Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.30%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118443.00 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.30%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118443.00 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.30%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118443.00 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi UMA thành DZD
UMA/DZD: 1 UMA = 196.94 DZD. Giá chuyển đổi 1 UMA (UMA) thành Dinar Algeria (DZD) là 196.94 DZD hôm nay.

UMA
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UMA/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi UMA (UMA) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UMA hiện có giá trị là 196.94 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UMA hiện có giá 196.94 DZD, nghĩa là mua 5 UMA sẽ mất 984.71 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.005078 UMA và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.02539 UMA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi UMA sang DZD
Chuyển đổi DZD sang UMA
UMA
Dinar Algeria
1 UMA
196.94 DZD
Đổi 1 UMA sang 196.94 DZD
2 UMA
393.88 DZD
Đổi 2 UMA sang 393.88 DZD
5 UMA
984.71 DZD
Đổi 5 UMA sang 984.71 DZD
10 UMA
1,969.42 DZD
Đổi 10 UMA sang 1,969.42 DZD
20 UMA
3,938.85 DZD
Đổi 20 UMA sang 3,938.85 DZD
50 UMA
9,847.12 DZD
Đổi 50 UMA sang 9,847.12 DZD
100 UMA
19,694.24 DZD
Đổi 100 UMA sang 19,694.24 DZD
200 UMA
39,388.48 DZD
Đổi 200 UMA sang 39,388.48 DZD
500 UMA
98,471.2 DZD
Đổi 500 UMA sang 98,471.2 DZD
1000 UMA
196,942.41 DZD
Đổi 1000 UMA sang 196,942.41 DZD
5000 UMA
984,712.04 DZD
Đổi 5000 UMA sang 984,712.04 DZD
10000 UMA
1,969,424.09 DZD
Đổi 10000 UMA sang 1,969,424.09 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UMA thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của UMA tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UMA sang DZD, lên đến 10000 UMA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
UMA
1 DZD
0.005078 UMA
Đổi 1 DZD sang 0.005078 UMA
10 DZD
0.05078 UMA
Đổi 10 DZD sang 0.05078 UMA
50 DZD
0.2539 UMA
Đổi 50 DZD sang 0.2539 UMA
100 DZD
0.5078 UMA
Đổi 100 DZD sang 0.5078 UMA
200 DZD
1.02 UMA
Đổi 200 DZD sang 1.02 UMA
500 DZD
2.54 UMA
Đổi 500 DZD sang 2.54 UMA
1000 DZD
5.08 UMA
Đổi 1000 DZD sang 5.08 UMA
2000 DZD
10.16 UMA
Đổi 2000 DZD sang 10.16 UMA
5000 DZD
25.39 UMA
Đổi 5000 DZD sang 25.39 UMA
10000 DZD
50.78 UMA
Đổi 10000 DZD sang 50.78 UMA
50000 DZD
253.88 UMA
Đổi 50000 DZD sang 253.88 UMA
100000 DZD
507.76 UMA
Đổi 100000 DZD sang 507.76 UMA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành UMA toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo UMA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang UMA, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ UMA/DZD
UMA/DZD: 1 UMA = 196.94 DZD; 2025/07/22 14:24:19
Trong 1D vừa qua, UMA đã thay đổi +10.49% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy UMA(UMA) đã thay đổi +10.49% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành UMA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi UMA sang DZD: Biến động và thay đổi giá của UMA/DZD
Giá UMA cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 262.74 DZD trong khi giá UMA thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 154.92 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá UMA theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UMA theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 262.74 DZD | 262.74 DZD | 262.74 DZD | 262.74 DZD |
Thấp | 194.66 DZD | 154.92 DZD | 130.48 DZD | 130.48 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +10.49% | +28.99% | +48.73% | +26.11% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua UMA (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UMA bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin UMA
Số liệu thị trường UMA sang DZD
UMA/DZD:
د.ج196.94
Khối lượng UMA 24 giờ:
د.ج44,653,660,297.66
Vốn hóa thị trường UMA:
د.ج17,409,122,266
Nguồn cung lưu hành UMA:
88.40M UMA
Tỷ giá UMA sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi UMA thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của UMA là د.ج196.94 mỗi UMA, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج17,409,122,266 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 88,397,020 UMA. Khối lượng giao dịch của UMA đã thay đổi +1339.48% (د.ج41,551,581,561.36 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UMA là د.ج3,102,078,736.3.
Thông tin thêm về UMA trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá UMA phổ biến nhất là UMA sang DZD, trong đó mã của UMA là UMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117831.04 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3786.47 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 202.05 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100780.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87418.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161169.30 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 657131.93 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10182204.36 INR

PI đến INR
1 PI thành 39.29 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi UMA sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi UMA sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi UMA phổ biến

UMA đến TWD
1 UMA thành NT$44.67 TWD

UMA đến CNY
1 UMA thành ¥10.89 CNY

UMA đến USD
1 UMA thành $1.52 USD
UMA đến DZD
1 UMA thành د.ج196.94 DZD

UMA đến EUR
1 UMA thành €1.3 EUR

UMA đến CAD
1 UMA thành C$2.08 CAD

UMA đến KRW
1 UMA thành ₩2,104.04 KRW

UMA đến JPY
1 UMA thành ¥223.43 JPY

UMA đến GBP
1 UMA thành £1.13 GBP

UMA đến BRL
1 UMA thành R$8.46 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

PI đến DZD
1 PI thành د.ج61.59 DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج15,328,191.61 DZD

SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج25,774.95 DZD

STRK đến DZD
1 STRK thành د.ج1,636.75 DZD

PUMP đến DZD
1 PUMP thành د.ج0.4717 DZD

SHX đến DZD
1 SHX thành د.ج2.63 DZD

HOME đến DZD
1 HOME thành د.ج3.71 DZD

$MBG đến DZD
1 $MBG thành د.ج128.71 DZD
![other assets Stratis [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/stratis-new.png)
STRAX đến DZD
1 STRAX thành د.ج7.6 DZD

CCD đến DZD
1 CCD thành د.ج1.2 DZD
Bảng chuyển đổi từ UMA sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của UMA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 UMA thành Dinar Algeria đã thay đổi +28.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.49%, đạt mức cao nhất là 262.74 DZD và mức thấp nhất là 194.66 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 UMA là د.ج132.5 DZD , thay đổi +48.73% so với giá hiện tại. UMA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -37.70% so với năm trước.
-د.ج
119DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 UMA | د.ج98.47 | د.ج89.15 | +10.49% |
1 UMA | د.ج196.94 | د.ج178.3 | +10.49% |
5 UMA | د.ج984.71 | د.ج891.48 | +10.49% |
10 UMA | د.ج1,969.42 | د.ج1,782.95 | +10.49% |
50 UMA | د.ج9,847.12 | د.ج8,914.77 | +10.49% |
100 UMA | د.ج19,694.24 | د.ج17,829.54 | +10.49% |
500 UMA | د.ج98,471.2 | د.ج89,147.71 | +10.49% |
1000 UMA | د.ج196,942.41 | د.ج178,295.42 | +10.49% |
Câu Hỏi Thường Gặp UMA/DZD
1 UMA bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 UMA (UMA) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج196.94.
Tôi có thể mua bao nhiêu UMA với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005078 UMA đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UMA sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UMA sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UMA bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 0.02539 UMA, trong khi 5 UMA sẽ có giá khoảng 984.71DZD.
Giá cao nhất của UMA/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UMA tính theo DZD là د.ج5,627.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UMA/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của UMA tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi UMA (UMA) đã tăng 28.99%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi UMA (UMA) đã tăng 48.73% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UMA thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa UMA và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UMA/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UMA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UMA/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UMA/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UMA/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của UMA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp UMA: UMA sang Đô la Mỹ (USD), UMA sang Euro (EUR), UMA sang Bảng Anh (GBP), UMA sang Đô la Canada (CAD), UMA sang Rupee Ấn Độ (INR), UMA sang Rupee Pakistan (PKR), UMA sang Real Brazil (BRL), UMA sang ...
Giá của UMA ở Mỹ là $1.52 USD. Ngoài ra, giá của UMA là €1.3 EUR ở khu vực đồng euro, £1.13 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.08 CAD ở Canada, ₹131.16 INR ở Ấn Độ, ₨432.55 PKR ở Pakistan, R$8.46 BRL ở Brazil, ...
Cặp UMA phổ biến nhất là UMA sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 UMA (UMA) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج196.94.
Giá của UMA ở Mỹ là $1.52 USD. Ngoài ra, giá của UMA là €1.3 EUR ở khu vực đồng euro, £1.13 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.08 CAD ở Canada, ₹131.16 INR ở Ấn Độ, ₨432.55 PKR ở Pakistan, R$8.46 BRL ở Brazil, ...
Cặp UMA phổ biến nhất là UMA sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 UMA (UMA) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج196.94.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
