Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112899.39 (-2.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112899.39 (-2.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112899.39 (-2.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZF thành MKD
ZF/MKD: 1 ZF = 0.1273 MKD. Giá chuyển đổi 1 zkSwap Finance (ZF) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.1273 MKD hôm nay.

ZF
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZF/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi zkSwap Finance (ZF) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZF hiện có giá trị là 0.1273 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZF hiện có giá 0.1273 MKD, nghĩa là mua 5 ZF sẽ mất 0.6367 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 7.85 ZF và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 39.27 ZF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZF sang MKD
Chuyển đổi MKD sang ZF
zkSwap Finance
Denar Macedonia
1 ZF
0.1273 MKD
Đổi 1 ZF sang 0.1273 MKD
2 ZF
0.2547 MKD
Đổi 2 ZF sang 0.2547 MKD
5 ZF
0.6367 MKD
Đổi 5 ZF sang 0.6367 MKD
10 ZF
1.27 MKD
Đổi 10 ZF sang 1.27 MKD
20 ZF
2.55 MKD
Đổi 20 ZF sang 2.55 MKD
50 ZF
6.37 MKD
Đổi 50 ZF sang 6.37 MKD
100 ZF
12.73 MKD
Đổi 100 ZF sang 12.73 MKD
200 ZF
25.47 MKD
Đổi 200 ZF sang 25.47 MKD
500 ZF
63.67 MKD
Đổi 500 ZF sang 63.67 MKD
1000 ZF
127.34 MKD
Đổi 1000 ZF sang 127.34 MKD
5000 ZF
636.68 MKD
Đổi 5000 ZF sang 636.68 MKD
10000 ZF
1,273.36 MKD
Đổi 10000 ZF sang 1,273.36 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZF thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của zkSwap Finance tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZF sang MKD, lên đến 10000 ZF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
zkSwap Finance
1 MKD
7.85 ZF
Đổi 1 MKD sang 7.85 ZF
10 MKD
78.53 ZF
Đổi 10 MKD sang 78.53 ZF
50 MKD
392.66 ZF
Đổi 50 MKD sang 392.66 ZF
100 MKD
785.32 ZF
Đổi 100 MKD sang 785.32 ZF
200 MKD
1,570.64 ZF
Đổi 200 MKD sang 1,570.64 ZF
500 MKD
3,926.61 ZF
Đổi 500 MKD sang 3,926.61 ZF
1000 MKD
7,853.22 ZF
Đổi 1000 MKD sang 7,853.22 ZF
2000 MKD
15,706.45 ZF
Đổi 2000 MKD sang 15,706.45 ZF
5000 MKD
39,266.12 ZF
Đổi 5000 MKD sang 39,266.12 ZF
10000 MKD
78,532.23 ZF
Đổi 10000 MKD sang 78,532.23 ZF
50000 MKD
392,661.17 ZF
Đổi 50000 MKD sang 392,661.17 ZF
100000 MKD
785,322.33 ZF
Đổi 100000 MKD sang 785,322.33 ZF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành ZF toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo zkSwap Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang ZF, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZF/MKD
ZF/MKD: 1 ZF = 0.1273 MKD; 2025/09/22 06:54:36
Trong 1D vừa qua, zkSwap Finance đã thay đổi -8.13% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy zkSwap Finance(ZF) đã thay đổi -8.13% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành ZF trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZF sang MKD: Biến động và thay đổi giá của zkSwap Finance/MKD
Giá zkSwap Finance cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.1505 MKD trong khi giá zkSwap Finance thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.1266 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá zkSwap Finance theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZF theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1386 MKD | 0.1505 MKD | 0.1786 MKD | 0.1875 MKD |
Thấp | 0.1266 MKD | 0.1266 MKD | 0.1266 MKD | 0.1043 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.13% | -15.35% | -24.09% | +17.84% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZF (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZF bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin zkSwap Finance
Số liệu thị trường ZF sang MKD
ZF/MKD:
ден0.1273
Khối lượng ZF 24 giờ:
ден25,894,255.83
Vốn hóa thị trường ZF:
ден73,730,006.73
Nguồn cung lưu hành ZF:
579.02M ZF
Tỷ giá ZF sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi zkSwap Finance thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của zkSwap Finance là ден0.1273 mỗi ZF, với tổng vốn hoá thị trường của ден73,730,006.73 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 579,018,200 ZF. Khối lượng giao dịch của zkSwap Finance đã thay đổi +147.36% (ден15,426,055.36 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZF là ден10,468,200.47.
Thông tin thêm về zkSwap Finance trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá zkSwap Finance phổ biến nhất là ZF sang MKD, trong đó mã của zkSwap Finance là ZF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115686.07 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 237.50 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98610.81 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85931.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159612.07 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 617798.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10202967.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZF sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZF sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi zkSwap Finance phổ biến

ZF đến TWD
1 ZF thành NT$0.07356 TWD

ZF đến CNY
1 ZF thành ¥0.01730 CNY
ZF đến MKD
1 ZF thành ден0.1273 MKD

ZF đến USD
1 ZF thành $0.002431 USD

ZF đến EUR
1 ZF thành €0.002072 EUR

ZF đến CAD
1 ZF thành C$0.003354 CAD

ZF đến KRW
1 ZF thành ₩3.38 KRW

ZF đến JPY
1 ZF thành ¥0.3606 JPY

ZF đến GBP
1 ZF thành £0.001806 GBP

ZF đến BRL
1 ZF thành R$0.01298 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден219,580.91 MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,916,559.64 MKD

MERL đến MKD
1 MERL thành ден15.67 MKD

ME đến MKD
1 ME thành ден41.88 MKD

PUMP đến MKD
1 PUMP thành ден11.01 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден147.61 MKD

AVNT đến MKD
1 AVNT thành ден125.53 MKD

IP đến MKD
1 IP thành ден722.38 MKD

WLFI đến MKD
1 WLFI thành ден11.75 MKD

FARTCOIN đến MKD
1 FARTCOIN thành ден32.69 MKD
Bảng chuyển đổi từ ZF sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của zkSwap Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZF thành Denar Macedonia đã thay đổi -15.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.13%, đạt mức cao nhất là 0.1386 MKD và mức thấp nhất là 0.1266 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ZF là ден0.1678 MKD , thay đổi -24.09% so với giá hiện tại. zkSwap Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.95% so với năm trước.
-ден
0.5079MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZF | ден0.06367 | ден0.06930 | -8.13% |
1 ZF | ден0.1273 | ден0.1386 | -8.13% |
5 ZF | ден0.6367 | ден0.6930 | -8.13% |
10 ZF | ден1.27 | ден1.39 | -8.13% |
50 ZF | ден6.37 | ден6.93 | -8.13% |
100 ZF | ден12.73 | ден13.86 | -8.13% |
500 ZF | ден63.67 | ден69.3 | -8.13% |
1000 ZF | ден127.34 | ден138.61 | -8.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZF/MKD
1 zkSwap Finance bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 zkSwap Finance (ZF) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.1273.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZF với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.85 ZF đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZF sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZF sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZF bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 39.27 ZF, trong khi 5 ZF sẽ có giá khoảng 0.6367MKD.
Giá cao nhất của ZF/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZF tính theo MKD là ден4.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZF/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của zkSwap Finance tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi zkSwap Finance (ZF) đã giảm 15.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi zkSwap Finance (ZF) đã giảm 24.09% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZF thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa zkSwap Finance và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZF/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZF/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZF/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZF/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của zkSwap Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp zkSwap Finance: ZF sang Đô la Mỹ (USD), ZF sang Euro (EUR), ZF sang Bảng Anh (GBP), ZF sang Đô la Canada (CAD), ZF sang Rupee Ấn Độ (INR), ZF sang Rupee Pakistan (PKR), ZF sang Real Brazil (BRL), ZF sang ...
Giá của zkSwap Finance ở Mỹ là $0.002431 USD. Ngoài ra, giá của zkSwap Finance là €0.002072 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001806 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003354 CAD ở Canada, ₹0.2144 INR ở Ấn Độ, ₨0.6912 PKR ở Pakistan, R$0.01298 BRL ở Brazil, ...
Cặp zkSwap Finance phổ biến nhất là ZF sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 zkSwap Finance (ZF) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.1273.
Giá của zkSwap Finance ở Mỹ là $0.002431 USD. Ngoài ra, giá của zkSwap Finance là €0.002072 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001806 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003354 CAD ở Canada, ₹0.2144 INR ở Ấn Độ, ₨0.6912 PKR ở Pakistan, R$0.01298 BRL ở Brazil, ...
Cặp zkSwap Finance phổ biến nhất là ZF sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 zkSwap Finance (ZF) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.1273.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.