Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Hệ sinh thái Ethereum token hàng đầu theo vốn hóa thị trường

Hệ sinh thái Ethereum gồm 2840 coin với tổng vốn hóa thị trường là $568.14B và biến động giá trung bình là +0.90%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.

H sinh thái Ethereum là mt nn tng phi tp trung cho phép nhà phát trin xây dng và trin khai các hp đng thông minh và ng dng phi tp trung (DApp). Ra mt vào năm 2015 bi nhóm ca Vitalik Buterin, Ethereum nhm mc đích cung cp nhng trưng hp s dng linh hot và m rng hơn so vi các loi tin đin t khác. Blockchain Ethereum hot đng da trên đng tin đin t ca riêng mình, Ether (ETH), đưc dùng đ h tr vic thc hin các hp đng thông minh. H sinh thái Ethereum bao gm nhiu d án khác nhau: tài chính phi tp trung (DeFi), token không th thay thế (NFT) và các t chc t tr phi tp trung (DAO).

Xem thêm

TênGiá24 giờ (%)7 ngày (%)Vốn hóa thị trườngKhối lượng 24hNguồn cung24h gần nhất‌Hoạt động
$84.51+0.16%+0.40%$1.31M$54,137.2115478.89
$0.02514+0.63%-1.78%$1.31M$648.8551.98M
$187.29-0.00%-0.93%$1.30M$06955.62
$214.91+0.02%+4.83%$1.30M$06045.78
zkRace
zkRaceZERC
$0.01118+10.24%+2.21%$1.34M$50,076.78120.00M
Giao dịch
$0.4703+3.39%-0.40%$1.29M$4,170.872.75M
$0.002449+20.14%+8.64%$1.40M$390,192.81571.80M
$0.0008197-8.30%-10.98%$1.22M$112,772.71.49B
Giao dịch
$0.01423-0.53%-20.90%$1.31M$251,807.9992.14M
$0.0003831-0.10%-2.57%$1.30M$126,975.033.41B
Gracy
GracyGRACY
$0.006912+4.83%-5.46%$1.28M$53,700.19185.79M
$0.001315-0.02%-13.21%$1.31M$1.45M999.94M
Giao dịch
$0.001350-6.22%-29.72%$1.24M$602,514.1919.85M
$0.0007398+0.09%-6.28%$1.26M$17,944.261.70B
BaaSid
BaaSidBAAS
$0.0001260-0.69%-7.92%$1.26M$29,361.0710.00B
$0.002705+0.13%+3.20%$1.26M$137,260.03465.20M
$0.0004540+0.98%-6.25%$1.26M$184,394.962.77B
$119.45---4.50%$1.25M$010452.67
$0.001609-0.06%-10.50%$1.21M$0750.54M
$59.92+0.01%-2.86%$1.25M$020802.38
$0.1225-0.13%-1.67%$1.23M$145,536.9210.05M
$0.002848+1.50%-36.88%$1.25M$8.87M439.65M
Giao dịch
$0.008000-0.28%-3.57%$1.24M$0155.12M
$0.1270+2.65%-6.64%$1.27M$2,911.3610.01M
KOMPETE
KOMPETEKOMPETE
$0.001639+0.32%-4.70%$1.23M$0750.88M
COCORO
COCOROCOCORO
$0.{5}3021-1.04%-46.00%$1.27M$313,738.26420.69B
Talken
TalkenTALK
$0.003590-0.38%+10.76%$1.25M$87,502.05346.96M
$749.89---0.41%$1.21M$01610.08
$293.25+0.45%-0.23%$1.21M$176,152.164141.97
$0.004198-0.52%-7.96%$1.22M$2.38M290.00M
$135.73-0.29%+5.34%$1.20M$61,707.078811.28
$59.29+0.00%-12.89%$1.19M$019996.98
$0.001771-7.78%-16.41%$1.20M$414,863.58678.22M
Giao dịch
XELS
XELSXELS
$0.05618+0.03%-0.73%$1.18M$82,669.4321.00M
Giao dịch
OSCAR
OSCAROSCAR
$0.001342-2.18%-11.65%$1.20M$432,737.91893.80M
$0.0007733-1.02%-22.49%$1.19M$308,195.551.54B
Giao dịch
$0.0003277+0.17%-0.23%$1.18M$323,396.393.59B
KIRA
KIRAKEX
$0.005457+0.77%-23.19%$1.12M$0205.57M
$767.16---9.48%$1.17M$01521.73
$0.01346+15.53%+6.35%$1.24M$13,669.7492.17M
$0.001170-0.63%-34.27%$1.17M$0999.98M
$0.01281-2.00%+3.50%$1.17M$855,496.0391.22M
$0.{8}1929-0.88%-4.19%$1.16M$183.53599.89T
$37.82--+4.66%$1.15M$030540.25
POOH
POOHPOOH
$0.{8}2729+1.02%-6.56%$1.15M$56,661.01420.69T
Giao dịch
$0.001886-1.14%-6.40%$1.16M$30,081.15612.88M
$0.002004+3.02%-7.29%$1.20M$968,087.01600.00M
Giao dịch
$0.{5}2865-1.76%-19.96%$1.12M$300,418.36390.26B
$164.58-0.45%-3.98%$1.11M$68,192.096771.25
$0.1108+4.01%-14.37%$1.11M$927,818.510.00M