Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115118.01 (-2.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115118.01 (-2.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115118.01 (-2.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi UMA thành ILS
UMA/ILS: 1 UMA = 4.17 ILS. Giá chuyển đổi 1 UMA (UMA) thành Shekel Israel mới (ILS) là 4.17 ILS hôm nay.

UMA
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UMA/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi UMA (UMA) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UMA hiện có giá trị là 4.17 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UMA hiện có giá 4.17 ILS, nghĩa là mua 5 UMA sẽ mất 20.85 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.2398 UMA và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1.2 UMA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi UMA sang ILS
Chuyển đổi ILS sang UMA
UMA
Shekel Israel mới
1 UMA
4.17 ILS
Đổi 1 UMA sang 4.17 ILS
2 UMA
8.34 ILS
Đổi 2 UMA sang 8.34 ILS
5 UMA
20.85 ILS
Đổi 5 UMA sang 20.85 ILS
10 UMA
41.7 ILS
Đổi 10 UMA sang 41.7 ILS
20 UMA
83.39 ILS
Đổi 20 UMA sang 83.39 ILS
50 UMA
208.48 ILS
Đổi 50 UMA sang 208.48 ILS
100 UMA
416.96 ILS
Đổi 100 UMA sang 416.96 ILS
200 UMA
833.93 ILS
Đổi 200 UMA sang 833.93 ILS
500 UMA
2,084.82 ILS
Đổi 500 UMA sang 2,084.82 ILS
1000 UMA
4,169.64 ILS
Đổi 1000 UMA sang 4,169.64 ILS
5000 UMA
20,848.22 ILS
Đổi 5000 UMA sang 20,848.22 ILS
10000 UMA
41,696.44 ILS
Đổi 10000 UMA sang 41,696.44 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UMA thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của UMA tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UMA sang ILS, lên đến 10000 UMA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
UMA
1 ILS
0.2398 UMA
Đổi 1 ILS sang 0.2398 UMA
10 ILS
2.4 UMA
Đổi 10 ILS sang 2.4 UMA
50 ILS
11.99 UMA
Đổi 50 ILS sang 11.99 UMA
100 ILS
23.98 UMA
Đổi 100 ILS sang 23.98 UMA
200 ILS
47.97 UMA
Đổi 200 ILS sang 47.97 UMA
500 ILS
119.91 UMA
Đổi 500 ILS sang 119.91 UMA
1000 ILS
239.83 UMA
Đổi 1000 ILS sang 239.83 UMA
2000 ILS
479.66 UMA
Đổi 2000 ILS sang 479.66 UMA
5000 ILS
1,199.14 UMA
Đổi 5000 ILS sang 1,199.14 UMA
10000 ILS
2,398.29 UMA
Đổi 10000 ILS sang 2,398.29 UMA
50000 ILS
11,991.43 UMA
Đổi 50000 ILS sang 11,991.43 UMA
100000 ILS
23,982.87 UMA
Đổi 100000 ILS sang 23,982.87 UMA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành UMA toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo UMA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang UMA, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ UMA/ILS
UMA/ILS: 1 UMA = 4.17 ILS; 2025/08/01 01:24:09
Trong 1D vừa qua, UMA đã thay đổi -4.39% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy UMA(UMA) đã thay đổi -4.39% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành UMA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi UMA sang ILS: Biến động và thay đổi giá của UMA/ILS
Giá UMA cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 5 ILS trong khi giá UMA thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 4.12 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá UMA theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UMA theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 4.46 ILS | 5 ILS | 6.87 ILS | 6.87 ILS |
Thấp | 4.12 ILS | 4.12 ILS | 3.56 ILS | 3.41 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.39% | -9.13% | +16.30% | +4.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua UMA (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UMA bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin UMA
Số liệu thị trường UMA sang ILS
UMA/ILS:
₪4.17
Khối lượng UMA 24 giờ:
₪36,981,111.17
Vốn hóa thị trường UMA:
₪370,565,590.44
Nguồn cung lưu hành UMA:
88.87M UMA
Tỷ giá UMA sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi UMA thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của UMA là ₪4.17 mỗi UMA, với tổng vốn hoá thị trường của ₪370,565,590.44 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 88,872,240 UMA. Khối lượng giao dịch của UMA đã thay đổi -14.76% (₪-6,405,158.36 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UMA là ₪43,386,269.53.
Thông tin thêm về UMA trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá UMA phổ biến nhất là UMA sang ILS, trong đó mã của UMA là UMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102478.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88634.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162161.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655800.95 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10246633.70 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.29 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi UMA sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi UMA sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi UMA phổ biến

UMA đến TWD
1 UMA thành NT$36.77 TWD

UMA đến CNY
1 UMA thành ¥8.85 CNY

UMA đến USD
1 UMA thành $1.23 USD
UMA đến ILS
1 UMA thành ₪4.17 ILS

UMA đến EUR
1 UMA thành €1.08 EUR

UMA đến CAD
1 UMA thành C$1.7 CAD

UMA đến KRW
1 UMA thành ₩1,715.6 KRW

UMA đến JPY
1 UMA thành ¥185.13 JPY

UMA đến GBP
1 UMA thành £0.9301 GBP

UMA đến BRL
1 UMA thành R$6.88 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

MEME đến ILS
1 MEME thành ₪0.006443 ILS

TON đến ILS
1 TON thành ₪11.99 ILS

NAORIS đến ILS
1 NAORIS thành ₪0.1782 ILS

PUMP đến ILS
1 PUMP thành ₪0.008737 ILS

ERA đến ILS
1 ERA thành ₪3.48 ILS

HBAR đến ILS
1 HBAR thành ₪0.8376 ILS

TFUEL đến ILS
1 TFUEL thành ₪0.1341 ILS

SOPH đến ILS
1 SOPH thành ₪0.1352 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪389,430.66 ILS

M đến ILS
1 M thành ₪1.35 ILS
Bảng chuyển đổi từ UMA sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của UMA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 UMA thành Shekel Israel mới đã thay đổi -9.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.39%, đạt mức cao nhất là 4.46 ILS và mức thấp nhất là 4.12 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 UMA là ₪3.58 ILS , thay đổi +16.30% so với giá hiện tại. UMA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -50.00% so với năm trước.
-₪
4.18ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:24 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 UMA | ₪2.08 | ₪2.18 | -4.39% |
1 UMA | ₪4.17 | ₪4.36 | -4.39% |
5 UMA | ₪20.85 | ₪21.81 | -4.39% |
10 UMA | ₪41.7 | ₪43.61 | -4.39% |
50 UMA | ₪208.48 | ₪218.06 | -4.39% |
100 UMA | ₪416.96 | ₪436.11 | -4.39% |
500 UMA | ₪2,084.82 | ₪2,180.57 | -4.39% |
1000 UMA | ₪4,169.64 | ₪4,361.14 | -4.39% |
Câu Hỏi Thường Gặp UMA/ILS
1 UMA bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 UMA (UMA) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪4.17.
Tôi có thể mua bao nhiêu UMA với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2398 UMA đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UMA sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UMA sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UMA bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1.2 UMA, trong khi 5 UMA sẽ có giá khoảng 20.85ILS.
Giá cao nhất của UMA/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UMA tính theo ILS là ₪147.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UMA/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của UMA tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi UMA (UMA) đã giảm 9.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi UMA (UMA) đã tăng 16.30% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UMA thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa UMA và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UMA/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UMA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UMA/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UMA/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UMA/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của UMA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp UMA: UMA sang Đô la Mỹ (USD), UMA sang Euro (EUR), UMA sang Bảng Anh (GBP), UMA sang Đô la Canada (CAD), UMA sang Rupee Ấn Độ (INR), UMA sang Rupee Pakistan (PKR), UMA sang Real Brazil (BRL), UMA sang ...
Giá của UMA ở Mỹ là $1.23 USD. Ngoài ra, giá của UMA là €1.08 EUR ở khu vực đồng euro, £0.9301 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.7 CAD ở Canada, ₹107.53 INR ở Ấn Độ, ₨348.49 PKR ở Pakistan, R$6.88 BRL ở Brazil, ...
Cặp UMA phổ biến nhất là UMA sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 UMA (UMA) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪4.17.
Giá của UMA ở Mỹ là $1.23 USD. Ngoài ra, giá của UMA là €1.08 EUR ở khu vực đồng euro, £0.9301 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.7 CAD ở Canada, ₹107.53 INR ở Ấn Độ, ₨348.49 PKR ở Pakistan, R$6.88 BRL ở Brazil, ...
Cặp UMA phổ biến nhất là UMA sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 UMA (UMA) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪4.17.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
