Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104951.35 (-2.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104951.35 (-2.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104951.35 (-2.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZNX thành EUR
ZNX/EUR: 1 ZNX = 0.4335 EUR. Giá chuyển đổi 1 ZENEX (ZNX) thành Euro (EUR) là 0.4335 EUR hôm nay.

ZNX
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZNX/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZENEX (ZNX) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZNX hiện có giá trị là 0.4335 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZNX hiện có giá 0.4335 EUR, nghĩa là mua 5 ZNX sẽ mất 2.17 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 2.31 ZNX và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 11.53 ZNX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZNX sang EUR
Chuyển đổi EUR sang ZNX
ZENEX
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZNX thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của ZENEX tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZNX sang EUR, lên đến 10000 ZNX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
ZENEX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ZNX toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo ZENEX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ZNX, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZNX/EUR
ZNX/EUR: 1 ZNX = 0.4335 EUR; 2025/06/13 14:58:44
Trong 1D vừa qua, ZENEX đã thay đổi +0.17% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZENEX(ZNX) đã thay đổi +0.17% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ZNX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZNX sang EUR: Biến động và thay đổi giá của ZENEX/EUR
Giá ZENEX cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.4339 EUR trong khi giá ZENEX thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.4100 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZENEX theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZNX theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4340 EUR | 0.4339 EUR | 0.4338 EUR | 0.4338 EUR |
Thấp | 0.4317 EUR | 0.4100 EUR | 0.3421 EUR | 0.2188 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.17% | +8.08% | +27.64% | +98.00% |
Thông tin ZENEX
Số liệu thị trường ZNX sang EUR
ZNX/EUR:
€0.4335
Khối lượng ZNX 24 giờ:
€44,108.42
Vốn hóa thị trường ZNX:
--
Nguồn cung lưu hành ZNX:
0 ZNX
Tỷ giá ZNX sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ZENEX thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZENEX là €0.4335 mỗi ZNX, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZNX. Khối lượng giao dịch của ZENEX đã thay đổi -22.24% (€-12,616.32 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZNX là €56,724.74.
Thông tin thêm về ZENEX trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZENEX phổ biến nhất là ZNX sang EUR, trong đó mã của ZENEX là ZNX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90355.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76814.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141784.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8956293.33 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZNX sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZNX sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ZNX (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZNX bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZNX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ZENEX phổ biến

ZNX đến TWD
1 ZNX thành NT$14.76 TWD

ZNX đến CNY
1 ZNX thành ¥3.59 CNY

ZNX đến USD
1 ZNX thành $0.4990 USD

ZNX đến EUR
1 ZNX thành €0.4335 EUR

ZNX đến CAD
1 ZNX thành C$0.6803 CAD

ZNX đến KRW
1 ZNX thành ₩683.71 KRW

ZNX đến JPY
1 ZNX thành ¥71.92 JPY

ZNX đến GBP
1 ZNX thành £0.3686 GBP

ZNX đến BRL
1 ZNX thành R$2.76 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €90,897.65 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,195.97 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €126.1 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €1.85 EUR

PI đến EUR
1 PI thành €0.4799 EUR

SUI đến EUR
1 SUI thành €2.6 EUR

NXPC đến EUR
1 NXPC thành €1.11 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €566.56 EUR

DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1519 EUR

PEPE đến EUR
1 PEPE thành €0.{5}9280 EUR
Bảng chuyển đổi từ ZNX sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của ZENEX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZNX thành Euro đã thay đổi +8.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.17%, đạt mức cao nhất là 0.4340 EUR và mức thấp nhất là 0.4317 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZNX là €0.3397 EUR , thay đổi +27.64% so với giá hiện tại. ZENEX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +786.47% so với năm trước.
+€
0.3846EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZNX | €0.2168 | €0.2164 | +0.17% |
1 ZNX | €0.4335 | €0.4328 | +0.17% |
5 ZNX | €2.17 | €2.16 | +0.17% |
10 ZNX | €4.34 | €4.33 | +0.17% |
50 ZNX | €21.68 | €21.64 | +0.17% |
100 ZNX | €43.35 | €43.28 | +0.17% |
500 ZNX | €216.76 | €216.4 | +0.17% |
1000 ZNX | €433.53 | €432.8 | +0.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZNX/EUR
1 ZENEX bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 ZENEX (ZNX) trong Euro (EUR) là €0.4335.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZNX với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.31 ZNX đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZNX sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZNX sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZNX bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 11.53 ZNX, trong khi 5 ZNX sẽ có giá khoảng 2.17EUR.
Giá cao nhất của ZNX/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZNX tính theo EUR là €0.6767. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZNX/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZENEX tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZENEX (ZNX) đã tăng 8.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZENEX (ZNX) đã tăng 27.64% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZNX thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZENEX và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZNX/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZNX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZNX/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZNX/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZNX/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZENEX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ZENEX: ZNX sang Đô la Mỹ (USD), ZNX sang Euro (EUR), ZNX sang Bảng Anh (GBP), ZNX sang Đô la Canada (CAD), ZNX sang Rupee Ấn Độ (INR), ZNX sang Rupee Pakistan (PKR), ZNX sang Real Brazil (BRL), ZNX sang ...
Giá của ZENEX ở Mỹ là $0.4990 USD. Ngoài ra, giá của ZENEX là €0.4335 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3686 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6803 CAD ở Canada, ₹42.97 INR ở Ấn Độ, ₨141.04 PKR ở Pakistan, R$2.76 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZENEX phổ biến nhất là ZNX sang Euro(EUR). Giá của 1 ZENEX (ZNX) ở Euro (EUR) là €0.4335.
Giá của ZENEX ở Mỹ là $0.4990 USD. Ngoài ra, giá của ZENEX là €0.4335 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3686 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6803 CAD ở Canada, ₹42.97 INR ở Ấn Độ, ₨141.04 PKR ở Pakistan, R$2.76 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZENEX phổ biến nhất là ZNX sang Euro(EUR). Giá của 1 ZENEX (ZNX) ở Euro (EUR) là €0.4335.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
VAIOT (VAI)

Hướng dẫn mua
Astar (ASTR)

Hướng dẫn mua
CryptoGPT (GPT)

Hướng dẫn mua
Stacks (STX)

Hướng dẫn mua
GAX Liquidity Token Reward (GLTR)

Hướng dẫn mua
Optimus AI (OPTIMUS)

Hướng dẫn mua
Arbitrum Futures (ARBK)

Hướng dẫn mua
Velo (VELO1)

Hướng dẫn mua
Sui (SUI)

Hướng dẫn mua
Arbitrum (ARB)

Hướng dẫn mua
SPACE ID (ID)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
