Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi BUNI thành CHF

BUNI/CHF: 1 BUNI = 0.002279 CHF. Giá chuyển đổi 1 Bunicorn (BUNI) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.002279 CHF hôm nay.
BUNI
BUNI
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BUNI/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bunicorn (BUNI) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BUNI hiện có giá trị là 0.002279 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BUNI hiện có giá 0.002279 CHF, nghĩa là mua 5 BUNI sẽ mất 0.01139 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 438.84 BUNI và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 2,194.22 BUNI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BUNI sang CHF

Chuyển đổi CHF sang BUNI

Bunicorn
Franc Thụy Sĩ
1 BUNI
0.002279  CHF
Đổi 1 BUNI sang 0.002279 CHF
2 BUNI
0.004557  CHF
Đổi 2 BUNI sang 0.004557 CHF
5 BUNI
0.01139  CHF
Đổi 5 BUNI sang 0.01139 CHF
10 BUNI
0.02279  CHF
Đổi 10 BUNI sang 0.02279 CHF
20 BUNI
0.04557  CHF
Đổi 20 BUNI sang 0.04557 CHF
50 BUNI
0.1139  CHF
Đổi 50 BUNI sang 0.1139 CHF
100 BUNI
0.2279  CHF
Đổi 100 BUNI sang 0.2279 CHF
200 BUNI
0.4557  CHF
Đổi 200 BUNI sang 0.4557 CHF
500 BUNI
1.14  CHF
Đổi 500 BUNI sang 1.14 CHF
1000 BUNI
2.28  CHF
Đổi 1000 BUNI sang 2.28 CHF
5000 BUNI
11.39  CHF
Đổi 5000 BUNI sang 11.39 CHF
10000 BUNI
22.79  CHF
Đổi 10000 BUNI sang 22.79 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BUNI thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Bunicorn tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BUNI sang CHF, lên đến 10000 BUNI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Bunicorn
1 CHF
438.84 BUNI
Đổi 1 CHF sang 438.84 BUNI
10 CHF
4,388.45 BUNI
Đổi 10 CHF sang 4,388.45 BUNI
50 CHF
21,942.23 BUNI
Đổi 50 CHF sang 21,942.23 BUNI
100 CHF
43,884.46 BUNI
Đổi 100 CHF sang 43,884.46 BUNI
200 CHF
87,768.93 BUNI
Đổi 200 CHF sang 87,768.93 BUNI
500 CHF
219,422.32 BUNI
Đổi 500 CHF sang 219,422.32 BUNI
1000 CHF
438,844.64 BUNI
Đổi 1000 CHF sang 438,844.64 BUNI
2000 CHF
877,689.28 BUNI
Đổi 2000 CHF sang 877,689.28 BUNI
5000 CHF
2,194,223.21 BUNI
Đổi 5000 CHF sang 2,194,223.21 BUNI
10000 CHF
4,388,446.41 BUNI
Đổi 10000 CHF sang 4,388,446.41 BUNI
50000 CHF
21,942,232.07 BUNI
Đổi 50000 CHF sang 21,942,232.07 BUNI
100000 CHF
43,884,464.15 BUNI
Đổi 100000 CHF sang 43,884,464.15 BUNI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành BUNI toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Bunicorn đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang BUNI, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BUNI/CHF

BUNI/CHF: 1 BUNI = 0.002279 CHF; 2025/08/01 12:02:07
Trong 1D vừa qua, Bunicorn đã thay đổi -0.06% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bunicorn(BUNI) đã thay đổi -0.06% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành BUNI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BUNI sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Bunicorn/CHF

Giá Bunicorn cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.001945 CHF trong khi giá Bunicorn thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.001820 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bunicorn theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BUNI theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001913 CHF
0.001945 CHF
0.002068 CHF
0.002069 CHF
Thấp
0.001910 CHF
0.001820 CHF
0.001820 CHF
0.001594 CHF
Bình thường
0 CHF
0 CHF
0 CHF
0 CHF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.06%
-1.50%
-6.08%
+0.30%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BUNI (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BUNI bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BUNI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Bunicorn

Số liệu thị trường BUNI sang CHF

BUNI/CHF:
Fr0.002279
Khối lượng BUNI 24 giờ:
Fr0.8695
Vốn hóa thị trường BUNI:
Fr63,916.1
Nguồn cung lưu hành BUNI:
28.05M BUNI

Tỷ giá BUNI sang CHF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Bunicorn thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Bunicorn là Fr0.002279 mỗi BUNI, với tổng vốn hoá thị trường của Fr63,916.1 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,049,238 BUNI. Khối lượng giao dịch của Bunicorn đã thay đổi 0.00% (Fr0 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BUNI là Fr0.8695.

Thông tin thêm về Bunicorn trên Bitget

Thông tin Franc Thụy Sĩ

Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bunicorn phổ biến nhất là BUNI sang CHF, trong đó mã của Bunicorn là BUNI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 114579.44 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3621.89 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100497.63 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87126.21 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 158978.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 641587.57 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10027098.87 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 35.11 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BUNI sang CHF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BUNI sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Bunicorn phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BUNI đến TWD
1 BUNI thành NT$0.08354 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BUNI đến CNY
1 BUNI thành ¥0.02012 CNY
popular info Đô la Mỹ
BUNI đến USD
1 BUNI thành $0.002792 USD
popular info Franc Thụy Sĩ
BUNI đến CHF
1 BUNI thành Fr0.002279 CHF
popular info Euro
BUNI đến EUR
1 BUNI thành €0.002449 EUR
popular info Đô la Canada
BUNI đến CAD
1 BUNI thành C$0.003874 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BUNI đến KRW
1 BUNI thành ₩3.92 KRW
popular info Yên Nhật
BUNI đến JPY
1 BUNI thành ¥0.4202 JPY
popular info Bảng Anh
BUNI đến GBP
1 BUNI thành £0.002123 GBP
popular info Real Brazil
BUNI đến BRL
1 BUNI thành R$0.01563 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CHF

other assets Bitcoin
BTC đến CHF
1 BTC thành Fr94,027.53 CHF
other assets MSTR
MSTR đến CHF
1 MSTR thành Fr0.5784 CHF
other assets Strike
STRK đến CHF
1 STRK thành Fr9.67 CHF
other assets MemeCore
M đến CHF
1 M thành Fr0.2910 CHF
other assets Ethereum
ETH đến CHF
1 ETH thành Fr2,967.6 CHF
other assets Memecoin
MEME đến CHF
1 MEME thành Fr0.001535 CHF
other assets XRP
XRP đến CHF
1 XRP thành Fr2.41 CHF
other assets Solana
SOL đến CHF
1 SOL thành Fr137.58 CHF
other assets MIA
MIA đến CHF
1 MIA thành Fr0.04775 CHF
other assets BNB
BNB đến CHF
1 BNB thành Fr628.03 CHF

Bảng chuyển đổi từ BUNI sang CHF

Tỷ giá hoán đổi của Bunicorn đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BUNI thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -1.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.06%, đạt mức cao nhất là 0.001913 CHF và mức thấp nhất là 0.001910 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 BUNI là Fr0.002402 CHF , thay đổi -6.08% so với giá hiện tại. Bunicorn đã thay đổi
-Fr
0.0001165CHF
, tương đương mức thay đổi -5.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:02 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BUNI
Fr0.001139Fr0.001140
-0.06%
1 BUNI
Fr0.002279Fr0.002280
-0.06%
5 BUNI
Fr0.01139Fr0.01140
-0.06%
10 BUNI
Fr0.02279Fr0.02280
-0.06%
50 BUNI
Fr0.1139Fr0.1140
-0.06%
100 BUNI
Fr0.2279Fr0.2280
-0.06%
500 BUNI
Fr1.14Fr1.14
-0.06%
1000 BUNI
Fr2.28Fr2.28
-0.06%

Câu Hỏi Thường Gặp BUNI/CHF

1 Bunicorn bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Bunicorn (BUNI) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.002279.
Tôi có thể mua bao nhiêu BUNI với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 438.84 BUNI đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BUNI sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BUNI sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BUNI bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 2,194.22 BUNI, trong khi 5 BUNI sẽ có giá khoảng 0.01139CHF.
Giá cao nhất của BUNI/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BUNI tính theo CHF là Fr0.5064. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BUNI/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bunicorn tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bunicorn (BUNI) đã giảm 1.50%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bunicorn (BUNI) đã giảm 6.08% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BUNI thành CHF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bunicorn và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BUNI/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BUNI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BUNI/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BUNI/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BUNI/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bunicorn và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Bunicorn: BUNI sang Đô la Mỹ (USD), BUNI sang Euro (EUR), BUNI sang Bảng Anh (GBP), BUNI sang Đô la Canada (CAD), BUNI sang Rupee Ấn Độ (INR), BUNI sang Rupee Pakistan (PKR), BUNI sang Real Brazil (BRL), BUNI sang ...
Giá của Bunicorn ở Mỹ là $0.002792 USD. Ngoài ra, giá của Bunicorn là €0.002449 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002123 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003874 CAD ở Canada, ₹0.2443 INR ở Ấn Độ, ₨0.7916 PKR ở Pakistan, R$0.01563 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bunicorn phổ biến nhất là BUNI sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Bunicorn (BUNI) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.002279.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.