Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Hệ sinh thái Ethereum token hàng đầu theo vốn hóa thị trường

Hệ sinh thái Ethereum gồm 2769 coin với tổng vốn hóa thị trường là $572.88B và biến động giá trung bình là +1.57%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.

H sinh thái Ethereum là mt nn tng phi tp trung cho phép nhà phát trin xây dng và trin khai các hp đng thông minh và ng dng phi tp trung (DApp). Ra mt vào năm 2015 bi nhóm ca Vitalik Buterin, Ethereum nhm mc đích cung cp nhng trưng hp s dng linh hot và m rng hơn so vi các loi tin đin t khác. Blockchain Ethereum hot đng da trên đng tin đin t ca riêng mình, Ether (ETH), đưc dùng đ h tr vic thc hin các hp đng thông minh. H sinh thái Ethereum bao gm nhiu d án khác nhau: tài chính phi tp trung (DeFi), token không th thay thế (NFT) và các t chc t tr phi tp trung (DAO).

Xem thêm

TênGiá24 giờ (%)7 ngày (%)Vốn hóa thị trườngKhối lượng 24hNguồn cung24h gần nhất‌Hoạt động
SOVRUN
SOVRUNSOVRN
$0.004618+5.17%-3.92%$851,849.51$17,203.97184.48M
Giao dịch
$31.34+0.02%-3.12%$835,129.41$026645.44
$0.005148-6.95%-18.97%$841,480.4$1.07M163.47M
Giao dịch
$0.3910+2.07%+1.62%$852,303.27$2.94M2.18M
$194.35+0.26%+2.91%$820,437.29$55,240.824221.34
AIPAD
AIPADAIPAD
$0.004267+3.39%-5.59%$829,101.28$154,194.39194.29M
$79.34-0.23%-6.85%$819,011.58$183,361.0410322.38
$0.004456+1.41%-1.35%$825,255.67$615.66185.21M
Truth
TruthTRUU
$0.{4}7407-5.53%-43.32%$899,879.77$298,179.4712.15B
$0.02176+6.40%-5.60%$820,702.19$226,469.8137.72M
Giao dịch
$0.0008474-2.66%-23.84%$702,445.92$116.11828.94M
Giao dịch
$0.{8}1297-2.75%-17.27%$767,885.23$441,479.94591.95T
$0.006027+59.18%+0.33%$717,625.83$60.48119.07M
$0.001497-0.21%-0.38%$789,266.81$0527.14M
$0.004023+16.99%-41.86%$964,543.03$15.02239.74M
$0.{8}1336+0.26%-7.65%$776,753.79$71,014.6581.20T
Giao dịch
$0.0001215+0.57%-4.95%$788,024.24$179,752.896.48B
$0.001900+1.86%-9.07%$765,942.32$100,080.15403.21M
$0.07941-1.29%-11.86%$770,803.34$1.079.71M
$0.001932-0.21%-7.23%$641,041.36$29,611.44331.79M
Koinos
KoinosKOIN
$0.009213+7.67%-11.65%$767,019.71$3,644.4483.26M
$0.0007091-0.20%-23.47%$709,005.23$6,029.5999.88M
$0.0009451+6.50%-8.35%$741,366.81$105,924.4784.43M
$193.64+0.07%+6.69%$759,980.03$1.75M3924.75
$26.87-0.00%+3.51%$759,960.23$028285.11
$0.{5}1708-0.10%-4.15%$717,887.67$58,071.28420.35B
R0AR
R0AR1R0R
$0.001808-2.25%-11.07%$748,033.55$68,292.65413.78M
$0.0003302+10.07%-5.37%$746,430.79$54,757.152.26B
$0.05878---13.32%$733,106.14$012.47M
Giao dịch
$2,000.75+0.01%-1.53%$737,050.8$0368.39
$223.61+0.25%+2.92%$737,503.45$57,579.823298.10
Analog
AnalogANLOG
$0.0004075-7.59%-48.67%$756,694.5$451,514.661.86B
Giao dịch
$0.{4}9068+0.63%-19.64%$719,158.52$140,959.947.93B
$245.85+0.06%-7.89%$720,591.28$266,303.062930.97
$0.008723-1.13%-7.90%$718,318.28$082.34M
$0.006647+1.84%-3.52%$713,742.12$3.05M107.38M
Abyss
AbyssABYSS
$0.003082+1.15%-0.01%$705,736.54$0229.00M
$0.01314+0.09%-23.50%$695,540.57$985.0652.94M
Tap
TapXTP
$0.0005148-5.20%-27.10%$634,152.22$3,217.481.23B
ApeBond
ApeBondABOND
$0.001249+8.35%+9.79%$656,464.54$88,902.83525.55M
$0.002725+0.22%-5.44%$680,961.59$64,313.04249.89M
Giao dịch
TROY
TROYTROY
$0.{4}7421+10.10%+7.12%$742,080.51$53,565.9610.00B
------------
$0.007127-5.44%-7.91%$655,771.58$12,031.8692.01M
$0.04306+0.24%-9.91%$669,386.01$015.55M
BEFE
BEFEBEFE
$0.{5}7076-0.88%-1.68%$659,497.78$97,448.0493.20B
$0.0001933+0.38%-3.54%$667,331.78$58,621.793.45B
$0.0004504+1.37%-13.39%$645,826.57$55,789.571.43B
$0.08353-1.87%-6.25%$660,756.1$229,3717.91M
Giao dịch
EARNM
EARNMEARNM
$0.0002046+0.13%-4.39%$665,495.26$33,966.013.25B