Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87972.83 (+0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87972.83 (+0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87972.83 (+0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BUNI thành NOK
BUNI/NOK: 1 BUNI = 0.02812 NOK. Giá chuyển đổi 1 Bunicorn (BUNI) thành Krone Na Uy (NOK) là 0.02812 NOK hôm nay.

BUNI
NOK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BUNI/NOK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bunicorn (BUNI) thành Krone Na Uy (NOK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BUNI hiện có giá trị là 0.02812 NOK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BUNI hiện có giá 0.02812 NOK, nghĩa là mua 5 BUNI sẽ mất 0.1406 NOK. Tương tự, kr1 NOK có thể được chuyển đổi thành 35.56 BUNI và kr50 NOK có thể được chuyển đổi thành 177.8 BUNI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BUNI sang NOK
Chuyển đổi NOK sang BUNI
Bunicorn
Krone Na Uy
1 BUNI
0.02812 NOK
Đổi 1 BUNI sang 0.02812 NOK
2 BUNI
0.05624 NOK
Đổi 2 BUNI sang 0.05624 NOK
5 BUNI
0.1406 NOK
Đổi 5 BUNI sang 0.1406 NOK
10 BUNI
0.2812 NOK
Đổi 10 BUNI sang 0.2812 NOK
20 BUNI
0.5624 NOK
Đổi 20 BUNI sang 0.5624 NOK
50 BUNI
1.41 NOK
Đổi 50 BUNI sang 1.41 NOK
100 BUNI
2.81 NOK
Đổi 100 BUNI sang 2.81 NOK
200 BUNI
5.62 NOK
Đổi 200 BUNI sang 5.62 NOK
500 BUNI
14.06 NOK
Đổi 500 BUNI sang 14.06 NOK
1000 BUNI
28.12 NOK
Đổi 1000 BUNI sang 28.12 NOK
5000 BUNI
140.61 NOK
Đổi 5000 BUNI sang 140.61 NOK
10000 BUNI
281.22 NOK
Đổi 10000 BUNI sang 281.22 NOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BUNI thành NOK toàn diện, cho thấy giá trị của Bunicorn tính theo Krone Na Uy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BUNI sang NOK, lên đến 10000 BUNI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Na Uy
Bunicorn
1 NOK
35.56 BUNI
Đổi 1 NOK sang 35.56 BUNI
10 NOK
355.6 BUNI
Đổi 10 NOK sang 355.6 BUNI
50 NOK
1,777.98 BUNI
Đổi 50 NOK sang 1,777.98 BUNI
100 NOK
3,555.95 BUNI
Đổi 100 NOK sang 3,555.95 BUNI
200