Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi CESS thành CNY

CESS/CNY: 1 CESS = 0.05781 CNY. Giá chuyển đổi 1 CESS Network (CESS) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.05781 CNY hôm nay.
CESS
CESS
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CESS/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CESS Network (CESS) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CESS hiện có giá trị là 0.05781 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CESS hiện có giá 0.05781 CNY, nghĩa là mua 5 CESS sẽ mất 0.2891 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 17.3 CESS và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 86.49 CESS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CESS sang CNY

Chuyển đổi CNY sang CESS

CESS Network
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 CESS
0.05781  CNY
Đổi 1 CESS sang 0.05781 CNY
2 CESS
0.1156  CNY
Đổi 2 CESS sang 0.1156 CNY
5 CESS
0.2891  CNY
Đổi 5 CESS sang 0.2891 CNY
10 CESS
0.5781  CNY
Đổi 10 CESS sang 0.5781 CNY
20 CESS
1.16  CNY
Đổi 20 CESS sang 1.16 CNY
50 CESS
2.89  CNY
Đổi 50 CESS sang 2.89 CNY
100 CESS
5.78  CNY
Đổi 100 CESS sang 5.78 CNY
200 CESS
11.56  CNY
Đổi 200 CESS sang 11.56 CNY
500 CESS
28.91  CNY
Đổi 500 CESS sang 28.91 CNY
1000 CESS
57.81  CNY
Đổi 1000 CESS sang 57.81 CNY
5000 CESS
289.06  CNY
Đổi 5000 CESS sang 289.06 CNY
10000 CESS
578.11  CNY
Đổi 10000 CESS sang 578.11 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CESS thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của CESS Network tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CESS sang CNY, lên đến 10000 CESS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
CESS Network
1 CNY
17.3 CESS
Đổi 1 CNY sang 17.3 CESS
10 CNY
172.98 CESS
Đổi 10 CNY sang 172.98 CESS
50 CNY
864.89 CESS
Đổi 50 CNY sang 864.89 CESS
100 CNY
1,729.77 CESS
Đổi 100 CNY sang 1,729.77 CESS
200 CNY
3,459.54 CESS
Đổi 200 CNY sang 3,459.54 CESS
500 CNY
8,648.86 CESS
Đổi 500 CNY sang 8,648.86 CESS
1000 CNY
17,297.72 CESS
Đổi 1000 CNY sang 17,297.72 CESS
2000 CNY
34,595.45 CESS
Đổi 2000 CNY sang 34,595.45 CESS
5000 CNY
86,488.62 CESS
Đổi 5000 CNY sang 86,488.62 CESS
10000 CNY
172,977.24 CESS
Đổi 10000 CNY sang 172,977.24 CESS
50000 CNY
864,886.18 CESS
Đổi 50000 CNY sang 864,886.18 CESS
100000 CNY
1,729,772.37 CESS
Đổi 100000 CNY sang 1,729,772.37 CESS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành CESS toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo CESS Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang CESS, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CESS/CNY

CESS/CNY: 1 CESS = 0.05781 CNY; 2025/07/29 13:25:31
Trong 1D vừa qua, CESS Network đã thay đổi -6.06% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CESS Network(CESS) đã thay đổi -6.06% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành CESS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CESS sang CNY: Biến động và thay đổi giá của CESS Network/CNY

Giá CESS Network cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.06463 CNY trong khi giá CESS Network thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.05429 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CESS Network theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CESS theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.06284 CNY
0.06463 CNY
0.08230 CNY
0.1465 CNY
Thấp
0.05716 CNY
0.05429 CNY
0.01896 CNY
0.007182 CNY
Bình thường
0 CNY
0 CNY
0 CNY
0 CNY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.06%
+6.61%
+132.28%
+706.00%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CESS (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CESS bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin CESS Network

Số liệu thị trường CESS sang CNY

CESS/CNY:
¥0.05781
Khối lượng CESS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CESS:
--
Nguồn cung lưu hành CESS:
-- CESS

Tỷ giá CESS sang CNY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CESS Network thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CESS Network là ¥0.05781 mỗi CESS, với tổng vốn hoá thị trường của ¥-- CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CESS. Khối lượng giao dịch của CESS Network đã thay đổi --% (¥-- CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CESS là ¥--.

Thông tin thêm về CESS Network trên Bitget

Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc

Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CESS Network phổ biến nhất là CESS sang CNY, trong đó mã của CESS Network là CESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118699.38 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3790.23 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 184.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102912.36 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 89048.27 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 163484.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 663398.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10308352.26 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.02 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CESS sang CNY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CESS sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi CESS Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CESS đến TWD
1 CESS thành NT$0.2396 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CESS đến CNY
1 CESS thành ¥0.05781 CNY
popular info Đô la Mỹ
CESS đến USD
1 CESS thành $0.008050 USD
popular info Euro
CESS đến EUR
1 CESS thành €0.006979 EUR
popular info Đô la Canada
CESS đến CAD
1 CESS thành C$0.01109 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CESS đến KRW
1 CESS thành ₩11.22 KRW
popular info Yên Nhật
CESS đến JPY
1 CESS thành ¥1.2 JPY
popular info Bảng Anh
CESS đến GBP
1 CESS thành £0.006039 GBP
popular info Real Brazil
CESS đến BRL
1 CESS thành R$0.04499 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CNY

other assets Conflux
CFX đến CNY
1 CFX thành ¥1.94 CNY
other assets Bitcoin
BTC đến CNY
1 BTC thành ¥853,067.4 CNY
other assets TRON
TRX đến CNY
1 TRX thành ¥2.45 CNY
other assets Omni Network
OMNI đến CNY
1 OMNI thành ¥38.35 CNY
other assets Ethereum
ETH đến CNY
1 ETH thành ¥27,610.93 CNY
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến CNY
1 BANANAS31 thành ¥0.05341 CNY
other assets Chainbase
C đến CNY
1 C thành ¥2.42 CNY
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến CNY
1 FARTCOIN thành ¥8.24 CNY
other assets Subsquid
SQD đến CNY
1 SQD thành ¥1.43 CNY
other assets Bio Protocol
BIO đến CNY
1 BIO thành ¥0.5469 CNY

Bảng chuyển đổi từ CESS sang CNY

Tỷ giá hoán đổi của CESS Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CESS thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +6.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.06%, đạt mức cao nhất là 0.06284 CNY và mức thấp nhất là 0.05716 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 CESS là ¥0.02485 CNY , thay đổi +132.28% so với giá hiện tại. CESS Network đã thay đổi
+¥
0.05070CNY
, tương đương mức thay đổi +706.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:25 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CESS
¥0.02891¥0.03077
-6.06%
1 CESS
¥0.05781¥0.06155
-6.06%
5 CESS
¥0.2891¥0.3077
-6.06%
10 CESS
¥0.5781¥0.6155
-6.06%
50 CESS
¥2.89¥3.08
-6.06%
100 CESS
¥5.78¥6.15
-6.06%
500 CESS
¥28.91¥30.77
-6.06%
1000 CESS
¥57.81¥61.55
-6.06%

Câu Hỏi Thường Gặp CESS/CNY

1 CESS Network bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 CESS Network (CESS) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.05781.
Tôi có thể mua bao nhiêu CESS với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.3 CESS đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CESS sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CESS sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CESS bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 86.49 CESS, trong khi 5 CESS sẽ có giá khoảng 0.2891CNY.
Giá cao nhất của CESS/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CESS tính theo CNY là ¥0.1465. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CESS/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CESS Network tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CESS Network (CESS) đã tăng 6.61%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CESS Network (CESS) đã tăng 132.28% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CESS thành CNY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CESS Network và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CESS/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CESS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CESS/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CESS/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CESS/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CESS Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CESS Network: CESS sang Đô la Mỹ (USD), CESS sang Euro (EUR), CESS sang Bảng Anh (GBP), CESS sang Đô la Canada (CAD), CESS sang Rupee Ấn Độ (INR), CESS sang Rupee Pakistan (PKR), CESS sang Real Brazil (BRL), CESS sang ...
Giá của CESS Network ở Mỹ là $0.008050 USD. Ngoài ra, giá của CESS Network là €0.006979 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006039 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01109 CAD ở Canada, ₹0.6991 INR ở Ấn Độ, ₨2.28 PKR ở Pakistan, R$0.04499 BRL ở Brazil, ...
Cặp CESS Network phổ biến nhất là CESS sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 CESS Network (CESS) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.05781.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.