Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104289.56 (-3.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104289.56 (-3.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104289.56 (-3.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EVO thành JPY
EVO/JPY: 1 EVO = 0.04132 JPY. Giá chuyển đổi 1 Devomon (EVO) thành Yên Nhật (JPY) là 0.04132 JPY hôm nay.

EVO
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVO/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Devomon (EVO) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVO hiện có giá trị là 0.04132 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVO hiện có giá 0.04132 JPY, nghĩa là mua 5 EVO sẽ mất 0.2066 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 24.2 EVO và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 121.01 EVO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EVO sang JPY
Chuyển đổi JPY sang EVO
Devomon
Yên Nhật
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVO thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Devomon tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVO sang JPY, lên đến 10000 EVO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Devomon
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành EVO toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Devomon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang EVO, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EVO/JPY
EVO/JPY: 1 EVO = 0.04132 JPY; 2025/06/13 05:22:38
Trong 1D vừa qua, Devomon đã thay đổi -10.34% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Devomon(EVO) đã thay đổi -10.34% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành EVO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EVO sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Devomon/JPY
Giá Devomon cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.05681 JPY trong khi giá Devomon thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.04054 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Devomon theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVO theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05681 JPY | 0.05681 JPY | 0.09486 JPY | 0.09486 JPY |
Thấp | 0.04127 JPY | 0.04054 JPY | 0.03206 JPY | 0.03206 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -10.34% | +12.04% | -15.81% | +6.93% |
Thông tin Devomon
Số liệu thị trường EVO sang JPY
EVO/JPY:
¥0.04132
Khối lượng EVO 24 giờ:
¥14,138,202.38
Vốn hóa thị trường EVO:
--
Nguồn cung lưu hành EVO:
0 EVO
Tỷ giá EVO sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Devomon thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Devomon là ¥0.04132 mỗi EVO, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EVO. Khối lượng giao dịch của Devomon đã thay đổi +36.19% (¥3,757,136.23 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVO là ¥10,381,066.16.
Thông tin thêm về Devomon trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Devomon phổ biến nhất là EVO sang JPY, trong đó mã của Devomon là EVO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93754.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79844.69 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147478.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 599517.15 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9327453.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EVO sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EVO sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua EVO (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVO bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Devomon phổ biến

EVO đến TWD
1 EVO thành NT$0.008536 TWD

EVO đến CNY
1 EVO thành ¥0.002074 CNY

EVO đến USD
1 EVO thành $0.0002888 USD

EVO đến EUR
1 EVO thành €0.0002501 EUR

EVO đến CAD
1 EVO thành C$0.0003934 CAD

EVO đến KRW
1 EVO thành ₩0.3948 KRW

EVO đến JPY
1 EVO thành ¥0.04132 JPY

EVO đến GBP
1 EVO thành £0.0002130 GBP

EVO đến BRL
1 EVO thành R$0.001599 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥14,938,619.92 JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥359,585.73 JPY

XRP đến JPY
1 XRP thành ¥303.51 JPY

NXPC đến JPY
1 NXPC thành ¥218.2 JPY

SUI đến JPY
1 SUI thành ¥429.92 JPY

AERO đến JPY
1 AERO thành ¥87.28 JPY

LINK đến JPY
1 LINK thành ¥1,895.12 JPY

KTA đến JPY
1 KTA thành ¥146.01 JPY

VIRTUAL đến JPY
1 VIRTUAL thành ¥260.12 JPY

ADA đến JPY
1 ADA thành ¥90.35 JPY
Bảng chuyển đổi từ EVO sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Devomon đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVO thành Yên Nhật đã thay đổi +12.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.34%, đạt mức cao nhất là 0.05681 JPY và mức thấp nhất là 0.04127 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 EVO là ¥0.04908 JPY , thay đổi -15.81% so với giá hiện tại. Devomon đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.07% so với năm trước.
-¥
0.2354JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:22 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EVO | ¥0.02066 | ¥0.02304 | -10.34% |
1 EVO | ¥0.04132 | ¥0.04609 | -10.34% |
5 EVO | ¥0.2066 | ¥0.2304 | -10.34% |
10 EVO | ¥0.4132 | ¥0.4609 | -10.34% |
50 EVO | ¥2.07 | ¥2.3 | -10.34% |
100 EVO | ¥4.13 | ¥4.61 | -10.34% |
500 EVO | ¥20.66 | ¥23.04 | -10.34% |
1000 EVO | ¥41.32 | ¥46.09 | -10.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp EVO/JPY
1 Devomon bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Devomon (EVO) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.04132.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVO với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24.2 EVO đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVO sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVO sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVO bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 121.01 EVO, trong khi 5 EVO sẽ có giá khoảng 0.2066JPY.
Giá cao nhất của EVO/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVO tính theo JPY là ¥2.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVO/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Devomon tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Devomon (EVO) đã tăng 12.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Devomon (EVO) đã giảm 15.81% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVO thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Devomon và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVO/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVO/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVO/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVO/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Devomon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Devomon: EVO sang Đô la Mỹ (USD), EVO sang Euro (EUR), EVO sang Bảng Anh (GBP), EVO sang Đô la Canada (CAD), EVO sang Rupee Ấn Độ (INR), EVO sang Rupee Pakistan (PKR), EVO sang Real Brazil (BRL), EVO sang ...
Giá của Devomon ở Mỹ là $0.0002888 USD. Ngoài ra, giá của Devomon là €0.0002501 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002130 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003934 CAD ở Canada, ₹0.02488 INR ở Ấn Độ, ₨0.08166 PKR ở Pakistan, R$0.001599 BRL ở Brazil, ...
Cặp Devomon phổ biến nhất là EVO sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Devomon (EVO) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.04132.
Giá của Devomon ở Mỹ là $0.0002888 USD. Ngoài ra, giá của Devomon là €0.0002501 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002130 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003934 CAD ở Canada, ₹0.02488 INR ở Ấn Độ, ₨0.08166 PKR ở Pakistan, R$0.001599 BRL ở Brazil, ...
Cặp Devomon phổ biến nhất là EVO sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Devomon (EVO) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.04132.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)

Hướng dẫn mua
GMD Protocol (GMD)

Hướng dẫn mua
Dopex Rebate Token (RDPX)

Hướng dẫn mua
Haloworld (HALO)

Hướng dẫn mua
Aleph Zero (AZERO)

Hướng dẫn mua
Smart Game Finance (SMART)

Hướng dẫn mua
Kwenta (KWENTA)

Hướng dẫn mua
Sonne Finance (SONNE)

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
