Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.82%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112437.23 (-2.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.82%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112437.23 (-2.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.82%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112437.23 (-2.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZK thành AZN
ZK/AZN: 1 ZK = 0.08373 AZN. Giá chuyển đổi 1 ZKsync (ZK) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.08373 AZN hôm nay.

ZK
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZK/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZKsync (ZK) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZK hiện có giá trị là 0.08373 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZK hiện có giá 0.08373 AZN, nghĩa là mua 5 ZK sẽ mất 0.4187 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 11.94 ZK và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 59.71 ZK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZK sang AZN
Chuyển đổi AZN sang ZK
ZKsync
Manat Azerbaijani
1 ZK
0.08373 AZN
Đổi 1 ZK sang 0.08373 AZN
2 ZK
0.1675 AZN
Đổi 2 ZK sang 0.1675 AZN
5 ZK
0.4187 AZN
Đổi 5 ZK sang 0.4187 AZN
10 ZK
0.8373 AZN
Đổi 10 ZK sang 0.8373 AZN
20 ZK
1.67 AZN
Đổi 20 ZK sang 1.67 AZN
50 ZK
4.19 AZN
Đổi 50 ZK sang 4.19 AZN
100 ZK
8.37 AZN
Đổi 100 ZK sang 8.37 AZN
200 ZK
16.75 AZN
Đổi 200 ZK sang 16.75 AZN
500 ZK
41.87 AZN
Đổi 500 ZK sang 41.87 AZN
1000 ZK
83.73 AZN
Đổi 1000 ZK sang 83.73 AZN
5000 ZK
418.67 AZN
Đổi 5000 ZK sang 418.67 AZN
10000 ZK
837.35 AZN
Đổi 10000 ZK sang 837.35 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZK thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của ZKsync tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZK sang AZN, lên đến 10000 ZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
ZKsync
1 AZN
11.94 ZK
Đổi 1 AZN sang 11.94 ZK
10 AZN
119.42 ZK
Đổi 10 AZN sang 119.42 ZK
50 AZN
597.12 ZK
Đổi 50 AZN sang 597.12 ZK
100 AZN
1,194.25 ZK
Đổi 100 AZN sang 1,194.25 ZK
200 AZN
2,388.5 ZK
Đổi 200 AZN sang 2,388.5 ZK
500 AZN
5,971.24 ZK
Đổi 500 AZN sang 5,971.24 ZK
1000 AZN
11,942.48 ZK
Đổi 1000 AZN sang 11,942.48 ZK
2000 AZN
23,884.96 ZK
Đổi 2000 AZN sang 23,884.96 ZK
5000 AZN
59,712.39 ZK
Đổi 5000 AZN sang 59,712.39 ZK
10000 AZN
119,424.78 ZK
Đổi 10000 AZN sang 119,424.78 ZK
50000 AZN
597,123.91 ZK
Đổi 50000 AZN sang 597,123.91 ZK
100000 AZN
1,194,247.83 ZK
Đổi 100000 AZN sang 1,194,247.83 ZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành ZK toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo ZKsync đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang ZK, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZK/AZN
ZK/AZN: 1 ZK = 0.08373 AZN; 2025/09/22 10:07:37
Trong 1D vừa qua, ZKsync đã thay đổi -12.94% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZKsync(ZK) đã thay đổi -12.94% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành ZK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZK sang AZN: Biến động và thay đổi giá của ZKsync/AZN
Giá ZKsync cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.1025 AZN trong khi giá ZKsync thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.08277 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZKsync theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZK theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.09647 AZN | 0.1025 AZN | 0.1230 AZN | 0.1243 AZN |
Thấp | 0.08277 AZN | 0.08277 AZN | 0.08277 AZN | 0.07257 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -12.94% | -14.98% | -25.27% | +10.32% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZK (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZK bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ZKsync
Số liệu thị trường ZK sang AZN
ZK/AZN:
₼0.08373
Khối lượng ZK 24 giờ:
₼57,697,976.72
Vốn hóa thị trường ZK:
₼675,827,131.93
Nguồn cung lưu hành ZK:
8.07B ZK
Tỷ giá ZK sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ZKsync thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZKsync là ₼0.08373 mỗi ZK, với tổng vốn hoá thị trường của ₼675,827,131.93 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,071,051,000 ZK. Khối lượng giao dịch của ZKsync đã thay đổi +58.35% (₼21,261,122.85 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZK là ₼36,436,853.86.
Thông tin thêm về ZKsync trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZKsync phổ biến nhất là ZK sang AZN, trong đó mã của ZKsync là ZK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115686.07 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 237.50 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98506.69 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85827.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159658.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 617162.05 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10203280.00 INR

PI đến INR
1 PI thành 26.10 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZK sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZK sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ZKsync phổ biến

ZK đến TWD
1 ZK thành NT$1.49 TWD
ZK đến AZN
1 ZK thành ₼0.08373 AZN

ZK đến CNY
1 ZK thành ¥0.3504 CNY

ZK đến USD
1 ZK thành $0.04926 USD

ZK đến EUR
1 ZK thành €0.04194 EUR

ZK đến CAD
1 ZK thành C$0.06798 CAD

ZK đến KRW
1 ZK thành ₩68.6 KRW

ZK đến JPY
1 ZK thành ¥7.29 JPY

ZK đến GBP
1 ZK thành £0.03654 GBP

ZK đến BRL
1 ZK thành R$0.2628 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼7,059.65 AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼191,074.49 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼375.05 AZN

XRP đến AZN
1 XRP thành ₼4.77 AZN

DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.4045 AZN

PI đến AZN
1 PI thành ₼0.4852 AZN

LINK đến AZN
1 LINK thành ₼35.95 AZN

ADA đến AZN
1 ADA thành ₼1.39 AZN

SUI đến AZN
1 SUI thành ₼5.68 AZN

ME đến AZN
1 ME thành ₼1.38 AZN
Bảng chuyển đổi từ ZK sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của ZKsync đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZK thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -14.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.94%, đạt mức cao nhất là 0.09647 AZN và mức thấp nhất là 0.08277 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 ZK là ₼0.1123 AZN , thay đổi -25.27% so với giá hiện tại. ZKsync đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -59.58% so với năm trước.
-₼
0.1246AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZK | ₼0.04187 | ₼0.04815 | -12.94% |
1 ZK | ₼0.08373 | ₼0.09630 | -12.94% |
5 ZK | ₼0.4187 | ₼0.4815 | -12.94% |
10 ZK | ₼0.8373 | ₼0.9630 | -12.94% |
50 ZK | ₼4.19 | ₼4.82 | -12.94% |
100 ZK | ₼8.37 | ₼9.63 | -12.94% |
500 ZK | ₼41.87 | ₼48.15 | -12.94% |
1000 ZK | ₼83.73 | ₼96.3 | -12.94% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZK/AZN
1 ZKsync bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 ZKsync (ZK) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.08373.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZK với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.94 ZK đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZK sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZK sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZK bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 59.71 ZK, trong khi 5 ZK sẽ có giá khoảng 0.4187AZN.
Giá cao nhất của ZK/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZK tính theo AZN là ₼0.5585. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZK/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZKsync tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZKsync (ZK) đã giảm 14.98%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZKsync (ZK) đã giảm 25.27% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZK thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZKsync và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZK/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZK/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZK/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZK/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZKsync và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ZKsync: ZK sang Đô la Mỹ (USD), ZK sang Euro (EUR), ZK sang Bảng Anh (GBP), ZK sang Đô la Canada (CAD), ZK sang Rupee Ấn Độ (INR), ZK sang Rupee Pakistan (PKR), ZK sang Real Brazil (BRL), ZK sang ...
Giá của ZKsync ở Mỹ là $0.04926 USD. Ngoài ra, giá của ZKsync là €0.04194 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03654 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06798 CAD ở Canada, ₹4.34 INR ở Ấn Độ, ₨14.01 PKR ở Pakistan, R$0.2628 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZKsync phổ biến nhất là ZK sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 ZKsync (ZK) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.08373.
Giá của ZKsync ở Mỹ là $0.04926 USD. Ngoài ra, giá của ZKsync là €0.04194 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03654 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06798 CAD ở Canada, ₹4.34 INR ở Ấn Độ, ₨14.01 PKR ở Pakistan, R$0.2628 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZKsync phổ biến nhất là ZK sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 ZKsync (ZK) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.08373.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.