Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.72%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112595.74 (-2.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.72%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112595.74 (-2.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.72%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112595.74 (-2.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZF thành HNL
ZF/HNL: 1 ZF = 0.06339 HNL. Giá chuyển đổi 1 zkSwap Finance (ZF) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.06339 HNL hôm nay.

ZF
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZF/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi zkSwap Finance (ZF) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZF hiện có giá trị là 0.06339 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZF hiện có giá 0.06339 HNL, nghĩa là mua 5 ZF sẽ mất 0.3169 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 15.78 ZF và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 78.88 ZF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZF sang HNL
Chuyển đổi HNL sang ZF
zkSwap Finance
Lempira Honduras
1 ZF
0.06339 HNL
Đổi 1 ZF sang 0.06339 HNL
2 ZF
0.1268 HNL
Đổi 2 ZF sang 0.1268 HNL
5 ZF
0.3169 HNL
Đổi 5 ZF sang 0.3169 HNL
10 ZF
0.6339 HNL
Đổi 10 ZF sang 0.6339 HNL
20 ZF
1.27 HNL
Đổi 20 ZF sang 1.27 HNL
50 ZF
3.17 HNL
Đổi 50 ZF sang 3.17 HNL
100 ZF
6.34 HNL
Đổi 100 ZF sang 6.34 HNL
200 ZF
12.68 HNL
Đổi 200 ZF sang 12.68 HNL
500 ZF
31.69 HNL
Đổi 500 ZF sang 31.69 HNL
1000 ZF
63.39 HNL
Đổi 1000 ZF sang 63.39 HNL
5000 ZF
316.94 HNL
Đổi 5000 ZF sang 316.94 HNL
10000 ZF
633.87 HNL
Đổi 10000 ZF sang 633.87 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZF thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của zkSwap Finance tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZF sang HNL, lên đến 10000 ZF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
zkSwap Finance
1 HNL
15.78 ZF
Đổi 1 HNL sang 15.78 ZF
10 HNL
157.76 ZF
Đổi 10 HNL sang 157.76 ZF
50 HNL
788.8 ZF
Đổi 50 HNL sang 788.8 ZF
100 HNL
1,577.6 ZF
Đổi 100 HNL sang 1,577.6 ZF
200 HNL
3,155.2 ZF
Đổi 200 HNL sang 3,155.2 ZF
500 HNL
7,887.99 ZF
Đổi 500 HNL sang 7,887.99 ZF
1000 HNL
15,775.98 ZF
Đổi 1000 HNL sang 15,775.98 ZF
2000 HNL
31,551.97 ZF
Đổi 2000 HNL sang 31,551.97 ZF
5000 HNL
78,879.92 ZF
Đổi 5000 HNL sang 78,879.92 ZF
10000 HNL
157,759.84 ZF
Đổi 10000 HNL sang 157,759.84 ZF
50000 HNL
788,799.21 ZF
Đổi 50000 HNL sang 788,799.21 ZF
100000 HNL
1,577,598.42 ZF
Đổi 100000 HNL sang 1,577,598.42 ZF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành ZF toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo zkSwap Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang ZF, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZF/HNL
ZF/HNL: 1 ZF = 0.06339 HNL; 2025/09/22 09:09:18
Trong 1D vừa qua, zkSwap Finance đã thay đổi -7.64% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy zkSwap Finance(ZF) đã thay đổi -7.64% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành ZF trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZF sang HNL: Biến động và thay đổi giá của zkSwap Finance/HNL
Giá zkSwap Finance cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.07448 HNL trong khi giá zkSwap Finance thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.06326 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá zkSwap Finance theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZF theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06948 HNL | 0.07448 HNL | 0.08954 HNL | 0.09398 HNL |
Thấp | 0.06326 HNL | 0.06326 HNL | 0.06326 HNL | 0.05230 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.64% | -13.03% | -22.42% | +19.50% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZF (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZF bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin zkSwap Finance
Số liệu thị trường ZF sang HNL
ZF/HNL:
L0.06339
Khối lượng ZF 24 giờ:
L12,975,605.26
Vốn hóa thị trường ZF:
L36,702,507.78
Nguồn cung lưu hành ZF:
579.02M ZF
Tỷ giá ZF sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi zkSwap Finance thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của zkSwap Finance là L0.06339 mỗi ZF, với tổng vốn hoá thị trường của L36,702,507.78 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 579,018,200 ZF. Khối lượng giao dịch của zkSwap Finance đã thay đổi +401.99% (L10,390,771.33 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZF là L2,584,833.93.
Thông tin thêm về zkSwap Finance trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá zkSwap Finance phổ biến nhất là ZF sang HNL, trong đó mã của zkSwap Finance là ZF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115686.07 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 237.50 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98506.69 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85827.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159658.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 617162.05 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10203280.00 INR

PI đến INR
1 PI thành 26.10 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZF sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZF sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi zkSwap Finance phổ biến
ZF đến HNL
1 ZF thành L0.06339 HNL

ZF đến TWD
1 ZF thành NT$0.07298 TWD

ZF đến CNY
1 ZF thành ¥0.01717 CNY

ZF đến USD
1 ZF thành $0.002414 USD

ZF đến EUR
1 ZF thành €0.002055 EUR

ZF đến CAD
1 ZF thành C$0.003331 CAD

ZF đến KRW
1 ZF thành ₩3.36 KRW

ZF đến JPY
1 ZF thành ¥0.3574 JPY

ZF đến GBP
1 ZF thành £0.001791 GBP

ZF đến BRL
1 ZF thành R$0.01288 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

ETH đến HNL
1 ETH thành L110,246.41 HNL

BTC đến HNL
1 BTC thành L2,960,959.7 HNL

XRP đến HNL
1 XRP thành L73.96 HNL

SOL đến HNL
1 SOL thành L5,823.23 HNL

DOGE đến HNL
1 DOGE thành L6.3 HNL

LINK đến HNL
1 LINK thành L560.93 HNL

PI đến HNL
1 PI thành L7.7 HNL

ME đến HNL
1 ME thành L21.33 HNL

MERL đến HNL
1 MERL thành L8 HNL

ADA đến HNL
1 ADA thành L21.57 HNL
Bảng chuyển đổi từ ZF sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của zkSwap Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZF thành Lempira Honduras đã thay đổi -13.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.64%, đạt mức cao nhất là 0.06948 HNL và mức thấp nhất là 0.06326 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 ZF là L0.08184 HNL , thay đổi -22.42% so với giá hiện tại. zkSwap Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.87% so với năm trước.
-L
0.2533HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZF | L0.03169 | L0.03433 | -7.64% |
1 ZF | L0.06339 | L0.06867 | -7.64% |
5 ZF | L0.3169 | L0.3433 | -7.64% |
10 ZF | L0.6339 | L0.6867 | -7.64% |
50 ZF | L3.17 | L3.43 | -7.64% |
100 ZF | L6.34 | L6.87 | -7.64% |
500 ZF | L31.69 | L34.33 | -7.64% |
1000 ZF | L63.39 | L68.67 | -7.64% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZF/HNL
1 zkSwap Finance bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 zkSwap Finance (ZF) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.06339.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZF với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.78 ZF đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZF sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZF sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZF bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 78.88 ZF, trong khi 5 ZF sẽ có giá khoảng 0.3169HNL.
Giá cao nhất của ZF/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZF tính theo HNL là L2.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZF/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của zkSwap Finance tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi zkSwap Finance (ZF) đã giảm 13.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi zkSwap Finance (ZF) đã giảm 22.42% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZF thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa zkSwap Finance và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZF/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZF/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZF/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZF/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của zkSwap Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp zkSwap Finance: ZF sang Đô la Mỹ (USD), ZF sang Euro (EUR), ZF sang Bảng Anh (GBP), ZF sang Đô la Canada (CAD), ZF sang Rupee Ấn Độ (INR), ZF sang Rupee Pakistan (PKR), ZF sang Real Brazil (BRL), ZF sang ...
Giá của zkSwap Finance ở Mỹ là $0.002414 USD. Ngoài ra, giá của zkSwap Finance là €0.002055 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001791 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003331 CAD ở Canada, ₹0.2129 INR ở Ấn Độ, ₨0.6863 PKR ở Pakistan, R$0.01288 BRL ở Brazil, ...
Cặp zkSwap Finance phổ biến nhất là ZF sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 zkSwap Finance (ZF) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.06339.
Giá của zkSwap Finance ở Mỹ là $0.002414 USD. Ngoài ra, giá của zkSwap Finance là €0.002055 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001791 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003331 CAD ở Canada, ₹0.2129 INR ở Ấn Độ, ₨0.6863 PKR ở Pakistan, R$0.01288 BRL ở Brazil, ...
Cặp zkSwap Finance phổ biến nhất là ZF sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 zkSwap Finance (ZF) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.06339.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.