Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.03%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114011.18 (-0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.03%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114011.18 (-0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.03%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114011.18 (-0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BUNI thành MUR
BUNI/MUR: 1 BUNI = 0.1250 MUR. Giá chuyển đổi 1 Bunicorn (BUNI) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.1250 MUR hôm nay.

BUNI
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BUNI/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bunicorn (BUNI) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BUNI hiện có giá trị là 0.1250 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BUNI hiện có giá 0.1250 MUR, nghĩa là mua 5 BUNI sẽ mất 0.6252 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 8 BUNI và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 39.99 BUNI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BUNI sang MUR
Chuyển đổi MUR sang BUNI
Bunicorn
Rupee Mauritius
1 BUNI
0.1250 MUR
Đổi 1 BUNI sang 0.1250 MUR
2 BUNI
0.2501 MUR
Đổi 2 BUNI sang 0.2501 MUR
5 BUNI
0.6252 MUR
Đổi 5 BUNI sang 0.6252 MUR
10 BUNI
1.25 MUR
Đổi 10 BUNI sang 1.25 MUR
20 BUNI
2.5 MUR
Đổi 20 BUNI sang 2.5 MUR
50 BUNI
6.25 MUR
Đổi 50 BUNI sang 6.25 MUR
100 BUNI
12.5 MUR
Đổi 100 BUNI sang 12.5 MUR
200 BUNI
25.01 MUR
Đổi 200 BUNI sang 25.01 MUR
500 BUNI
62.52 MUR
Đổi 500 BUNI sang 62.52 MUR
1000 BUNI
125.03 MUR
Đổi 1000 BUNI sang 125.03 MUR
5000 BUNI
625.15 MUR
Đổi 5000 BUNI sang 625.15 MUR
10000 BUNI
1,250.31 MUR
Đổi 10000 BUNI sang 1,250.31 MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BUNI thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Bunicorn tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BUNI sang MUR, lên đến 10000 BUNI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Bunicorn
1 MUR
8 BUNI
Đổi 1 MUR sang 8 BUNI
10 MUR
79.98 BUNI
Đổi 10 MUR sang 79.98 BUNI
50 MUR
399.9 BUNI
Đổi 50 MUR sang 399.9 BUNI
100 MUR
799.8 BUNI
Đổi 100 MUR sang 799.8 BUNI
200 MUR
1,599.61 BUNI
Đổi 200 MUR sang 1,599.61 BUNI
500 MUR
3,999.02 BUNI
Đổi 500 MUR sang 3,999.02 BUNI
1000 MUR
7,998.04 BUNI
Đổi 1000 MUR sang 7,998.04 BUNI
2000 MUR
15,996.08 BUNI
Đổi 2000 MUR sang 15,996.08 BUNI
5000 MUR
39,990.2 BUNI
Đổi 5000 MUR sang 39,990.2 BUNI
10000 MUR
79,980.41 BUNI
Đổi 10000 MUR sang 79,980.41 BUNI
50000 MUR
399,902.03 BUNI
Đổi 50000 MUR sang 399,902.03 BUNI
100000 MUR
799,804.05 BUNI
Đổi 100000 MUR sang 799,804.05 BUNI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành BUNI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Bunicorn đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang BUNI, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BUNI/MUR
BUNI/MUR: 1 BUNI = 0.1250 MUR; 2025/08/06 06:12:49
Trong 1D vừa qua, Bunicorn đã thay đổi -2.49% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bunicorn(BUNI) đã thay đổi -2.49% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành BUNI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BUNI sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Bunicorn/MUR
Giá Bunicorn cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.1333 MUR trong khi giá Bunicorn thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.1237 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bunicorn theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BUNI theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1282 MUR | 0.1333 MUR | 0.1423 MUR | 0.1423 MUR |
Thấp | 0.1250 MUR | 0.1237 MUR | 0.1106 MUR | 0.1027 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.49% | -6.86% | +12.49% | +21.59% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BUNI (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BUNI bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BUNI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Bunicorn
Số liệu thị trường BUNI sang MUR
BUNI/MUR:
₨0.1250
Khối lượng BUNI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BUNI:
₨3,507,013.69
Nguồn cung lưu hành BUNI:
28.05M BUNI
Tỷ giá BUNI sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bunicorn thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bunicorn là ₨0.1250 mỗi BUNI, với tổng vốn hoá thị trường của ₨3,507,013.69 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,049,238 BUNI. Khối lượng giao dịch của Bunicorn đã thay đổi 0.00% (₨0 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BUNI là ₨0.
Thông tin thêm về Bunicorn trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bunicorn phổ biến nhất là BUNI sang MUR, trong đó mã của Bunicorn là BUNI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113816.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3578.99 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 162.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98303.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85521.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156725.24 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 626457.07 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9982703.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 29.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BUNI sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BUNI sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Bunicorn phổ biến

BUNI đến TWD
1 BUNI thành NT$0.08133 TWD

BUNI đến CNY
1 BUNI thành ¥0.01952 CNY

BUNI đến USD
1 BUNI thành $0.002715 USD

BUNI đến EUR
1 BUNI thành €0.002345 EUR

BUNI đến CAD
1 BUNI thành C$0.003739 CAD
BUNI đến MUR
1 BUNI thành ₨0.1250 MUR

BUNI đến KRW
1 BUNI thành ₩3.77 KRW

BUNI đến JPY
1 BUNI thành ¥0.4002 JPY

BUNI đến GBP
1 BUNI thành £0.002040 GBP

BUNI đến BRL
1 BUNI thành R$0.01495 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

NOT đến MUR
1 NOT thành ₨0.09123 MUR

PROVE đến MUR
1 PROVE thành ₨59.18 MUR

BTC đến MUR
1 BTC thành ₨5,250,427.49 MUR

TOWNS đến MUR
1 TOWNS thành ₨2.02 MUR

NEWT đến MUR
1 NEWT thành ₨15.74 MUR
.png)
TROLL đến MUR
1 TROLL thành ₨8.04 MUR

MYX đến MUR
1 MYX thành ₨86.71 MUR

NURA đến MUR
1 NURA thành ₨0.007179 MUR

ILV đến MUR
1 ILV thành ₨925.98 MUR

TRX đến MUR
1 TRX thành ₨15.3 MUR
Bảng chuyển đổi từ BUNI sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của Bunicorn đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BUNI thành Rupee Mauritius đã thay đổi -6.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.49%, đạt mức cao nhất là 0.1282 MUR và mức thấp nhất là 0.1250 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 BUNI là ₨0.1112 MUR , thay đổi +12.49% so với giá hiện tại. Bunicorn đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +40.99% so với năm trước.
+₨
0.03635MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BUNI | ₨0.06252 | ₨0.06411 | -2.49% |
1 BUNI | ₨0.1250 | ₨0.1282 | -2.49% |
5 BUNI | ₨0.6252 | ₨0.6411 | -2.49% |
10 BUNI | ₨1.25 | ₨1.28 | -2.49% |
50 BUNI | ₨6.25 | ₨6.41 | -2.49% |
100 BUNI | ₨12.5 | ₨12.82 | -2.49% |
500 BUNI | ₨62.52 | ₨64.11 | -2.49% |
1000 BUNI | ₨125.03 | ₨128.22 | -2.49% |
Câu Hỏi Thường Gặp BUNI/MUR
1 Bunicorn bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Bunicorn (BUNI) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.1250.
Tôi có thể mua bao nhiêu BUNI với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8 BUNI đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BUNI sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BUNI sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BUNI bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 39.99 BUNI, trong khi 5 BUNI sẽ có giá khoảng 0.6252MUR.
Giá cao nhất của BUNI/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BUNI tính theo MUR là ₨28.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BUNI/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bunicorn tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bunicorn (BUNI) đã giảm 6.86%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bunicorn (BUNI) đã tăng 12.49% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BUNI thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bunicorn và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BUNI/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BUNI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BUNI/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BUNI/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BUNI/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bunicorn và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Bunicorn: BUNI sang Đô la Mỹ (USD), BUNI sang Euro (EUR), BUNI sang Bảng Anh (GBP), BUNI sang Đô la Canada (CAD), BUNI sang Rupee Ấn Độ (INR), BUNI sang Rupee Pakistan (PKR), BUNI sang Real Brazil (BRL), BUNI sang ...
Giá của Bunicorn ở Mỹ là $0.002715 USD. Ngoài ra, giá của Bunicorn là €0.002345 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002040 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003739 CAD ở Canada, ₹0.2382 INR ở Ấn Độ, ₨0.7691 PKR ở Pakistan, R$0.01495 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bunicorn phổ biến nhất là BUNI sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Bunicorn (BUNI) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.1250.
Giá của Bunicorn ở Mỹ là $0.002715 USD. Ngoài ra, giá của Bunicorn là €0.002345 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002040 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003739 CAD ở Canada, ₹0.2382 INR ở Ấn Độ, ₨0.7691 PKR ở Pakistan, R$0.01495 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bunicorn phổ biến nhất là BUNI sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Bunicorn (BUNI) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.1250.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
