Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117183.76 (-0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117183.76 (-0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117183.76 (-0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BUNI thành MDL
BUNI/MDL: 1 BUNI = 0.04821 MDL. Giá chuyển đổi 1 Bunicorn (BUNI) thành Leu Moldova (MDL) là 0.04821 MDL hôm nay.

BUNI
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BUNI/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bunicorn (BUNI) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BUNI hiện có giá trị là 0.04821 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BUNI hiện có giá 0.04821 MDL, nghĩa là mua 5 BUNI sẽ mất 0.2411 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 20.74 BUNI và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 103.71 BUNI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BUNI sang MDL
Chuyển đổi MDL sang BUNI
Bunicorn
Leu Moldova
1 BUNI
0.04821 MDL
Đổi 1 BUNI sang 0.04821 MDL
2 BUNI
0.09642 MDL
Đổi 2 BUNI sang 0.09642 MDL
5 BUNI
0.2411 MDL
Đổi 5 BUNI sang 0.2411 MDL
10 BUNI
0.4821 MDL
Đổi 10 BUNI sang 0.4821 MDL
20 BUNI
0.9642 MDL
Đổi 20 BUNI sang 0.9642 MDL
50 BUNI
2.41 MDL
Đổi 50 BUNI sang 2.41 MDL
100 BUNI
4.82 MDL
Đổi 100 BUNI sang 4.82 MDL
200 BUNI
9.64 MDL
Đổi 200 BUNI sang 9.64 MDL
500 BUNI
24.11 MDL
Đổi 500 BUNI sang 24.11 MDL
1000 BUNI
48.21 MDL
Đổi 1000 BUNI sang 48.21 MDL
5000 BUNI
241.05 MDL
Đổi 5000 BUNI sang 241.05 MDL
10000 BUNI
482.11 MDL
Đổi 10000 BUNI sang 482.11 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BUNI thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Bunicorn tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BUNI sang MDL, lên đến 10000 BUNI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Bunicorn
1 MDL
20.74 BUNI
Đổi 1 MDL sang 20.74 BUNI
10 MDL
207.42 BUNI
Đổi 10 MDL sang 207.42 BUNI
50 MDL
1,037.11 BUNI
Đổi 50 MDL sang 1,037.11 BUNI
100 MDL
2,074.22 BUNI
Đổi 100 MDL sang 2,074.22 BUNI
200 MDL
4,148.43 BUNI
Đổi 200 MDL sang 4,148.43 BUNI
500 MDL
10,371.08 BUNI
Đổi 500 MDL sang 10,371.08 BUNI
1000 MDL
20,742.15 BUNI
Đổi 1000 MDL sang 20,742.15 BUNI
2000 MDL
41,484.31 BUNI
Đổi 2000 MDL sang 41,484.31 BUNI
5000 MDL
103,710.77 BUNI
Đổi 5000 MDL sang 103,710.77 BUNI
10000 MDL
207,421.55 BUNI
Đổi 10000 MDL sang 207,421.55 BUNI
50000 MDL
1,037,107.73 BUNI
Đổi 50000 MDL sang 1,037,107.73 BUNI
100000 MDL
2,074,215.45 BUNI
Đổi 100000 MDL sang 2,074,215.45 BUNI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành BUNI toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Bunicorn đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang BUNI, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BUNI/MDL
BUNI/MDL: 1 BUNI = 0.04821 MDL; 2025/07/30 20:17:40
Trong 1D vừa qua, Bunicorn đã thay đổi -0.06% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bunicorn(BUNI) đã thay đổi -0.06% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành BUNI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BUNI sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Bunicorn/MDL
Giá Bunicorn cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.04039 MDL trong khi giá Bunicorn thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.03779 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bunicorn theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BUNI theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03973 MDL | 0.04039 MDL | 0.04295 MDL | 0.04297 MDL |
Thấp | 0.03966 MDL | 0.03779 MDL | 0.03779 MDL | 0.03311 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.06% | -1.50% | -6.08% | +0.30% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BUNI (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BUNI bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BUNI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Bunicorn
Số liệu thị trường BUNI sang MDL
BUNI/MDL:
L0.04821
Khối lượng BUNI 24 giờ:
L113.29
Vốn hóa thị trường BUNI:
L1,352,281.87
Nguồn cung lưu hành BUNI:
28.05M BUNI
Tỷ giá BUNI sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bunicorn thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bunicorn là L0.04821 mỗi BUNI, với tổng vốn hoá thị trường của L1,352,281.87 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,049,238 BUNI. Khối lượng giao dịch của Bunicorn đã thay đổi 0.00% (L0 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BUNI là L113.29.
Thông tin thêm về Bunicorn trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bunicorn phổ biến nhất là BUNI sang MDL, trong đó mã của Bunicorn là BUNI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102501.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88499.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162315.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652599.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10292937.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.94 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BUNI sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BUNI sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Bunicorn phổ biến

BUNI đến TWD
1 BUNI thành NT$0.08471 TWD

BUNI đến CNY
1 BUNI thành ¥0.02046 CNY

BUNI đến USD
1 BUNI thành $0.002844 USD
BUNI đến MDL
1 BUNI thành L0.04821 MDL

BUNI đến EUR
1 BUNI thành €0.002482 EUR

BUNI đến CAD
1 BUNI thành C$0.003930 CAD

BUNI đến KRW
1 BUNI thành ₩3.95 KRW

BUNI đến JPY
1 BUNI thành ¥0.4241 JPY

BUNI đến GBP
1 BUNI thành £0.002143 GBP

BUNI đến BRL
1 BUNI thành R$0.01580 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

ERA đến MDL
1 ERA thành L19.25 MDL

QKC đến MDL
1 QKC thành L0.1677 MDL

TAC đến MDL
1 TAC thành L0.1478 MDL

GAIA đến MDL
1 GAIA thành L1.77 MDL

MDT đến MDL
1 MDT thành L0.5127 MDL

SUNDOG đến MDL
1 SUNDOG thành L0.9017 MDL

VIC đến MDL
1 VIC thành L4.67 MDL

TON đến MDL
1 TON thành L57 MDL

A2Z đến MDL
1 A2Z thành L0.08122 MDL

LTC đến MDL
1 LTC thành L1,846.73 MDL
Bảng chuyển đổi từ BUNI sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của Bunicorn đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BUNI thành Leu Moldova đã thay đổi -1.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.06%, đạt mức cao nhất là 0.03973 MDL và mức thấp nhất là 0.03966 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 BUNI là L0.05078 MDL , thay đổi -6.08% so với giá hiện tại. Bunicorn đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -5.75% so với năm trước.
-L
0.002420MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BUNI | L0.02411 | L0.02412 | -0.06% |
1 BUNI | L0.04821 | L0.04823 | -0.06% |
5 BUNI | L0.2411 | L0.2412 | -0.06% |
10 BUNI | L0.4821 | L0.4823 | -0.06% |
50 BUNI | L2.41 | L2.41 | -0.06% |
100 BUNI | L4.82 | L4.82 | -0.06% |
500 BUNI | L24.11 | L24.12 | -0.06% |
1000 BUNI | L48.21 | L48.23 | -0.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp BUNI/MDL
1 Bunicorn bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Bunicorn (BUNI) trong Leu Moldova (MDL) là L0.04821.
Tôi có thể mua bao nhiêu BUNI với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.74 BUNI đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BUNI sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BUNI sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BUNI bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 103.71 BUNI, trong khi 5 BUNI sẽ có giá khoảng 0.2411MDL.
Giá cao nhất của BUNI/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BUNI tính theo MDL là L10.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BUNI/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bunicorn tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bunicorn (BUNI) đã giảm 1.50%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bunicorn (BUNI) đã giảm 6.08% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BUNI thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bunicorn và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BUNI/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BUNI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BUNI/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BUNI/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BUNI/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bunicorn và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Bunicorn: BUNI sang Đô la Mỹ (USD), BUNI sang Euro (EUR), BUNI sang Bảng Anh (GBP), BUNI sang Đô la Canada (CAD), BUNI sang Rupee Ấn Độ (INR), BUNI sang Rupee Pakistan (PKR), BUNI sang Real Brazil (BRL), BUNI sang ...
Giá của Bunicorn ở Mỹ là $0.002844 USD. Ngoài ra, giá của Bunicorn là €0.002482 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002143 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003930 CAD ở Canada, ₹0.2492 INR ở Ấn Độ, ₨0.8057 PKR ở Pakistan, R$0.01580 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bunicorn phổ biến nhất là BUNI sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Bunicorn (BUNI) ở Leu Moldova (MDL) là L0.04821.
Giá của Bunicorn ở Mỹ là $0.002844 USD. Ngoài ra, giá của Bunicorn là €0.002482 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002143 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003930 CAD ở Canada, ₹0.2492 INR ở Ấn Độ, ₨0.8057 PKR ở Pakistan, R$0.01580 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bunicorn phổ biến nhất là BUNI sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Bunicorn (BUNI) ở Leu Moldova (MDL) là L0.04821.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
