Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Hệ sinh thái Ethereum token hàng đầu theo vốn hóa thị trường

Hệ sinh thái Ethereum gồm 2769 coin với tổng vốn hóa thị trường là $572.88B và biến động giá trung bình là +1.57%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.

H sinh thái Ethereum là mt nn tng phi tp trung cho phép nhà phát trin xây dng và trin khai các hp đng thông minh và ng dng phi tp trung (DApp). Ra mt vào năm 2015 bi nhóm ca Vitalik Buterin, Ethereum nhm mc đích cung cp nhng trưng hp s dng linh hot và m rng hơn so vi các loi tin đin t khác. Blockchain Ethereum hot đng da trên đng tin đin t ca riêng mình, Ether (ETH), đưc dùng đ h tr vic thc hin các hp đng thông minh. H sinh thái Ethereum bao gm nhiu d án khác nhau: tài chính phi tp trung (DeFi), token không th thay thế (NFT) và các t chc t tr phi tp trung (DAO).

Xem thêm

TênGiá24 giờ (%)7 ngày (%)Vốn hóa thị trườngKhối lượng 24hNguồn cung24h gần nhất‌Hoạt động
$0.09698-0.34%+0.15%$656,388.22$06.77M
$114.62-0.56%-12.74%$649,997.47$55,230.075670.82
$122.22+0.03%+2.63%$637,165.79$348,686.285213.41
END
ENDEND
$0.005239---3.77%$632,980.61$0120.81M
$0.02964-0.18%+0.58%$622,418.76$7,401.1621.00M
$233.82-0.08%+5.10%$625,028.25$245,304.242673.12
$0.01236-0.28%+30.95%$616,320.12$304,103.0349.88M
REVV
REVVREVV
$0.0005339+2.38%-2.40%$635,720.66$58,942.881.19B
Giao dịch
StormX
StormXSTMX
$0.{4}5090-1.95%-13.98%$628,729.47$12,901.4212.35B
Giao dịch
$0.005332+3.22%-0.22%$622,191.81$0116.70M
$580.08-0.00%-2.98%$615,813.82$58,148.191061.61
$0.007424-0.27%-3.08%$606,346.23$113,751.8981.67M
$169.73-0.20%+3.32%$601,252.49$58,986.983542.46
$0.009962+5.21%-17.54%$639,516.94$156,273.0264.20M
Giao dịch
Trog
TrogTROG
$0.{5}1432-0.25%-4.49%$602,417.11$0420.69B
$0.008485+0.00%+9.81%$596,604.6$512.1270.31M
Nabox
NaboxNABOX
$0.{5}2825+0.04%-2.37%$589,399.46$0208.61B
$0.{5}7733+8.65%-11.83%$614,121.37$124,344.0979.42B
CYBRO
CYBROCYBRO
$0.004513+0.09%-4.57%$597,465.72$41,762.69132.40M
$0.5164+0.83%-3.70%$579,869.94$01.12M
ROOBEE
ROOBEEROOBEE
$0.0001436-0.88%-4.18%$589,066.37$115,267.394.10B
Giao dịch
$0.005487-1.55%+2.34%$578,219.03$109,341.8105.37M
Giao dịch
WeFi
WeFiWEFI
$0.01395+0.02%-0.19%$584,105.09$2,143.9941.88M
$0.0009846----$582,390.89$0591.50M
$0.001070-3.46%-5.80%$576,673.36$12,382.75539.09M
$0.0002739+1.84%-2.52%$597,607.91$604,582.942.18B
Giao dịch
$0.{5}3447-0.05%-5.79%$567,895.68$0164.76B
$0.007156-4.86%-9.97%$574,492.86$080.28M
Bubble
BubbleBUBBLE
$0.0001659-2.11%-1.77%$587,449.3$34,030.43.54B
$0.002581+1.99%-9.57%$563,764.71$39,046.99218.39M
$0.001356-1.47%-30.31%$570,283.03$5,175.09420.69M
Geeq
GeeqGEEQ
$0.01371+9.78%-21.17%$527,990.8$191,706.8838.52M
$0.001520-0.14%-28.53%$633,481.94$228,115.71416.65M
Bepro
BeproBEPRO
$0.{4}5468+2.14%-4.28%$546,814.28$146,520.5910.00B
$0.001804-2.52%-10.35%$533,386.14$444.28295.65M
Giao dịch
$0.0001819+0.00%-0.06%$529,705.97$411,764.62.91B
Hypr
HyprHYPR
$0.0007705-1.86%-17.17%$539,369.4$0700.00M
$0.{4}5369+1.43%-14.67%$515,193.4$09.60B
Gains
GainsGAINS
$0.01344-1.14%-8.33%$520,209.16$9,833.338.69M
Burn
BurnBURN
$0.{5}2693+0.16%-37.83%$511,502.36$66.41189.95B
NULS
NULSNULS
$0.004853+7.32%-87.16%$554,389.79$158.81114.24M
Giao dịch
SaTT
SaTTSATT
$0.0001603+0.77%-3.66%$520,203.68$03.24B
$0.005332+25.07%+17.42%$775,452.82$122.33145.44M
ORA
ORAORA
$0.01372-7.16%-18.31%$503,040.43$036.67M
$0.{4}9022-4.98%-27.10%$496,149.92$209,754.525.50B
Giao dịch
tBTC
tBTCTBTC
$84,643.27+7.13%-6.05%$507,859.62$9,163.986.00
STAKE
STAKESTAKE
$0.06008+0.08%-3.74%$508,289.68$08.46M
$0.001290+1.13%+1.43%$508,890.79$84,540.3394.36M
$0.003445-4.47%-11.54%$516,750.22$93,311.88150.00M
$51.34-2.41%+22.02%$536,844.38$16.0110456.13