Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi EVO thành BHD

EVO/BHD: 1 EVO = 0.0001089 BHD. Giá chuyển đổi 1 Devomon (EVO) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.0001089 BHD hôm nay.
EVO
EVO
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVO/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Devomon (EVO) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVO hiện có giá trị là 0.0001089 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVO hiện có giá 0.0001089 BHD, nghĩa là mua 5 EVO sẽ mất 0.0005445 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 9,181.98 EVO và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 45,909.9 EVO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EVO sang BHD

Chuyển đổi BHD sang EVO

Devomon
Dinar Bahrain
1 EVO
0.0001089  BHD
2 EVO
0.0002178  BHD
5 EVO
0.0005445  BHD
10 EVO
0.001089  BHD
20 EVO
0.002178  BHD
50 EVO
0.005445  BHD
100 EVO
0.01089  BHD
200 EVO
0.02178  BHD
500 EVO
0.05445  BHD
1000 EVO
0.1089  BHD
5000 EVO
0.5445  BHD
10000 EVO
1.09  BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVO thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của Devomon tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVO sang BHD, lên đến 10000 EVO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
Devomon
50 BHD
459,099.02 EVO
100 BHD
918,198.04 EVO
200 BHD
1,836,396.09 EVO
500 BHD
4,590,990.22 EVO
1000 BHD
9,181,980.45 EVO
2000 BHD
18,363,960.89 EVO
5000 BHD
45,909,902.24 EVO
10000 BHD
91,819,804.47 EVO
50000 BHD
459,099,022.36 EVO
100000 BHD
918,198,044.71 EVO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành EVO toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo Devomon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang EVO, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EVO/BHD

EVO/BHD: 1 EVO = 0.0001089 BHD; 2025/06/13 06:08:44
Trong 1D vừa qua, Devomon đã thay đổi -9.73% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Devomon(EVO) đã thay đổi -9.73% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành EVO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EVO sang BHD: Biến động và thay đổi giá của Devomon/BHD

Giá Devomon cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.0001497 BHD trong khi giá Devomon thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.0001068 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Devomon theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVO theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001497 BHD
0.0001497 BHD
0.0002500 BHD
0.0002500 BHD
Thấp
0.0001087 BHD
0.0001068 BHD
0.{4}8447 BHD
0.{4}8447 BHD
Bình thường
0 BHD
0 BHD
0 BHD
0 BHD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-9.73%
+11.28%
-14.93%
+8.09%

Thông tin Devomon

Số liệu thị trường EVO sang BHD

EVO/BHD:
.د.ب0.0001089
Khối lượng EVO 24 giờ:
.د.ب38,556.55
Vốn hóa thị trường EVO:
--
Nguồn cung lưu hành EVO:
0 EVO

Tỷ giá EVO sang BHD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Devomon thành Dinar Bahrain đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Devomon là .د.ب0.0001089 mỗi EVO, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب0 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EVO. Khối lượng giao dịch của Devomon đã thay đổi +46.62% (.د.ب12,260.02 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVO là .د.ب26,296.53.

Thông tin thêm về Devomon trên Bitget

Thông tin Dinar Bahrain

Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Devomon phổ biến nhất là EVO sang BHD, trong đó mã của Devomon là EVO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93754.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79844.69 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147478.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 599517.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9327453.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EVO sang BHD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EVO sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EVO (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVO bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Devomon phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EVO đến TWD
1 EVO thành NT$0.008539 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EVO đến CNY
1 EVO thành ¥0.002075 CNY
popular info Đô la Mỹ
EVO đến USD
1 EVO thành $0.0002889 USD
popular info Euro
EVO đến EUR
1 EVO thành €0.0002502 EUR
popular info Đô la Canada
EVO đến CAD
1 EVO thành C$0.0003936 CAD
popular info Dinar Bahrain
EVO đến BHD
1 EVO thành .د.ب0.0001089 BHD
popular info Won Hàn Quốc
EVO đến KRW
1 EVO thành ₩0.3949 KRW
popular info Yên Nhật
EVO đến JPY
1 EVO thành ¥0.04133 JPY
popular info Bảng Anh
EVO đến GBP
1 EVO thành £0.0002131 GBP
popular info Real Brazil
EVO đến BRL
1 EVO thành R$0.001600 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BHD

other assets Bitcoin
BTC đến BHD
1 BTC thành .د.ب39,276.79 BHD
other assets Ethereum
ETH đến BHD
1 ETH thành .د.ب948.49 BHD
other assets XRP
XRP đến BHD
1 XRP thành .د.ب0.7982 BHD
other assets NEXPACE
NXPC đến BHD
1 NXPC thành .د.ب0.5715 BHD
other assets Sui
SUI đến BHD
1 SUI thành .د.ب1.13 BHD
other assets Aerodrome Finance
AERO đến BHD
1 AERO thành .د.ب0.2337 BHD
other assets Chainlink
LINK đến BHD
1 LINK thành .د.ب4.98 BHD
other assets Keeta
KTA đến BHD
1 KTA thành .د.ب0.3783 BHD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến BHD
1 VIRTUAL thành .د.ب0.6902 BHD
other assets Cardano
ADA đến BHD
1 ADA thành .د.ب0.2388 BHD

Bảng chuyển đổi từ EVO sang BHD

Tỷ giá hoán đổi của Devomon đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVO thành Dinar Bahrain đã thay đổi +11.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.73%, đạt mức cao nhất là 0.0001497 BHD và mức thấp nhất là 0.0001087 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 EVO là .د.ب0.0001282 BHD , thay đổi -14.93% so với giá hiện tại. Devomon đã thay đổi
-.د.ب
0.0006199BHD
, tương đương mức thay đổi -84.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:08 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EVO
.د.ب0.{4}5445.د.ب0.{4}6037
-9.73%
1 EVO
.د.ب0.0001089.د.ب0.0001207
-9.73%
5 EVO
.د.ب0.0005445.د.ب0.0006037
-9.73%
10 EVO
.د.ب0.001089.د.ب0.001207
-9.73%
50 EVO
.د.ب0.005445.د.ب0.006037
-9.73%
100 EVO
.د.ب0.01089.د.ب0.01207
-9.73%
500 EVO
.د.ب0.05445.د.ب0.06037
-9.73%
1000 EVO
.د.ب0.1089.د.ب0.1207
-9.73%

Câu Hỏi Thường Gặp EVO/BHD

1 Devomon bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 Devomon (EVO) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.0001089.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVO với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9,181.98 EVO đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVO sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVO sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVO bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 45,909.9 EVO, trong khi 5 EVO sẽ có giá khoảng 0.0005445BHD.
Giá cao nhất của EVO/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVO tính theo BHD là .د.ب0.006394. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVO/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Devomon tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Devomon (EVO) đã tăng 11.28%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Devomon (EVO) đã giảm 14.93% so với Dinar Bahrain (BHD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVO thành BHD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Devomon và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVO/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVO/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVO/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVO/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Devomon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Devomon: EVO sang Đô la Mỹ (USD), EVO sang Euro (EUR), EVO sang Bảng Anh (GBP), EVO sang Đô la Canada (CAD), EVO sang Rupee Ấn Độ (INR), EVO sang Rupee Pakistan (PKR), EVO sang Real Brazil (BRL), EVO sang ...
Giá của Devomon ở Mỹ là $0.0002889 USD. Ngoài ra, giá của Devomon là €0.0002502 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002131 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003936 CAD ở Canada, ₹0.02489 INR ở Ấn Độ, ₨0.08169 PKR ở Pakistan, R$0.001600 BRL ở Brazil, ...
Cặp Devomon phổ biến nhất là EVO sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Devomon (EVO) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.0001089.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.