Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi CESS thành NZD

CESS/NZD: 1 CESS = 0.01188 NZD. Giá chuyển đổi 1 CESS Network (CESS) thành Đô la New Zealand (NZD) là 0.01188 NZD hôm nay.
CESS
CESS
NZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CESS/NZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CESS Network (CESS) thành Đô la New Zealand (NZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CESS hiện có giá trị là 0.01188 NZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CESS hiện có giá 0.01188 NZD, nghĩa là mua 5 CESS sẽ mất 0.05942 NZD. Tương tự, NZ$1 NZD có thể được chuyển đổi thành 84.15 CESS và NZ$50 NZD có thể được chuyển đổi thành 420.75 CESS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CESS sang NZD

Chuyển đổi NZD sang CESS

CESS Network
Đô la New Zealand
1 CESS
0.01188  NZD
Đổi 1 CESS sang 0.01188 NZD
2 CESS
0.02377  NZD
Đổi 2 CESS sang 0.02377 NZD
5 CESS
0.05942  NZD
Đổi 5 CESS sang 0.05942 NZD
10 CESS
0.1188  NZD
Đổi 10 CESS sang 0.1188 NZD
20 CESS
0.2377  NZD
Đổi 20 CESS sang 0.2377 NZD
50 CESS
0.5942  NZD
Đổi 50 CESS sang 0.5942 NZD
100 CESS
1.19  NZD
Đổi 100 CESS sang 1.19 NZD
200 CESS
2.38  NZD
Đổi 200 CESS sang 2.38 NZD
500 CESS
5.94  NZD
Đổi 500 CESS sang 5.94 NZD
1000 CESS
11.88  NZD
Đổi 1000 CESS sang 11.88 NZD
5000 CESS
59.42  NZD
Đổi 5000 CESS sang 59.42 NZD
10000 CESS
118.83  NZD
Đổi 10000 CESS sang 118.83 NZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CESS thành NZD toàn diện, cho thấy giá trị của CESS Network tính theo Đô la New Zealand đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CESS sang NZD, lên đến 10000 CESS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la New Zealand
CESS Network
1 NZD
84.15 CESS
Đổi 1 NZD sang 84.15 CESS
10 NZD
841.51 CESS
Đổi 10 NZD sang 841.51 CESS
50 NZD
4,207.53 CESS
Đổi 50 NZD sang 4,207.53 CESS
100 NZD
8,415.06 CESS
Đổi 100 NZD sang 8,415.06 CESS
200 NZD
16,830.12 CESS
Đổi 200 NZD sang 16,830.12 CESS
500 NZD
42,075.3 CESS
Đổi 500 NZD sang 42,075.3 CESS
1000 NZD
84,150.6 CESS
Đổi 1000 NZD sang 84,150.6 CESS
2000 NZD
168,301.21 CESS
Đổi 2000 NZD sang 168,301.21 CESS
5000 NZD
420,753.02 CESS
Đổi 5000 NZD sang 420,753.02 CESS
10000 NZD
841,506.04 CESS
Đổi 10000 NZD sang 841,506.04 CESS
50000 NZD
4,207,530.2 CESS
Đổi 50000 NZD sang 4,207,530.2 CESS
100000 NZD
8,415,060.4 CESS
Đổi 100000 NZD sang 8,415,060.4 CESS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NZD thành CESS toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la New Zealand tính theo CESS Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NZD sang CESS, lên đến 100000 NZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CESS/NZD

CESS/NZD: 1 CESS = 0.01188 NZD; 2025/07/31 11:37:47
Trong 1D vừa qua, CESS Network đã thay đổi -8.71% thành NZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CESS Network(CESS) đã thay đổi -8.71% thành NZD trong khi đó Đô la New Zealand(NZD) đã thay đổi % thành CESS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CESS sang NZD: Biến động và thay đổi giá của CESS Network/NZD

Giá CESS Network cao nhất theo NZD 7 ngày qua là 0.01524 NZD trong khi giá CESS Network thấp nhất theo NZD trong 7 ngày qua là 0.01068 NZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CESS Network theo NZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CESS theo NZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01312 NZD
0.01524 NZD
0.01940 NZD
0.03453 NZD
Thấp
0.01068 NZD
0.01068 NZD
0.004469 NZD
0.001693 NZD
Bình thường
0 NZD
0 NZD
0 NZD
0 NZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.71%
-7.14%
+102.31%
+602.00%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CESS (hoặc USDT) bằng NZD (New Zealand Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CESS bằng NZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin CESS Network

Số liệu thị trường CESS sang NZD

CESS/NZD:
NZ$0.01188
Khối lượng CESS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CESS:
--
Nguồn cung lưu hành CESS:
-- CESS

Tỷ giá CESS sang NZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CESS Network thành Đô la New Zealand đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CESS Network là NZ$0.01188 mỗi CESS, với tổng vốn hoá thị trường của NZ$-- NZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CESS. Khối lượng giao dịch của CESS Network đã thay đổi --% (NZ$-- NZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CESS là NZ$--.

Thông tin thêm về CESS Network trên Bitget

Thông tin Đô la New Zealand

Gii thiu v Đô la New Zealand (NZD)

Đô la New Zealand (NZD) là gì?

Đô la New Zealand, đưc gi là "Kiwi" hoc "đô la Kiwi", là tin t chính thc và tin pháp đnh ca New Zealand, cũng như Qun đo Cook, Niue, Ph thuc Ross, Tokelau và lãnh th Qun đo Pitcairn ca Anh. Nó thưng đưc biu th bi ký hiu đô la ($), vi mã NZD. Trên quc tế, đôi khi đng tin này đưc phân bit vi các loi tin t đô la khác bng các ch viết tt "$NZ" hoc "NZ$".

Đô la New Zealand (NZD) đưc phát hành bi Ngân hàng D tr New Zealand, là ngân hàng trung ương ca New Zealand. Ngân hàng D tr chu trách nhim duy trì s n đnh tin t trong nưc, bao gm phát hành tin t ca quc gia, qun lý ngun cung và thc hin chính sách tin t.

V lch s ca NZD

Đng đô la New Zealand đưc gii thiu vào ngày 10/07/1967, thay thế bng New Zealand, mt h thng đưc coi là cng knh vào nhng năm 1950. Quá trình chuyn đi này đánh du mt s thay đi đáng k t h thng £sd (pound, shilling, pence) sang h thp phân, trong đó mt đô la tương đương vi 100 xu. S thay đi này đi kèm vi mt chiến dch qung cáo rm r, bao gm c vic gii thiu nhân vt hot hình "Mr. Dollar".

Tin giy và tin xu NZD

Ban đu, đng đô la New Zealand gm tin xu có mnh giá 1c, 2c, 5c, 10c, 20c và 50c và tin giy có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20 và $100. Theo thi gian, do lm phát và chi phí sn xut, các mnh giá nh hơn đã b loi b. Các đng tin xu hin ti có các biu tưng và k nim đc bit ca New Zealand, bao gm chim kiwi và ngh thut Maori bn đa.

T giá hi đoái và s hin din quc tế

NZD ban đu đưc neo vi bng Anh và đô la M. Tuy nhiên, nó đã đưc th ni t ngày 4/3/1985 và hin ti, giá tr ca nó đưc xác đnh bi th trưng tài chính. NZD nm trong s 10 loi tin t đưc giao dch nhiu nht trên thế gii, phn ánh vai trò quan trng ca New Zealand trong thương mi và tài chính quc tế, dù điu này không tương xng vi quy mô và dân s ca nưc này.

Giá tr ca NZD đã biến đng đáng k trong nhng năm qua, b nh hưng bi điu kin kinh tế toàn cu, chênh lch lãi sut và chính sách kinh tế trong nưc. NZD đã st gim đáng k trong thi k suy thoái kinh tế toàn cu năm 2008 nhưng đã phc hi trong nhng năm tiếp theo. Ngân hàng D tr New Zealand đôi khi can thip vào th trưng tin t đ tác đng đến giá tr ca NZD.

NZD có phi là loi tin t n đnh không?

Đô la New Zealand (NZD) hay "Kiwi" thưng đưc coi là loi tin t n đnh, đưc cng c bi các nguyên tc cơ bn kinh tế mnh m ca New Zealand, bao gm lm phát thp và tăng trưng n đnh. Tuy nhiên, là mt loi tin t th ni t năm 1985, giá tr ca nó có th biến đng do các yếu t khác nhau, bao gm các quyết đnh chính sách tin t ca Ngân hàng D tr New Zealand, đc bit là lãi sut có th thu hút đu tư nưc ngoài và s ph thuc nng n vào xut khu nông sn và sa, khiến quc gia này d b nh hưng bi s thay đi giá hàng hóa toàn cu. Ngoài ra, là mt nn kinh tế m nh hơn, New Zealand d b nh hưng bi các cú sc kinh tế bên ngoài và trong thi k bt n tài chính toàn cu. Do đó, NZD có th gp biến đng vì các nhà đu tư thưng ng h các loi tin t 'trú n an toàn'.

Đng đô la New Zealand có đưc neo vi đô la M không?

Đô la New Zealand (NZD) không đưc neo vi Đô la M (USD) nhưng hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni. S thay đi này t h thng t giá hi đoái c đnh khi đng tin này đưc neo vi các loi tin t c th bao gm USD vào năm 1985. K t đó, giá tr ca NZD đưc xác đnh bi th trưng ngoi hi, b nh hưng bi mt lot các yếu t như ch s kinh tế ca New Zealand, quyết đnh lãi sut ca Ngân hàng D tr New Zealand, điu kin th trưng toàn cu và cán cân thương mi ca đt nưc. T giá hi đoái th ni này cho phép NZD điu chnh năng đng hơn vi bi cnh kinh tế thay đi và biến đng th trưng tài chính toàn cu, mà không cn s can thip trc tiếp t chính ph hoc ngân hàng trung ương.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CESS Network phổ biến nhất là CESS sang NZD, trong đó mã của CESS Network là CESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118455.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3864.70 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 180.53 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103577.53 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 89516.86 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 164025.40 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 661005.66 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10380129.55 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 37.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CESS sang NZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CESS sang NZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi CESS Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CESS đến TWD
1 CESS thành NT$0.2102 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CESS đến CNY
1 CESS thành ¥0.05053 CNY
popular info Đô la Mỹ
CESS đến USD
1 CESS thành $0.007020 USD
popular info Euro
CESS đến EUR
1 CESS thành €0.006138 EUR
popular info Đô la Canada
CESS đến CAD
1 CESS thành C$0.009721 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CESS đến KRW
1 CESS thành ₩9.79 KRW
popular info Yên Nhật
CESS đến JPY
1 CESS thành ¥1.05 JPY
popular info Bảng Anh
CESS đến GBP
1 CESS thành £0.005305 GBP
popular info Đô la New Zealand
CESS đến NZD
1 CESS thành NZ$0.01188 NZD
popular info Real Brazil
CESS đến BRL
1 CESS thành R$0.03917 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NZD

other assets Bitcoin
BTC đến NZD
1 BTC thành NZ$200,410.71 NZD
other assets Ethereum
ETH đến NZD
1 ETH thành NZ$6,497.83 NZD
other assets LTO Network
LTO đến NZD
1 LTO thành NZ$0.03054 NZD
other assets Hedera
HBAR đến NZD
1 HBAR thành NZ$0.4668 NZD
other assets Solana
SOL đến NZD
1 SOL thành NZ$306.13 NZD
other assets XRP
XRP đến NZD
1 XRP thành NZ$5.34 NZD
other assets Sonic
S đến NZD
1 S thành NZ$0.5952 NZD
other assets Gods Unchained
GODS đến NZD
1 GODS thành NZ$0.2346 NZD
other assets Caldera
ERA đến NZD
1 ERA thành NZ$1.94 NZD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến NZD
1 BCH thành NZ$987.25 NZD

Bảng chuyển đổi từ CESS sang NZD

Tỷ giá hoán đổi của CESS Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CESS thành Đô la New Zealand đã thay đổi -7.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.71%, đạt mức cao nhất là 0.01312 NZD và mức thấp nhất là 0.01068 NZD . Một tháng trước, giá trị của 1 CESS là NZ$0.005874 NZD , thay đổi +102.31% so với giá hiện tại. CESS Network đã thay đổi
+NZ$
0.01019NZD
, tương đương mức thay đổi +602.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:37 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CESS
NZ$0.005942NZ$0.006509
-8.71%
1 CESS
NZ$0.01188NZ$0.01302
-8.71%
5 CESS
NZ$0.05942NZ$0.06509
-8.71%
10 CESS
NZ$0.1188NZ$0.1302
-8.71%
50 CESS
NZ$0.5942NZ$0.6509
-8.71%
100 CESS
NZ$1.19NZ$1.3
-8.71%
500 CESS
NZ$5.94NZ$6.51
-8.71%
1000 CESS
NZ$11.88NZ$13.02
-8.71%

Câu Hỏi Thường Gặp CESS/NZD

1 CESS Network bằng bao nhiêu NZD?
Hiện tại, giá 1 CESS Network (CESS) trong Đô la New Zealand (NZD) là NZ$0.01188.
Tôi có thể mua bao nhiêu CESS với 1 NZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 84.15 CESS đối với NZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CESS sang NZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CESS sang NZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CESS bất kỳ sang NZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NZD tương đương 420.75 CESS, trong khi 5 CESS sẽ có giá khoảng 0.05942NZD.
Giá cao nhất của CESS/NZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CESS tính theo NZD là NZ$0.03453. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CESS/NZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CESS Network tính theo NZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CESS Network (CESS) đã giảm 7.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CESS Network (CESS) đã tăng 102.31% so với Đô la New Zealand (NZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CESS thành NZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CESS Network và Đô la New Zealand, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CESS/NZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CESS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CESS/NZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CESS/NZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CESS/NZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CESS Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CESS Network: CESS sang Đô la Mỹ (USD), CESS sang Euro (EUR), CESS sang Bảng Anh (GBP), CESS sang Đô la Canada (CAD), CESS sang Rupee Ấn Độ (INR), CESS sang Rupee Pakistan (PKR), CESS sang Real Brazil (BRL), CESS sang ...
Giá của CESS Network ở Mỹ là $0.007020 USD. Ngoài ra, giá của CESS Network là €0.006138 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005305 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009721 CAD ở Canada, ₹0.6152 INR ở Ấn Độ, ₨1.99 PKR ở Pakistan, R$0.03917 BRL ở Brazil, ...
Cặp CESS Network phổ biến nhất là CESS sang Đô la New Zealand(NZD). Giá của 1 CESS Network (CESS) ở Đô la New Zealand (NZD) là NZ$0.01188.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.