Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi CESS thành EUR

CESS/EUR: 1 CESS = 0.006979 EUR. Giá chuyển đổi 1 CESS Network (CESS) thành Euro (EUR) là 0.006979 EUR hôm nay.
CESS
CESS
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CESS/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CESS Network (CESS) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CESS hiện có giá trị là 0.006979 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CESS hiện có giá 0.006979 EUR, nghĩa là mua 5 CESS sẽ mất 0.03490 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 143.28 CESS và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 716.4 CESS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CESS sang EUR

Chuyển đổi EUR sang CESS

CESS Network
Euro
1 CESS
0.006979  EUR
Đổi 1 CESS sang 0.006979 EUR
2 CESS
0.01396  EUR
Đổi 2 CESS sang 0.01396 EUR
5 CESS
0.03490  EUR
Đổi 5 CESS sang 0.03490 EUR
10 CESS
0.06979  EUR
Đổi 10 CESS sang 0.06979 EUR
20 CESS
0.1396  EUR
Đổi 20 CESS sang 0.1396 EUR
50 CESS
0.3490  EUR
Đổi 50 CESS sang 0.3490 EUR
100 CESS
0.6979  EUR
Đổi 100 CESS sang 0.6979 EUR
200 CESS
1.4  EUR
Đổi 200 CESS sang 1.4 EUR
500 CESS
3.49  EUR
Đổi 500 CESS sang 3.49 EUR
1000 CESS
6.98  EUR
Đổi 1000 CESS sang 6.98 EUR
5000 CESS
34.9  EUR
Đổi 5000 CESS sang 34.9 EUR
10000 CESS
69.79  EUR
Đổi 10000 CESS sang 69.79 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CESS thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của CESS Network tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CESS sang EUR, lên đến 10000 CESS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
CESS Network
1 EUR
143.28 CESS
Đổi 1 EUR sang 143.28 CESS
10 EUR
1,432.8 CESS
Đổi 10 EUR sang 1,432.8 CESS
50 EUR
7,163.99 CESS
Đổi 50 EUR sang 7,163.99 CESS
100 EUR
14,327.98 CESS
Đổi 100 EUR sang 14,327.98 CESS
200 EUR
28,655.96 CESS
Đổi 200 EUR sang 28,655.96 CESS
500 EUR
71,639.91 CESS
Đổi 500 EUR sang 71,639.91 CESS
1000 EUR
143,279.82 CESS
Đổi 1000 EUR sang 143,279.82 CESS
2000 EUR
286,559.64 CESS
Đổi 2000 EUR sang 286,559.64 CESS
5000 EUR
716,399.09 CESS
Đổi 5000 EUR sang 716,399.09 CESS
10000 EUR
1,432,798.18 CESS
Đổi 10000 EUR sang 1,432,798.18 CESS
50000 EUR
7,163,990.92 CESS
Đổi 50000 EUR sang 7,163,990.92 CESS
100000 EUR
14,327,981.83 CESS
Đổi 100000 EUR sang 14,327,981.83 CESS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành CESS toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo CESS Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang CESS, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CESS/EUR

CESS/EUR: 1 CESS = 0.006979 EUR; 2025/07/29 13:25:41
Trong 1D vừa qua, CESS Network đã thay đổi -6.06% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CESS Network(CESS) đã thay đổi -6.06% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành CESS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CESS sang EUR: Biến động và thay đổi giá của CESS Network/EUR

Giá CESS Network cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.007803 EUR trong khi giá CESS Network thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.006555 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CESS Network theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CESS theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.007586 EUR
0.007803 EUR
0.009936 EUR
0.01769 EUR
Thấp
0.006901 EUR
0.006555 EUR
0.002289 EUR
0.0008670 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.06%
+6.61%
+132.28%
+706.00%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CESS (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CESS bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin CESS Network

Số liệu thị trường CESS sang EUR

CESS/EUR:
€0.006979
Khối lượng CESS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CESS:
--
Nguồn cung lưu hành CESS:
-- CESS

Tỷ giá CESS sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CESS Network thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CESS Network là €0.006979 mỗi CESS, với tổng vốn hoá thị trường của €-- EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CESS. Khối lượng giao dịch của CESS Network đã thay đổi --% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CESS là €--.

Thông tin thêm về CESS Network trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CESS Network phổ biến nhất là CESS sang EUR, trong đó mã của CESS Network là CESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118699.38 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3790.23 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 184.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102912.36 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 89048.27 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 163484.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 663398.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10308352.26 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.02 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CESS sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CESS sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi CESS Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CESS đến TWD
1 CESS thành NT$0.2396 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CESS đến CNY
1 CESS thành ¥0.05781 CNY
popular info Đô la Mỹ
CESS đến USD
1 CESS thành $0.008050 USD
popular info Euro
CESS đến EUR
1 CESS thành €0.006979 EUR
popular info Đô la Canada
CESS đến CAD
1 CESS thành C$0.01109 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CESS đến KRW
1 CESS thành ₩11.22 KRW
popular info Yên Nhật
CESS đến JPY
1 CESS thành ¥1.2 JPY
popular info Bảng Anh
CESS đến GBP
1 CESS thành £0.006039 GBP
popular info Real Brazil
CESS đến BRL
1 CESS thành R$0.04499 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Conflux
CFX đến EUR
1 CFX thành €0.2340 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €103,053.2 EUR
other assets TRON
TRX đến EUR
1 TRX thành €0.2960 EUR
other assets Omni Network
OMNI đến EUR
1 OMNI thành €4.63 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €3,338.91 EUR
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến EUR
1 BANANAS31 thành €0.006448 EUR
other assets Chainbase
C đến EUR
1 C thành €0.2918 EUR
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến EUR
1 FARTCOIN thành €0.9892 EUR
other assets Subsquid
SQD đến EUR
1 SQD thành €0.1731 EUR
other assets Bio Protocol
BIO đến EUR
1 BIO thành €0.06694 EUR

Bảng chuyển đổi từ CESS sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của CESS Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CESS thành Euro đã thay đổi +6.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.06%, đạt mức cao nhất là 0.007586 EUR và mức thấp nhất là 0.006901 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 CESS là €0.003000 EUR , thay đổi +132.28% so với giá hiện tại. CESS Network đã thay đổi
+
0.006121EUR
, tương đương mức thay đổi +706.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:25 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CESS
€0.003490€0.003715
-6.06%
1 CESS
€0.006979€0.007430
-6.06%
5 CESS
€0.03490€0.03715
-6.06%
10 CESS
€0.06979€0.07430
-6.06%
50 CESS
€0.3490€0.3715
-6.06%
100 CESS
€0.6979€0.7430
-6.06%
500 CESS
€3.49€3.72
-6.06%
1000 CESS
€6.98€7.43
-6.06%

Câu Hỏi Thường Gặp CESS/EUR

1 CESS Network bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 CESS Network (CESS) trong Euro (EUR) là €0.006979.
Tôi có thể mua bao nhiêu CESS với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 143.28 CESS đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CESS sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CESS sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CESS bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 716.4 CESS, trong khi 5 CESS sẽ có giá khoảng 0.03490EUR.
Giá cao nhất của CESS/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CESS tính theo EUR là €0.01769. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CESS/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CESS Network tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CESS Network (CESS) đã tăng 6.61%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CESS Network (CESS) đã tăng 132.28% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CESS thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CESS Network và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CESS/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CESS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CESS/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CESS/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CESS/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CESS Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CESS Network: CESS sang Đô la Mỹ (USD), CESS sang Euro (EUR), CESS sang Bảng Anh (GBP), CESS sang Đô la Canada (CAD), CESS sang Rupee Ấn Độ (INR), CESS sang Rupee Pakistan (PKR), CESS sang Real Brazil (BRL), CESS sang ...
Giá của CESS Network ở Mỹ là $0.008050 USD. Ngoài ra, giá của CESS Network là €0.006979 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006039 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01109 CAD ở Canada, ₹0.6991 INR ở Ấn Độ, ₨2.28 PKR ở Pakistan, R$0.04499 BRL ở Brazil, ...
Cặp CESS Network phổ biến nhất là CESS sang Euro(EUR). Giá của 1 CESS Network (CESS) ở Euro (EUR) là €0.006979.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.