Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88114.20 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88114.20 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88114.20 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SOAR thành BRL
SOAR/BRL: 1 SOAR = 0.002219 BRL. Giá chuyển đổi 1 Soarchain (SOAR) thành Real Brazil (BRL) là 0.002219 BRL hôm nay.

SOAR
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOAR/BRL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Soarchain (SOAR) thành Real Brazil (BRL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOAR hiện có giá trị là 0.002219 BRL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOAR hiện có giá 0.002219 BRL, nghĩa là mua 5 SOAR sẽ mất 0.01109 BRL. Tương tự, R$1 BRL có thể được chuyển đổi thành 450.75 SOAR và R$50 BRL có thể được chuyển đổi thành 2,253.73 SOAR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SOAR sang BRL
Chuyển đổi BRL sang SOAR
Soarchain
Real Brazil
1 SOAR
0.002219 BRL
Đổi 1 SOAR sang 0.002219 BRL
2 SOAR
0.004437 BRL
Đổi 2 SOAR sang 0.004437 BRL
5 SOAR
0.01109 BRL
Đổi 5 SOAR sang 0.01109 BRL
10 SOAR
0.02219 BRL
Đổi 10 SOAR sang 0.02219 BRL
20 SOAR
0.04437 BRL
Đổi 20 SOAR sang 0.04437 BRL
50 SOAR
0.1109 BRL
Đổi 50 SOAR sang 0.1109 BRL
100 SOAR
0.2219 BRL
Đổi 100 SOAR sang 0.2219 BRL
200 SOAR
0.4437 BRL
Đổi 200 SOAR sang 0.4437 BRL
500 SOAR
1.11 BRL
Đổi 500 SOAR sang 1.11 BRL
1000 SOAR
2.22 BRL
Đổi 1000 SOAR sang 2.22 BRL
5000 SOAR
11.09 BRL
Đổi 5000 SOAR sang 11.09 BRL
10000 SOAR
22.19 BRL
Đổi 10000 SOAR sang 22.19 BRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOAR thành BRL toàn diện, cho thấy giá trị của Soarchain tính theo Real Brazil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOAR sang BRL, lên đến 10000 SOAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Real Brazil
Soarchain
1 BRL
450.75 SOAR
Đổi 1 BRL sang 450.75 SOAR
10 BRL
4,507.45 SOAR
Đổi 10 BRL sang 4,507.45 SOAR
50 BRL
22,537.25 SOAR
Đổi 50 BRL sang 22,537.25 SOAR
100 BRL
45,074.5 SOAR
Đổi 100 BRL sang 45,074.5 SOAR
200 BRL
90,149 SOAR
Đổi 200 BRL sang 90,149 SOAR
500 BRL
225,372.5 SOAR
Đổi 500 BRL sang 225,372.5 SOAR
1000 BRL
450,745 SOAR
Đổi 1000 BRL sang 450,745 SOAR
2000 BRL
901,490 SOAR
Đổi 2000 BRL sang 901,490 SOAR
5000 BRL
2,253,725.01 SOAR
Đổi 5000 BRL sang 2,253,725.01 SOAR
10000 BRL
4,507,450.02 SOAR
Đổi 10000 BRL sang 4,507,450.02 SOAR
50000 BRL
22,537,250.09 SOAR
Đổi 50000 BRL sang 22,537,250.09 SOAR
100000 BRL
45,074,500.18 SOAR
Đổi 100000 BRL sang 45,074,500.18 SOAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRL thành SOAR toàn diện, cho thấy giá trị của Real Brazil tính theo Soarchain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRL sang SOAR, lên đến 100000 BRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SOAR/BRL
SOAR/BRL: 1 SOAR = 0.002219 BRL; 2025/12/20 13:08:56
Trong 1D vừa qua, Soarchain đã thay đổi -4.11% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Soarchain(SOAR) đã thay đổi -4.11% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành SOAR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SOAR sang BRL: Biến động và thay đổi giá của Soarchain/BRL
Giá Soarchain cao nhất theo BRL 7 ngày qua là 0.003333 BRL trong khi giá Soarchain thấp nhất theo BRL trong 7 ngày qua là 0.002181 BRL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Soarchain theo BRL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOAR theo BRL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.002360 BRL | 0.003333 BRL | 0.004625 BRL | 0.01033 BRL |
Thấp | 0.002181 BRL | 0.002181 BRL | 0.002181 BRL | 0.002181 BRL |
Bình thường | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.11% | -32.98% | -47.77% | -62.25% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SOAR (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOAR bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOAR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Soarchain
Số liệu thị trường SOAR sang BRL
SOAR/BRL:
R$0.002219
Khối lượng SOAR 24 giờ:
R$22,698.59
Vốn hóa thị trường SOAR:
R$223,327.87
Nguồn cung lưu hành SOAR:
100.66M SOAR
Tỷ giá SOAR sang BRL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Soarchain thành Real Brazil đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Soarchain là R$0.002219 mỗi SOAR, với tổng vốn hoá thị trường của R$223,327.87 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,663,920 SOAR. Khối lượng giao dịch của Soarchain đã thay đổi +1.29% (R$289.77 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOAR là R$22,408.82.
Thông tin thêm về Soarchain trên Bitget
Thông tin Real Brazil
Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Soarchain phổ biến nhất là SOAR sang BRL, trong đó mã của Soarchain là SOAR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88015.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2958.66 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75139.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65783.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121400.45 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487890.20 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7884234.20 INR

PI đến INR
1 PI thành 19.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SOAR sang BRL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SOAR sang BRL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Soarchain phổ biến

SOAR đến TWD
1 SOAR thành NT$0.01261 TWD

SOAR đến CNY
1 SOAR thành ¥0.002818 CNY

SOAR đến USD
1 SOAR thành $0.0004002 USD

SOAR đến AUD
1 SOAR thành AU$0.0006047 AUD

SOAR đến EUR
1 SOAR thành €0.0003417 EUR

SOAR đến CAD
1 SOAR thành C$0.0005520 CAD

SOAR đến KRW
1 SOAR thành ₩0.5906 KRW

SOAR đến JPY
1 SOAR thành ¥0.06314 JPY

SOAR đến GBP
1 SOAR thành £0.0002991 GBP

SOAR đến BRL
1 SOAR thành R$0.002219 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BRL

LIGHT đến BRL
1 LIGHT thành R$16.23 BRL

SOPH đến BRL
1 SOPH thành R$0.09233 BRL

FHE đến BRL
1 FHE thành R$0.2818 BRL

H đến BRL
1 H thành R$0.6233 BRL

ANIME đến BRL
1 ANIME thành R$0.04544 BRL

NIGHT đến BRL
1 NIGHT thành R$0.3805 BRL

SAHARA đến BRL
1 SAHARA thành R$0.1598 BRL

CLO đến BRL
1 CLO thành R$1.12 BRL

APTM đến BRL
1 APTM thành R$4.32 BRL

OXT đến BRL
1 OXT thành R$0.1508 BRL
Bảng chuyển đổi từ SOAR sang BRL
Tỷ giá hoán đổi của Soarchain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOAR thành Real Brazil đã thay đổi -32.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.11%, đạt mức cao nhất là 0.002360 BRL và mức thấp nhất là 0.002181 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 SOAR là R$0.004239 BRL , thay đổi -47.77% so với giá hiện tại. Soarchain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.08% so với năm trước.
+R$
0.002246BRL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SOAR | R$0.001109 | R$0.001157 | -4.11% |
1 SOAR | R$0.002219 | R$0.002313 | -4.11% |
5 SOAR | R$0.01109 | R$0.01157 | -4.11% |
10 SOAR | R$0.02219 | R$0.02313 | -4.11% |
50 SOAR | R$0.1109 | R$0.1157 | -4.11% |
100 SOAR | R$0.2219 | R$0.2313 | -4.11% |
500 SOAR | R$1.11 | R$1.16 | -4.11% |
1000 SOAR | R$2.22 | R$2.31 | -4.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp SOAR/BRL
1 Soarchain bằng bao nhiêu BRL?
Hiện tại, giá 1 Soarchain (SOAR) trong Real Brazil (BRL) là R$0.002219.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOAR với 1 BRL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 450.75 SOAR đối với BRL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOAR sang BRL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOAR sang BRL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOAR bất kỳ sang BRL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BRL tương đương 2,253.73 SOAR, trong khi 5 SOAR sẽ có giá khoảng 0.01109BRL.
Giá cao nhất của SOAR/BRL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOAR tính theo BRL là R$0.1375. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOAR/BRL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Soarchain tính theo BRL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Soarchain (SOAR) đã giảm 32.98%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Soarchain (SOAR) đã giảm 47.77% so với Real Brazil (BRL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOAR thành BRL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Soarchain và Real Brazil, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOAR/BRL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOAR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOAR/BRL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOAR/BRL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOAR/BRL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Soarchain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Soarchain: SOAR sang Đô la Mỹ (USD), SOAR sang Euro (EUR), SOAR sang Bảng Anh (GBP), SOAR sang Đô la Canada (CAD), SOAR sang Rupee Ấn Độ (INR), SOAR sang Rupee Pakistan (PKR), SOAR sang Real Brazil (BRL), SOAR sang ...
Giá của Soarchain ở Mỹ là $0.0004002 USD. Ngoài ra, giá của Soarchain là €0.0003417 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002991 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005520 CAD ở Canada, ₹0.03585 INR ở Ấn Độ, ₨0.1121 PKR ở Pakistan, R$0.002219 BRL ở Brazil, ...
Cặp Soarchain phổ biến nhất là SOAR sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 Soarchain (SOAR) ở Real Brazil (BRL) là R$0.002219.
Giá của Soarchain ở Mỹ là $0.0004002 USD. Ngoài ra, giá của Soarchain là €0.0003417 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002991 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005520 CAD ở Canada, ₹0.03585 INR ở Ấn Độ, ₨0.1121 PKR ở Pakistan, R$0.002219 BRL ở Brazil, ...
Cặp Soarchain phổ biến nhất là SOAR sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 Soarchain (SOAR) ở Real Brazil (BRL) là R$0.002219.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.






































