Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi CESS thành CZK

CESS/CZK: 1 CESS = 0.1427 CZK. Giá chuyển đổi 1 CESS Network (CESS) thành Koruna Czech (CZK) là 0.1427 CZK hôm nay.
CESS
CESS
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CESS/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CESS Network (CESS) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CESS hiện có giá trị là 0.1427 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CESS hiện có giá 0.1427 CZK, nghĩa là mua 5 CESS sẽ mất 0.7136 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 7.01 CESS và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 35.03 CESS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CESS sang CZK

Chuyển đổi CZK sang CESS

CESS Network
Koruna Czech
1 CESS
0.1427  CZK
Đổi 1 CESS sang 0.1427 CZK
2 CESS
0.2854  CZK
Đổi 2 CESS sang 0.2854 CZK
5 CESS
0.7136  CZK
Đổi 5 CESS sang 0.7136 CZK
10 CESS
1.43  CZK
Đổi 10 CESS sang 1.43 CZK
20 CESS
2.85  CZK
Đổi 20 CESS sang 2.85 CZK
50 CESS
7.14  CZK
Đổi 50 CESS sang 7.14 CZK
100 CESS
14.27  CZK
Đổi 100 CESS sang 14.27 CZK
200 CESS
28.54  CZK
Đổi 200 CESS sang 28.54 CZK
500 CESS
71.36  CZK
Đổi 500 CESS sang 71.36 CZK
1000 CESS
142.72  CZK
Đổi 1000 CESS sang 142.72 CZK
5000 CESS
713.6  CZK
Đổi 5000 CESS sang 713.6 CZK
10000 CESS
1,427.2  CZK
Đổi 10000 CESS sang 1,427.2 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CESS thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của CESS Network tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CESS sang CZK, lên đến 10000 CESS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
CESS Network
1 CZK
7.01 CESS
Đổi 1 CZK sang 7.01 CESS
10 CZK
70.07 CESS
Đổi 10 CZK sang 70.07 CESS
50 CZK
350.34 CESS
Đổi 50 CZK sang 350.34 CESS
100 CZK
700.67 CESS
Đổi 100 CZK sang 700.67 CESS
200 CZK
1,401.34 CESS
Đổi 200 CZK sang 1,401.34 CESS
500 CZK
3,503.36 CESS
Đổi 500 CZK sang 3,503.36 CESS
1000 CZK
7,006.72 CESS
Đổi 1000 CZK sang 7,006.72 CESS
2000 CZK
14,013.44 CESS
Đổi 2000 CZK sang 14,013.44 CESS
5000 CZK
35,033.59 CESS
Đổi 5000 CZK sang 35,033.59 CESS
10000 CZK
70,067.19 CESS
Đổi 10000 CZK sang 70,067.19 CESS
50000 CZK
350,335.93 CESS
Đổi 50000 CZK sang 350,335.93 CESS
100000 CZK
700,671.86 CESS
Đổi 100000 CZK sang 700,671.86 CESS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành CESS toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo CESS Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang CESS, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CESS/CZK

CESS/CZK: 1 CESS = 0.1427 CZK; 2025/08/01 07:52:53
Trong 1D vừa qua, CESS Network đã thay đổi -4.87% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CESS Network(CESS) đã thay đổi -4.87% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành CESS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CESS sang CZK: Biến động và thay đổi giá của CESS Network/CZK

Giá CESS Network cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.1934 CZK trong khi giá CESS Network thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.1356 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CESS Network theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CESS theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1530 CZK
0.1934 CZK
0.1530 CZK
0.4385 CZK
Thấp
0.1427 CZK
0.1356 CZK
0.1427 CZK
0.02149 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.87%
-12.17%
-4.87%
+564.00%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CESS (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CESS bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin CESS Network

Số liệu thị trường CESS sang CZK

CESS/CZK:
Kč0.1427
Khối lượng CESS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CESS:
--
Nguồn cung lưu hành CESS:
-- CESS

Tỷ giá CESS sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CESS Network thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CESS Network là Kč0.1427 mỗi CESS, với tổng vốn hoá thị trường của Kč-- CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CESS. Khối lượng giao dịch của CESS Network đã thay đổi --% (Kč-- CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CESS là Kč--.

Thông tin thêm về CESS Network trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CESS Network phổ biến nhất là CESS sang CZK, trong đó mã của CESS Network là CESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102431.20 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88658.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162336.94 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 655730.68 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10233024.61 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 36.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CESS sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CESS sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi CESS Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CESS đến TWD
1 CESS thành NT$0.1990 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CESS đến CNY
1 CESS thành ¥0.04787 CNY
popular info Đô la Mỹ
CESS đến USD
1 CESS thành $0.006640 USD
popular info Euro
CESS đến EUR
1 CESS thành €0.005807 EUR
popular info Đô la Canada
CESS đến CAD
1 CESS thành C$0.009204 CAD
popular info Koruna Czech
CESS đến CZK
1 CESS thành Kč0.1427 CZK
popular info Won Hàn Quốc
CESS đến KRW
1 CESS thành ₩9.33 KRW
popular info Yên Nhật
CESS đến JPY
1 CESS thành ¥1 JPY
popular info Bảng Anh
CESS đến GBP
1 CESS thành £0.005026 GBP
popular info Real Brazil
CESS đến BRL
1 CESS thành R$0.03718 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Bitcoin
BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,468,399.12 CZK
other assets Memecoin
MEME đến CZK
1 MEME thành Kč0.03961 CZK
other assets MemeCore
M đến CZK
1 M thành Kč7.9 CZK
other assets Strike
STRK đến CZK
1 STRK thành Kč251.67 CZK
other assets Theta Fuel
TFUEL đến CZK
1 TFUEL thành Kč0.8284 CZK
other assets NEXPACE
NXPC đến CZK
1 NXPC thành Kč19.13 CZK
other assets MSTR
MSTR đến CZK
1 MSTR thành Kč13.87 CZK
other assets BNB
BNB đến CZK
1 BNB thành Kč16,587.31 CZK
other assets Chainlink
LINK đến CZK
1 LINK thành Kč355.76 CZK
other assets Siacoin
SC đến CZK
1 SC thành Kč0.07693 CZK

Bảng chuyển đổi từ CESS sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của CESS Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CESS thành Koruna Czech đã thay đổi -12.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.87%, đạt mức cao nhất là 0.1530 CZK và mức thấp nhất là 0.1427 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 CESS là Kč0.1500 CZK , thay đổi -4.87% so với giá hiện tại. CESS Network đã thay đổi
+
0.1212CZK
, tương đương mức thay đổi +564.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:52 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CESS
Kč0.07136Kč0.07501
-4.87%
1 CESS
Kč0.1427Kč0.1500
-4.87%
5 CESS
Kč0.7136Kč0.7501
-4.87%
10 CESS
Kč1.43Kč1.5
-4.87%
50 CESS
Kč7.14Kč7.5
-4.87%
100 CESS
Kč14.27Kč15
-4.87%
500 CESS
Kč71.36Kč75.01
-4.87%
1000 CESS
Kč142.72Kč150.03
-4.87%

Câu Hỏi Thường Gặp CESS/CZK

1 CESS Network bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 CESS Network (CESS) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.1427.
Tôi có thể mua bao nhiêu CESS với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.01 CESS đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CESS sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CESS sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CESS bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 35.03 CESS, trong khi 5 CESS sẽ có giá khoảng 0.7136CZK.
Giá cao nhất của CESS/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CESS tính theo CZK là Kč0.4385. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CESS/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CESS Network tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CESS Network (CESS) đã giảm 12.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CESS Network (CESS) đã giảm 4.87% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CESS thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CESS Network và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CESS/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CESS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CESS/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CESS/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CESS/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CESS Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CESS Network: CESS sang Đô la Mỹ (USD), CESS sang Euro (EUR), CESS sang Bảng Anh (GBP), CESS sang Đô la Canada (CAD), CESS sang Rupee Ấn Độ (INR), CESS sang Rupee Pakistan (PKR), CESS sang Real Brazil (BRL), CESS sang ...
Giá của CESS Network ở Mỹ là $0.006640 USD. Ngoài ra, giá của CESS Network là €0.005807 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005026 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009204 CAD ở Canada, ₹0.5802 INR ở Ấn Độ, ₨1.88 PKR ở Pakistan, R$0.03718 BRL ở Brazil, ...
Cặp CESS Network phổ biến nhất là CESS sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 CESS Network (CESS) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.1427.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.