Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Soarchain sang Rial Oman (SOAR sang OMR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi SOAR thành OMR

SOAR/OMR: 1 SOAR = 0.0001073 OMR. Giá chuyển đổi 1 Soarchain (SOAR) thành Rial Oman (OMR) là 0.0001073 OMR hôm nay.
SOAR
SOAR
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOAR/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Soarchain (SOAR) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOAR hiện có giá trị là 0.0001073 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOAR hiện có giá 0.0001073 OMR, nghĩa là mua 5 SOAR sẽ mất 0.0005365 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 9,320.15 SOAR và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 46,600.77 SOAR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SOAR sang OMR

Chuyển đổi OMR sang SOAR

Soarchain
Rial Oman
1 SOAR
0.0001073  OMR
Đổi 1 SOAR sang 0.0001073 OMR
2 SOAR
0.0002146  OMR
Đổi 2 SOAR sang 0.0002146 OMR
5 SOAR
0.0005365  OMR
Đổi 5 SOAR sang 0.0005365 OMR
10 SOAR
0.001073  OMR
Đổi 10 SOAR sang 0.001073 OMR
20 SOAR
0.002146  OMR
Đổi 20 SOAR sang 0.002146 OMR
50 SOAR
0.005365  OMR
Đổi 50 SOAR sang 0.005365 OMR
100 SOAR
0.01073  OMR
Đổi 100 SOAR sang 0.01073 OMR
200 SOAR
0.02146  OMR
Đổi 200 SOAR sang 0.02146 OMR
500 SOAR
0.05365  OMR
Đổi 500 SOAR sang 0.05365 OMR
1000 SOAR
0.1073  OMR
Đổi 1000 SOAR sang 0.1073 OMR
5000 SOAR
0.5365  OMR
Đổi 5000 SOAR sang 0.5365 OMR
10000 SOAR
1.07  OMR
Đổi 10000 SOAR sang 1.07 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOAR thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Soarchain tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOAR sang OMR, lên đến 10000 SOAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Soarchain
1 OMR
9,320.15 SOAR
Đổi 1 OMR sang 9,320.15 SOAR
10 OMR
93,201.53 SOAR
Đổi 10 OMR sang 93,201.53 SOAR
50 OMR
466,007.66 SOAR
Đổi 50 OMR sang 466,007.66 SOAR
100 OMR
932,015.32 SOAR
Đổi 100 OMR sang 932,015.32 SOAR
200 OMR
1,864,030.64 SOAR
Đổi 200 OMR sang 1,864,030.64 SOAR
500 OMR
4,660,076.59 SOAR
Đổi 500 OMR sang 4,660,076.59 SOAR
1000 OMR
9,320,153.19 SOAR
Đổi 1000 OMR sang 9,320,153.19 SOAR
2000 OMR
18,640,306.38 SOAR
Đổi 2000 OMR sang 18,640,306.38 SOAR
5000 OMR
46,600,765.94 SOAR
Đổi 5000 OMR sang 46,600,765.94 SOAR
10000 OMR
93,201,531.88 SOAR
Đổi 10000 OMR sang 93,201,531.88 SOAR
50000 OMR
466,007,659.42 SOAR
Đổi 50000 OMR sang 466,007,659.42 SOAR
100000 OMR
932,015,318.84 SOAR
Đổi 100000 OMR sang 932,015,318.84 SOAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành SOAR toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Soarchain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang SOAR, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SOAR/OMR

SOAR/OMR: 1 SOAR = 0.0001073 OMR; 2025/12/31 00:59:23
Trong 1D vừa qua, Soarchain đã thay đổi -2.03% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Soarchain(SOAR) đã thay đổi -2.03% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành SOAR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SOAR sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Soarchain/OMR

Giá Soarchain cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0001716 OMR trong khi giá Soarchain thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.0001023 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Soarchain theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOAR theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001108 OMR
0.0001716 OMR
0.0003051 OMR
0.0007165 OMR
Thấp
0.0001023 OMR
0.0001023 OMR
0.0001023 OMR
0.0001023 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.03%
-38.63%
-61.41%
-66.72%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SOAR (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOAR bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOAR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Soarchain

Số liệu thị trường SOAR sang OMR

SOAR/OMR:
ر.ع.0.0001073
Khối lượng SOAR 24 giờ:
ر.ع.1,536.2
Vốn hóa thị trường SOAR:
ر.ع.10,800.67
Nguồn cung lưu hành SOAR:
100.66M SOAR

Tỷ giá SOAR sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Soarchain thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Soarchain là ر.ع.0.0001073 mỗi SOAR, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.10,800.67 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,663,920 SOAR. Khối lượng giao dịch của Soarchain đã thay đổi -2.82% (ر.ع.-44.56 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOAR là ر.ع.1,580.76.

Thông tin thêm về Soarchain trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Soarchain phổ biến nhất là SOAR sang OMR, trong đó mã của Soarchain là SOAR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74165.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 477224.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7820220.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SOAR sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SOAR sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Soarchain phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SOAR đến TWD
1 SOAR thành NT$0.008725 TWD
popular info Rial Oman
SOAR đến OMR
1 SOAR thành ر.ع.0.0001073 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SOAR đến CNY
1 SOAR thành ¥0.001953 CNY
popular info Đô la Mỹ
SOAR đến USD
1 SOAR thành $0.0002791 USD
popular info Đô la Úc
SOAR đến AUD
1 SOAR thành AU$0.0004169 AUD
popular info Euro
SOAR đến EUR
1 SOAR thành €0.0002376 EUR
popular info Đô la Canada
SOAR đến CAD
1 SOAR thành C$0.0003823 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SOAR đến KRW
1 SOAR thành ₩0.4017 KRW
popular info Yên Nhật
SOAR đến JPY
1 SOAR thành ¥0.04365 JPY
popular info Bảng Anh
SOAR đến GBP
1 SOAR thành £0.0002073 GBP
popular info Real Brazil
SOAR đến BRL
1 SOAR thành R$0.001529 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets elizaOS
ELIZAOS đến OMR
1 ELIZAOS thành ر.ع.0.002287 OMR
other assets Velo
VELO đến OMR
1 VELO thành ر.ع.0.002601 OMR
other assets Lighter
LIT đến OMR
1 LIT thành ر.ع.1.02 OMR
other assets Beta Finance
BETA đến OMR
1 BETA thành ر.ع.0.01995 OMR
other assets WalletConnect Token
WCT đến OMR
1 WCT thành ر.ع.0.03525 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.33,922.21 OMR
other assets Tradoor
TRADOOR đến OMR
1 TRADOOR thành ر.ع.0.7702 OMR
other assets Humanity Protocol
H đến OMR
1 H thành ر.ع.0.06862 OMR
other assets Stellar
XLM đến OMR
1 XLM thành ر.ع.0.08065 OMR
other assets Tagger
TAG đến OMR
1 TAG thành ر.ع.0.0002054 OMR

Bảng chuyển đổi từ SOAR sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Soarchain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOAR thành Rial Oman đã thay đổi -38.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.03%, đạt mức cao nhất là 0.0001108 OMR và mức thấp nhất là 0.0001023 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 SOAR là ر.ع.0.0002734 OMR , thay đổi -61.41% so với giá hiện tại. Soarchain đã thay đổi
+ر.ع.
0.0001044OMR
, tương đương mức thay đổi -98.03% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:59 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SOAR
ر.ع.0.{4}5365ر.ع.0.{4}5473
-2.03%
1 SOAR
ر.ع.0.0001073ر.ع.0.0001095
-2.03%
5 SOAR
ر.ع.0.0005365ر.ع.0.0005473
-2.03%
10 SOAR
ر.ع.0.001073ر.ع.0.001095
-2.03%
50 SOAR
ر.ع.0.005365ر.ع.0.005473
-2.03%
100 SOAR
ر.ع.0.01073ر.ع.0.01095
-2.03%
500 SOAR
ر.ع.0.05365ر.ع.0.05473
-2.03%
1000 SOAR
ر.ع.0.1073ر.ع.0.1095
-2.03%

Câu Hỏi Thường Gặp SOAR/OMR

1 Soarchain bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Soarchain (SOAR) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0001073.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOAR với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9,320.15 SOAR đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOAR sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOAR sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOAR bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 46,600.77 SOAR, trong khi 5 SOAR sẽ có giá khoảng 0.0005365OMR.
Giá cao nhất của SOAR/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOAR tính theo OMR là ر.ع.0.009536. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOAR/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Soarchain tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Soarchain (SOAR) đã giảm 38.63%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Soarchain (SOAR) đã giảm 61.41% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOAR thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Soarchain và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOAR/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOAR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOAR/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOAR/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOAR/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Soarchain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Soarchain: SOAR sang Đô la Mỹ (USD), SOAR sang Euro (EUR), SOAR sang Bảng Anh (GBP), SOAR sang Đô la Canada (CAD), SOAR sang Rupee Ấn Độ (INR), SOAR sang Rupee Pakistan (PKR), SOAR sang Real Brazil (BRL), SOAR sang ...
Giá của Soarchain ở Mỹ là $0.0002791 USD. Ngoài ra, giá của Soarchain là €0.0002376 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002073 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003823 CAD ở Canada, ₹0.02506 INR ở Ấn Độ, ₨0.07819 PKR ở Pakistan, R$0.001529 BRL ở Brazil, ...
Cặp Soarchain phổ biến nhất là SOAR sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Soarchain (SOAR) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0001073.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget