brazil, ...
Cặp Devomon phổ biến nhất là EVO sang Som Kyrgyzstan(KGS). Giá của 1 Devomon (EVO) ở Som Kyrgyzstan (KGS) là с0.02107.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
AS Roma Fan Token (ASR)

Hướng dẫn mua
Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE)

Hướng dẫn mua
NEM (XEM)

Hướng dẫn mua
StreamCoin (STRM)

Hướng dẫn mua
Cronos (CRO)

Hướng dẫn mua
SweatCoin (SWEAT)

Hướng dẫn mua
Eden Network (EDEN)

Hướng dẫn mua
0x (ZRX)

Hướng dẫn mua
MagicCraft (MCRT)

Hướng dẫn mua
EthereumPoW (ETHW)

Hướng dẫn mua
Chromia (CHR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
