Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.27%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119062.49 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.27%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119062.49 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.27%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119062.49 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi UMA thành MMK
UMA/MMK: 1 UMA = 3,271.13 MMK. Giá chuyển đổi 1 UMA (UMA) thành Kyat Myanmar (MMK) là 3,271.13 MMK hôm nay.

UMA
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UMA/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi UMA (UMA) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UMA hiện có giá trị là 3,271.13 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UMA hiện có giá 3,271.13 MMK, nghĩa là mua 5 UMA sẽ mất 16,355.67 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.0003057 UMA và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.001529 UMA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi UMA sang MMK
Chuyển đổi MMK sang UMA
UMA
Kyat Myanmar
1 UMA
3,271.13 MMK
Đổi 1 UMA sang 3,271.13 MMK
2 UMA
6,542.27 MMK
Đổi 2 UMA sang 6,542.27 MMK
5 UMA
16,355.67 MMK
Đổi 5 UMA sang 16,355.67 MMK
10 UMA
32,711.35 MMK
Đổi 10 UMA sang 32,711.35 MMK
20 UMA
65,422.69 MMK
Đổi 20 UMA sang 65,422.69 MMK
50 UMA
163,556.73 MMK
Đổi 50 UMA sang 163,556.73 MMK
100 UMA
327,113.46 MMK
Đổi 100 UMA sang 327,113.46 MMK
200 UMA
654,226.93 MMK
Đổi 200 UMA sang 654,226.93 MMK
500 UMA
1,635,567.32 MMK
Đổi 500 UMA sang 1,635,567.32 MMK
1000 UMA
3,271,134.63 MMK
Đổi 1000 UMA sang 3,271,134.63 MMK
5000 UMA
16,355,673.17 MMK
Đổi 5000 UMA sang 16,355,673.17 MMK
10000 UMA
32,711,346.34 MMK
Đổi 10000 UMA sang 32,711,346.34 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UMA thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của UMA tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UMA sang MMK, lên đến 10000 UMA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
UMA
1 MMK
0.0003057 UMA
Đổi 1 MMK sang 0.0003057 UMA
10 MMK
0.003057 UMA
Đổi 10 MMK sang 0.003057 UMA
50 MMK
0.01529 UMA
Đổi 50 MMK sang 0.01529 UMA
100 MMK
0.03057 UMA
Đổi 100 MMK sang 0.03057 UMA
200 MMK
0.06114 UMA
Đổi 200 MMK sang 0.06114 UMA
500 MMK
0.1529 UMA
Đổi 500 MMK sang 0.1529 UMA
1000 MMK
0.3057 UMA
Đổi 1000 MMK sang 0.3057 UMA
2000 MMK
0.6114 UMA
Đổi 2000 MMK sang 0.6114 UMA
5000 MMK
1.53 UMA
Đổi 5000 MMK sang 1.53 UMA
10000 MMK
3.06 UMA
Đổi 10000 MMK sang 3.06 UMA
50000 MMK
15.29 UMA
Đổi 50000 MMK sang 15.29 UMA
100000 MMK
30.57 UMA
Đổi 100000 MMK sang 30.57 UMA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành UMA toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo UMA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang UMA, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ UMA/MMK
UMA/MMK: 1 UMA = 3,271.13 MMK; 2025/07/22 11:07:01
Trong 1D vừa qua, UMA đã thay đổi +13.70% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy UMA(UMA) đã thay đổi +13.70% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành UMA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi UMA sang MMK: Biến động và thay đổi giá của UMA/MMK
Giá UMA cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 4,255.36 MMK trong khi giá UMA thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 2,509.13 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá UMA theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UMA theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 4,255.36 MMK | 4,255.36 MMK | 4,255.36 MMK | 4,255.36 MMK |
Thấp | 2,848.21 MMK | 2,509.13 MMK | 2,113.32 MMK | 2,113.32 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +13.70% | +34.42% | +48.10% | +28.66% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua UMA (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UMA bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin UMA
Số liệu thị trường UMA sang MMK
UMA/MMK:
Ks3,271.13
Khối lượng UMA 24 giờ:
Ks699,831,565,053.1
Vốn hóa thị trường UMA:
Ks289,149,867,475.3
Nguồn cung lưu hành UMA:
88.39M UMA
Tỷ giá UMA sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi UMA thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của UMA là Ks3,271.13 mỗi UMA, với tổng vốn hoá thị trường của Ks289,149,867,475.3 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 88,394,370 UMA. Khối lượng giao dịch của UMA đã thay đổi +1332.28% (Ks650,970,267,832.78 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UMA là Ks48,861,297,220.32.
Thông tin thêm về UMA trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá UMA phổ biến nhất là UMA sang MMK, trong đó mã của UMA là UMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117831.04 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3786.47 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 202.05 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100698.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87324.58 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161169.30 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 656483.86 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10177927.09 INR

PI đến INR
1 PI thành 39.28 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi UMA sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi UMA sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi UMA phổ biến

UMA đến TWD
1 UMA thành NT$45.83 TWD

UMA đến CNY
1 UMA thành ¥11.17 CNY

UMA đến USD
1 UMA thành $1.56 USD

UMA đến EUR
1 UMA thành €1.33 EUR

UMA đến CAD
1 UMA thành C$2.13 CAD
UMA đến MMK
1 UMA thành Ks3,271.13 MMK

UMA đến KRW
1 UMA thành ₩2,158.67 KRW

UMA đến JPY
1 UMA thành ¥229.58 JPY

UMA đến GBP
1 UMA thành £1.15 GBP

UMA đến BRL
1 UMA thành R$8.67 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

PI đến MMK
1 PI thành Ks1,011.52 MMK

SHX đến MMK
1 SHX thành Ks40.73 MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks249,848,262.75 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks417,746.76 MMK

STRK đến MMK
1 STRK thành Ks26,144.89 MMK

RIZE đến MMK
1 RIZE thành Ks111.16 MMK

HOME đến MMK
1 HOME thành Ks62.14 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks7,341.06 MMK
![other assets Stratis [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/stratis-new.png)
STRAX đến MMK
1 STRAX thành Ks120.64 MMK

UMA đến MMK
1 UMA thành Ks3,271.13 MMK
Bảng chuyển đổi từ UMA sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của UMA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 UMA thành Kyat Myanmar đã thay đổi +34.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +13.70%, đạt mức cao nhất là 4,255.36 MMK và mức thấp nhất là 2,848.21 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 UMA là Ks2,213.83 MMK , thay đổi +48.10% so với giá hiện tại. UMA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -37.09% so với năm trước.
-Ks
1,919.44MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 UMA | Ks1,635.57 | Ks1,438.71 | +13.70% |
1 UMA | Ks3,271.13 | Ks2,877.42 | +13.70% |
5 UMA | Ks16,355.67 | Ks14,387.12 | +13.70% |
10 UMA | Ks32,711.35 | Ks28,774.25 | +13.70% |
50 UMA | Ks163,556.73 | Ks143,871.24 | +13.70% |
100 UMA | Ks327,113.46 | Ks287,742.48 | +13.70% |
500 UMA | Ks1,635,567.32 | Ks1,438,712.41 | +13.70% |
1000 UMA | Ks3,271,134.63 | Ks2,877,424.82 | +13.70% |
Câu Hỏi Thường Gặp UMA/MMK
1 UMA bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 UMA (UMA) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks3,271.13.
Tôi có thể mua bao nhiêu UMA với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0003057 UMA đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UMA sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UMA sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UMA bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.001529 UMA, trong khi 5 UMA sẽ có giá khoảng 16,355.67MMK.
Giá cao nhất của UMA/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UMA tính theo MMK là Ks91,140.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UMA/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của UMA tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi UMA (UMA) đã tăng 34.42%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi UMA (UMA) đã tăng 48.10% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UMA thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa UMA và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UMA/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UMA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UMA/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UMA/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UMA/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của UMA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp UMA: UMA sang Đô la Mỹ (USD), UMA sang Euro (EUR), UMA sang Bảng Anh (GBP), UMA sang Đô la Canada (CAD), UMA sang Rupee Ấn Độ (INR), UMA sang Rupee Pakistan (PKR), UMA sang Real Brazil (BRL), UMA sang ...
Giá của UMA ở Mỹ là $1.56 USD. Ngoài ra, giá của UMA là €1.33 EUR ở khu vực đồng euro, £1.15 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.13 CAD ở Canada, ₹134.45 INR ở Ấn Độ, ₨441.76 PKR ở Pakistan, R$8.67 BRL ở Brazil, ...
Cặp UMA phổ biến nhất là UMA sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 UMA (UMA) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks3,271.13.
Giá của UMA ở Mỹ là $1.56 USD. Ngoài ra, giá của UMA là €1.33 EUR ở khu vực đồng euro, £1.15 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.13 CAD ở Canada, ₹134.45 INR ở Ấn Độ, ₨441.76 PKR ở Pakistan, R$8.67 BRL ở Brazil, ...
Cặp UMA phổ biến nhất là UMA sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 UMA (UMA) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks3,271.13.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
