Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.22%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108614.98 (-1.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$431.2M (1 ngày); +$685.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.22%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108614.98 (-1.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$431.2M (1 ngày); +$685.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.22%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108614.98 (-1.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$431.2M (1 ngày); +$685.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZNX thành MKD
ZNX/MKD: 1 ZNX = 26.13 MKD. Giá chuyển đổi 1 ZENEX (ZNX) thành Denar Macedonia (MKD) là 26.13 MKD hôm nay.

ZNX
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZNX/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZENEX (ZNX) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZNX hiện có giá trị là 26.13 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZNX hiện có giá 26.13 MKD, nghĩa là mua 5 ZNX sẽ mất 130.65 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.03827 ZNX và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.1914 ZNX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZNX sang MKD
Chuyển đổi MKD sang ZNX
ZENEX
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZNX thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của ZENEX tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZNX sang MKD, lên đến 10000 ZNX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
ZENEX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành ZNX toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo ZENEX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang ZNX, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZNX/MKD
ZNX/MKD: 1 ZNX = 26.13 MKD; 2025/06/11 23:50:33
Trong 1D vừa qua, ZENEX đã thay đổi +0.21% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZENEX(ZNX) đã thay đổi +0.21% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành ZNX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZNX sang MKD: Biến động và thay đổi giá của ZENEX/MKD
Giá ZENEX cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 26.43 MKD trong khi giá ZENEX thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 23.41 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZENEX theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZNX theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 26.43 MKD | 26.43 MKD | 26.43 MKD | 26.38 MKD |
Thấp | 26.06 MKD | 23.41 MKD | 20.7 MKD | 13.41 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.21% | +10.20% | +25.14% | +94.74% |
Thông tin ZENEX
Số liệu thị trường ZNX sang MKD
ZNX/MKD:
ден26.13
Khối lượng ZNX 24 giờ:
ден2,956,114.1
Vốn hóa thị trường ZNX:
--
Nguồn cung lưu hành ZNX:
0 ZNX
Tỷ giá ZNX sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ZENEX thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZENEX là ден26.13 mỗi ZNX, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZNX. Khối lượng giao dịch của ZENEX đã thay đổi +3.04% (ден87,122.66 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZNX là ден2,868,991.44.
Thông tin thêm về ZENEX trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZENEX phổ biến nhất là ZNX sang MKD, trong đó mã của ZENEX là ZNX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 109797.65 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2860.40 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 166.73 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95578.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81041.65 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150104.37 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 607971.55 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9382143.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.73 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZNX sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZNX sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZNX (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZNX bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZNX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ZENEX phổ biến

ZNX đến TWD
1 ZNX thành NT$14.56 TWD

ZNX đến CNY
1 ZNX thành ¥3.51 CNY
ZNX đến MKD
1 ZNX thành ден26.13 MKD

ZNX đến USD
1 ZNX thành $0.4875 USD

ZNX đến EUR
1 ZNX thành €0.4243 EUR

ZNX đến CAD
1 ZNX thành C$0.6664 CAD

ZNX đến KRW
1 ZNX thành ₩668.41 KRW

ZNX đến JPY
1 ZNX thành ¥70.48 JPY

ZNX đến GBP
1 ZNX thành £0.3598 GBP

ZNX đến BRL
1 ZNX thành R$2.7 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден8,627.07 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден121.63 MKD

RESOLV đến MKD
1 RESOLV thành ден18.38 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден10.34 MKD

ZCX đến MKD
1 ZCX thành ден1.81 MKD

FARTCOIN đến MKD
1 FARTCOIN thành ден72.68 MKD

ZKJ đến MKD
1 ZKJ thành ден106.89 MKD

TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден574.3 MKD

BMT đến MKD
1 BMT thành ден5.2 MKD

SQD đến MKD
1 SQD thành ден13.28 MKD
Bảng chuyển đổi từ ZNX sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của ZENEX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZNX thành Denar Macedonia đã thay đổi +10.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.21%, đạt mức cao nhất là 26.43 MKD và mức thấp nhất là 26.06 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ZNX là ден20.88 MKD , thay đổi +25.14% so với giá hiện tại. ZENEX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +784.80% so với năm trước.
+ден
23.18MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZNX | ден13.06 | ден13.04 | +0.21% |
1 ZNX | ден26.13 | ден26.07 | +0.21% |
5 ZNX | ден130.65 | ден130.37 | +0.21% |
10 ZNX | ден261.3 | ден260.74 | +0.21% |
50 ZNX | ден1,306.5 | ден1,303.72 | +0.21% |
100 ZNX | ден2,613 | ден2,607.43 | +0.21% |
500 ZNX | ден13,064.99 | ден13,037.15 | +0.21% |
1000 ZNX | ден26,129.98 | ден26,074.3 | +0.21% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZNX/MKD
1 ZENEX bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 ZENEX (ZNX) trong Denar Macedonia (MKD) là ден26.13.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZNX với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03827 ZNX đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZNX sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZNX sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZNX bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.1914 ZNX, trong khi 5 ZNX sẽ có giá khoảng 130.65MKD.
Giá cao nhất của ZNX/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZNX tính theo MKD là ден41.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZNX/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZENEX tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZENEX (ZNX) đã tăng 10.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZENEX (ZNX) đã tăng 25.14% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZNX thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZENEX và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZNX/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZNX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZNX/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZNX/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZNX/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZENEX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Keep3rV1 (KP3R)

Hướng dẫn mua
Satoshi Island (STC)

Hướng dẫn mua
Oasis Network (ROSE)

Hướng dẫn mua
SUN Ecosystem (SUN)

Hướng dẫn mua
XMON (XMON)

Hướng dẫn mua
Holo (HOT)

Hướng dẫn mua
XCAD (XCAD)

Hướng dẫn mua
Aurory (AURY)

Hướng dẫn mua
Star Atlas (ATLAS)

Hướng dẫn mua
Ribbon Finance (RBN)

Hướng dẫn mua
apM Coin (APM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
